BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.
A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered
Đáp án C. continued
Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục
Các đáp án khác:
(to) cancel = call off: huỷ bỏ
(to) spoil: làm hư hại
D. (to) endanger: gây nguy hiểm
Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão.
Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important.
A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably
Đáp án B. shabbily
Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng Các đáp án khác:
A. formally (adv): trang trọng, chính thức
untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, lếch thếch
comfortably (adv): thoải mái
Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất quan trọng.
Question 3: Why are you being so arrogant?
A. snooty B. humble C. cunning D. naive
Đáp án B. humble
Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang
cunning (adj): xảo quyệt, láu cá
naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy?
Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.
A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent
Đáp án C. detrimental
Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại
Các đáp án khác:
harmless (adj): vô hại
crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện
D. innocent (adj): vô tội
Dịch nghĩa: Các chính sách của ông ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế.
Question 5: Which of these is the opposite of straight?
A. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious
Đáp án B. crooked
Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm
Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp
definite (adj): rõ ràng
self- conscious (adj): tự giác, bản thân có ý thức
Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ "straight"?
Question 6: There are substantial differences between the two species.
A. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain
Đáp án B. slight
Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít Các đáp án khác:
A. amazing (adj): tuyệt vời
considerable (adj): đáng kể
difficult to explain: khó giải thích
Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài.
Question 7: The club was dissolved after a few years.
A. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated
Đáp án D. established
Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập Các đáp án khác:
disband (v): giải tán
assist (v): giúp đỡ
perpetuate (v): trở nên bất diệt
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm.
Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over.
A. continued in spite of resistance B. stopped
C. . insisted on D. resisted
Đáp án B. stopped
Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại Các đáp án khác:
A. continue (v) in spite of resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối
insist (v) on: khăng khăng đòi
resist (v): phản đối
Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết.
Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit.
A. different from B. similar C. the same as D. deceptive
Đáp án A. different from
Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth: khác với cái gì
Các đáp án khác:
similar (adj): giống
the same as (adj): giống với
deceptive (adj): lừa gạt
Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác.
Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door absolutely free of charge.
A. public attention B. popularization C. privacy D. reputation
Đáp án c. privacy
Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư Các đáp án khác:
public attention (n): sự chú ý của công chúng
popularization (n): sự phổ biến
D. reputation (n): danh tiếng
Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút được khách hàng mà không phải mất chi phí nào khác.
Question 11: Advanced students need to be aware of the impor- tance of collocation.
A. of high level B. of low level C. of great importance D. of steady progress
Đáp án c. of low level
Giải thích: (be) advanced: ở trình độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp Các đáp án khác:
of high level: ở trình độ cao
of great importance: có tầm quan trọng lớn
D. of steady progress: trong quá trình tiến bộ ổn định
Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng.
Question 12: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist.
A. hindrance B. obstruction C. furtherance D. setback
Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment = hindrance = obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự thúc đẩy
Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của anh ấy
Question 13: The ship went down although strenuous efforts were made to save it.
A. exhausting B. forceful C. half-hearted D. energetic
Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): hăm hở, tích cực >< half-hearted (adj): không nhiệt tình, miễn cưỡng Các đáp án khác:
exhausting (adj): kiệt sức
forceful (adj): mạnh mẽ
energetic (adj): tràn đầy năng lượng
Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp nhiều nỗ lực để cứu nó.
Question 14: Names of people in the book were changed to preserve anonymity.
A. cover B. conserve C. presume D. revea
Đáp án D. reveal
Giải thích: (to) preserve: bảo tồn, bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ Các đáp án khác:
cover (v): che giấu, bao
conserve (v): bảo tồn
c. presume (v): đoán chừng
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh.
Question 15: Primary education in the United States is compulsory.A. selective B. optional C. required D. free of charge
Đáp án B. optional
Giải thích: (to) be compulsory (adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn Các đáp án khác:
selective (adj): kén chọn
required (adj): bắt buộc
D. free (adj) of charge: miễn phí
Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ là bắt buộc.
Question 16: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate.
A. denying B. supporting C. advising D. impugning
Đáp án D. impugning
Giải thích: (to) advocate sth: ủng hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, công kích, bài bác Các đáp án khác:
deny (v): phủ nhận
support (v): ủng hộ
advise (v): khuyên bảo
Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sô-cô-la nào.
Question 17: Unless the two signatures are identical, the bank won't honor the check.
A. similar B. different C. fake D. genuine
Đáp án B. different
Giải thích: (to) be identical (adj): giống hệt nhau X (to) be different (adj): khác nhau Các đáp án khác:
A. similar (adj): giống nhau
fake (adj): giả
genuine (adj): thực chất
Dịch nghĩa: Nếu 2 chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc.
Question 18: Henry has found a temporary job in a factory.
A. eternal B. genuine C. permanent D. satisfactory
Đáp án c. permanent Giải thích: (to) be tempo
eternal (adj): bất diệt, không ngừng
genuine (adj): chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, thỏa mãn
Dịch nghĩa: Henry tìm được một công việc tạm thời ở nhà máy
Question 19: Mr. Smith's new neighbors appear to be very friendly.
A. amicable B. inapplicable C. hostile D. futile
Đáp án C. hostile
Giải thích: (to) be friendly (adj): thân thiện >< (to) be hostile (adj): lãnh cảm, thù địch Các đáp án khác:
amicable (adj): thân mật
inapplicable (adj): không áp dụng được
D. futile (adj): vô ích, không có hiệu quả.
Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của ông Smith có vẻ rất thân thiện.
Question 20: These techniques to stop desert expansion are just temporary.
A. parallel B. constant C. permanent D. deliberate
Đáp án c. permanent
Giải thích: (to) be temporary (adj): tạm thời X (to) be permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dàỉ Các đáp án khác:
parallel (adj): song song
constant (adj): ổn định
D. deliberate (adj): cố ý
Dịch nghĩa: Những biện pháp để ngăn cản sự mở rộng sa mạc này chỉ là tạm thời.
Question 21: During the five-decade history, the Asian Games have been advancing in all aspects.
A. holding to B. holding back C. holding at D. holding by
Đáp án B. holding back
Giải thích: (to) advance (v): tiến bộ >< (to) hold back (v): kìm hãm Các đáp án khác:
A. và c. không có nghĩa.
D. hold by (phrV): giữ lời hứa
Dịch nghĩa: Trong lịch sử phát triển suốt 5 thập kỉ, Asian Games đã phát triển ở mọi khía cạnh.
Question 22: She decided to remain celibate and devote her life to helping the homeless and orphans.
A. single B. married C. separated D. divorced
Đáp án B. married
Giải thích: (to) be celibate (adj): độc thân X (to) be married (adj): đi kết hôn
Các đáp án khác:
A. single (adj): độc thân
separated (adj): bị chia cắt
divorced (adj): đã li hôn
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định không kết hôn và cống hiến cuộc đời cho việc giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi.
Question 23: On November 25th, 1872, something dreadful happened on board of the brigantine Mary Celeste, causing all crew members to hastily abandon the ship.
A. stay on B. take care of C. hold on D. save for
Đáp án A. stay on
Giải thích: (to) abandon sth: bỏ mặc >< (to) stay on sth: ờ lại Các đáp án khác:
take care of (phrV): chăm sóc
hold on (phrV): tiếp tục
save for (v): cứu giúp
Dịch nghĩa: Vào ngày 25 tháng 11 năm 1872, một điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra trên con tàu Mary Celeste, khiến cho tất cả thủy thủ nhanh chóng rời bỏ con thuyền.
Question 24: The motorist felt that the ticket for infraction was unwarranted
A. conscientious B. justified C. inadvertent D. inevitable
Đáp án B. justified
Giải thích: (to) be justified (adj): được xác minh, phù hợp >< (to) be unwarranted (adj): không thỏa đáng, không phù hợp
Các đáp án khác:
A. conscientious (adj): tận tụy, chu đáo
inadvertent (adj): vô ý cẩu thả
inevitable (adj): không thề tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe mô tô cảm thấy rằng tấm vé phạt vi phạm là không thỏa đáng.
Question 25: Phosphorus is used in paints for highway signs and markers because it is luminous at night.
