Câu yêu cầu, đề nghị và lời mời trong Tiếng Anh

CÂU YÊU CẦU, ĐỀ NGHỊ VÀ LỜI MỜI TRONG TIẾNG ANH

- Cấu trúc: Would/ Do you mind + V-ing?: yêu cầu ai làm việc gì đó một cách lịch sự (Would you mind trang trọng hơn Do you mind)

Would you mind + V-ing…?

Do you mind + V-ing…?

(+) OK/ Sure/ Certainly/ Alright.

(-) No, I’m sorry/ Sorry, I can’t.

Ví dụ:

+ Would you mind carrying this suitcase for me?

(Phiền anh xách cái vali này giúp tôi được không?)

+ Do you mind helping me with my homework?

(Phiền cậu chỉ tớ làm bài tập với nhé?)

- Cấu trúc: Would/ Do you mind + If clause?: Xin phép ai đó làm gì

Do you mind + if-clause (thì hiện tại đơn: S + V-s/-es + O)… ?

Would you mind + if-clause (thì quá khứ đơn: S + V2/-ed+ O)… ?

(+) OK/ Go ahead/ Certainly.

(-) No, I’m sorry.

Ví dụ:

+ Would you mind if I borrowed your umbrella?

(Bạn có phiền nếu tôi mượn cây dù của bạn không?)

+ Do you mind if I use your car?

(Anh có phiền nếu tôi dùng xe của anh không?

- Cấu trúc: Can/ Could…, please?: Đề nghị ai đó làm gì (could dùng trong những trường hợp lịch sự hơn)

Can + S + V(bare) …, please ?

Could + S + V(bare) …, please ?

Ví dụ:

+ Could you open the window, please?

(Làm ơn mở cửa sổ ra được không?)

+ Can you turn the volume down, please?

(Bật nhỏ loa đi, được không?)

- Cấu trúc: Can/ Shall I…?: Đề nghị làm gì cho ai đó (Shall thông dụng hơn Can)

Can I + bare infinitive …?

Shall I + bare infinitive …?

Ví dụ:

+ Can I help you, Ma’am?

(Tôi có thể giúp gì được, thưa bà?)

+ Shall I give you a hand?

(Tôi giúp anh một tay nhé?)

- Cấu trúc: Would you like…?: Đề nghị làm gì cho ai đó

Would you like + N…?

Would you like + (pronoun) + to…?

(+) Yes, I’d love to

(-) No, thank you.

Ví dụ:

+ Would you like a cup of tea?

(Bạn có muốn một tách trà không?)

+ Would you like me to give you more information?

(Bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều thông tin nữa không?)

- Cấu trúc: Let’s (Let us): câu đề nghị ai đó cùng làm gì với mình.

Let’s + bare infinitive - V(bare).

(+) Yes, let’s.

(-) No, let’s not.

Ví dụ:

+ Let’s play volleyball together.

(Cùng chơi bóng chuyền với nhau nhé)

+ The weather is hot. Let’s go swimming today.

(Thời tiết nóng quá. Hôm nay chúng ta cùng đi bơi đi)

- Cấu trúc: How about…?/ What about…? gợi ý làm một việc gì đó

What about + V-ing/Noun/ Noun phrase …?

How about + V-ing/Noun/ Noun phrase…?

(+) Yes, go ahead./ Yes, good idea.

(-) No, it’s not a good idea./ No, thank you.

Ví dụ:

+ How about having dinner outside?

(Thế còn ăn tối ở ngoài thì sao?)

+ What about a cup of coffee?

(Uống một tách cà phê nhé?)

- Cấu trúc: Why not…? và Why don’t: gợi ý hay đề nghị người đối diện làm điều gì một cách lịch sự. Why not được dùng để đưa ra 1 lời gợi ý chung chung, còn why don’t được dùng cho 1 lời/ câu đề nghị cụ thể.

Why not + V(bare) …?

Why don’t we/you + V(bare) …?

Ví dụ:

+ Why not solve your problem first?

(Sao không giải quyết vấn đề của anh trước đi?)

+ Why don’t you wear the pink dress? It’s suit for you.

(Tại sao không mặc cái váy hồng đó? Nó hợp với em mà)

- Cấu trúc: Suggest + V-ing:

Được dùng chủ yếu trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào.

Ví dụ: I suggest going out for dinner, but my mom doesn’t want to eat out.

(Tôi đề nghị ra ngoài ăn tối, nhưng mẹ tôi không thích đi ăn tiệm)

- Cấu trúc: Suggest + (that) + S + should + V(bare):

Để đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, khuyên ai nên làm gì (chúng ta có thể bỏ ‘that’ nếu ngữ cảnh không trang trọng).

They suggest (that) she should perform one more song.

(Họ đề nghị (rằng) cô ấy nên hát thêm một bài nữa)

- Cấu trúc: Suggest + (that) + S + subjunctive Verb:

Đề nghị (rằng) ai làm gì

Ví dụ: He suggest (that) we cook something to eat.

(Anh ấy đề nghị chúng tôi nên nấu gì đó để ăn)

- Cấu trúc: Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Ta thường dùng suggest đi với các từ như where, what, who, how

Ví dụ: Can you suggest what special dishes this restaurant is famous for?

(Cậu có thể đề xuất những món đặc biệt nổi tiếng ở nhà hàng này không?)

- Cấu trúc: Suggest + noun/ noun phrase (+ to …):

- Đề nghị một cái, một điều gì đó.

Ví dụ: Can you suggest a good restaurant in this village?

(Bạn có thể đề xuất 1 nhà hàng ngon ở cái làng này được không?)

- Nếu muốn đề cập tới người nhận được lời đề nghị thì ta dùng ‘to’.

Ví dụ: My brother suggests a film to me yesterday.

(Anh trai tôi đề xuất cho tôi một bộ phim ngày hôm qua)

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Câu yêu cầu, đề nghị và lời mời trong Tiếng Anh, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?