Unit 11: Travelling In The Future - A Closer Look 1

Bài học A Closer Look 1 - Unit 11 cung cấp các bài tập được biên soạn theo bố cục rõ ràng nhằm giúp các em nắm chắc cách lên giọng và xuống giọng trong câu hỏi và ghi nhớ các từ vựng xoay quanh chủ đề "Sự di chuyển trong tương lai".

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Unit 11 lớp 7 A Closer Look 1

Cross out the means of transport that DOESN'T go with the verb. (Gạch phương tiện vận tải mà không đi cùng với động từ)

Guide to answer

1. drive: motorbike, car, bus; not train

2. ride: horse, bicycle, motorbike; not car

3. fly: space ship, plane, balloon; not train

4. sail: ship, boat, vessel; not bus

5. pedal: bicycle, motorcycle, cydeboat; not airplane

1.2. Task 2 Unit 11 lớp 7 A Closer Look 1

The students are thinking of means of transport. Can you match the students with the transport?  (Những học sinh đang nghĩ về những phương tiện giao thông. Em có thể nối những học sinh với phương tiện không?)

Guide to answer

1 - a ship: It can float! (Một con tàu có thể nổi)

2 - a bus: You need a lot space to park it. (Bạn cần nhiều không gian để đậu xe buýt).

3 - a balloon: There is heated air inside. (Có không khí nóng bên trong quả bóng).

4 - a bicycle: It has two pedals. (Một xe đạp có hai bàn đạp)

5 - a plane: It’s dangerous if they crash land. (Thật nguy hiểm khi máy bay đâm xuống đất).

6 - a motorbike: So many people ride them in Viet Nam! (Nhiều người lái xe máy ở Việt Nam!)

1.3. Task 3 Unit 11 lớp 7 A Closer Look 1

In or on? Complete the sentences. ("In" hay "on"? Hoàn thành các câu)

Guide to answer

1. In the future most people will travel on flying trains.

(Trong tương lai, hầu hết người sẽ đi lại bằng tàu hỏa bay.)

2.  "Sorry, I'm on the bus and will arrive in 5 minutes."

(“Xin lỗi, mình đang ở trên xe buýt và đến trong 5 phút nữa”.)

3. Minh Duc often goes to school on foot. (Minh Đức thường đi bộ đến trường.)

4. The actress arrived in a helicopter. (Diễn viên nữ đến bằng trực thăng.)

5. They prefer to go in their car than on the train. (Họ thích đi bằng xe hơi hơn là bằng tàu hỏa.)

Raising and falling intonation for questions (Lên giọng và xuống giọng ở câu hỏi) 

1.4. Task 4 Unit 11 lớp 7 A Closer Look 1

Listen and tick the correct box. (Nghe và chọn ô chính xác)

Click to listen

Audio script

1. What will be next? (Điều gì sẽ tiếp theo?)

2. Do you think you can use it in bad weather? (Bạn có nghĩ rằng bạn có thể sử dụng nó trong thời tiết xấu?)

3. How much fuel will this means of transport use?

(Sử dụng phương tiện vận chuyển này tốn bao nhiêu nhiên liệu?)

4. Will pollution be much worse? (Ô nhiễm sẽ tồi tệ hơn nhiều?) 

1.5. Task 5 Unit 11 lớp 7 A Closer Look 1

Now repeat the questions (Bây giờ lặp lại câu hỏi)

Click to listen

1. What will be next?

2. Do you think you can use it in bad weather?

3. How much fuel will these means of transport use?

4. Will pollution be much worse?

1.6. Task 6 Unit 11 lớp 7 A Closer Look 1

Practise these questions. Work out whether they have rising or falling intonation? Then listen and repeat. (Thực hành các câu hỏi này. Xem thử chúng có ngữ điệu lên hay xuống giọng? Sau đó nghe và lặp lại)

Tạm dịch:

1. Bạn từng nghe về tàu hỏa siêu tốc chưa?

2. Trong tương lai bạn sẽ là một bác sĩ phải không?

3. Bạn muốn uống gì?

4. Bạn nghĩ ai sẽ thắng ?

5. Bạn có nghĩ là chúng ta sẽ sử dụng xe không người lái trong tương lai không?

1.7. Task 7 Unit 11 lớp 7 A Closer Look 1

In pairs, ask and answer the questions in 2.3 (Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi trong phần 2.3.)

Bài tập trắc nghiệm A Closer Look 1 Unit 11 lớp 7 mới

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 11 Travelling in The Future - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới về chủ đề "Sự di chuyển trong tương lai". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 7 mới A Closer Look 1.

Lời kết

Kết thúc bài học các em cần luyện tập cách lên giọng và xuống giọng trong câu hỏi, làm tất cả các bài tập và ghi nhớ các từ vựng trong bài:

  • sail (v): đi tàu thuyền
  • pedal (n): bàn đạp
  • crash (v): đâm
  • inside (adv): bên trong
  • park (v): đỗ xe
  • helicopter (n): trực thăng 

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?