Unit 12: Robots - Getting Started

Chúng tôi xin giới thiệu đến các em chủ đề mới "Robots" qua bài học Getting Started - Unit 12 dưới đây. Trong bài học này, các em sẽ được đọc đoạn hội thoại giữa Giáo sư Alex, Nick và Phong và làm các bài tập liên quan, từ đó các em biết thêm nhiều từ vựng về chủ đề này. 

Tóm tắt lý thuyết

Robots and their work! (Người máy và công việc của họ) 

1.1. Task 1 Unit 12 lớp 6 Getting Started

Listen and read (Nghe và đọc)

Click to listen

Tạm dịch:

Nick: Chào giáo sư Alex, ông có thể nói cho chúng cháu vài điều về người máy không?

Giáo sư Alex: Tất nhiên là được rồi.

Nick: Ông nghĩ sao về vai trò của người máy trong quá khứ?

Giáo sư Alex: À, trong quá khứ người máy có vai trò nhỏ thôi. Người máy chỉ có thể làm những việc đơn giản.

Phong: Bây giờ người máy có thể làm gì?

Giáo sư Alex: Bây giờ người máy có thể làm nhiều việc. Người máy gia đình có thể làm việc nhà. Người máy bác sĩ có thể chăm sóc người bệnh.

Phong: Người máy có thể xây nhà được không?

Giáo sư Alex: Được. Người máy lao động có thể xây những tòa nhà lớn.

Nick: Người máy có thể dạy học không?

Giáo sư Alex: Được. Người máy dạy học có thể dạy trong lớp.

Nick: Ông nghĩ là người máy sẽ có thể làm gì trong tương lai?

Giáo sư Alex: À, tôi nghĩ rằng người máy sẽ đóng một vai trò quan trọng trong tương lai. Người máy sẽ có thể làm được nhiều thứ như con người.

Phong: Người máy sẽ có thể nói chuyện với chúng ta phải không?

Giáo sư Alex: Chắc chắn rồi. Nhưng người máy sẽ không thể làm những điều như là chơi bóng đá hay lái xe đâu.

a. Read the conversation again. Answer the following questions. (Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi sau.)

1. What could robots do in the past? (Người máy có thể làm gì trong quá khứ?)

2. Can robots teach? (Người máy có thể dạy học không?)

3. What will robots be able to do in the future? (Người máy sẽ có thể làm gì trong tương lai?)

4. Will robots be able to play football or drive a car?

(Người máy sẽ có thể chơi bóng đá hay lái xe không?)

Guide to answer

1. They could do very simple things. (Người máy chỉ có thể làm những việc đơn giản.)

2. Yes, they can. (Có.)

3. They will be able to do many things like humans.

(Người máy sẽ có thể làm được nhiều thứ như con người.)

4. No, they won’t. (Không.)

b. Find the four types of robots in the conversation. Write them under the correct pictures below. (Tìm 4 loại người máy trong bài đàm thoại và viết tên chúng bên dưới những bức hình.)

Guide to answer

1. teaching robots: người máy dạy học 

2. worker robots: người máy công nhân 

3. doctor robots: người máy bác sĩ 

4. home robots: người máy gia đình 

1.2. Task 2 Unit 12 lớp 6 Getting Started

Match the activities with the pictures. Then listen, check and repeat the phrases. (Nối những hoạt động với những bức tranh sau đó nghe, kiểm tra lặp lại những cụm từ đó.)

Click to listen

Guide to answer

1 - c     2 - d     3  - a     4 - b

Tạm dịch:

1. giặt ủi

2. dọn giường

3. cắt tỉa hàng rào

4. rửa chén

1.3. Task 3 Unit 12 lớp 6 Getting Started

Game: Miming (Trò chơi: Diễn kịch câm)

Work in groups. A student mimes one of the activities in 2 and the others try to guess. Then swap. (Làm việc theo nhóm. Một học sinh diễn kịch câm một hành động có trong phần 2 và những người khác cố gắng đoán. Sau đó đổi vai.)

Example:

A: What am I doing?

B: You're doing the dishes.

A: Yes, that's right./No, try again.

Tạm dịch:

A: Mình đang làm gì?

B: Bạn đang rửa chén.

A: Đúng rồi./ Sai rồi, thử lại đi.

1.4. Task 4 Unit 12 lớp 6 Getting Started

Look at the pictures. Tell your partner whether you can or can't do now. (Nhìn vào những bức hình. Nói cho bạn học về điều mà em có thể làm và không thể làm bây giờ.)

Guide to answer

I can/can’t play football. (Tôi có thể/ không thể chơi bóng đá)

I can/can’t climb a mountain. (Tôi có thể/ không thể leo lên một ngọn núi.)

I can/can’t play the guitar. (Tôi có thể/ không thể chơi guitar.)

I can/can’t sing an English song. (Tôi có thể/ không thể hát một bài hát tiếng Anh.)

1.5. Task 5 Unit 12 lớp 6 Getting Started

Class survey. (Khảo sát lớp học.)

Go around the class asking these questions. Find out: 

- The sports or games that all people can play

- The sports or games that some people cannot play

- The sports or games that no one can play

Survey questions

1. Can you play table tennis?

2. Can you do karate?

3. Can you play chess?

4. Can you do judo?

5. Can you play badminton?

6. Can you play computer games?

Tạm dịch:

Đi vòng quanh lớp và hỏi những câu hỏi sau. Tìm ra:

-  Những môn thể thao hoặc trò chơi mà tất cả mọi người có thể chơi.

-  Những môn thể thao hoặc trò chơi mà vài người không thể chơi

-  Những môn thể thao hoặc trò chơi mà không ai có thể chơi.

Câu hỏi khảo sát:

1. Bạn có thể chơi bóng bàn không?

2. Bạn có tập karate không?

3. Bạn có thể chơi cờ không?

4. Bạn có tập judo không?

5. Bạn có thể chơi cầu lông không?

6. Bạn có thể chơi trò chơi trên máy vi tính không? 

Bài tập trắc nghiệm Getting Started Unit 12 lớp 6 mới

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 12 Robots - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Người máy". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 6 mới Getting Started.

  • Câu 1: Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences

    Will we be able __________ into space in the future?

    • A. fly
    • B. to fly
    • C. flying
    • D. flew
  • Câu 2:

    Robots will be able to do the __________ for us soon.

    • A. laundry
    • B. habit
    • C. town
    • D. planet
  • Câu 3:

    My grandmother enjoys __________. She waters the plants when she has free time.

    • A. garden
    • B. to garden
    • C. gardening
    • D. gardens

Lời kết

Kết thúc bài học các em cần luyện đọc đoạn hội thoại giữa Giáo sư Alex, Nick và Phong và làm các bài tập liên quan; đồng thời ghi nhớ các từ vựng có trong bài học:

  • role (n): vai trò
  • minor (adi): nhỏ bé
  • home robot: người máy giúp việc nhà
  • housework: việc nhà
  • drive car: lái xe ô tô
  • do the laundry: giặt ủi
  • make the bed: dọn giường
  • cut the hedge: cắt tỉa hàng rào
  • do the dishes: rửa chén 

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?