TỔNG HỢP CÁC DẠNG CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH
Trong Tiếng Anh có 4 dạng câu hỏi chính:
– Câu hỏi nghi vấn yes or no. Với dạng này, câu trả lời sẽ ở một trong hai dạng “yes” hoặc “no”. Ngoài ra có thể giải thích thêm vì sao chọn câu trả lời đó.
– Câu hỏi có từ để hỏi. Với dạng này, đầu câu sẽ là một trong các từ để hỏi trong tiếng Anh như: what, where, why,…. Những câu ở loại này thường nhằm mục đích lấy thông tin về sự vật sự việc, lý do, con người,…
– Câu hỏi đuôi (tag question). Câu hỏi đuôi được dùng khi người nói muốn khẳng định sự đúng sai của một ý kiến hoặc khi học không chắc chắn về ý kiến đó.
– Câu hỏi phức: Câu sẽ gồm hai thành phần được kết nối bằng một từ nghi vấn.
Trên đây là tổng hợp các dạng câu hỏi trong Tiếng Anh, phần sau sẽ đi vào chi tiết cách dùng và các mẫu câu hỏi trong Tiếng Anh cụ thể.
1. Dạng câu hỏi yes/no trong cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh
Yes/No question – dạng câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh
Dạng này còn được gọi bằng tên khác là câu hỏi toàn phần hay câu hỏi đóng vì phạm vi trả lời và hỏi đã nằm toàn bộ ở nội dung câu hỏi đó.
Câu hỏi yes/no với động từ to be – cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
– Câu hỏi: Is/am/are/was/were + S + O ?
– Trả lời:
+ Khẳng định: Yes, S + is/am/are/was/were
+ Phủ định: No, S + is/am/are/was/were + not
Ví dụ:
Is she a doctor (Cô ấy là bác sĩ phải không?)
– Yes, she is. (Vâng phải)
Hoặc: – Yes, she is a doctor. (Vâng, cô ấy là bác sĩ.)
Is he engineer ? (Anh ấy là kỹ sư phải không?)
– No, he isn’t. (Không, không phải)
Hoặc: – No, he isn’t engineers
Are you at home now? / Giờ em có ở nhà không?
Is the party at 2 in the afternoon? (Buổi tiệc là vào lúc 2 giờ chiều à?)
Are you looking at that boy over there? (Bạn có đang nhìn chàng trai ở đằng kia không?)
Với động từ khuyết thiếu trong cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với các động từ khuyết thiếu can, may, shall, will, must, ought to như sau:
– Hỏi: V khuyết thiếu + S + V (nguyên mẫu không to) + O
– Trả lời:
+ Khẳng định: Yes, S + V khuyết thiếu
+ Phủ định: No + S + V khuyết thiếu + not
Ví dụ:
Can you see me? (Bạn có thấy tôi không?
– Yes, I can. (ừ, có thấy)
– No, I can’t. (Không, tớ không thấy)
Hoặc:
– Yes, I can see you.
– No, I can’t see you.
Với những động từ thường ở thì hiện tại đơn, quá khứ đơn
– Câu hỏi: Do/Does/Did + S + V (nguyên thể không to) + O ?
– Câu trả lời:
+ Khẳng định: Yes, S + Do/Does/Did
+ Phủ định: No, S + don’t/doesn’t/didn’t
Ví dụ:
Does Ms. Hoa work in that company? (Cô Hoa làm trong công ty đó đúng không?
– Yes, she does.
– No, she doesn’t.
Do you like watching TV? (Bạn có thích xem TV không?
– Yes, I do.
– No, I don’t.
2. Các mẫu câu hỏi trong tiếng Anh với động từ ở thì kép (Thì hoàn thành, tiếp diễn, hoàn thành tiếp diễn)
– Câu hỏi: Trợ động từ + S + V chính + O
– Trả lời:
+ Khẳng định: Yes, S + trợ động từ
+ Phủ định: No, S + trợ động từ + not
Ví dụ:
Has she ever been to London? (Cô ấy đến London bao giờ chưa?)
