Từ Vựng IOE - Vocabularies for IOE Grade 3, 4, 5

VOCABULARIES FOR IOE

 

Greeting: chào hỏi

Good morning: chào buổi sáng

Good afternoon: chào buổi chiều

Good evening: chào buổi tối

Good night: chúc ngủ ngon

Goodbye/bye: tạm biệt

Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn

Long time no see: lâu quá không gặp

See you later /again/then/tomorrow: hẹn gặp lại

Have a nice/good day: chúc 1 ngày tốt lành

Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành

Good luck to you: chúc bạn may mắn

 

Color/Colour: Màu Sắc

White: màu trắng

Blue: màu xanh dương

Yellow: màu vàng

Green: xanh lá cây

Orange: màu cam

Red: màu đỏ

Brown: màu nâu

Purple: màu tím

Pink: màu hồng

Gray/ grey: màu xám

Black: màu đen

 

Number: số

Zero/oh: số 0

One: 1

Two: 2

Three: 3

Four: 4

Five: 5

Six: 6

Seven: 7

Eight: 8

Nine: 9

Ten: 10

Eleven: 11

Twelve: 12

Thirteen: 13

Fourteen: 14

Fifteen: 15

Sixteen: 16

Seventeen: 17

Eighteen: 18

Nineteen: 19

Twenty: 20

Twenty-one: 21

Twenty-nine: 29

Thirty: 30

Forty: 40

Fifty: 50

Sixty: 60

Seventy: 70

Eighty: 80

Ninety: 90

One hundred: 100

One thousand: 1000

One million: 1 triệu

One pillion: 1 tỷ

 

Ordering number: số thứ tự, ngày

First (1st)

Second (2nd)

Third (3rd)

Fourth (4th)

Fifth (5th)

Sixth (6th)

Seventh (7th)

Eighth (8th)

Ninth (9th)

Tenth (10th)

Eleventh (11th)

Twelfth (12th)

Thirteenth (13th)

Fourteenth (14th)

Fifteenth (15th)

Sixteenth (16th)

Seventeenth (17th)

Eighteenth (18th)

Nineteenth (19th)

Twentieth (20)

Twenty-first (21st)

Twenty-second (22nd)

Twenty-third (23rd)

Twenty-fourth (24th)

Twenty-fifth (25th)

Twenty-sixth (26th)

Twenty-seventh (27th)

Twenty-eighth (28th)

Twenty-ninth (29th)

Thirtieth (30th)

Thirty-first (31st)

 

Days in a week: các ngày trong tuần

Monday: thứ hai

Tuesday: thứ ba

Wednesday: thứ tư

Thursday: thứ năm

Friday: thứ sáu

Saturday: thứ bảy

Sunday: chủ nhật

Today: hôm nay

Yesterday: hôm qua

Tomorrow: ngày mai

 

Months in a year: các tháng trong năm

January: tháng giêng

February: tháng hai

March: tháng ba

April: tháng tư

May: tháng năm

June: tháng sáu

July: tháng  bảy

August: tháng tám

September: tháng chin

October: tháng mười

November: tháng mười một

December: tháng mười hai

 

Weather: thời tiết

Sunny: nắng

Rainy: mưa

Windy: gió

Cloudy: nhiều mây

Snowy: tuyết

Stormy: bão

Foggy: sương mù

Flood: lũ lụt

Thunder: sét

Warm: ấm áp

Humid: ẩm

Hot: nóng

Cold: lạnh

Cool: mát mẽ

Wet: ướt

 

Season: mùa

Spring: xuân

Summer: hạ, hè

Fall/ Autumn: thu

Winter: đông

Rainy season: mùa mưa

Dry season: mùa khô

 

Family: gia đình

Mother/mom/ mum/ mummy: mẹ

Father/dad/daddy: cha

Sister: chị/em gái

Brother: anh/em trai

Grandmother/ grandma: bà

Grandfather/ grandpa: ông

Parents: cha mẹ

Grandparents: ông bà

Baby sister: bé gái

Baby brother: bé trai

Son: con trai

Daughter: con gái

Nephew: cháu trai

Niece: cháu gái

Cousin: anh em họ

Uncle: chú, bác trai, dượng

Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái

Husband: chồng

Wife: vợ

Friend: bạn bè

Best friend/good friend: bạn tốt

..........

Trên đây là trích dẫn 1 phần tài liệu từ vựng cho kì thi IOE lớp 3, 4, 5. Để xem đầy đủ nội dung mới các em vui lòng đăng nhập website Chúng tôi.net chọn Xem online hoặc Tải về. Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?