ÔN TẬP KIẾN THỨC CẤU TRÚC SUGGEST TRONG TIẾNG ANH
1. Lý thuyết
1.1. Cấu trúc
a. Cấu trúc 1: Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)
- Trong trường hợp này thì cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ suggest.
Ví dụ: I suggest a white wine with this dish. (Tôi đề nghị dùng rượu vang trắng với món ăn này.)
- Trong trường hợp muốn đề cập đến đối tượng nhận được lời đề nghị, ta dùng “to”.
Ví dụ: My teacher suggested a course I could sign up for at the end of the year.
or My teacher suggested a course to me which I could sign up for at the end of the year.
(Giáo viên của tôi đề xuất cho tôi 1 khóa học mà tôi có thể đăng ký vào cuối năm.)
NOT My teacher suggested me a course…
b. Cấu trúc 2: Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)
- Khi đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, ta có thể sử dụng mệnh đề “that” theo sau động từ suggest. Trong những tình huống không trang trọng, ta có thể bỏ “that” ra khỏi mệnh đề.
Ví dụ: I suggest (that) we go out to have dinner. I know a very good restaurant.
(Tôi đề nghị chúng ta ra ngoài ăn tối. Tôi biết 1 nhà hàng rất ngon.)
*** Chú ý: Trong trường hợp dùng mệnh đề “that” thì động từ theo sau luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ: The doctor suggests that he lose some weights. (chủ ngữ là “he” nhưng động từ “lose” không chia)
- Khi đề nghị, đề xuất 1 việc gì trong quá khứ, ta có thể dùng “should” trong mệnh đề “that”.
Ví dụ: Her doctor suggested that she should reduce her working hours and take more exercise.
c. Cấu trúc 3: Suggest + -ing form (Suggest + V-ing)
Chúng ta có thể dùng V-ing theo sau động từ suggest khi đề cập đến 1 hành động nhưng không nói cụ thể ai sẽ làm hành động đó.
Ví dụ: He suggested travelling together for safety, since the area was so dangerous.
(Anh ấy đề xuất nên đi du lịch cùng nhau cho an toàn vì khu vực đó rất nguy hiểm.)
d. Cấu trúc 4: Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)
Chúng ta cũng có thể dùng những từ để hỏi như where, what, when, who, how theo sau động từ suggest.
Ví dụ: Could you suggest where I might be able to buy a nice T-shirt for my boyfriend?
(Bạn có thể gợi ý cho tôi 1 chỗ để tôi có thể mua 1 cái áo thun thật đẹp cho bạn trai của tôi không?)
*** Chú ý:
- KHÔNG dùng suggest + tân ngữ + to_V khi đề nghị ai đó làm gì.
Ví dụ: She suggested that I should go abroad for further study.
NOT She suggested me to go abroad…
- KHÔNG dùng to_V sau suggest:
Ví dụ: She suggests having the car repaired as soon as possible.
NOT She suggests to have…
- Ngoài nghĩa đề xuất, đề nghị thì động từ suggest còn có nghĩa là “ám chỉ” (=imply).
Ví dụ: Are you suggesting (that) I’m lazy? (Anh ám chỉ tôi lười biếng phải không?)
- Cụm từ suggest itself to somebody nghĩa là chợt nảy ra điều gì.
Ví dụ: A solution immediately suggested itself to me. (Tôi chợt nghĩ ra 1 giải pháp.)
Tóm lại: Động từ suggest có những cấu trúc chính như sau:
- suggest something (to somebody)
Ví dụ: Could you suggest a good dictionary to me?
- suggest somebody/something for something
Ví dụ: I want to suggest this plan for the new project.
- suggest (that)…
Ví dụ: She suggests that I should study hard to get high marks.
His teacher suggests that he read more books.
- suggest doing something
Ví dụ: My parents suggest travelling abroad on Tet holidays.
- suggest how, what, etc…
Ví dụ: Can you suggest how I might contact him?
1.2. Cách dùng
Cấu trúc suggest thường được dùng trong 5 trường hợp sau:
a. Cấu trúc suggest + gerund được dùng chủ yếu trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào
Ví dụ: "Why suggest going to Yellowstone in August when the park is the most jammed?"
(Sao lại khuyên đến Yellostone vào tháng tám khi công viên này đông nghịt người?)
- Trong những cấu trúc mà không phải tất cả người nghe hay người đọc đều có thể làm theo lời khuyên ấy:
- Cũng dùng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh điều mình đề nghị, chớ không phải để nhấn mạnh người thực hiện hành động trong lời đề nghị ấy:
"He also suggests going with your mother to her appointments."
( Anh ấy cũng khuyên nên đi với mẹ đến chỗ hẹn hò với cô ta.)
