TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ COVID 19
1. Từ vựng chung về Covid 19
Coronavirus (noun) – a type of virus that can cause respiratory (lung) infections: một loại virus gây ra viêm đường hô hấp (phổi).
Được đặt tên là corona là do hình thái của loại vi rút này dưới kính hiển vi có hình dạng giống như 1 cái “crown” – vương miện hay như 1 cái vòng hoa. Từ corona là từ dùng để chỉ hình dạng của loại vi rút này.
Covid- 19 (noun)– a coronavirus that can cause serious illness if it affects the lungs: một loại virus corona gây ra căn bệnh nghiêm trọng nếu nó xâm nhập vào phổi.
Novel (adjective)– new, not like anything known before.
Ex: Covid 19 is a novel disease. We don’t know much about it yet: Covid 19 là một bệnh dịch mới. Chúng ta vẫn chưa biết nhiều về nó.
Infection (noun)– a disease caused by a virus or bacteria: một căn bệnh được gây ra bởi một loại virus hay vi khuẩn.
Respiratory illness – a disease or infection that attacks your lungs: một căn bệnh hay lây nhiễm tấn công vào phổi của bạn.
Symptoms (noun)– changes to bodily functions when someone is unwell: các triệu chứng hay các thay đổi với các chức năng của cơ thể khi ai đó không khỏe.
Symptomtic (adjective) – showing symtoms of a disease: triệu chứng.
Asymptomatic (adjective) – an infected person who is not showing symptoms: một người nhiễm bệnh mà không biểu hiện các triệu chứng.
Mild (adjective) – not serious or life threatening: không quá nghiêm trọng hay đe dọa đến tính mạng.
Underlying condition (noun) – a health condition that might make symptoms of corona virus worse: tình trạng sức khỏe có thể khiến các triệu chứng của coronavirus tệ hơn.
Life threatening – a very serious illness which can kill people: Đe dọa tính mạng.
Contagious (adjective) – an infectious disease that can be spread from person to person: bệnh truyền nhiễm dễ lây lan từ người này sang người khác.
Transmit (verb): to pass a disease on from person to person: truyền nhiễm.
Incubation period – how long it take before infected people have symptoms: thời gian ủ bệnh.
Diagnose – to detect and identify someone with a disease or illness: chẩn đoán một người để xác định có nhiễm bệnh không.
Contact tracing – tracing everyone an infected person has been in contact with recently: Truy xuất liên hệ – truy tìm tất cả mọi người mà một người nhiễm bệnh đã tiếp xúc gần đây.
Outbreak – when a disease suddenly appears and spreads fast: khi một căn bệnh đột ngột xuất hiện và lan rộng với tốc độ nhanh chóng.
Epidemic – a large number of cases of an jnfectious disease within a community or country : Bệnh dịch, khi một số lượng lớn các trường hợp nhiễm bệnh trong cộng đồng hay đất nước.
Pandemic – when a serious disease spreads rapidly and infects people all around the world: Đại dịch, khi một căn bệnh nghiêm trọng lan rộng một cách nhanh chóng và lây nhiễm mọi người khắp thế giới.
Crisis – an emergency health situation that needs to be deallt with quickly: Khủng hoảng- tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cần phải đối phó nhanh chóng.
Lockdown – a situation where people are told to stay at home due to an emergency: lệnh đóng cửa, tình hình khi mọi người được yêu cầu ở nhà do tình huống nguy cấp.
Curfew – when people are only allowed to leave their home during certain hours : Giờ giới nghiêm, khi mọi người chỉ được phép ra ngoài trong một thời gian cụ thể.
Quarantine – when sick people are kept away from others to stop a disease from spreading: Cách ly, khi người ốm được giữ cách ly khỏi người khác để tránh lây nhiễm.
Self – isolate : staying at home if you are unwell to prevent a disease spreading : Tự cách ly ở nhà nếu ai đó không khỏe để tránh lây bệnh.
Shielding – protecting people who may get very ill from coronavirus : Che chắn, bảo vệ những người có thể bệnh nặng từ virus corona.
Lung capacity – all the air your lungs can hold when you breathe in: lượng không khí mà phổi của bạn có thể chứa được khi bạn hít vào.
