CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG HOWEVER TRONG TIẾNG ANH
CHÍNH XÁC NHẤT
1. Định nghĩa
However /haʊˈevə(r)/ là trạng từ trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là “tuy nhiên”, “nhưng mà”, “thế nhưng”.
Ví dụ:
- She is very pretty. However, people still don’t like her.
Cô ấy rất xinh đẹp tuy nhiên mọi người vẫn không thích cô ấy. - He’s kind. However, he’s quite hot-tempered.
Anh ấy tốt bụng nhưng anh ấy khá nóng tính.
Một số từ đồng nghĩa với however.
- But
- Nevertheless
- Still
- Anyway
- Even so
- Though
- Although
- Nevertheless
- Nonetheless
Trong một số trường hợp however còn có chức năng là một liên từ. Lúc này, nó sẽ không mang nghĩa như trên mà nó sẽ có nghĩa hoàn toàn khác đó là “ như thế nào” hay ”đến mấy”.
Ví dụ:
- However hard she tried, she couldn’t make it on time.
Dù cố gắng đến mấy cô ấy cũng không về kịp. - However disappointed she was, she had to move on.
Dù thất vọng như thế nào cô ấy cũng phải tiếp tục. - However much you practice, it’s no use if you practice the wrong way.
Tập luyện nhiều bao nhiêu cũng không có ích nếu bạn luyện tập sai cách.
2. Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc however biểu thị sự đối lập, sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Trong cấu trúc however, khi however đứng ở đầu câu, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng một dấu “phẩy”. Khi “however” đứng ở giữa câu nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía trước bằng dấu “chấm” và mệnh đề phía sau bằng dấu “phẩy”.
2.1. Cách dùng However là một trạng từ cho cả mệnh đề
Cách dùng phổ biến của cấu trúc however trong tiếng Anh đó là chức năng của một trạng từ. Nó được dùng để nối hai câu đơn. Nó có nghĩa biểu thị rằng câu sau có liên quan đến những gì được nhắc đến ở câu trước.
Cấu trúc: S + V + . However, + S + V
Ví dụ:
- The table seems sturdy. However, he broke it..
Chiếc bàn có vẻ chắc chắn tuy nhiên anh ấy đã làm vỡ nó. - This apple is quite sweet. However, I don’t like to eat apples.
Quả táo này khá ngọt. Tuy nhiên, tôi không thích ăn táo. - He’s very thoughtful. However, she still doesn’t like him.
Anh ấy rất chu đáo. Tuy nhiên, cô ấy vẫn không thích anh ta. - He’s rich. However, he is very stingy.
Anh ta giàu có. Tuy nhiên, anh ta rất keo kiệt. - I thought the egg was broken. However, it did hatch a chick.
Tôi tưởng quả trứng bị hỏng. Tuy nhiên, nó đã nở ra một chú gà con.
However đứng ở đầu câu
Cấu trúc: However, S + V +…
(however được ngăn cách với mệnh đề bằng dấu “phẩy”)
Ngoài ra, however cũng có thể đứng ở cuối câu.
Khi đứng ở cuối câu, cấu trúc however có công thức như sau:
Cấu trúc : S + V + …, however.
(However được ngăn cách với mệnh đề phía trước bằng dấu “phẩy”)
Ví dụ:
- He tried very hard. He still failed, however.
Anh ấy rất cố gắng tuy nhiên anh ấy vẫn thất bại. - She put on makeup. She still can’t cover the dark circles under her eyes, however.
Cô ấy đã trang điểm nhưng cô ấy vẫn không thể che đi quầng thâm dưới mắt. - He regularly exercises. His height cannot improve, however.
Anh ấy thường xuyên tập thể thao tuy nhiên chiều cao của anh ấy không thể cải thiện
2.2. Cách dùng cấu trúc However là một trạng từ
Với chức năng của một trạng từ, however có các vị trí, trường hợp sử dụng khác nhau.
However có thể đứng trước tính từ hoặc một trạng từ.
Cấu trúc : However + adj/adv + S + V, S + V
Hoặc S + V+ however + S + V
Ví dụ:
- However sad she is, she still has to go to work tomorrow.
Tuy cô ấy rất buồn nhưng ngày mai cô ấy vẫn phải đi làm. - However fun the party is , I still have to leave early.
Dù bữa tiệc có vui thế nào thì tôi vẫn phải về sớm.
However đứng trước much hoặc many.
Cấu trúc: However much/many (+ N) + S + V, S + V
Hoặc S + V however much/many (+ N) + S + V
Ví dụ:
- However much money he earns, he is still not satisfied.
Dù kiếm được bao nhiêu tiền đi chăng nữa anh ta vẫn không thỏa mãn. - However much he apologized, he still couldn’t make up for the hurt he caused.
Dù cho có xin lỗi nhiều như thế nào thì anh cũng không thể bù đắp được những tổn thương mà anh đã gây ra.