A. adequate B. attractive C. bright D. dim
Đáp án D. dim
Giải thích: (to) be dim (adj): mờ nhạt >< (to) be luminous (adj): phát quang trong bóng tối, sáng chói lóa
Các đáp án khác:
adequate (adj): phù hợp, đầy đủ
attractive (adj): hấp dẫn
bright (adj): sáng sủa
Dịch nghĩa: Phốt pho được dùng trong sơn để đánh dấu lên đường cao tốc vì nó phát quang trong bóng tối
Question 26: A cut in the budget put 10 percent of the state employees' jobs in jeopardy.
A. danger B. range C. perspective D. safety
Đáp án D. safety
Giải thích: (to) be put in jeopardy: đặt vào nguy hiểm >< safety: sự an toàn Các đáp án khác:
danger (n): nguy hiềm
range (n): phạm vi
perspective (n): quan điểm
Dịch nghĩa: Sự cắt giảm nguồn chi đã đẩy công việc của 10% công nhân của bang vào thế nguy hiểm.
Question 27: One by one, the stars appeared in the sky.
A. broke out B. blossomed C. vanished D. performed
Đáp án C. vanished
Giải thích: appeared - appear (v): xuâ't hiện >< vanished - vanish (v): bỉến mất Các đáp án khác:
break out (v): bùng nổ (chiến tranh, hỏa hoạn, dịch bệnh,..)
blossom (v): bừng nở, nở rộ
D. perform (v): biểu diễn, thực hiện
Dịch nghĩa: Lần lượt từng ngôi sao một xuất hiện trên bầu trời.
Question 28: Pure water is often a fairly rare commodity that requires significant energy to produce.
A. Contaminated B. Clean C. Unadulterated D. Flawless
Đáp án A. contaminated
Giải thích: pure (adj): tinh khiết, nguyên chất >< contaminated (adj): bị ô nhiễm, nhiễm bẩn Các đáp án khác:
clean (v)/ (adj): lau dọn/ sạch sẽ
adulterate (v): làm nhiễm bẩn => unadulterated (adj): chưa bị nhiễm bẩn
flawless (adj): không tì vết.
Dịch nghĩa: Nước tinh khiết thường là một loại hàng hóa khá hiếm mà cần nhiều năng lượng để sản xuất.
Question 29: The loss of his journals had caused him even more sorrow than his retirement from the military six years earlier.
A. joy B. ympathy C. grief D. comfort
Đáp án A. joy
Giải thích: sorrow (n): nỗi buồn phiền >< joy (n): sự vui sướng phấn khích Cấu trúc: (to) cause sb sorrow: gây buồn phiền cho ai
Các đáp án khác:
sympathy (n): sự cảm thông
grief (n): nỗi buồn sâu sắc
comfort (n): sự an ủi, xoa dịu
Dịch nghĩa: Việc mất mát những ghi chép của mình đã gây cho anh ta nhiều nỗi buồn phiền hơn cả việc nghỉ hưu từ quân đội sáu năm về trước.
Question 30: Travel insurance is sometimes mistaken for temporary health insurance, but the two are actually different.
A. mutable B. transitory C. passing D. permanent
Đáp án D. permanent
Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): mãi mãi, vĩnh viễn Cấu trúc: (to) be mistaken for something: bị nhầm lẫn với cái gì
Các đáp án khác:
mutable (adj): không kiên định, có thề thay đổi
transitory (adj): tạm thời, ngắn ngủi
passing (adj): thoáng qua
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch thỉnh thoảng bị nhầm lẫn với bảo hiểm sức khỏe tạm thời, nhưng thực ra chúng là khác nhau.
Question 31: I said thanks for the opportunity to talk and for the interview that was courteous, in my opinion.
A. meaningless B. clumsy C. rude D. awkward
Đáp án C. rude
Giải thích: courteous (adj): lịch sự, lịch thiệp >< rude (adj): thô lỗ, bất lịch sự Các đáp án khác:
meaningless (adj): vô nghĩa
clumsy (adj): hậu đậu, vụng về
D. awkward (adj): vụng về, lóng ngóng
Dịch nghĩa: Tôi cảm ơn vì đã có cơ hội nói chuyện và thực hiện cuộc phỏng vấn nhã nhặn này.
Question 32: Teachers are still getting used to the latest upheavals in the education system.
A. alterations B. stagnation C. disruptions D. inappropriateness
Đáp án B. stagnation
Giải thích: upheaval (n): bước ngoặt, sự chuyển biến, sự thay đổi lớn >< stagnation (n): sự trì trệ, không thay đổi.
Các đáp án khác:
A. alteration (n): sự thay đổi
c. disruption (n): sự phá vỡ
D. inappropriateness (n): sự không phù hợp
Dịch nghĩa: Các giáo viên vẫn đang cố làm quen dần với những thay đổi mới nhất trong hệ thống giáo dục.
Question 33: His disappointment in the World Championships provided the necessary impetus to give everything for this final race.
A. pressure B. inducement C. hurdle D. incentive
Đáp án c. hurdle
Giải thích: impetus (n): sự thúc đẩy, động lực >< hurdle (n): chướng ngại vật Các đáp án khác:
pressure (n): sức ép, áp lực
inducement (n): sự khích lệ
D. incentive (adj, n): mang tính khích lệ, sự khích lệ.
Dịch nghĩa: Sự thất vọng của anh ta trong giải Vô địch Thế giới đã mang lại cho anh ta động lực cần thiết để chơi hết mình cho trận đua cuối cùng này.
Question 34: Ludwig van Beethoven was one of the great composers in the history of music.
A. outstanding B. influential C. reliable D. unknown
Đáp án D. unknown
Giải thích: great = outstanding (adj): lớn, nổi bật >< unknown (adj): không được biết tới Các đáp án khác:
outstanding (adj): nổi bật
influential (adj): có ảnh hưởng
reliable (adj): đáng tin cậy
Dịch nghĩa: Ludwig van Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại trong lịch sử nền âm nhạc thế giới.
Question 35: Inadequate supply of oxygen to the blood can cause death within minutes.
Sufficient B. Rich C. Nonexistent D. Useful
Đáp án A. sufficient
Giải thích: inadequate (adj): không đủ >< sufficient (adj): đủ Các đáp án khác:
rich (adj): giàu có
nonexistent (adj): không tồn tại
useful (adj): có ích
Dịch nghĩa: Sự cung cấp thiếu ô-xi tới máu có thể gây ra cái chết trong vài phút.
Question 36: I’ll have to whisper to you, otherwise he will hear.
shout B. say C. talk D. whistle
Đáp án A. shout
Giải thích: whisper (v): thì thầm >< shout (v): hét, la hét Các đáp án khác:
say (v): nói
c. talk (v): nói chuyện, tán gẫu
D. whistle (v): huýt sáo
Dịch nghĩa: Tớ phải nói thầm với cậu, nếu không anh ta sẽ nghe thấy mất.
Question 37: Unless you water your indoor plants regularly and give them the necessary vitamins, you can't expect them to look healthy.
outdoor B. front-door C. door D. side-door
Đáp án A. outdoor
Giải thích: indoor (adj): trong nhà >< outdoor (adj): ngoài trời Các đáp án khác:
front-door: cửa trước
door: cửa
side-door: cửa bên
Dịch nghĩa: Nếu bạn không tưới nước cho cây cối trong nhà thường xuyên và cung cấp cho chúng những vitamin thiết yếu thì bạn chẳng thể nào trông chờ chúng sẽ tươi tốt đâu.
Question 38: I cannot understand why she did that, it really doesn't add up.
A. doesn't calculate B. is easy to understand C. doesn't make sense D. makes the wrong addition
Đáp án B. is easy to understand
Giải thích: doesn't add up = doesn't make sense: không có ý nghĩa gì >< to be easy to understand: dễ hiểu
Các đáp án khác:
A. doesn't calculate: không tình toán
c. doesn't make sense: không có ý nghĩa gì
D. makes the wrong addition: thêm những thứ sai lầm
Dịch nghĩa: Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy lại làm thế, nó thực sự không có ý nghĩa gì cả.
Question 39: As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand.
A. directly B. indirectly C. slowly D. easily
Đáp án B. indirectly
Giải thích: at first hand = directly: trực tiếp >< indirectly: gián tiếp Các đáp án khác:
A. directly (adv): trực tiếp
slowly (adv): chậm chạp
easily (adv): dễ dàng
Dịch nghĩa: Là một nhà báo, cô ấy luôn luôn muốn lấy thông tin một cách trực tiếp.