Yes, she has (Cô ấy đi rồi)
No, She hasn’t (Cô ấy chưa đi)
3. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với các từ để hỏi
- Where: ở đâu (hỏi về nơi chốn)
- When: khi nào ( hỏi về thời gian)
- What: cái gì, cái gì?
- Which: cái nào (hỏi về sự lựa chọn)
- Who: ai (hỏi về người, chủ ngữ)
- Whose: của ai (hỏi ai sở hữu cái gì)
- Whom: ai (hỏi về vật, tân ngữ)
- Why: tại sao (hỏi về lý do)
- How: thế nào (hỏi về cách thức làm gì)
- How many: bao nhiêu (hỏi về số lượng đếm được)
- How much: bao nhiêu (hỏi về số lượng, giá tiền, sử dụng khi không đếm được)
- How often: thường xuyên như thế nào (hỏi về tần suất)
- How long: bao lâu (hỏi về thời gian)
- How far: bao xa (hỏi về khoảng cách)
Tổng hợp các dạng câu hỏi trong tiếng Anh với từ để hỏi
Câu hỏi có từ để hỏi là dạng mở hoặc dạng từng phần ví phạm vi được hỏi và trả lời chỉ có một phần nào đó trong câu hỏi mà thôi
1. Khi các từ để hỏi trong tiếng Anh được sử dụng làm chủ ngữ trong câu hỏi: Which (cái nào), Who (ai) , What (cái gì)
– Câu trúc: Which/What/Who + V + O?
Ví dụ:
Who called me last night? (Ai gọi tôi tối qua?)
What is your address (Địa chỉ của bạn là gì?)
Which is your shoes? (Cái nào là giày của bạn)
2. Khi từ để hỏi đóng vai trò làm tân ngữ trong câu: Whom (ai), Which (cái nào), What (Cái gì)
– Cấu trúc: Whom/ What/ Which + trợ động từ + S + V + O?
Ví dụ:
What is she doing now? (Bà ấy đang là gì bây giờ?)
Which class do you like best? (Lớp học nào bạn thích nhất?)
Whom does you know can say English? (Bạn biết ai có thể nói tiếng Anh vậy?)
3. Các mẫu câu hỏi trong tiếng Anh với từ để hỏi làm trạng từ: “When” (chừng nào, khi nào, hồi nào), “Why” (tại sao), “Where” (ở đâu), “How” (như thế nào, ra sao, bằng cách nào, làm sao),…
– Cấu trúc:
When/ where/ why/ how + Trợ động từ + S + V + O
Ví dụ:
When did you go to school? (Bạn đã đến trước lúc nào thế?)
Why did he wake up so late? (Sao anh ta dậy muộn thế)
Where are you now? ( Bạn đang ở đâu)
– Lưu ý với How:
[cac-dang-cau-hoi-trong-tieng-anh]
Sử dụng How trong câu hỏi thế nào cho đúng?
Sau how là các từ chỉ trọng lượng, số lượng, thời gian hoặc đo lường:
How many + N đếm được ở số nhiều (bao nhiêu)
How much + N không đếm được số ít (bao nhiêu)
How far (bao xa, xa bao nhiêu)
How long (bao lâu)
How wide (rộng bao nhiêu, rộng chừng nào)
How often (Có thường xuyên không)
Ví dụ:
How far is it from Ha Noi to Ho Chi Minh City? (Từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh bao xa)
How long did you stay in Nam Dinh? (Bạn đã ở lại Nam Định bao lâu?)
4. Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh với câu hỏi phức
Câu hỏi phức là dạng gồm có hai thành phần được kết nối bằng một từ nghi vấn
Cấu trúc: S + V + Từ nghi vấn + S + V
Ví dụ:
Do you know what she said? (Bạn có biết cô ấy đã nói gì không?)