2.3. Cách dùng However là một liên từ
Trong phần mở đầu khi định nghĩa về however chúng mình đã nhắc đến chức năng là liên từ của however. Dưới đây là vị trí và ví dụ cụ thể của however trong trường hợp này.
Cấu trúc: S + V + however + S + V
(however trong cấu trúc này không cần ngăn cách với các mệnh đề bằng dấu “phẩy”, đây cũng là một đặc điểm nhận biết however trong trường hợp này đang đóng vai trò là một trạng từ hay một liên từ.)
Ví dụ:
- She couldn’t get in touch with him however hard she tried.
Cô ấy không thể liên lạc được với anh ta dù cô ấy cố gắng đến mấy. - I never lose my mood however difficult my life is.
Tôi không bao giờ chán nản dù cuộc sống có khó khăn thế nào.
3. Cấu trúc tương đồng với cấu trúc However
Trong tiếng Việt của chúng ta có những từ đồng nghĩa thì trong tiếng Anh cũng vậy. Để biểu thị một ý nghĩa người ta có nhiều cách nói khác nhau. Ngoài việc sử dụng cấu trúc however để thể hiện ý nghĩa tương phản của hai mệnh đề người ta còn có thể sử dụng một số cấu trúc có ý nghĩa tương tự khác dưới đây.
3.1. Cấu trúc Nevertheless
Nevertheless là từ có nghĩa tương đương với however trong tiếng Anh. Trong hầu hết các trường hợp chúng ta có thể trực tiếp thay thế nevertheless cho vị trí của however.
Ví dụ:
- It rained quite heavily, nevertheless I still went to play football.
Trời mưa khá to tuy nhiên tôi vẫn đi đá bóng. - I’m sick, nevertheless I can still participate in the contest.
Tôi bị ốm nhưng tôi vẫn có thể tham gia cuộc thi. - He is busy nevertheless he still makes time for his wife.
Anh ấy bận rộn nhưng anh ấy vẫn dành thời gian cho vợ.
3.2. Cấu trúc But
But được biết đến với ý nghĩa gần giống với however. Tuy nhiên giữa chúng có những điểm khác biệt mà nếu như không năm chắc bạn rất dễ nhầm lẫn dẫn đến viết câu sai về mặt ngữ nghĩa.
“However” được dùng khi hai mệnh đề có nghĩa trái ngược nhau nhưng KHÔNG HOÀN TOÀN. Còn “but” biểu thị ý nghĩa trái ngược nhau HOÀN TOÀN.
Dưới đây là một số sự khác biệt trong cách dùng của cấu trúc But và cấu trúc However.
“But”
- “But” không đứng ở đầu câu
- Thường đứng giữa câu được ngăn cách với mệnh đề phía trước bằng dấu “phẩy” hoặc KHÔNG.
- Thường sử dụng trong văn nói hàng ngày
“However”
- Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
- Được ngăn cách với câu trước bằng dấu “chấm” và ngắn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu “phẩy”.
- Mang nghĩa trang trọng hơn thường dùng trong văn viết
Ví dụ:
- He said he liked me but he married another girl.
Anh ấy nói thích tôi nhưng anh ấy lại cưới người con gái khác. - He promises a lot but he doesn’t fulfill them.
Anh ấy hứa rất nhiều nhưng anh ấy không thực hiện chúng. - She wants to get good results but she is lazy.
Cô ấy muốn đạt kết quả tốt nhưng cô ấy lại lười biếng.
3.3. Cấu trúc Although
Cấu trúc although cũng là một trong những cấu trúc phổ biến được sử dụng để thể hiện ý nghĩa tương phản của 2 mệnh đề. Tuy nhiên cấu chúc của mệnh đề although có phần khác hơn so với các cấu trúc trên.
Although có nghĩa là “mặc dù”.
Cấu trúc although: Although + S + V…, S + V +…
Ví dụ:
- Although she is short-tempered, she is quite kind.
Tuy nóng tính nhưng cô ấy khá tốt bụng. - Although she has a child, she is still very beautiful.
Dù đã có một đứa con nhưng cô ấy vẫn rất xinh đẹp.
4. Bài tập
Sử dụng cấu trúc however đã học trong bài, viết lại những câu sau sao cho ý nghĩa của chúng không đổi.
1. The door is broken but we can’t fix it yet.
2. Even though he went bankrupt, he is still with him.
3. This song is great but it’s not viral.
4. Although she has suffered a lot, she is still strong.
5. She came here but they didn’t realize it.
Đáp án
1. The door was broken. However, we cannot fix it yet.
2. He goes bankrupt. However, she is still with him.
3. This song is great. However, it’s not viral.
4. She has suffered a lot. However, she is still strong.
5. She came here. However, they didn’t realize it.
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Cấu trúc và cách dùng However trong Tiếng Anh chính xác nhất. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Tuyển tập các đoạn văn Tiếng Anh viết về cuốn sách yêu thích
- Một số đoạn văn miêu tả bức tranh bằng Tiếng Anh ấn tượng
Chúc các em học tập tốt!