Question 40: The consequences of the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary measures.
A. physical B. damaging C. beneficial D. severe
Đáp án c. beneficial
Giải thích: disastrous (adj): mang tính thảm họa, có hại >< beneficial (adj): có ích Các đáp án khác:
physical (adj): về mặt thể chất
damaging (adj): có hại
severe (adj): khắc nghiệt
Dịch nghĩa: Hậu quả của cơn bão thật khốc liệt bởi vì thiếu những biện pháp dự phòng.
Question 41: He was refused to admission to ANZ Banking Group because of having a dragon tattoo on his left hand.
A. granted B. acquiesced C. denied D. appealed
Đáp án A. granted
Giải thích: refuse: từ chối X grant: nhận, trao tặng Các đáp án khác:
A. acquiesce (v): bằng lòng, ưng thuận
deny (v): phủ nhận
appeal(v): hấp dẫn, lôi cuốn
Dịch nghĩa: Anh ta bị từ chối nhận vào Ngân hàng ANZ bởi vì có một vết xăm hình rồng trên cánh tay trái.
Question 42: In big cities, animals should be kept under control.
A. out of order B. out of hand C. out of discipline D. out of dispute
Đáp án C. out of hand
Giải thích: under control: dưới tầm kiểm soát >< out of hand: không kiểm soát được Các đáp án khác:
out of order: hỏng/ không đúng thủ tục
out of discipline: không kỉ luật
D. Không có out of dispute
Dịch nghĩa: Ở những thành phố lớn, động vật nên được kiểm soát.
Question 43: The company is very successful in releasing a new en product, which contains no artificial colors.
A. artful B. false C. natural D. factitious
Đáp án C. natural
Giải thích: artificial (adj): giả mạo, nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên Các đáp án khác:
artful (adj): khéo léo
false = artifical (adj): giả, nhấn tạo
D. factitious (adj): giả tạo, không thành thật
Dịch nghĩa: Công ty rất thành công trong việc đưa ra một sản phẩm mới theo nhu cầu khách hàng mà không chứa phẩm màu nhân tạo.
Question 44: Although the smell is repulsive to people, it attracts flies and other insects, which the carnivorous plant then feeds upon.
loathsome B. normal C. offensive D. attractive
Đáp án D. attractive
Giải thích: attractive (adj): hấp dẫn >< repulsive (adj): đáng ghét Các đáp án khác: A. loathsome (adj): đáng ghét
normal (adj): bình thường
offensive (adj): kinh tởm
Dịch nghĩa: Mặc dù có mùi khó chịu với con người, nhưng cây ăn thịt lại thu hút ruồi và những côn trùng khác để rồi sau đó ăn thịt chúng.
Question 45: In many countries, military service is obligatory.
Đáp án C. voluntary
Giải thích: obligatory (adj): bắt buộc >< voluntary (adj): tự nguyện Các đáp án khác:
encouraged (adj): được khuyến khích
compulsory = obligatory (adj): bắt buộc
D. mandatory (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nước, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc.
Question 46: We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being.
A. frequented B. lively C. revealed D. accessible
Đáp án c. revealed
Giải thích: secret (adj): bí mật >< revealed (adj): bị tiết lộ Các đáp án khác:
frequented (adj): thường xuyên
lively (adj): sinh động
D. accessible (adj): có thể chạm tới được
Dịch nghĩa: Trong lúc này, chúng ta nên giữ bí mật về những đề xuất với chủ tịch hội đồng.
Question 47: Now, when so many frogs were killed, there were more and more insects.
A. lesser and lesser B. fewer and fewer C. lesser and fewer D. less and less
Đáp án B. fewer and fewer
Giải thích: more and more: càng nhiều >< fewer and fewer: càng ít hơn Các đáp án khác:
A. Không có lesser and lesser
Không có lesser and fewer
Less and less + N (không đếm được): càng ngày càng ít
Dịch nghĩa: Kể từ khi có nhiều ếch bị giết, ngày càng có nhiều côn trùng.
Question 48: Certain courses are compulsory; others are optional.
A. voluntary B. free C. pressure D. mandatory
Đáp án D. mandatory
Giải thích: optional (adj): tùy, được lựa chọn X mandatory (adj): bắt buộc Các đáp án khác:
voluntary (adj): tình nguyện
free (adj): tự do
pressure (n): áp lực
Dịch nghĩa: Một số khóa học là bắt buộc, những môn còn lại là tự chọn.
Question 49: One often expends far more energy in marathon run than expected.
A. exhausts B. consumes C. spends D. reserves
Đáp án D. reserves
Giải thích: expend (v): dùng hết, cạn kiện >< reserve (v): để dành, dự trữ Các đáp án khác:
exhaust (v): cạn kiệt
consume (v): tiêu dùng
spend (v): sử dụng
Dịch nghĩa: Mọi người thường dùng hết nhiều năng lượng trong khi chạy marathon hơn họ nghĩ.
Question 50: We left New York when I was six, so my recollections of it are rather taint.
clear B. explicable C. ambiguous D. unintelligible
Đáp án A. clear
Giải thích: faint (adj): mờ nhạt, không rõ >< clear (adj): rõ ràng Các đáp án khác:
explicable (adj): có thể giải thích được
ambiguous (adj): mơ hồ, khó hiều
unintelligible (adj): khó hiểu
Dịch nghĩa: Chúng tôi rời khỏi New York từ khi tôi 6 tuổi; vì vậy, trí nhớ của tôi về New York khá là nhạt nhòa.
Question 51: My mother is a caring woman and always thoughtful of others.
A. rude B. inconsiderate C. inconsiderable D. critical
Đáp án B. inconsiderate
Giải thích: thoughtful (adj): quan tâm, chu đáo, ân cần >< inconsiderate (adj): thiếu thận trọng, thiếu chu đáo, quan tâm
Các đáp án khác:
A. rude (adj): thô lỗ
inconsiderable (adj): nhỏ bé, không đáng kề
critical (adj): phê bình, chê bai
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ nữ chu đáo và luôn luôn quan tâm đến người khác.
Question 52: There is no excuse for your discourtesy. Think twice before you are going to say anything.
A. bravery B. impoliteness C. politeness D. boldness
Đáp án C politeness
Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác:
bravery (n): tính gan dạ
impoliteness (n): tính bất lích ự
D. boldness (n): tính dũng cảm, gan da
Dịch nghĩa: Không có một lý do nào giải thích cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ kỹ trước khi bạn định nói bất cứ điều gì !
Question 53: She was unhappy that she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad to study.
A. put in charge of B. lost contact with C. made room for D. lost control of
Đáp án C. lost contact with
Giải thích: get in touch with: gIUWX liên lạc với >< lose contact with: mất liên lạc với Các đáp án khác:
put sb in charge of: thác cho ai trách nhiệm làm gì
make room for: nhường chỗ cho
D. lose control of: mất quyền kiềm soát
Dịch nghĩa: Cô ấy vui vẻ khi giữ liên lạc với nhiều người bạn cũ từ thuở đi du học.
Question 54: His boss has had enough of his respect and doesn't want to hire him any more.
A. agreement B. rudeness C. impudence D. obedience
Đáp án c. impudence
Giải thích: sự tôn trọng >< impudence (n): hành động láo xược, lời nói láo xược Các đáp án khác:
agreement (n): sự đồng tình
rudeness (n): sự bất lịch sự
D. obedience (n): sự vâng lời
Dịch nghĩa: Ông chủ đã chán ngấy sự tôn trọng của anh ta và không muốn thuê anh ấy nữa.
Question 55: Thousands are going starving because of the failure of this year's harvest.
A. rich B. poor C. full D. hungry
Đáp án C. full
Giải thích: starving (adj): chết đói, đói X full (adj): no, đủ Các đáp án khác:
rich (adj): giàu có
poor (adj): nghèo
D. hungry (adj): đói
Dịch nghĩa: Hàng nghìn người đang chết đói bởi vì vụ mùa năm nay thất thu.
Question 56: I'd like to pay some money into my bank account.
A. leave some money aside B. put some money into
C. withdraw some money from D. give some money out
Đáp án C. withdraw some money from
Giải thích: pay some money into: đưa tiền vào >< withdraw some money from: rút ra tiền Các đáp án khác:
leave some money aside: để dành tiền
put some money into: đưa tiền vào
D. give some money out: đưa tiền ra
Dịch nghĩa: Tôi muốn gửi tiền vào trong tài khoản ngân hàng của mình.