Ventilator – a machine to help you breathe : Máy thở, một thiết bị máy móc giúp bạn thở.
Sedated – when drugs are given to put someone to sleep: an thần, khi thuốc được đưa cho ai đó uống để ngủ.
Unconscious – a person who is unconscious is unaware of their suroundings (not awake) : tình trạng vô thức, không nhận thức được xung quanh.
PPE – Personal protective equipment, such as gloves, aprons, masks, and goggles : đồ bảo hộ cá nhân như gang tay, tạp dề, khẩu trang và kính bảo hộ.
2. Các triệu chứng
Diagnose (V) – To detect and identify someone with a disease or illness – Chẩn đoán bệnh, xác định bệnh thông qua kiểm tra triệu chứng.
Respiratory illness (N) – A disease or infection that attacks your lungs – Căn bệnh hoặc sự lây nhiễm tấn công trực tiếp vào phổi, bệnh đường hô hấp.
Symptoms (N) – A physical or mental feature which is regarded as indicating a condition of disease, particularly such a feature that is apparent to the patient – Triệu chứng.
Asymtomic (adj) – (of a condition or a person) producing or showing no symptoms – Không triệu chứng.
Cough (V) – Expel air from the lungs with a sudden sharp sound – Ho; Cough (N) – An act or sound of coughing – Chứng ho, bệnh ho.
Contagious (Adj) – Spread from one person or organism to another by direct or indirect contact – Truyền nhiễm, dễ lây lan.
Infected (Adj) – Affected with a disease-causing organism – Bị lây nhiễm bệnh.
Transmit (V) – To pass a disease on from person to other person – Truyền bệnh từ người này sang người khác, truyền nhiễm.
Superspreader (N) – A person who transmits an infectious disease or agent to an unexpectedly or unusually large number of other people – Người siêu lây nhiễm, bệnh nhân siêu lây nhiễm có thể truyền bệnh cho nhiều người.
Zoonosis (N) – A disease which can be transmitted to humans from animals – Bệnh có khả năng truyền từ động vật sang người.
3. Cách điều trị
Screening (V) – testing a group of people to see if they are infected – Khám sàng lọc.
Herd community (N) – Resistance to the spread of an infectious disease within a population that is based on pre-existing immunity of a high proportion of individuals as a result of previous infection or vaccination – Miễn dịch cộng đồng.
Incubation period (N) – The period over which eggs, cells, etc. are incubated – Thời gian ủ bệnh.
Isolate (V) – To be or remain alone or apart from others – Cách ly.
Outbreak (N) – The sudden or violent start of something disease – Sự bùng phát dịch bệnh, ổ dịch.
Pathogen (N) – A bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease – Mầm bệnh.
PCR Test (N) – Xét nghiệm PCR (chuỗi phản ứng polymerase) để phát hiện virus có chứa trong máu hoặc những chất dịch trong cơ thể khác.
Quarantine (N) – A state, period, or place of isolation in which people or animals that have arrived from elsewhere or been exposed to infectious or contagious disease are placed – Cách ly, kiểm soát dịch.
Social distancing (V) – Giãn cách xã hội, cách ly xã hội.
Ventilator (N) – An appliance or aperture for ventilating a room or other space – Máy thở.
4. Cách phòng bệnh Covid 19
Wash your hands frequently with soap and water or use sanitiser gel: Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước hay dùng các dung dịch rửa tay diệt khuẩn
Catch coughs and sneezes with disposable tissues: ho hoặc hắt xì vào khăn giấy dùng 1 lần
Throw away used tissues and wash your hands: vứt khăn giấy đã sử dụng (đúng nơi quy định) và rửa tay ngay
If you don’t have a tissue, use your sleeves: nếu bạn không có khăn giấy, hãy dùng tay áo (thay vì ho ra ngoài hay vào lòng bàn tay
Avoid touching your eyes, nose and mouth with unwashed hands: tránh chạm vào vùng mắt, mũi và miệng khi chưa rửa tay
Avoid contact with people who are unwell: tránh gặp những người nhiễm bệnh hoặc đang gặp vấn đề về sức khỏe, bệnh tật
---
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về Covid 19. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tốt!