Nhằm giúp các em ôn tập những kiến thức đã học trong Unit 4, phần Looking Back cung cấp các bài tập khác nhau với lời giải chi tiết. Thông qua nhiều dạng bài tập này, các em sẽ được củng cố từ vựng và kiến thức ngữ pháp, đồng thời luyện tập hỏi và chỉ đường.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Unit 4 lớp 6 Looking Back
Write the correct word for each picture (Viết từ đúng cho mỗi bức hình.)
Guide to answer
1. statue (tượng)
2. railway station (ga xe lửa)
3. park (công viên)
4. temple (ngôi đền)
5. memorial (đài tưởng niệm)
6. cathedral (nhà thờ)
1.2. Task 2 Unit 4 lớp 6 Looking Back
Fill each gap with a suitable adjective (Điền vào chỗ trống với tính từ thích hợp.)
Guide to answer
1. The town has many motorbikes. It’s very noisy.
(Thị trấn có nhiều xe máy. Nó rất ồn ào.)
2. The streets aren’t wide, they’re narrow.
(Đường phố không rộng, chúng hẹp.)
3. The buildings are historic. They were built 200 years ago.
(Những tòa nhà thì cổ. Chúng được xây dựng cách đây 200 năm.)
4. The new market is inconvenient for me because it’s a long walk from my house.
(Chợ mới thì bất tiện với tôi bởi vì nó cách nhà tôi một quãng đi bộ dài.)
5. Things at the corner shops are cheaper / more expensive than those at the supermarket.
(Hàng hóa trong những cửa hàng ở trong hẻm thì rẻ hơn ở siêu thị.)
1.3. Task 3 Unit 4 lớp 6 Looking Back
Put the following adjectives in the correct column. (Đặt những tính từ sau trong cột thích hợp.)
Guide to answer
1.4. Task 4 Unit 4 lớp 6 Looking Back
Now write their comparative form in the table below. (Viết hình thức so sánh của chúng trong bảng sau)
Guide to answer
1.5. Task 5 Unit 4 lớp 6 Looking Back
Complete the sentences comparing the pictures. Use comparative form of the adjectives below. (Hoàn thành những câu so sánh với hình ảnh minh họa. Sử dụng hình thức so sánh của tính từ bên dưới)
1. This street is noisier than that one.
(Đường phố này náo nhiệt hơn đường phố kia.)
2. A city house is more modern than a country house.
(Một nhà ở thành phố hiện đại hơn một nhà nông thôn.)
3. Going by car is more convenient than going by bicycle in this area.
(Đi bằng xe hơi tiện hơn đi bằng xe đạp trong khu vực này.)
4. This building is more beautiful than that one.
(Tòa nhà này đẹp hơn tòa nhà kia.)
5. Things in this shop are more expensive than things in that shop.
(Hàng hóa trong cửa hàng này đắt hơn hàng hóa trong cửa hàng kia.)
1.6. Task 6 Unit 4 lớp 6 Looking Back
Match the questions with the correct answers. (Nối câu hỏi với những câu trả lời đúng.)
a. Excuse me! Is there a post office near here? (Xin lỗi! Có bưu điện gần đây không?)
b. It's in Quang Trung Street, opposite the park. (Nó trên đường Quang Trung, đối diện công viên.
c. Yes, there's one at the corner of the street. (Có một cái ở góc đường.)
d. Is Ha Noi more exciting than Vinh City? (Hà Nội nhộn nhip hơn thành phố Vinh phải không?)
e. Yes, it is. (Đúng vậy.)
f. What shall we do this evening? (Tối nay chúng ta làm gì?)
g. Let's stay at home and watch TV. (Chúng ta hãy ở nhà và xem ti vi.)
h. Where is the cinema? (Rạp chiếu phim ở đâu vậy?)
Guide to answer
a - c d - e f - g h - b
1.7. Task 7 Unit 4 lớp 6 Looking Back
Role-play the questions and answers. (Đóng vai đặt câu hỏi và trả lời.)
Guide to answer
- name places: airport, railway station,...
- give directions: straight, left, right,...
- use adjectives to describe places: modern building, beautiful streets,...
- compare things: He's taller than me.
Bài tập trắc nghiệm Looking Back Unit 4 lớp 6 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 4 My neighborhood - Looking Back chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Hàng xóm của tôi". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 6 mới Looking Back.
-
Câu 1: Choose the best answers
These buildings are built 200 years ago. They’re ____________.
- A. exciting
- B. quiet
- C. historic
- D. interesting
-
Câu 2:
Living in the countryside is ____________ than living in the city.
- A. more expensive
- B. more convenient
- C. noisier
- D. cheaper
-
Câu 3:
I prefer ____________ in my neighborhood than the others.
- A. living
- B. to live
- C. live
- D. lived
Lời kết
Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng có trong Unit 4
- Ngữ pháp:
- Ngữ pháp:
+ So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.
+ Cấu trúc:
- Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: adj + đuôi -er + than. Ex: Ho Chi Minh city is bigger than Da Nang city. (Thành phố Hồ Chí Minh lớn hơn thành phố Đà Nẵng.)
- Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + adj + than. Ex: This film is more exciting than that one (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia)
- Giao tiếp: hỏi và trả lời về chỉ đường