Question 57: The shop assistants have to break off the conversation to serve a customer.
A. interrupt B. hurry C. continue D. begin
Đáp án C. continue
Giải thích: break off (phrV): dừng lại, thôi >< continue (v): tiếp tục Các đáp án khác:
interrupt (v): làm gián đoạn
hurry (v): vội vàng
D. begin (v): bắt đầu
Dịch nghĩa: Nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc trò chuyện để phục vụ khách hàng.
Question 58: I can't stand people who treat animals cruelly.
A. cleverly B. gently C. reasonably D. brutally
Đáp án B. gently
Giải thích: cruelly (adv): dữ tợn >< gently (adv): nhẹ nhàng, êm ái Các đáp án khác:
A. cleverly (adv): khéo léo, sắc sảo
reasonably (adv): hợp lý
brutally (adv): hung bạo, tàn nhẫn
Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử với động vật một cách tàn bạo.
Question 59: The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the
sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war.
happiness B. worry and sadness C. pain and sorrow D. loss
Đáp án A. happiness
Giải thích: suffering (n): sự đau khổ >< happiness (n): hạnh phúc Các đáp án khác:
worry and sadness (n): sự lo lắng và buồn phiền
pain and sorrow (n): đau buồn
Loss (n): sự mất mát
Dịch nghĩa: Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo toàn cầu nhằm nỗ lực giảm thiểu sự đau khổ của những người lính bị thương, người dân và tù nhân chiến tranh.
Question 60: Names of people ¡n the book were change to preserve anonymity.
A. agree B. adjust C. conserve D. remain
Đáp án D. remain
Giải thích: change: thay đổi >< remain (v): giữ nguyên
Các đáp án khác:
agree (v): đồng ý
adjust (v): điều chỉnh
conserve (v): bảo tồn
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để giữ bảo mật danh tính.
Question 61: In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly.
A. shortly B. sluggishly C. leisurely D. weakly
Đáp án B. sluggishly
Giải thích: rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): một cách chậm chạp Các đáp án khác:
A. shortly (adv): ngắn
leisurely (adv): một cách thong thả
weakly (adv): một cách yếu ớt
Dịch nghĩa: Trong 2 thế kỉ tồn tại đầu tiên, rạp chiếu phim phát triển nhanh chóng.
Question 62: Their classmates are writing letters of acceptance.
A. confirmation B. admission C. presume D. refusal
Đáp án D. refusal
Giải thích: acceptance (n): sự chấp nhận >< refusal (n): sự từ chối Các đáp án khác:
confirmation (n): sự xác nhận
admission (n): sự thừa nhận, được nhận vào (1 tổ chức, trường học...)
presume (n): phỏng đoán
Dịch nghĩa: Bạn cùng lớp của họ đang viết thư xin được chấp nhận vào trường.
Question 63: A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League college.
excellent B. lazy C. average D. moronic
Đáp án A. excellent
Giải thích: mediocre (adj): tầm thường >< excellent (adj): xuất sắc Các đáp án khác:
lazy (adj): lười
average (adj): trung bình
moronic (adj): khờ dại
Dịch nghĩa: Một học sinh bình thường với điểm số thấp có thể gặp vấn đề khi muốn vào các trường đại học thuộc tốp đầu (Ivy League).
Question 64: Mr. Bartholomew is said to be a fairly well-to-do man.
A. unimportant B. poor C. wealthy D. important
Đáp án B. poor
Giải thích: well-to-do (adj): khá giả, sung túc >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác:
A. unimportant (adj): không quan trọng
wealthy (adj): giàu có
important (adj): quan trọng
Dịch nghĩa: ông Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giả, giàu có.
Question 65: Desert plants require less care and are more attractive than house plants.
A. non-interference B. misapprehension C. disqualification D. inattention
Đáp án D. inattention
Giải thích: care (n): sự quan tâm >< inattention (n): sự không chú ý, lơ đãng Các đáp án khác:
non-interference (n): trạng thái bất can thiệp
misapprehension (n): hiểu nhầm
disqualification (n): không đủ tư cách
Dịch nghĩa: Cây cối ở vùng sa mạc cần ít sự chăm sóc và thường có sức hút lớn hơn cây cảnh trong nhà.
Question 66: The degree of brilliance of the star Algol changes noticeably every two and a half days.
A. unwaveringly B. wildly C. invisibly D. unpredictably
Đáp án c. invisibly
Giải thích: noticeably (adv): một cách đáng kể >< invisibly (adv): một cách không đáng kể Các đáp án khác:
unwaveringly (adv): một cách vững vàng
wildly (adv): một cách dữ dội
D. unpredictably (adv); không lường trước được
Dịch nghĩa: Độ sáng của ngôi sao Algol thay đổi đáng kể cứ mỗi 2 ngày rưỡi một lần.
Question 67: Teacher shortages hinder new English training carried out in Ho Chi Minh City.
A. obstruct B. facilitate C. impede D. prevent
Đáp án B. facilitate
Giải thích: hinder (v): gây khó khăn >< facilitate (v): làm cho dễ dàng Các đáp án khác:
A. obstruct (v): làm bế tắc
impede (v): cản trở
prevent (v): ngăn cản
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt giáo viên làm cản trở việc triển khai chương trình đào tạo tiếng Anh mới trên toàn thành phố Hồ Chí Minh.
Question 68: TPOTY is one of the world's most prestigious photography awards, receiving entries from nearly 100 countries annually.
A. distinguished B. ordinary C. renowned D. famed
Đáp án B. ordinary
Giải thích: prestigious (adj): có uy tín, thanh thế >< ordinary (adj): bình thường Các đáp án khác:
A. distinguished (adj): khác biệt, xuất sắc
renowned (adj): có tiếng
famed (adj): nổi tiếng
Dịch nghĩa: TPOTY là một trong những giải thưởng nhiếp ảnh danh giá nhất, nhận được các tác phẩm từ gần 100 quốc gia mỗi năm.
Question 69: After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at campaign headquarters rang continuously.
A. endlessly B. ceasingly C. Incisively D. constantly
Đáp án B. ceasingly
Giải thích: continuously (adv): tiếp tục, không ngừng >< ceasingly (adv): tạm ngừng Các đáp án khác:
A. endlessly (adv): không ngừng
incisively (adv): một cách sâu sắc
constantly (adv): liên tục
Dịch nghĩa: Sau khi Thượng nghị sĩ Smith thông báo rằng ông có kế hoạch tranh cử tổng thống, điện thoại tại trụ sở chiến dịch rung lên không ngừng.
Question 70: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to The Peasants' Revolt in England in 1381.
A. burdensome B. heavy C. easy D. light
Đáp án D. light
Giải thích: onerous (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác:
burdensome (adj): nặng nề
heavy (adj): nặng
easy (adj): dễ dàng
Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ thứ gì khác, chính sưu thuế nặng đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở Anh năm 1381.
Question 71: They have not made any effort to integrate with the local community.
A. cooperate B. induce C. separate D. depreciate
Đáp án c. separate
Giải thích: integrate (v): hợp thành một thể thống nhất >< separate (v): tách Các đáp án khác:
cooperate (v): hợp tác
induce (v): xui khiến
D. depreciate (v): làm giảm giá
Dịch nghĩa: Họ chưa có nhiều nỗ lực nhằm hòa nhập với cộng đồng địa phương.
Question 72: This kind of dress is outmoded so you shouldn't dress its up at the party.
A. unfashionable B. incompetent C. fashionable D. unattractive
Đáp án C. fashionable
Giải thích: outmoded (adj): lỗi thời >< fashionable (adj): đúng mốt, hợp thời trang Các đáp án khác:
unfashionable (adj): lỗi thời
incompetent (adj): thiếu khả năng, trình độ kém
D. unattractive (adj): không thu hút
Dịch nghĩa: Loại váy này đã lỗi thời, vì vậy bạn không nên mặc tới bữa tiệc.
Question 73: Drinking water must be purified so that it doesn't harm our health.
