10 TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI IMPORTANT (QUAN TRỌNG)
1. Significant – /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/: đầy ý nghĩa, trọng đại, quan trọng
Ví dụ: Marie Curie made a significant discovery. She discovered radium. (Marie Curie làm nên một khám phá rất trọng đại. Bà đã tìm ra chất radium.)
2. Consequential– /ˈkɑːn.sə.kwən ʃ.əl/: quan trọng mang tính chất hệ quả, cần thiết
Ví dụ: One consequential event in U.S history is Sandra Day O’Conner becoming the first woman Supreme Court justice. (Một trong những sự kiện lịch sử quan trọng của nước Mỹ là bà Sandra Day O’Conner trở thành nữ thẩm phán tối cao đầu tiên.)
3. Monumental– /mɑːn.jəˈmen.t̬əl/: rất lớn lao, trọng đại (quan trọng)
Ví dụ: Ida Tacke made monumental discoveries in the fields of chemistry and physics. (Ida Tacke đã tạo nên những khám phá rất vĩ đại trong lĩnh vực hóa học và y học.)
4. Momentous– /məˈmen.təs/: quan trọng, trọng yếu
Ví dụ: August 18, 1920 was the momentous day for the women in U.S. On that day, the 19th amendment guarantees all American women the right to vote. (Ngày 18 tháng Tám năm 1920 là một ngày rất trọng đại của phụ nữ Mỹ. Vào ngày này, sự sửa đổi (của hiến pháp) lần thứ 19 đảm bảo tất cả các phụ nữ Mỹ đều có quyền bầu cử.)
5. Substantial– /səbˈstæn.ʃəl/: rất quan trọng, lớn lao
Ví dụ: as Chief Operating Officer, Shery Sandberg has had a substantial role in making Facebook profitable. (Là Giám đốc điều hành, Shery Sandberg đã có vai trò rất quan trọng trong việc tạo lợi nhuận cho Facebook.)
6. Eventful– /ɪˈvent.fəl/: có tính sự kiện quan trọng, kết quả quan trọng
Ví dụ: July 5 was eventful day for the U.S Women’s National Team. They won the 2015 FIFA Women’s World Cup. (Ngày 05 tháng Bảy là một ngày trọng đại của Đội tuyển Nữ Quốc gia Hoa Kỳ. Họ đã giành chức vô địch giải bóng đã nữ World Cup 2015 của FIFA.)
7. Crucial– /ˈkruː.ʃəl/: có tính chất quyết định, chủ yếu, rất quan trọng
Ví dụ: Although the book is very thick, the crucial content are in the pages from 200- 215. (Mặc dù cuốn sách rất dày, nhưng nội dung quan trọng nhất nằm ở các trang từ 200 -215.)
8. Essential– /ɪˈsen.ʃəl/: bản chất, thực chất, cốt yếu, chủ yếu
Ví dụ: The essential parts of this machine are shown in fig. (Các bộ phận chủ yếu của chiếc máy được chỉ ra ở trong hình.)
9. Impactful – /ɪmˈpækt.fəl/: có tác động quan trọng
Ví dụ: Celebrations are important, but important celebrations are more impactful and meaningful. (Các lễ kỷ niệm đều quan trọng, nhưng những lễ kỷ niệm quan trọng là có ảnh hưởng lớn hơn và ý nghĩa hơn.)
10. Meaningful – /ˈmiː.nɪŋ.fəl/: đầy ý nghĩa, trọng đại, quan trọng, vai trò lớn
Ví dụ: Rosa Parks had a meaningful impact on the Civil Rights Movement in the US. (Rosa Parks đã có ảnh hưởng rất lớn trong Phong trào Nhân Quyền ở Mỹ.
---
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu 10 tính từ đồng nghĩa với Important (Quan trọng), để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tốt!