How often does she visit her parents? (Cô ấy có thường xuyên về thăm bố mẹ không?)
Trường hợp đặc biệt khi từ để hỏi là một cụm từ như: How many, How much, How long, Whose + noun, How often, What time, What kind,..
Ví dụ:
Could you tell me how far is it? (Bạn có thể nói cho tôi biết nó cách bao xa không?)
Can you tell me how many people are in your school? (Bạn có thể nói cho tôi biết có bao nhiêu người ở trường không?)
Người ta cũng có thể sử dụng cụm: giới từ + whom trong các ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ: To whom do you wish to speak? (Bạn muốn nói đến ai?)
5. Câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh – cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh
Câu hỏi đuôi cũng là dạng rất hay gặp trong các đề thi cũng như trong văn nói thường ngày. Dạng câu hỏi này được sử dụng khi người nói đưa ra một mệnh đề nhưng họ không chắc chắn hoàn toàn về mệnh đề đó đúng hay sai. Chính vì vậy mà câu hỏi đuôi cũng có tác dụng kiểm chứng về mệnh đề được đưa ra.
Ví dụ:
It’s raining now, isn’t it? (Trời vẫn đang mưa, đúng chứ?)
Se should stay at home, shouldn’t she? (Cô ấy nên ở lại trường, đúng không?)
You won’t be staying here, will you? (bạn sẽ không ở lại đây, phải không?)
Lưu ý: Câu hỏi đuôi có cấu trúc gồm hai phần tách biệt với nhau bằng dấu phẩy, quy tắc như sau:
– Khi mệnh đề ở thể khẳng định thì phần đuôi sẽ ở thể phủ định và người lại, mệnh đề phủ định thì đuôi sẽ khẳng định.
– Thì của đuôi sẽ theo thì của mệnh đề chính
– Khi chủ ngữ là những đại từ bất định chi người (every body/ someone// anyone/ everyone/ somebody/ anybody/ no one/ nobody/ neither…) thì đuôi sẽ là they
– Nếu chủ ngữ là những đại từ bất định chỉ vật (anything, nothing/ something/everything) thì đuôi sẽ để là “it”
– Khi chủ ngữ trong mệnh đề chính ở thể phủ định (nobody/ no one/ nothing) hoặc ở trong mệnh đề chính có các trạng từ ý chỉ phủ định (rarely/ seldom/ never/ occasionally,…), phần đuôi sẽ là dạng khẳng định.
Một số trường hợp đặc biệt khác của cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
– Khi động từ ở câu hỏi đuôi có dạng “I am” thì phủ định trong câu hỏi đuôi sẽ là “aren’t I” chứ không phải là “am not I”
Trong khi đó, nếu động từ ở mệnh đề chính là dạng “I am not” thì phủ định trong câu hỏi đuôi vẫn là “am I” như bình thường.
Ví dụ:
I am the first one, aren’t I? (Tôi là người đầu tiên, đúng chứ?)
I am not a loser, am I? (Tôi không phải kẻ thất bại, đúng không?)
– Khi mệnh là là dạng câu mệnh lệnh sử dụng “Do”, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng từ “will you” cả thể phủ định và khẳng định.
Vi dụ:
Take me away, will you? (Đưa tôi đi xa, được không?)
Don’t make me angry, will you? (Đừng là tôi điên lên, được chứ?)
– Mệnh đề chính là câu mệnh lệnh sử dụng “let’s”, phần đuôi chúng ta sẽ dùng “shall we” cho cả phủ định và khẳng định)
Ví dụ:
Let’s go swimming, shall we? (Ta đi bơi nhé, đi không?)
Let’s go for a walk, shall we? (cùng đi dạo nhé, được chứ)
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp các dạng câu hỏi trong Tiếng Anh. Để xem toàn bộ nội dung các em đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm một số tư liệu cùng chuyên mục tại đây:
Chúc các em học tập tốt!