Mời các em cùng tham khảo bài học A Closer Look 1 - Unit 4 để trau dồi vốn từ vựng liên quan đến chủ đề "Âm nhạc và nghệ thuật" và học cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Unit 4 lớp 7 A Closer Look 1
Listen and repeat these words. (Nghe và lặp lại những từ sau.)
Click to listen
1.2. Task 2 Unit 4 lớp 7 A Closer Look 1
Match a word in A with a phrase in B (Nối một từ trong phần A với một cụm từ trong phần B)
Guide to answer
1-e. play the guitar (chơi ghi ta)
2-b. draw a portrait (vẽ một bức chân dung)
3-a. write a song (viết một bài hát)
4-d. work as an actor (làm như một diễn viên)
5-c. take a photo (chụp một bức hình)
1.3. Task 3 Unit 4 lớp 7 A Closer Look 1
a. Put these letters in order to make musical instruments. (Sắp xếp lại trật tự những chữ sau để tạo thành tên nhạc cụ.)
Guide to answer
1. drum (trống)
2. piano (đàn dương cầm, đàn piano)
3. cello (đàn cello)
4. guitar (đàn ghi ta)
5. violin (đàn vĩ cầm, đàn vi-ô-lông)
6. saxophine (kèn saxophone)
b. Write the type of musical instruments in the box under each picture. (Viết loại nhạc cụ có trong khung bên dưới vào mỗi hình cho phù hợp.)
Guide to answer
1. a guitar (một cây đàn ghi ta)
2. a drum (một cái trống)
3. Dan Bau (đàn Bầu)
4. a violin (một cây đàn vĩ cầm)
5. a cello (một đàn cello)
6. a piano (một đàn dương cầm)
7. a saxophone (đàn saxophone)
1.4. Task 4 Unit 4 lớp 7 A Closer Look 1
Put one of these words in each blank to finish the sentences. (Đặt một trong những từ này vào mỗi khoảng trống để hoàn thành câu sau)
Guide to answer
1. My father’s friend is a great painter.
(Bạn của ba tôi là một họa sĩ giỏi.)
2. Pop music is not as exciting as rock and roll.
(Nhạc pop không hào hứng như nhạc rock & roll.)
3. The singer I like most is Karen Carpenter.
(Ca sĩ mà tôi thích nhất là Karen Capenter.)
4. I like to draw cartoons.
(Tôi thích vẽ truyện tranh.)
5. Many tourists to Viet Nam come to see the water puppet show.
(Nhiều khách du lịch đến Việt Nam để xem chương trình múa rối nước.)
6. In Viet Nam, the Dan Bau is a traditional musical instrument.
(Ở Việt Nam, đàn Bầu là một nhạc cụ truyền thống.)
1.5. Task 5 Unit 4 lớp 7 A Closer Look 1
Listen and repeat. Pay attention to the sounds /ʃ/and/ʒ/. (Nghe và lặp lại. Chú ý âm /ʃ/ và /ʒ/)
Click to listen
Guide to answer
1.6. Task 6 Unit 4 lớp 7 A Closer Look 1
Listen to the words and put them into two groups. (Nghe những từ và đặt chúng nào hai nhóm.)
Click to listen
Guide to answer
1.7. Task 7 Unit 4 lớp 7 A Closer Look 1
Listen and repeat the sentences. Underline the words with the sound /ʃ/ once. Underline the words with the sound /ʒ/ twice. (Lắng nghe và lặp lại các câu. Gạch chân các từ với âm thanh / ʃ / một lần. Gạch chân các từ với âm thanh / ʒ / hai lần.)
Click to listen
Guide to answer
1. Can you show me the new machine?
(Bạn có thể chỉ cho mình cái máy mới được không?)
2. They sing the song 'Auld Lang Syne' on some occasions.
(Họ hát bài “Auld Lang Syne" vào một số dịp.)
3. The musician is very anxious about the next performance.
(Nhạc sĩ rất lo lắng về màn trình diễn kế tiếp.)
4. She wanted to share her pleasure with other people.
(Cô ấy muốn chia sẻ niềm vui của cô ấy với những người khác.)
5. The new cinema is opposite the bus station.
(Rạp chiếu phim mới đối diện trạm xe buýt.)
6. Are you sure this is an interesting television programme?
(Bạn có chắc đây là một chương trình truyền hình thú vị không?)
Chú ý: In đậm là /ʃ/, in đậm và gạch chân là /ʒ/
Bài tập trắc nghiệm A Closer Look 1 Unit 4 lớp 7 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 4 Music and Arts - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới về chủ đề "Âm nhạc và Nghệ thuật". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 7 mới A Closer Look 1.
-
- A. few
- B. new
- C. sew
- D. nephew
-
- A. closed
- B. practised
- C. asked
- D. stopped
-
- A. tired
- B. my
- C. arrive
- D. gift
Lời kết
Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/, biết kể tên các loại nhạc cụ và ghi nhớ các từ vựng sau:
- puppet /ˈpʌpɪt/ con rối
- portrait /ˈpɔːtreɪt/ tranh chân dung
- instrument /ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
- painter /ˈpeɪntə(r)/ họa sĩ
- artist /ˈɑːtɪst/ nghệ sĩ
- actress /ˈæktrəs/ diễn viên (nữ)
- actor /ˈæktə(r)/ diễn viên (nam)
- singer /ˈsɪŋə(r)/ ca sĩ