TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC BOTH ... AND
TRONG TIẾNG ANH
1. Tổng quan về cấu trúc both ... and
Trong ngữ pháp tiếng Anh cấu trúc both and là được sử dụng khi người nói muốn nhắc đến hai đối tượng trở lên. Cấu trúc có ý nghĩa nhấn mạnh vào sự đồng vị của cả hai đối tượng được nhắc đến.
Có thể hiểu both…and có nghĩa là : “cả…và…” hay “vừa… vừa…” hoặc “cả… lẫn…”.
Ví dụ:
- Both me and my brother love to watch football.
Cả tôi và anh trai đều thích xem bóng đá. - Huong likes both England and America.
Huong thích cả nước Anh lẫn nước Mỹ. - I liked that shirt so much I bought both white and black.
Tôi thích chiếc áo đó đến nỗi tôi đã mua cả hai màu trắng và đen.
Khi “both” đứng một mình nó có thể được hiểu với nghĩa là “đều” hoặc “cả hai”.
Ví dụ:
- Both my kids love beef.
Cả hai đứa con của tôi đều thích thịt bò. - Both of my houses have swimming pools.
Cả hai căn nhà của tôi đều có bể bơi. - I want to go out on the weekend because I’m free both weekends.
Tôi muốn đi chơi vào cuối tuần vì tôi rảnh cả hai ngày cuối tuần. - We both love orange juice.
Cả hai chúng tôi đều thích nước cam. - Both are at fault in this.
Cả hai người đều có lỗi trong việc này.
2. Cấu trúc both ... and
Cấu trúc chung:
BOTH (of) + Danh từ số nhiều
Trong trường hợp này, chúng ta có thể lược bỏ “of” nếu muốn.
Ví dụ:
- Both of these shirts are too big for me.
Cả hai chiếc áo này đều rộng so với tôi. - Both phones are about the same price.
Cả hai chiếc điện thoại này đều cùng mức giá. - Both songs are about love.
Cả hai bài viết đều nói về tình yêu. - Both of these drinks contain a lot of sugar.
Cả hai loại đồ uống này đều chứa rất nhiều đường. - Both of these companies produce milk.
Cả hai công ty này đều sản xuất sữa.
Chủ ngữ + Vị ngữ + BOTH + danh từ/ tính từ + AND + danh từ/ tính từ.
Ví dụ:
- I feel both disappointed and heartbroken.
Tôi cảm thấy vừa thất vọng vừa đau lòng. - He is both tall and handsome.
Anh ấy vừa cao vừa đẹp trai. - The house looks both large and beautiful.
Ngôi nhà trông vừa rộng vừa đẹp. - I want to go to both Da Lat and Da Nang.
Tôi muốn đến cả Đà Lạt và Đà Nẵng. - I can cook both Asian and European dishes.
Tôi có thể nấu cả món Á và món Âu.
Both + N/NP + And + N/NP + Vsố nhiều…
(Cả ai/cái gì và ai/cái gì đều…)
Ví dụ:
- Both motorbikes and cars run on gasoline.
Cả xe máy và ô tô đều chạy bằng xăng. - Both boys and girls can play soccer.
Cả con trai và con gái đều có thể chơi bóng đá. - Both this shirt and pants are too old.
Cả chiếc áo và chiếc quần này đều quá cũ rồi. - Both foundation and sunscreen work to make the skin look whiter.
Cả kem nền và kem chống nắng đều có tác dụng giúp da trắng sáng hơn. - Both oranges and lemons contain vitamin C.
Cả cam và chanh đều chứa vitamin C.
BOTH OF + Đại từ/ tân ngữ số nhiều
(Không thể lược bỏ “of”)
Ví dụ:
- Both of us are late to school.
Cả hai chúng tôi đều đi học muộn. - Our parents came to pick both of us home.
Bố mẹ đến đón cả hai chúng tôi về nhà. - Both of you have successfully passed the exam.
Cả hai bạn đều đã xuất sắc vượt qua kỳ thi. - Both of them are suspicious.
Cả hai người họ đều đáng nghi.
3. Cách dùng cấu trúc both ... and
Cấu trúc both and được sử dụng với vai trò giống với một liên từ trong câu.
Liên từ ở đây chính là từ nối trong câu. Nó giúp liên kết các thành phần có liên quan giúp câu nói được ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
Thay vì dùng hai câu: The dress is very beautiful. The dress is very cheap.
Ta có thể dùng :The dress is both beautiful and cheap.
Như vậy, câu nói của chúng ta đã ngắn hơn và tránh được việc bị lặp từ.
Cấu trúc both and được dùng khi người nói muốn nhận mạnh vào 2 đối tượng được nhắc đến trong câu.
Khi bạn sử dụng cấu trúc both and người đọc sẽ ngay lập tức hiểu rằng bạn đang muốn nhắc đến 2 người hoặc hai đồ vật, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
Mom prepared breakfast for the both of us.
Mẹ đã chuẩn bị đồ ăn sáng cho chúng tôi.
Trong trường hợp này, “us” ở đây được người nghe hiểu là sẽ có 2 người.