A. . filtered B. contaminated C. . impure D. tested
Đáp án B. contaminated
Giải thích: to be purified: được lọc >< to be contaminated: bị ô nhiễm Các đáp án khác:
A. to be filtered: được lọc
C. impure (adj): không tinh khiết
D. to be tested: được kiểm tra
Dịch nghĩa: Nước uống phải được thanh lọc để không có hại cho sức khỏe.
Question 74: It's started raining. Put on your raincoats, children.
A. Put off B. Put out C. Takeout D. Takeoff
Đáp án D. take off
Giải thích: put on (phrV): mặc vào >< take off (phrV): cởi ra Các đáp án khác:
put off (phrV): tống khứ, vứt bỏ
put out (phrV): tắt (đèn), dập tắt ( ngọn lửa )
c. take out (phrV): đưa ra
Dịch nghĩa: Trời bắt đầu mưa đấy. Hãy mặc áo mưa vào mấy đứa.
Question 75: The table is too heavy for me to move it alone.
A. light B. easy C. old D. small
Đáp án A. light
Giải thích: heavy (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác:
easy (adj): dễ dàng
old (adj): già
small (adj): nhỏ
Dịch nghĩa: Chiếc bàn quá nặng, tôi không thể tự mình di chuyền nó.
Question 76: There is growing concern about the way man has destroyed the environment.
A. ease B. attraction C. consideration D. speculation
Đáp án A. ease
Giải thích: concern (n): mối quan tâm, bận tâm >< ease (n): sự rảnh rang, thảnh thơi, không quan tâm
Các đáp án khác:
attraction (n): thu hút
consideration (n): sự cân nhắc
speculation (n): sự suy xét
Dịch nghĩa: Có một sự quan tâm ngày càng lớn về cách mà con người phá hoại môi trường.
Question 77: Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of extinction.
A. enriched B. contaminated C. purified D. strengthened
Đáp án C. purified
Giải thích: polluted (adj): bị ô nhiễm >< purified (adj): được làm sạch Các đáp án khác:
enriched (adj): được làm giàu
contaminated (adj): bị ô nhiễm
D. strengthened (adj): được làm cho mạnh hơn
Dịch nghĩa: Nước bị ô nhiễm và nhiệt độ nước tăng lên đã đẩy nhiều loài đến bên bờ tuyệt chủng.
Question 78: The story told by the teacher amused children in the class.
A. astonished B. frightened C. jolted D. saddened
Đáp án D. saddened
Giải thích: amuse (v): làm ai đó hứng thú, làm ai đó vui vẻ >< sadden (v): làm ai đó buồn Các đáp án khác:
astonished (adj): ngạc nhiên
frightened (adj): sợ hãi
jolted (adj): bị lắc bật ra
Dịch nghĩa: Câu chuyện được cô giáo kề làm bọn trẻ trong lớp hứng thú.
Question 79: Due to the bad weather condition, the plane won’t leave until 5 p.m
A. take off B. land C. ascend D. rise
Đáp án B. land
Giải thích: leave = take off (phrV): dời đi, cất cánh(máy bay) >< land (v): hạ cánh Các đáp án khác:
take of (phrV): cất cánh
ascend (v): lên, trèo lên
D. rise (v): tăng lên
Dịch nghĩa: Bởi vì thời tiết xấu, máy bay không thể cất cánh trước 5 giờ chiều.
Question 80: Jane had decided to settle permanently in France.
A. regularly B. temporarily C. constantly D. sustainably
Đáp án B. temporarily
Giải thích: permanently (adv): vĩnh viễn >< temporarily (adv): tạm thời Các đáp án khác:
A. regularly (adv): thường xuyên
c. constantly (adv): liên tục
D. sustainably (adv): một cách bền vững
Dịch nghĩa: Jane quyết định định cư tại Pháp.
Question 81: That is a well-behaved boy whose behaviours have nothing to complain about.
A. good behavior B. behaving improperly C. behaving nice D. behaving cleverly
Đáp án B. behaving improperly
Giải thích: well-behaved: cư xử tốt >< behaving improperly: cư xử không đúng mực Các đáp án khác:
good behavior: hành động cư xử tốt
behaving nice: cư xử tốt
D. behaving cleverly: cư xử khôn khéo
Dịch nghĩa:Đó là một chàng trai cư xử tốt, với những hành vi không thề chê vào đâu được.
Question 82: After five day on trial, the court found him innocent of the crime and he was released.
A. benevolent B. innovative C. naive D. guilty
Đáp án D. guitly
Giải thích: innocent (adj): vô tội >< guilty (adj): có tội Các đáp án khác:
benevolent (adj): nhân từ
innovative (adj): cải tiến
naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sau 5 ngày xử án, tòa nhận thấy rằng anh ta vô tội và anh ấy đã được tha ra ngoài
Question 83: His career advancement was slow and he did not gain any promotion until he was 40, when he won the position of the company's Chief Excutive.
A. progress B. elevation C. rise D. decrease
Đáp án D. decrease
Giải thích: advancement (n): cải thiện, thăng tiến >< decrease (n): sự suy giảm Các đáp án khác:
progress (n): tiến bộ
elevation (n): leo thang
rise (n): tăng lên
Dịch nghĩa: Con đường thăng tiến trong sự nghiệp của anh ta khá chậm; anh ta không được thăng chức cho tới khi 40 tuổi mới được làm ở vị trí Tổng Giám đốc.
Question 84: What is the principal distinction between ducks and geese?
A. relation B. difference C. characteristic D. similarity
Đáp án D. similarity
Giải thích: distinction (n): sự đặc biệt, sự khác biệt >< similarity (n): sự giống nhau Các đáp án khác:
relation (n): mối quan hệ
difference (n): sự khác nhau
characteristic (n): tính cách
Dịch nghĩa: Sự khác nhau cơ bản giữa vịt và ngỗng là gì?
Question 85: They invested an enormous amount of money in the bond market.
A. a modest sum of money B. a large sum of money
C. a huge amount of money D. a tidy sum of money
Đáp án A. a modest sum of money
Giải thích: an enormous amount of money: một lượng tiền lớn >< a modest sum of money: tổng lượng tiền nhỏ, khiêm tốn
Các đáp án khác:
a large sum of money: một lượng tiền lớn
a huge amount of money: một lượng tiền khổng lồ
a tidy sum of money: một lượng tiền kha khá
Dịch nghĩa: Họ đã đầu tư một lượng tiền lớn vào thị trường chứng khoán.
Question 86: There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble.
A. adequate B. unsatisfactory C. abundant D. dominant
Đáp án C. abundant
Giải thích: insufficient (adj): không đủ >< abundant (adj): thừa Các đáp án khác:
adequate (adj): đủ
unsatisfactory (adj): không thỏa mãn
D. dominant (adj): đàn áp
Dịch nghĩa: Lượng mưa trong 2 năm qua không đủ và những người nông dân đang gặp rắc rối lớn.
Question 87: I find it hard to work at home because there are too many distractions.
attentions B. unawareness C. unconcern D. carelessness
Đáp án A. attentions
Giải thích: distraction (n): sự đãng trí; điều xao nhãng X attention (n): sự tập trung Các đáp án khác:
unawareness (n): sự không ý thức
unconcern (n): sự vô tâm, không quan tâm
carelessness (n): sự bất cẩn
Dịch nghĩa: Tôi thấy thật khó để làm việc tại nhà bởi vì có quá nhiều điều gây xao nhãng.
Question 88: The shortage of money was an impediment for the company to expand and hire people.
A. hindrance B. obstruction C. urtherance D. setback
Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment (n): sự trở ngại, khó khăn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, thúc đẩy Các đáp án khác:
hindrance (n): cản trở
obstruction (n): sự ngăn cản
D. setback (n): sự ngăn cản
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt nguồn tiền là một trở ngại đề công ty mở rộng quy mô và thuê công nhân.
Question 89: Thanks to strenuous efforts to purify the polluted river, it was clean now.
A. exhausting B. forceful C. energetic D. half-hearted
Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): tích cực, đòi hỏi nhiều cố gắng >< half- hearted (adj): nửa vời, không nhiệt tình
Các đáp án khác:
exhausting (adj): mệt lả
forceful (adj): mạnh mẽ
energetic (adj): nhiều năng lượng
Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực tích cực đề thanh lọc con sông bị ô nhiễm, bây giờ nó đã thực sự sạch rồi.
Question 90: Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.
