MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 9
| Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao | Tổng | |||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL |
|
| TN | TL | |
CBH | 1,2,12 | 21a |
|
|
|
|
|
| ||||
Số câu | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
| 4 | câu | 3.00 | 1.00 |
Số điểm | 0.75 |
| 0.00 | 0.50 | 0.00 |
| 0.00 | 0.00 | 1.25 | điểm | 0.75 | 0.50 |
Tỉ lệ % | 7.5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.5 | % | 7.50 | 5.00 |
PHÉP TÍNH | 4,13,14 | 3,15,21b,21c | 22a | 24 |
|
|
|
| ||||
Số câu | 3 |
| 2 | 2 |
| 1 |
| 1 | 9 | câu | 5.00 | 4.00 |
Số điểm | 0.75 |
| 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 1.00 | 3.75 | điểm | 1.25 | 2.50 |
Tỉ lệ % | 7.5 | 0 | 5 | 10 | 0 | 5 | 0 | 10 | 37.5 | % | 12.50 | 25.00 |
CBB | 5,6 |
|
|
|
|
|
|
| ||||
Số câu | 2 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | câu | 2.00 | 0.00 |
Số điểm | 0.50 |
| 0.00 |
| 0.00 |
| 0.00 |
| 0.50 | điểm | 0.50 | 0.00 |
Tỉ lệ % | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | % | 5.00 | 0.00 |
Đường cao Cạnh-h/c | 9,16,19 | 22c |
|
|
|
|
|
| ||||
Số câu | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
| 4.0 | câu | 3.00 | 1.00 |
Số điểm | 0.8 |
| 0 | 0.5 | 0 |
| 0 |
| 1.3 | điểm | 0.75 | 0.50 |
Tỉ lệ % | 7.5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.5 | % | 7.50 | 5.00 |
TSLG | 7,8,18 | 22b |
|
|
|
|
|
| ||||
Số câu | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
| 4.0 | câu | 3.00 | 1.00 |
Số điểm | 0.8 |
| 0 | 0.5 | 0 |
| 0 |
| 1.3 | điểm | 0.75 | 0.50 |
Tỉ lệ % | 7.5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.5 | % | 7.50 | 5.00 |
Hệ thức cạnh - góc | 10,11 |
| 17,20,23 |
|
|
|
|
| ||||
Số câu | 2 |
|
|
| 2 | 1 |
|
| 5 | câu | 4.00 | 1.00 |
Số điểm | 0.50 |
| 0.00 |
| 0.50 | 1.00 | 0.00 |
| 2.00 | điểm | 1.00 | 1.00 |
Tỉ lệ % | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 10 | 0 | 0 | 20.0 | % | 10.00 | 10.00 |
Tổng câu | 16 | 0 | 2 | 5 | 2 | 2 | 0 | 1 | 28 | câu | 20.00 | 8.00 |
Tổng điểm | 4.00 | 0.00 | 0.50 | 2.50 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 1.00 | 10 | điểm | 5.00 | 5.00 |
Tỉ lệ % | 40 | 30 | 20 | 10 | 100 | % | 50.00 | 50.00 |
BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT CÁC CÂU HỎI
Câu 1: Tìm được CBH của biểu thức số.
Câu 2: Xác định ĐKXĐ của một biểu thức dưới dấu căn.
Câu 3: Khai phương một tích.
Câu 4: Khai phương một thương.
Câu 5: Tìm được CBB của một số
Câu 6: Tìm được CBB của biểu thức số.
Câu 7: Tìm được tỉ số lượng giác của một góc.
Câu 8: So sánh được các tỉ số lượng giác.
Câu 9: Xác định chính xác tỉ số lượng giác của một góc.
Câu 10: Tìm cạnh của tam giác nhờ hệ thức cạnh góc.
Câu 11: Tìm số đo góc của tam giác nhờ tỉ số lượng giác.
Câu 12: Tìm được CBH của biểu thức là bình phương của một biểu thức chứa chữ.
Câu 13: Khử căn ở mẫu của một biểu thức.
Câu 14: Trục căn thức ở mẫu của một biểu thức.
Câu 15: Rút gọn một biểu thức nhờ đưa biểu thức chứa chữ ra ngoài căn.
Câu 16: Tính chiều cao trong tam giác vuông.
Câu 17: Vận dụng hệ thức cạnh - góc vào bài toán thực tế.
Câu 18: Hiểu các định nghĩa sin cos, tan và mối quan hệ giữa chúng.
Câu 19: Nhận biết được hệ thức cạnh và đường cao.
Câu 20: Vận dụng hệ thức cạnh - góc vào bài toán thực tế
Câu 21(1,5đ): Thực hiện phép tính:
a) Biểu thức chứa 2 CBH có dạng bình phương.
b) Đưa thừ số ra ngoài.
c) Đưa thừa số vào trong.
Câu 22(1,5đ):
a) Tìm x
b) Tìm x trong tỉ số lượng giác.
c) Sử dụng hệ thức về cạnh góc vuông và hình chiếu để tính toán.
Câu 23(1đ):
Mô hình hóa thực tế bằng hình học
Sử dụng hệ thức cạnh góc trong bài toán thực tế
Câu 24(1đ): Giải phương trình
{-- xem đầy đủ nội dung ở phần xem online hoặc tải về --}
Trên đây là trích một phần nội dung Ma trận đề kiểm tra giữa kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2018. Để xem toàn bộ nội dung các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng đề thi này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới.