Để giúp các em tìm hiểu khái quát về chủ đề cuộc sống ở những hành tinh khác, mời các em tham khảo bài học Unit 12 "Life On Other Planets" Tiếng Anh lớp 8 mới phần Getting Started.
Tóm tắt lý thuyết
What could happen to Earth? (Điều gì có thể xảy ra với Trái đất?)
1.1. Task 1 Unit 12 lớp 8 Getting Started
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Click to listen
Tạm dịch:
Dương: Bạn biết không, Trang và mình đã xem một bộ phim rất hấp dẫn ngày hôm qua đấy!
Nhi: Phim gì vậy?
Dương: Star Trek into Darkness.
Nhi: Ồ, mình thích loạt phim này, nhưng mình chỉ mới xem Star Trek 2009. Into the Darkness nói về điều gì vậy?
Dương: À, sau cuộc phiêu lưu của họ trên chuyến hành trình đến hành tinh Nibiru trong Star Trek 2009, Thuyền trưởng James Kirk và đội anh ta trở lại Trái đất trên chiếc Enterprise trong năm 2259. Tuy nhiên, sau đó họ phải chiến đấu với một tên khủng bố nguy hiểm tên là John Harrises, người mà muốn phá hủy Trái đất.
Nhi: Nghe thật ly kỳ!
Dương: Vâng. Thật ra Kirk chết khi cố gắng ngăn hắn, nhưng thật may mắn, anh ấy đã sống lại. Sau tất cả, nó chỉ là phim thôi!
Nhi: Một kết thúc vui! Nhưng nó làm mình nghĩ về thế giới thật... Trái đất có thể bị ở trong nguy hiểm như vậy không?
Dương: Thật buồn cười, Trang cũng hỏi mình rằng mình nghĩ điều gì sẽ xảy ra với Trái đất trong tương lai?
Nhi: Và bạn trả lời như thế nào?
Dương: Mình nói rằng mình không biết nhưng Trái đất có thể bị điều khiển bởi người ngoài hành tinh.
Nhi: Ha! Đúng vậy, không ai biết được.
a. Tick (v) true (T) or false (F). (Chọn đúng (T) hay sai (F).)
Guide to answer
1. F 2. T 3. F 4. T 5. F
Tạm dịch:
1. Dương và Trang đã xem một bộ phim chán vào ngày hôm qua.
2. Nhi đã xem Star Trek 2009.
3. Star Trek là phim khoa học viễn tưởng.
4. Nhi và Trang thỉnh thoảng nghĩ về tương lai của thế giới.
5. Dương dường như chắc chắn về tương lai của Trái đất.
b. Read the conversation again and answer the questions. (Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. Who is the captain of the spaceship? (Ai là thuyền trưởng của con tàu không gian?)
2. Where did the crew go in Star Trek 2009. (Phi hành đoàn đã đi đâu trong Star Trek 2009?)
3. When does the story in Star Trek in to Darkness happen?
(Câu chuyện trong Star Trek Into Darkness đã xảy ra khi nào?)
4. What do you think is the Enterprise? (Bạn nghĩ Enterprise là gì?)
5. What does John Harrison want to do? (John Harrison muốn làm gì?)
Guide to answer
1. James Kirk is the captain of the spaceship. (James Kirk là thuyền trưởng của tàu không gian.)
2. They went to Nibiru planet. (Họ đi đến hành tinh Nibiru.)
3. It happens in 2259. (Nó xảy ra trong năm 2259.)
4. It’s the name of the spaceship that the crew travels on.
(Nó là tên của tàu không gian mà phi hành đoàn đi trên đó.)
5. He wants to destroy the Earth. (Hắn muốn phá hủy Trái đất.)
c. Can you find the sentences in reported speech in the conversation? Underline them. (Em có thể tìm những câu mà ở dạng câu tường thuật trong bài đàm thoại không? Gạch dưới chúng.)