A. failed to pay B. paid in full C. had a bad personality D. was paid much money
Đáp án B. paid in full
Giải thích: default: không trả nợ đúng hạn X pay in full: trả đủ Các đáp án khác:
A. failed to pay: không thể chi trả
have a bad pesonality: tình cách xấu xa
to be paid much money: được trả nhiều tiền
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack không trả nợ đúng hạn nên ngân hàng khởi kiện anh ta ra tòa.
Question 91: His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning.
A. elicited B. irregular C. secret D. legal
Đáp án D. legal
Giải thích: legal (adj): hợp pháp X illicit (adj): cấm, lậu hất hợp pháp
Các đáp án khác:
elicited (adj): bị vạch trần
irregular (adj): không thường xuyên
secret (adj): bí mật
Dịch nghĩa: Việc buôn lậu ma túy của anh ta bị phát giác khi cảnh sát lục soát vào sáng nay.
Question 92: She had a cozy little apartment in Boston.
uncomfortable B. warm C. lazy D. dirty
Đáp án A. uncomfortable
Giải thích: cozy (adj): ấm cúng, thoải mái, dễ chịu X uncomfortable (adj): không thoải mái Các đáp án khác:
warm (adj): ấm cúng
lazy (adj): lười biếng
dirty (adj): bẩn thỉu
Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ bé xinh ấm áp ở Boston.
Question 93: He was so insubordinate that he lost his job within a week
A. fresh B. disobedient C. obedient D. understanding
Đáp án C. obedient
Giải thích: : insubordinate (adj): không nghe lời, ngang ngạnh >< obedient (adj): nghe lời Các đáp án khác:
fresh (adj): tươi trẻ, tươi
disobedient (adj): không nghe lời
D. understanding (n): thấu hiểu
Dịch nghĩa: Anh ấy ngang ngạnh bướng bỉnh đến nỗi anh ấy mất việc trong vòng 1 tuần.
Question 94: The government can't stand this situation any longer.
A. . look down on B. put up with C. take away from D. give on to
Đáp án B. put up with
Giải thích: can't stand (v): không thể chịu đựng >< put up with: chịu đựng Các đáp án khác:
A. look down on sb/ st: coi thường ai/ cái gì
take away from: làm giảm giá trị của cái gì, lấy cái gì đi
give on to st: dẫn tới đâu, nhìn thẳng ra đâu
Dịch nghĩa: Chính phủ không thể chống chọi tình trạng này lâu hơn nữa.
Question 95: I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer.
A. unplanned B. deliberate C. accidental D. Unintentional
Đáp án B. deliberate
Giải thích: chance (adj): tình cờ = unplanned >< deliberate (adj): Có ý định, Có chủ tâm Các đáp án khác:
A. unplanned (adj): không có kế hoạch trước
accidental (adj): tình cờ
unintentional (adj): không chủ ý, không chủ định
Dịch nghĩa: Tôi nhớ rõ ràng đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp mặt tình cờ vào mùa hè năm ngoái
Question 96: The International Organizations are going to work in a temporary way in that country.
permanent B. guess C. complicated D. soak
Đáp án A. permanent
Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): vĩnh viễn Các đáp án khác:
guess (v): đoán
complicated (adj): phức tạp
soak (n)/(v): sự ngâm, sự nhúng nước
Dịch nghĩa: Những Tổ chức Quốc tế chuẩn bị hoạt động tạm thời ở quốc gia đó.
Question 97: My little daughter would spend an inordinate amount of time in the shop, deciding exactly which 4 comics she was going to buy.
A. excessive B. limited C. required D. abundant
Đáp án B. limited
Giải thích: inordinate (adj): quá mức, quá nhiều Xlimited (adj): có giới hạn Các đáp án khác:
A. excessive (adj): quá mức, quá nhiều
required (adj): được yêu cầu
abundant (adj): phong phú, nhiều, thừa thãi
Dịch nghĩa: Con gái bé bỏng của tôi dành một lượng lớn thời gian la cà ở các cửa hàng và quyết định đâu là 4 quyển truyện tranh mà cô bé muốn mua.
Question 98: The prevailing fashion among youngsters is blue jeans with T-shirts.
eccentric B. depopulated C. trendy D. outdated
Đáp án A. eccentric
Giải thích: prevailing (adj): đang thịnh hành >< eccentric (adj): lập dị Các đáp án khác:
depopulated (adj): giảm dân số
trendy (adj): đúng mốt, thời thượng
outdated (adj): lỗi mốt
Dịch nghĩa: Thời trang hiện hành của giới trẻ là quần bò xanh và áo phông.
Question 99: He didn't even cast an eye over my report which I had spent a month writing!
A. show disinterest in B. find it eye-catching with
C. keep in ignorance about D. stay uninformed of
Đáp án A. show disinterest in
Giải thích: cast an eye over: để mắt tới >< show disinterest in: không tỏ ra muốn quan tâm, ngó tới cái gì
Các đáp án khác:
find it eye-catching with: cảm thấy bắt mắt
keep in ignorance about sth: không nắm được thông tin về cái gì
stay uninformed of: không biết cái gì
Dịch nghĩa: Anh ấy thậm chí không thèm để mắt tới bản báo cáo mà tôi đã dành một tháng trời đề viết!
Question 100: My parents always disapproved of my spoking. They even told me once it would stop me growing taller.
A. objected B. supported C. denied D. refused
Đáp án B. supported
Giải thích: disapprove (v) of: phản đối >< support (v): ủng hộ Các đáp án khác:
A. objected to (v): phản đối
denied (v): phủ nhận
refused (v): từ chối
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi luôn phản đối việc tôi hút thuốc. Họ thậm chí còn nói với tôi rằng nó sẽ khiến tôi không thể cao hơn.
Question 101: Recognizing the fact she had the habit of being ra loquacious, Amy fought to hold her tongue during the meeting.
A. talkative B. quiet C. thirsty D. outgoing
Đáp án B. quite
Giải thích: loquacious (adj): nói nhiều, ba hoa X quiet (adj): im lặng Các đáp án khác:
A. talkative (adj): thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
thirsty (adj): khát; làm cho khát
outgoing (adj): thân mật, thoải mái
Dịch nghĩa: Nhận ra được một thực tế là cô ấy có thói quen nói khá nhiều, Amy đã cố gắng ngăn cô ấy nói nhiều trong cuộc họp.
Question 102: We tried to emphasize a system where you put things in place and hire smart,
industrious people.
slothful B. hardworking C. busy D. fruitful
Đáp án A. slothful
Giải thích: industrious = hardworking (adj): chăm chỉ >< slothful (adj): lười biếng Các đáp án khác:
hardworking (adj): chăm chỉ
busy (adj): bận rộn
fruitful (adj): màu mỡ
Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống nơi mà mọi thứ được đặt đúng chỗ và những người thông minh, chăm chỉ được thuê để làm việc.
Question 103: Constant correction by a teacher is often counterpro-ductive, as the student may become afraid to speak at all.
A. desolate B. unproductive C. barren D. effective
Đáp án D. effective
Giải thích: counterproductive (adj): không hiệu quả >< effective (adj): hiệu quả Các đáp án khác:
desolate (adj): bị tàn phá
unproductive (adj): không phát sinh
barren (adj): cằn cỗi
Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh liên tục của giáo viên thường không mang lại hiệu quả, vì học sinh sẽ trở nên ngại nói.
Question 104: No one knew precisely what would happen toa human being in space.
A. casually B. flexibly C. wrongly D. informally
Đáp án C. wrongly
Giải thích: precisely (adv): một cách chính xác >< wrongly (adv): sai Các đáp án khác:
casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên
flexibly (adv): linh hoạt
D. informally (adv): thân mật, không chính thức
Dịch nghĩa: Chẳng ai biết chính xác chuyện gì sẽ xảy ra với con người ở trong vũ trụ.
Question 105: China has become the third country in the world which can independently carry out the manned space activities.
A. put up B. put in C. put off D. put on
Đáp án C. put off
Giải thích: carry out (phrV): tiến hành >< put off (phrV): trì hoãn Các đáp án khác:
put up (phrV): dựng lên
put in (phrV): đặt vào, đệ lên
D. put on (phrV): mặc
Dịch nghĩa: Trung Quốc trở thành quốc gia thứ 3 trên thế giới có khả năng thực hiện hoạt động đưa người vào vũ trụ một cách độc lập.
