Một số giới từ Tiếng Anh thông dụng và bài tập kèm theo

MỘT SỐ GIỚI TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

VÀ BÀI TẬP KÈM THEO

1. Lý thuyết

1.1. Giới từ chỉ thời gian:

– At: chỉ thời điểm

At five o’clock (vào lúc 5 giờ)

At afternoon (vào buổi trưa)

– On: chỉ ngày, thứ trong tuần hoặc khoảng thời gian trong ngày khi có định ngữ đi cùng.

On Monday (vào ngày thứ hai)

On the first of August (vào ngày đầu tiên của tháng 8)

On the evening of that day (vào buổi tối ngày hôm đó)

– In: Chỉ khoảng thời gian trong ngày hoặc dài hơn như tháng, năm.

in the morning (vào buổi sáng) in August (vào tháng 8) in 2004 (vào năm 2004)

– After: Chỉ thời gian sau một khoảng thời gian hoặc thời điểm nào đó.

after work (sau khi làm xong công việc) after ten a.m (sau 10 giờ sáng)

– Before: Chỉ thời gian trước một khoảng thời gian hoặc thời điểm nào đó.

before Christmas (trước lễ Giáng sinh) before lunchtime (trước giờ ăn trưa)

1.2. Giới từ chỉ vị trí

– In: trong

in my mind (trong trí nhớ của tôi) in the handbag (trong túi xách tay)

– On : trên

on the table (trên bàn) on the wall (trên tường)

– At (tại, ở phía)

At the right corner (ở phía góc phải)

At home (ở nhà)

– Beside: bên cạnh

Beside the hospital, there is a post office.

(Bên cạnh bệnh viện có một bưu điện.)

– Under: bên dưới

Under the desk (Dưới bàn viết)

Under the sky (Dưới bầu trời)

– Near: gần

Near the lamp (gần cái đèn)

Near the armchair (gần chiếc ghế bành)

– Among: ở trong số

among these rules (trong những quy định đó) among those pictures (trong số những bức tranh đó)

– Between: ở giữa

Between Ha and Lan (giữa Hà và Lan)

Between the Computer and the telephone.

(Ở giữa máy tính và chiếc điện thoại)

– In front of: ở đằng trước

in front of the villa (phía trước ngôi biệt thự) in front of the board (phía trước bảng viết)

– Behind: ở phía sau

behind the theatre (phía sau nhà hát)

behind the bus station (phía sau bến đỗ xe buýt)

– Through: xuyên qua

I will transfer your call through to the director’s office.

(Tôi sẽ chuyển điện thoại của anh/chị qua phòng làm việc của bà hiệu trưởng)

– Into: vào trong

I put my dictionary into the bag.

(Tôi để quyển từ điển của tôi vào trong túi)

– Out of: ra khỏi

He gives his book out of his school bag.

(Anh ấy lấy quyển sách ra khỏi cặp)

– Along: dọc theo

along this Street: dọc theo tuyến phố này.

– From..to…: từ … đến…

From Paris to London (Từ Paris đến London).

– Round: vòng quanh

The Earth goes round the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)

– On the right of / on the left of: ở phía bên phải, bên trái của

+ There’s a large parking on the right of the hotel.

(Có một bãi đỗ xe rộng bên phía phải khách sạn.)

+ The stadium is on your left hand side.

(Sân vận động nằm bên tay trái bạn.)

Ngoài các giới từ trên, chúng ta còn có những giới từ chỉ nơi chốn sau:

near (gần):       There is a river near my house.

above (phía trên):        The ceiling is above us.

opposite (đối diện):     His house is opposỉte a bookstore.

next to (bên cạnh):      A tall handsome man sat next to me on the plane to Ha Noi.

over (ở trên):   Long Bien Bridge is over the Red River.

under (ở dưới):            Look! The cat is under the bed.

inside (phía trong):      Go inside the garden, you will see a very big tree.

outside (phía ngoài):   I -am not inside the house. I am outside it now.

between (ở giữa):        My house is between the drugstore and the restaurant.

among (trong đám):    She is standing among the boys.

against (tựa vào):        She put the ladder against the tree.

2. Bài tập

2.1. Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu:

1. He is__________ China 

A. at

B. in

C. to    

D. from

2. They would like some milk__________dinner

A. in

B. for

C. at   

D. of

3. It’s cold in our country_ the winter.

A. at

B. on 

C. of    

D. in

4. The shop is_____ the hospital and the post office.

A. to

B. in

C.. for   

D. between

5. What are you going to do__________     Sunday morning?

A. in

B. on

C. on the

D. in the

6. I put all of my pencils and pens___________________ the pencil case.

A. in

B. into

C. of    

D. to

7. There is a primary school __________   the park.

A. on

B. under

C. between

D. next to

8. The cat is________________ the chair and the dog is lying___________ the door.

A. under/ near

B. at/ under

C.. at/ to

D. under/ on

9. The monitor is standing__ the boys in our class. He is explaining the trip rules.

A. in

B. of

C. near  

D. among

10. __________ school, Jane went to the school library to borrow some books.

A. At

B. With

C. After 

D. By

2.2. Hãy điền đúng giới từ vào chỗ trống để hoàn thành câu:

1. My father works____ a factory.

2. I live_______ 26 Tran Hung Dao Street.

3. The movie theater is__ the factory and the restaurant.

4. He travels to Ha Noi City__________ plane. He is a businessman.

5. Lan and Mai have Literature__________ Tuesday afternoon

6. We have English__________Monday and Thursday.

7. My father usually listens __________music after dinner

8. What does she do __________ the morning? 

9. The birds are___the shadow of the trees. 

10. The pen is __________ the books. I can’t see it. 

ĐÁP ÁN

2.1. Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu:

1. D. from

2. B. for

3. D. in                

4. D. between       

5. B. on

6. B. into

7. D. next to

8. A. under/ near

9. D. among

10. C . After

2.2. Hãy điền đúng động từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.

1. in at           

2.at            

3. between         

4. by   

5. on

6. on       

7. to    

8. in    

9. in    

10. under/ in

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Một số giới từ Tiếng Anh thông dụng và bài tập kèm theo. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?