Both đứng sau động từ chính trong câu
Ví dụ:
I can sing both songs..
(Tôi có thể hát được cả hai bài hát đó)
Liên từ both đứng sau động từ chính là SING.
4. Cấu trúc tương đồng với cấu trúc both ... and
Trong tiếng Anh chúng mình có cấu trúc tương đồng với cấu trúc both and đó là cấu trúc not only but also.
S + V + not only + danh từ/tính từ + but also
…không những…mà còn…
Ví dụ:
- He is not only handsome but also well educated.
Anh ấy không những đẹp trai mà còn học giỏi. - The article is not only short, but I am extremely creative.
Bài viết không những ngắn gọn mà còn vô cùng sáng tạo. - She is not only smart but also kind.
Cô ấy không những thông minh mà còn tốt bụng.
5. Một số cấu trúc khác dễ gây nhầm lẫn
Dưới đây là hai cấu trúc có ý nghĩa trái với cấu trúc both and thường bị nhầm lẫn.
* Cấu trúc either ... or
Cấu trúc either or được sử dụng khi nói về một trong hai đối tượng. Hoặc cái này, hoặc cái kia.
Ví dụ:
- I have to choose either math or English.
Tôi phải chọn toán hoặc tiếng Anh. - He has to choose either love or career.
Anh ấy phải lựa chọn tình yêu hoặc sự nghiệp. - I will buy either a computer or phone.
Tôi sẽ mua hoặc máy tính hoặc điện thoại.
Cấu trúc either or
Cấu trúc ; EITHER + Sự lựa chọn 1 + OR + Sự lựa chọn 2
Ví dụ:
- Either he or she will say goodbye.
Hoặc cô ấy hoặc anh ấy sẽ nói lời chia tay. - Either try, or become a failure.
Hoặc cố gắng, hoặc trở thành một kẻ thất bại. - Tonight I plan to either eat fish or eat beef.
Bữa tối nay tôi dự định hoặc ăn cá hoặc ăn thịt bò.
Thông thường, either còn được sử dụng trong câu trả lời Yes/no với ý nghĩa rằng “cái nào cũng được”.
Ví dụ:
He: Do you want orange juice or apple juice?
Bạn muốn uống nước cam hay nước táo?
Me: Either!
Cái nào cũng được.
* Cấu trúc neither ... nor
Cấu trúc: NEITHER + Sự lựa chọn 1 + NOR + Sự lựa chọn 2
Cấu trúc này có nghĩa: không…mà cũng không….
Ví dụ:
- My father neither smokes nor drinks alcohol.
Bố tôi không hút thuốc mà cũng không uống rượu. - Tonight I have neither math nor literature.
Tối nay tôi không phải học toán cũng không phải học văn. - She is neither a singer nor a vocalist but she sings very well.
Cô ấy không phải ca sĩ cũng không học thanh nhạc nhưng cô ấy hát rất hay.
Neither thường chỉ đứng một mình trong câu trả lời của câu hỏi Yes/no với nghĩa là “không cái nào cả”.
Ví dụ:
He: Do you like math or literature?
Bạn thích học toán hay học văn?
Me: Neither!
Không môn nào cả!
6. Viết lại câu với cấu trúc both ... and
Thông thường có hai dạng bài viết lại câu với cấu trúc both and.
Dạng thứ nhất: Nối hai câu đơn
Ví dụ:
- He’s very tall. He is very handsome.
Anh ấy rất cao. Anh ấy rất đẹp trai.
→ He’s tall and handsome
Anh ấy vừa cao vừa đẹp trai. - Beautiful picture. It’s very expensive.
Bức tranh rất đẹp. Nó rất đắt.
→ The painting is both beautiful and expensive.
Bức tranh vừa đẹp vừa đắt.
Dạng thứ hai: Viết lại câu từ cấu trúc not only ... but also
Ví dụ:
- She is not only beautiful but also talented.
Cô ấy không những xinh đẹp mà còn tài năng.
→ She is both beautiful and talented.
Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài năng. - He is not only rich but also very handsome.
Anh ấy không những giàu có mà còn rất đẹp trai.
→ He is both rich and handsome.
Anh ấy vừa giàu có vừa đẹp trai.
7. Bài tập
Dựa vào cấu trúc both and đã học viết lại những câu sau và giữ nguyên nghĩa.
1. The castle is not only large but also extremely splendid.
2. The new shoes are not only beautiful but also comfortable.
3. He not only ran a red light but also drank alcohol while participating in traffic.
4. Tonight I am going to study English. I also have to go to piano lessons tonight.
5. Not only do I have to diet, but I also have to exercise.
Đáp án
1. The castle is both large and extremely splendid.
2. The new shoes are both beautiful and comfortable.
3. He both ran red lights and drank alcohol while in traffic.
4. Tonight I have to go to both English and piano lessons.
5. I have to both diet and exercise at the same time.
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tất tần tật kiến thức về cấu trúc Both ... and trong Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Cấu trúc và cách dùng However trong Tiếng Anh chính xác nhất
- Cấu trúc và cách dùng Without trong Tiếng Anh
Chúc các em học tập tốt!