Question 106: The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East.
A. expensive B. complicated C. simple and easy to use D. difficult to operate
Đáp án C. simple and easy to use
Giải thích: sophisticated (adj): tỉnh vi, phức tạp >< simple and easy to Các đáp án khác:
expensive (adj): đắt đỏ
complicated: phức tạp
D. difficult to operate: khó hoạt động
Dịch nghĩa: Quân đội Mỹ đang sử dụng những vũ khí tinh vi hơn rất nhiều ở Viễn Đông.
Question 107: The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace.
renovated B. regenerated C. furnished D. neglected
Đáp án A. renovated
Giải thích: dilapidated (adj): đổ nát, ọp ẹp, cũ kĩ >< renovated (adj): mới lại, được phục hồi lại Các đáp án khác:
regenerated (adj): được tái tạo lại
furnished (adj): đã được trang bị sẵn đồ đạc
neglected (adj): lôi thôi
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ sinh hoạt vào thứ 5 cuối cùng của mỗi tháng trong một lâu đài cũ kĩ.
Question 108: Affluent families find it easier to support their children financially.
A. Wealthy B. Well-off C. Privileged D. Impoverished
Đáp án Impoverished
Giải thích: affluent (adj): giàu có >< impoverished (adj): nghèo đói Các đáp án khác:
wealthy (adj): giàu có
well-off (adj): sung túc
privileged (adj): có được đặc quyền
Dịch nghĩa: Những gia đình giàu có cảm thấy dễ dàng hơn khi hỗ trợ tài chính cho con cái họ.
Question 109: Tired of being a tiny cog in a vast machine, he handed in his resignation.
A. an important person B. a large piece of equipment
C. a small group of people D. a small group of people
Đáp án A. an important person
Giải thích: a tiny cog in a vast machine: người giữ chức vụ bình thường >< an important person: người quan trọng
Các đáp án khác:
a large piece of equipment: một thiết bị lớn đồ đạc
a small group of people: một nhóm người nhỏ
a significant instrument: một dụng cụ quan trọng
Dịch nghĩa: Mệt mỏi vì chỉ giữ chức vụ bình thường, anh ấy đệ đơn từ chức.
Question 110: Lakes occupy less than two percent of the Earth's surface, yet they help sustain life.
A. prolong B. obstruct C. support D. destroy
Đáp án B. obstruct
Giải thích: sustain (v): duy trì, bền vững >< obstruct (v): ngăn cản Các đáp án khác:
A. prolong (v): kéo dài
support (v): ủng hộ
destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Sông hồ chiếm ít hơn 2% bề mặt Trái Đất, nhưng chúng giúp duy trì sự sống.
Question 111: He had never experienced such discourtesy towards r the president as it occurred at the annual meeting in May.
politeness B. rudeness C. measurement D. encouragement
Đáp án A. politeness
Giải thích: discourtesy = rudeness (n): bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác:
rudeness (n): sự bất lịch sự
measurement (n): biện pháp
encouragement (n): sự ủng hộ, sự khuyến khích
Dịch nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ thấy hành vi nào bất lịch sự đến thế đối với vị chủ tịch như chuyện xảy ra tại buổi họp thường niên tháng 5 vừa rồi.
Question 112: They protested about the inhumane treatment of the prisoners.
A. vicious B. warmhearted C. callous D. cold-blooded
Đáp án B. warmhearted
Giải thích: inhumane (adj): vô nhân đạo >< warmhearted (adj): nhân hậu, ấm áp Các đáp án khác:
A. vicious (adj): xấu xa, tàn ác
callous (adj): nhẫn tâm
cold-blooded (adj): máu lạnh
Dịch nghĩa: Người ta phản đối việc đối xử vô nhân đạo với tù nhân.
Question 113: About 95 percent of all animals are invertebrates which can live anywhere, but most, like the starfish and crabs, live in the ocean.
A. with ribs B. without ribs C. without backbones D. with backbones
Đáp án D. with backbones
Giải thích: invertebrate (n): động vật không xương sống >< with backbones: có xương sống Các đáp án khác:
with ribs: có xương sườn
without ribs: không xương sườn
without backbone: không có xương sống
Dịch nghĩa: Khoảng 95% động vật là động vật không xương sống và có thể sống ở bất cứ nơi đâu, nhưng đa số chúng (như sao biển và cua) sống ở đại dương.
Question 114: I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of small fish.
A. moderate B. excessive C. conceited D. limited
Đáp án B. excessive
Giải thích: modest (adj): khiêm tốn >< excessive (adj): quá mức Các đáp án khác:
A. moderate (adj): vừa phải
conceited (adj): kiêu ngạo
limited (adj): hạn chế
Dịch nghĩa: Tôi có một bể cá bằng kính với kích thước khá khiêm tốn (khá nhỏ), nơi mà tôi nuôi nhiều loại cá nhỏ.
Question 115: The stereotype that women are submissive is completely false.
A. obedient B. rebellious C. subdued D. docile
Đáp án B. rebellious Giải thích: B. rebellious Các đáp án khác:
A.obedient (adj): vâng lời
subdued (adj): thờ ơ
docile (adj): dễ bảo
Dịch nghĩa: Tư tưởng cho rằng người phụ nữ dễ bảo là hoàn toàn sai lầm.
Question 116: Some people still think it is impolite for men not to r stand up when a woman comes into the room.
chivalrous B. efficacious C. vigorous D. competent
Đáp án A. chivalrous
Giải thích: impolite (adj): bất lịch sự >< chivalrous (adj): lịch sự, ân cần Các đáp án khác:
efficacious (adj): có tác động, có hiệu quả
vigorous (adj): sôi nổi
competent (adj): có khả năng, giỏi
Dịch nghĩa: Một vài người vẫn nghĩ rằng việc đàn ông không đứng lên khi người phụ nữ bước vào thật là bất lịch sự.
Question 117: The new laws to conserve wildlife in the area will come into force next month.
A. pollute B. protect C. eliminate D. destroy
Đáp án D. destroy
Giải thích: conserve (v): bảo tồn >< destroy (v): phá hủy Các đáp án khác:
pollute (v): làm ô nhiễm
protect (v): bảo vệ
eliminate (v): loại bỏ
Dịch nghĩa: Luật mới về bảo tồn cuộc sống hoang dã trong khu vực này sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
Question 118: She was brought up in a well-off family. She can't r understand the problems we are facing.
A. wealthy B. poor C. kind D. broke
Đáp án B. poor
Giải thích: well-off (adj): khá giả >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
kind (adj): tốt bụng
broke (adj): rỗng túi
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi dạy trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu vấn đề mà chúng ta đang phải đối mặt.
Question 119: If no specific measures are taken, all species including human race will soon vanish.
A. disappear B. appear C. attacked D. devastate
Đáp án B. appear
Giải thích: vanish (v): biến mất >< appear (v): xuất hiện Các đáp án khác:
A. disappear (v): biến mất
attack (v): tấn công
devastate (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Nếu các biện pháp cụ thể không được thực hiện, tất cả loài bao gồm cả loài người sẽ sớm biến mất.
Question 120: She got up late and rushed to the bus stop.
A. ran fast B. went leisurely C. went quickly D. stopped suddenly
Đáp án She got up late and rushed to the bus stop.
Giải thích: rush (v): vội vã >< go leisurely: đi thong dong, ung dung Các đáp án khác:
run fast: chạy nhanh
go quickly: đi nhanh
D. stop: dừng lại
Dịch nghĩa: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt.
Question 121: In the final match between Liverpool and Manchester United, viewers witnessed the
deadly striker's 11th goal of the season.
A. mortal B. alive C. lethal D. immortal
Đáp án D. immortal
Giải thích: deadly (adj): cực kỳ hễệu quả, hoàn toàn, tuyệt đối >< immortal (adj): không chết, bất tử
Các đáp án khác:
mortal (adj): chết chóc
alive (adj): còn sống
lethal (adj): làm chết người
Dịch nghĩa: Trong trận chung kết giữa Liverpool và MU, người xem chứng kiến cú ghi bàn thứ 11 của tay săn bàn trong mùa giải.
Question 122: Tony was an agile and athletic youth.
