Tổng hợp từ vựng Unit 6, 7, 8 Tiếng Anh 9

TỔNG HỢP TỪ VỰNG UNIT 6, 7, 8 TIẾNG ANH 9

1. Từ vựng Unit 6

- environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : môi trường

+ environmental (a): thuộc về môi trường

- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải

- dump /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa

- pollute /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm

+ pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm

+ polluted /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm

- deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng

- improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến

+ improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện

- intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp

- well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao

- tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí

- academy /əˈkædəmi/ (n): học viện

- advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo

+ advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo

- edition /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản

- look forward to + V-ing: mong đợi

- violent /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực

+ violence /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực

- documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu

- inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay

+ informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức

+ information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin

- folk music: nhạc dân ca

- battle /ˈbætl/ (n): trận chiến

- communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp

+ communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp

- relative /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng

- means /miːnz/ (n): phương tiện

- useful for sb/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai

- entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí

+ entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí

- commerce /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại

- limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn

+ limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế

- time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian

- suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng

- spam /spæm/ (n): thư rác

- leak /liːk/ (v): rò rỉ, chảy

- response /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi

- costly /ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền

- alert /əˈlɜːt/ (a): cảnh giác

- surf /sɜːf/ (v): lướt trên mạng

- deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng

- dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ

- dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ

- spray /spreɪ/ (v): xịt, phun

- pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu

- volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện

- conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường

- once /wʌns/ (adv): một khi

- shore /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển

- sand /sænd/(n) :cát

- rock /rɒk/ (n): tảng đá

- kindly /ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần

- provide /prəˈvaɪd/(v): cung cấp

- disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng

+ disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng

- spoil /spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại

- achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được

+ achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu

- persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục

- protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ

+ protection/prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ

- dissolve /dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan

- natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên

- trash /træʃ/ (n): rác

- harm /hɑːm/ (v): làm hại

- energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng

- exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khói thải ra

- prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng

+ prevention /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa

- litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác

- recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế

- sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải

- pump /pʌmp/ (v): bơm, đổ

- oil spill: sự tràn dầu

- waste /weɪst/ (n): chất thải

- end up: cạn kiệt

- junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải

- treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu

- stream /striːm/ (n): dòng suối

- foam /fəʊm/ (n): bọt

- hedge /hedʒ/ (n): hàng rào

- nonsense /ˈnɒnsns/ (n): lời nói phi lý

- silly /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại

2. Từ vựng Unit 7

- energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng

- bill /bɪl/ (n): hóa đơn

- enormous /ɪˈnɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn

- reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm

+ reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n): sự giảm lại

- plumber /ˈplʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước

- crack /kræk/ (n): đường nứt

- pipe/paɪp/ (n): đường ống (nước)

- bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm

- faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap: vòi nước

- drip/drɪp/ (v): chảy thành giọt

- right away = immediately: (adv) ngay lập tức

- folk /fəʊk/ (n): người

- explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n): lời giải thích

- bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng

- valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quí giá

- keep on = go on = continue: tiếp tục

- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu

- complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v): than phiền, phàn nàn

- complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp

+ complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp

- resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n): cách giải quyết

- politeness /pəˈlaɪtnəs/(n): sự lịch sự

- label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn

- transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển

- clear up: dọn sạch

- truck /trʌk/ (n): xe tải

- look forward to: mong đợi

- break /breɪk/ (n): sự ngừng / nghỉ

- refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi

- fly /flaɪ/ (n): con ruồi

- worried about: lo lắng về

- float /fləʊt/ (v): nổi

- surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt

- electric shock (n): điện giật

- wave /weɪv/ (n): làn sóng

- local /ˈləʊkl/ (a): thuộc về địa phương

+ local authorities/ɔːˈθɒrəti/: chính quyền đại phương

- prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm

+ prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n): sự ngăn cấm

- fine /faɪn/ (v): phạt tiền

- tool /tuːl/ (n): dụng cụ

- fix /fɪks/ (v): lắp đặt, sửa

- appliance /əˈplaɪəns/ (n): đồ dùng

- solar energy: năng lượng mặt trời

- nuclear power: năng lượng hạt nhân

- power (n) = electricity: điện

- heat /hiːt/ (n, v) : sức nóng, làm nóng

- install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt

- coal /kəʊl/ (n): than

- luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n): xa xỉ phẩm

- necessities /nəˈsesəti/ (n): nhu yếu phẩm

- consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu dùng

+ consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng

+ consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ

- effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): có hiệu quả

- household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình

- lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): sự thắp sáng

- account for: chiếm

- replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế

- bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn tròn

- energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng

- standard /ˈstændəd/(n): tiêu chuẩn

- last /lɑːst/ (v): kéo dài

- scheme /skiːm/ (n): plan kế hoạch

- freezer /ˈfriːzə(r)/ (n): tủ đông

- tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/: máy sấy

- compared with: so sánh với

- category /ˈkætəɡəri/ (n): loại

- ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết

- as well as : cũng như

- innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/: đổi mới

+ innovation (n) = reform: sự đổi mới

- conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ

+ conservation (n): sự bảo tồn

- purpose /ˈpɜːpəs/ (n): mục đích

- speech /spiːtʃ/ (n): bài diễn văn

- sum up: tóm tắt

- public transport: vận chuyển công cộng

- mechanic /məˈkænɪk/(n): thợ máy

- wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n): sọt rác

3. Từ vựng Unit 8

- celebrate /ˈselɪbreɪt/(v): làm lễ kỷ niệm

+ celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): lễ kỷ niệm

- Easter /ˈiːstə(r)/ (n): lễ Phục Sinh

- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán

- wedding /ˈwedɪŋ/ (n): đám cưới

- throughout /θruːˈaʊt/ (prep): suốt

- occur (v) = happen / take place: xảy ra, diễn ra

- decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí

+ decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n): sự trang trí

- sticky rice cake: bánh tét

- be together = gather: tập trung

- apart /əˈpɑːt/ (adv): cách xa

- Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n): Lễ Quá Hải (của người Do thái)

- Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n): người Do thái

- freedom /ˈfriːdəm/ (n): sự tự do

- slave /sleɪv/ (n): nô lệ

+ slavery /ˈsleɪvəri/ (n): sự nô lệ

- as long as: miễn là

- parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành

- colorful /ˈkʌləfl/ (a): nhiều màu, sặc sỡ

- crowd /kraʊd/(v) : tụ tập

+ crowd (n): đám đông

+ crowded (a): đông đúc

- compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n): lời khen

+ compliment so on sth: khen ai về việc gì

- well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm

- congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/: chúc mừng ai về

+ congratulation(n): lời chúc mừng

+ Congratulations! Xin chúc mừng

- the first prize: giải nhất

- contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi

- active /ˈæktɪv/ (a): tích cực

+ activist /ˈæktɪvɪst/(n): người hoạt động

- charity /ˈtʃærəti/(n): việc từ thiện

- nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v): chọn

- acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n): sự quen biết

- kind /kaɪnd/ (a): tử tế

+ kindness (n): sự tử tế

- trust /trʌst/ (n): sự tin cậy

+ trusty /ˈtrʌsti/ (a): đáng tin cậy

- express /ɪkˈspres/ (v): diễn tả

- memory /ˈmeməri/ (n): trí nhớ

- lose heart: mất hy vọng

- tear /tɪə(r)/ (n): nước mắt

- groom /ɡruːm/ (n): chú rể

- hug /hʌɡ/ (v): ôm

- considerate /kənˈsɪdərət/ (a): ân cần, chu đáo

- generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng lượng, bao dung

+ generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung

- priority /praɪˈɒrəti/(n): sự ưu tiên

- sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ : tính hài hước

+ humourous /ˈhjuːmərəs/ (a): hài hước

- distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt

- in a word = in brief = in sum: tóm lại

- terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời

- proud of: tự hào, hãnh diện

- alive /əˈlaɪv/ (a): còn sống

- image /ˈɪmɪdʒ/ (n): hình ảnh

---

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 6, 7, 8 Tiếng Anh 9, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?