Guide to answer
- That’s funny, Trang also asked me what I thought would happen to Earth in the future. (Thật buồn cười, Trang cũng hỏi tôi rằng tôi nghĩ điều gì sẽ xảy ra với Trái đất trong tương lai.)
- I said I didn’t know but that Earth might be run by aliens! (Tôi đã nói rằng tôi không biết nhưng Trái đất có thể bị điều khiển bởi người ngoài hành tinh!)
1.2. Task 2 Unit 12 lớp 8 Getting Started
Use the words/ phrases in the box to label the pictures. Then listen and repeat. (Sử dụng từ hoặc cụm từ trong khung để gọi tên hình ảnh. Sau đó nghe và lặp lại.)
Click to listen
Guide to answer
1. aliens (người ngoài hành tinh)
2. space buggy (toa không gian)
3. UFO (vật thể bay không xác định)
4. weightless (không trọng lực)
5. galaxy (thiên hà)
6. spaceship (tàu không gian)
7. solar system (hệ mặt trời)
8. planet (hành tinh)
1.3. Task 3 Unit 12 lớp 8 Getting Started
Use the words/ phrases in 2 to fill the blanks. (Sử dụng từ/ cụm từ trong phần 2 để điền vào chỗ trống.)
Guide to answer
1. The aliens were green and they had huge head and big eyes.
(Những người ngoài hành tinh màu xanh lá và họ có đầu to và mắt to)
2. The aliens came out of a UFO, which looked like a disk.
(Những người ngoài hành tinh ra khỏi một vật thể bay không xác định, trông như một cái đĩa.)
3. A space buggy is a vehicle used for travelling on the surface of the moon.
(Một toa không gian là một phương tiện được dùng để đi trên mặt trăng.)
4. A moon moves round a planet and a planet moves round a star.
(Một mặt trăng di chuyển quanh một hành tinh và một hành tinh chuyển quanh một ngôi sao.)
5. In a weightless environment, everything floats uncontrollably.
(Trong một môi trường không trọng lực, mọi thứ bay bổng không kiểm soát.)
6. There are eight planets that move round the Sun in our solar system.
(Có 8 hành tinh mà di chuyển quanh Mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.)
7. We don’t know how many solar systems there are in each galaxy.
(Chúng ta không biết có bao nhiêu hệ mặt trời trong mỗi thiên hà.)
8. Vostok 1 is the name of the spaceship in which Yuri Gagarin flew into outer space.
(Vostok 1 là tên của tàu không gian mà trong đó Yuri Gagarin đã bay vào không gian.)
1.4. Task 4 Unit 12 lớp 8 Getting Started
Game: WHAT AND WHERE (Trò chơi: CÁI GÌ VÀ Ở ĐÂU)
Listen and follow the teacher's instructions to play the game. (Nghe và theo hướng dẫn giáo viên để chơi trò chơi.)
Bài tập trắc nghiệm Getting Started Unit 12 lớp 8 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài học phần Unit 12 Life On Other Planets - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 8 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 12 lớp 8 mới Getting Started.
-
Câu 1: Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others: planet, adventure, galaxy, solar.
- A. planet
- B. adventure
- C. galaxy
- D. solar
-
- A. surface
- B. trace
- C. danger
- D. space
-
- A. terrorist
- B. trek
- C. Venus
- D. Neptune
Lời kết
Kết thúc bài học các em cần đọc lại cuộc trò chuyện giữa Dương và Nhi, làm các bài tập; đồng thời ghi nhớ các từ vựng sau:
- adventure (n): sự khám phá
- captain (n): đội trưởng
- crew (n): thuyền viên
- fight (v): chiến đấu
- terrorist (n): kẻ khủng bố
- fortunately (adv): may mắn
- alien (n): người ngoài hành tinh
- galaxy (n): thiên hà
- weightless (adj): không trọng lực
- solar system: hệ mặt trời