- Đôi khi người viết hoặc người nói muốn tránh ám chỉ người đọc là người có vấn đề , vì vài lời đề nghị có thể làm người nghe xấu hổ mà ta dùng cấu trúc suggest + gerund :
"We suggest planning ahead."
(Chúng tôi đề nghị nên lập kế hoạch trước.)
Trong mọi ví dụ bên trên, người nói tránh không muốn nói "I suggest (that) you..." vì không muốn ngụ ý rằng chính bạn, người đọc, là người bị ảnh hưởng đến vấn đề đang đề cập đến, để tránh không làm người đọc giận.
Thông thường cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh suggest + gerund dùng trong văn viết, vì văn viết thường trang trọng hơn văn nói.
b. Dùng cấu trúc suggest that S V khi muốn khuyên thẳng thừng một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ: bác sĩ nói với bệnh nhân:
"I suggest that you do more exercise to keep your blood pressure down."
(đề nghị ông bà nên tập thể dục nhiều hơn để giảm huyết áp)
"We suggest that the ruling party act more decisively in order not to be voted out of office in the next election."
(Chúng tôi đề nghị đảng cầm quyền nên hành động dứt khoát hơn để khỏi bị bãi nhiệm trong vòng bầu cử sắp tới)
- suggest that S V thường có subjunctive verb theo sau trong North American English, nhưng trong UK English, thường có "should" theo sau suggest that S should V:
Ví dụ:
I suggested that John exercise more.
The teacher suggested that Mary study the lesson again."
- Không có "s" ở các từ "exercise" or "study" vì đó là động từ subjunctive, tuy nhiên North Americans có thể nói "I suggested that John exercises (or exercised) more", nhưng cách viết này không chuẩn và nên tránh dùng trong văn viết.
I suggested that John should exercise more." (Anh thường dùng should sau suggested that)
- Khi dùng present progressive với "suggest" ("I am suggesting that...) (tôi đang định đề nghị...), cho thấy người nói muốn đề nghị điều gì đó hoặc định giải thích tại sao mình khuyên vậy.
Ví dụ:
I'm suggesting that we do something to stop this disagreement, but I don't yet have a clear solution.
(Tôi đang định đề nghị làm chuyện gì đó để dẹp bỏ sự bất đồng này, nhưng tôi chưa nghĩ ra cách giải quyết nào hoàn hảo)
c. Cấu trúc suggest dùng để đề cử, tiến cử (một người) phù hợp với một chức vụ hoặc gợi ý (một vật) có thể dùng cho mục đích nào đó.
Ví dụ:
We suggested him for the post of Minister of the Interior.
(Chúng tôi đã đề cử ông giữ chức vụ̣ Bộ trưởng Nội vụ)
d. (Món đồ, sự việc) nhắc nhở cần xem xét, cần làm điều gì đó.
Ví dụ:
The glove suggests that she was at the scene of the crime.
(Chiếc găng tay cho thấy cô ấy đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
e. Gợi ý gián tiếp, nói bóng gió; không nói thẳng, nói rõ
Ví dụ: I didn't tell him to leave, I only suggested it.
(Tôi đâu có biểu anh ta đi đâu, tôi chỉ gợi ý thôi mà)
2. Bài tập
Chọn đáp án đúng nhất
1. My teacher suggested I _____ harder to pass the exam.
A. studies
B. study
C. studying
2. The professor suggested he _____ the research before March.
A. summit
B. summiting
C. summits
3. Her leader suggested _____ on time.
A. being
B. be
C. is
4. Linh suggests they _____ a meeting every week.
A. should have
B. have
C. Both are correct
5. The coacher suggested that they _____ a Facebook group.
A. have
B. has
C. having
6. Her parents suggest she _____ married as soon as possible.
A. get
B. gets
C. got
7. We have suggested _____ to London for this winter vacation.
A. going
B. go
C. should go
8. My older brother suggests that I _____ tennis to have good health.
A. (should) play
B. playing
C. plays
9. We suggest _____ a postcard to our grandmother.
A. send
B. sending
C. sent
10. I suggested that we _____ Peter to the party.
A. should invite
B. invite
C. Both are correct
11. It’s so cold outside. We suggest _____ the window.
A. should close
B. close
C. closing
12. My mom suggests that I _____ for some part-time jobs to earn more money.
A. look
B. looking
C. looks
13. Henry has suggested _____ to the park for a walk.
A. went
B. goes
C. going
14. The government suggests _____ by bus to reduce the environmental pollution.
A. travel
B. travelling
C. travelled
15. My roommate suggested that we _____ more vegetables and fruit.
A. should eat
B. eating
C. ate
ĐÁP ÁN:
1. B; 2. A; 3. A; 4. C; 5. A; 6. A; 7. A; 8. A; 9. B; 10. C; 11. C; 12. A; 13. C; 14. B; 15. A
---
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Ôn tập kiến thức cấu trúc Suggest trong Tiếng Anh, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tốt!