Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 9

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9

TỪ VỰNG UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

pen pal

N

Bạn qua thư (chưa gặp mặt)

to correspond (with sb)

V

Trao đổi thư từ

-> correspondence

N

Việc trao đổi thư, thư từ

to impress

V

Gây ấn tượng

-> impressive

Adj

Gây ấn tượng mạnh mẽ

-> impression

N

An tượng, cảm giác

friendliness

N

Sự thân thiện

-> friendly

Adj

Thân thiện, thân mật

mausoleum

->Ho Chi Minh’s Mausoleum

N

Lăng lăng tẩm, lăng mộ

Lăng Bác

mosque

N

Nhà thờ hồi giáo

atmosphere

-> peacefull atmosphere

N

Bầu không khí, không khí, khí quyển

Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh

to pray

-> prayer

V

N

Cầu nguyện, cầu khấn

Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh

abroad

Adv

Ở hoặc tới nước ngoài

to depend (on/upon sb/st)

dependent

Dependence # independence

V

Adj

N

Phụ thuộc, tùy thuộc

Phụ thuộc, lệ thuộc

Sự phụ thuộc # độc lập

in touch (with sb)

 

Còn liên lạc (với ai)

-> # out of touch (with sb)

 

Mất liên lạc (với ai)

-> keep/stay in touch

Exp

Giữ liên lạc (với ai)

worship

N

Sự thờ phượng, tôn kính

-> to worship

V

Thờ, tôn thờ

ASEAN

 

Hiệp hội các nước ĐNA

to divide ( into )

V

Chia, chia ra

-> division

N

Phép chia, sự phân chia

region

N

Vùng, miền

 

TỪ VỰNG UNIT 2: CLOTHING

clothing 

modern clothing

N

Quần áo, y phục

tradictional dress

poet

N

N

Trang phục truyền thống

Nhà thơ

poetry

-> line(s) of poetry

N

Thơ, thơ ca

-> poem

N

 Bài thơ

musician

to mention

N

V

Nhạc sĩ

Nói đến , đề cập đến

to consist (of st)

V

Gồm, bao gồm

tunic

-> a long silk tunic

N

Ao dài và rộng (của phụ nữ)

to slit – slit – slit

V

Xẻ, cắt, rọc

-> slit

N

Đường xẻ, khe hở

loose

Adj

Rộng

-> # tight

Adj

 Chật

to design

V

Thiết kế

-> design

N

Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết

-> designer

N

Nhà thiết kế

material

N

Vải, chất liệu, nguyên liệu

occasion

N

Dịp, cơ hội

convenient # inconvenient

-> convenience

Adj

N

Tiện lợi, thích hợp

fashion

-> fashionable

N

Adj

Thời trang, mốt

Hợp thời trang

to print

V

In

 

TỪ VỰNG UNIT 3: A TRIP TO A COUNTRYSIDE

to plow

V

Cày, xới

-> plow

N

Cái cày

to harvest

V

Gặt hái, thu hoạch (mùa màng)

crop

N

Vụ mùa, mùa màng

to join

V

Gia nhập, tham gia

to lie – lay – lain

V

Nằm, ở vị trí

rest

N

Sự nghỉ ngơi

-> to rest

V

Nghỉ, nghỉ ngơi

journey

N

Chuyến đi, cuộc hành trình

-> to journey

V

Đi du lịch

banyan (tree)

N

Cây đa

entrance

N

Lối vào

snack

N

Bữa ăn nhẹ

 

TỪ VỰNG UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

foreign

adj

(thuộc về) nước ngoài

Foreign language

foreigner

N

 

Ngoại ngữ

Người nước ngoài

to examine

V

Kiểm tra, hỏi thi

-> examiner

N

Giám khảo

-> examinee = candidate

N

Thí sinh

to go on = continue

V

Tiếp tục

aspect

N

Mặt, khía cạnh

to attend

V

Tham gia, tham dự

 

TỪ VỰNG UNIT 5: THE MEDIA

....

TỪ VỰNG UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

{--xem đầy đủ nội dung tại phần Xem online hoặc Tải về--}
 
Trên đây là một phần từ vựng minh họa trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Để xem toàn bộ nội dung từ đã học, các em vui lòng đăng nhập website Chúng tôi chọn Xem online hoặc Tải về. Chúc các em học tốt.

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?