A. awkward B. passive C. ponderous D. inept
Đáp án B. passive
Giải thích: agile (adj): nhanh nhẩu, lanh lợi X passive (adj): thụ động Các đáp án khác:
A. awkward (adj): kì quặc
ponderous (adj): chậm chạp
inept (adj): lạc lõng
Dịch nghĩa: Tony là một người trẻ tuổi lanh lợi và khỏe mạnh.
Question 123: Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
A. large quantity B. excess C. small quantity D. sufficiency
Đáp án C. small quantity
Giải thích: abundance (n): thừa >< small quantity (n): một lượng nhỏ Các đáp án khác:
large quantity (n): số lượng lớn
excess (n): quá mức
D. sufficiency (n): sự đủ
Dịch nghĩa: Hoa quả và rau được trồng nhiều trên hòn đảo. Những người dân trên đảo thậm chí còn xuất khẩu số lượng dư thừa.
Question 124: She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization.
mean B. kind C. hospitable D. amicable
Đáp án A. mean
Giải thích: generous (adj): rộng rãi, hào phóng >< mean (adj): ích kỉ, kiệt xỉn Các đáp án khác:
kind (adj): tốt bụng
hospitable (adj): mến khách
amicable (adj): thân mật
Dịch nghĩa: Bà ấy là một người phụ nữ lớn tuổi hào phóng. Bà ấy quyên góp phần lớn tài sản của mình cho một tổ chức từ thiện.
Question 125: Training for the Olympics requires an enormous amount of work, athletes who want to compete must work extremely hard.
A. very large B. small C. unusual D. very common
Đáp án B. small
Giải thích: enormous (adj): lớn, khổng lồ >< small (adj): nhỏ Các đáp án khác:
A. very large (adj): rất lớn
unusual (adj): bất thường
very common (adj): rất thông thường
Dịch nghĩa: Việc tập luyện cho kỳ Olympics đòi hỏi một lượng công việc to lớn; những vận động viên muốn thi đấu phải thực sự chăm chỉ.
Question 126: The drought was finally over as the fall brought in some welcome rain.
A. summer B. aridity C. heatwave D. flood
Đáp án D. flood
Giải thích: drought (n): hạn hán >< flood (n): ngập lụt Các đáp án khác:
A. summer (n): mùa hè
aridity (n): sự khô cằn
heatwave (n): khí nóng
Dịch nghĩa: Cơn hạn hán cuối cùng cũng qua đi khi mùa thu mang đến những con mưa đầu mùa.
Question 127: The secretary left after weeks of harassment by the manager of her department
A. teasing B. absence C. irritation D. satisfaction
Đáp án D. satisfaction
Giải thích: harassment (n): sự quấy rầy >< satisfaction (n): sự thỏa mãn Các đáp án khác:
teasing (n): sự trêu chọc
absence (n): sự không xuất hiện
irritation (n): sự tức giận
Dịch nghĩa: Người thư kí rời đi sau nhiều tuần bị quấy rầy bởi người quản lý trong phòng ban của cô ấy.
Question 128: A chronic lack of sleep may make US irritable and reduces our motivation to work.
A. uncomfortable B. responsive C. calm D. miserable
Đáp án C. calm
Giải thích: irritable (adj): nóng giận, tức giận >< calm (adj): bình tĩnh Các đáp án khác:
uncomfortable (adj): không dễ chịu, không thoải mái
responsive (adj): đáp lại
D. miserable (adj): khổ sở
Dịch nghĩa: Thiếu ngủ mãn tình khiến chúng ta hay cáu gắt và giảm động lực làm việc.
Question 129: Most people can afford to send their children to public schools.
do not have enough money to send
find it difficult to send
have trouble sending
struggle to make ends meet
Đáp án A. do not have enough money to send
Giải thích: can afford to send: có đủ khả năng để gửi >< do not have enough money to send: không đủ tiền để gửi
Các đáp án khác:
find it difficult to send: thấy khó để gửi
have trouble sending: gặp rắc rối khi gửi
struggle to make ends meet: vật lộn để sống qua ngày
Dịch nghĩa: Đa số mọi người đều có khả năng chi trả chi phí gửi con tới học ở các trường công.
Question 130: Nancy and her boss worked so well together. She concurred with him about the new direction the company was taking.
disagreed B. agreed C. surrendered D. confessed
Đáp án A. disagreed
Giải thích: concur (v) with: đồng ý với >< disagree (v): không đồng ý Các đáp án khác:
agree (v): đồng ý
surrender (v): đầu hàng
confess (v): thú nhận
Dịch nghĩa: Nancy và ông chủ của cô ấy làm việc cùng nhau rất hiệu quả. Cô ấy đồng ý với ông ta về hướng đi mới cho công ty.
Question 131: The police are trying to recruit more officers from ethnic minorities.
A. create B. enlist C. capture D. dismiss
Đáp án D. dismiss
Giải thích: recruit (v): tuyển dụng >< dismiss (v): sa thải, giải tán Các đáp án khác:
create (v): tạo ra
enlist (v): tuyển
capture (v): chụp
Dịch nghĩa: Cảnh sát đang cố gắng tuyển nhân lực từ những dân tộc thiểu số.
Question 132: Toxic waste from nuclear plants is hazardous to the environment.
A. safe B. poisonous C. grievous D. panic
Đáp án A. safe
Giải thích: toxic (adj): có độc >< safe (adj): an toàn Các đáp án khác:
poisonous (adj): độc hại
grievous (adj): đau khổ
panic (adj): hoảng sợ
Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại từ nhà máy hạt nhân rất nguy hiểm đối với môi trường.
Question 133: He studies so zealously that he graduated from college first in his class.
lazily B. ardently C. happily D. smartly
Đáp án A. lazily
Giải thích: zealously (adv): sốt sắng, chăm chỉ >< lazily (adv): lười biếng Các đáp án khác:
ardently (adv): hăng hái
happily (adv): vui vẻ
smartly (adv): thông minh
Dịch nghĩa: Anh ấy học tập chăm chỉ đến mức mà anh ấy tốt nghiệp đại học đứng đầu lớp.
Question 134: My daughter and the boy living in the neighbourhood got on well with each other like a house on fire.
A. quickly B. slowly C. smoulderingly D. friendly
Đáp án B. slowly
Giải thích: like a house on fire: rất nhanh, như nhà cháy >< slowly (adv): chậm chạp Các đáp án khác:
A. quickly (adv): nhanh
smoulderingly (adv): cháy âm ỉ
friendly (adv): thân thiện
Dịch nghĩa: Con gái tôi và chàng trai sống trong khu vực làm quen với nhau rất nhanh.
Question 135: We are very grateful to Professor Humble for his generosity in donating this wonderful painting to the museum.
A. meanness B. sympathy C. gratitude D. churlishness
Đáp án A. meanness
Giải thích: generosity (n): sự hào phóng >< meanness (n): sự tằn tiện Các đáp án khác:
A. sympathy (n): sự đồng cảm
gratitude (n): sự nhớ ơn
churlishness (n): tính mất dạy
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất biết ơn giáo sư Humble vì sự hào phóng của ông ấy trong việc quyên tặng một bức tranh vẽ tuyệt đẹp này cho viện bảo tàng.
Question 136: Generally speaking I don't read film reviews because I like to be open-minded when I go to the cinema.
A. absent-minded B. narrow-minded C. small-minded D. broad-minded
Đáp án B. narrow-minded
Giải thích: open-minded (adj): nghĩ thoáng, tư tưởng phóng khoáng >< narrow-minded (adj): thiển cận, hẹp hòi
Các đáp án khác:
A. absent-minded (adj): đãng trí
small-minded (adj): tiểu nhân, ti tiện
broad-minded (adj): nghĩ thoáng
Dịch nghĩa: Nói chung, tôi không đọc nhận xét phim bởi vì tôi thích giữ tư duy cởi mở khi đi tới rạp phim.
Question 137: Astrology contends that the position of constellations at the moment of your birth
profoundly influences your future.
A. unmistakably B. inconsistently C. insignificantly D. indisputably
Đáp án C. insignificantly
Giải thích: profoundly (adv): sâu sắc >< insignificantly (adv): nhỏ nhặt, tầm thường Các đáp án khác:
unmistakably (adv): không thể sai lầm
inconsistently (adv): không đồng nhất, không nhất trí
D. indisputably (adv): hiển nhiên, không gây tranh cãi
Dịch nghĩa: Chiêm tinh học cho rằng vị trí chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của bạn.
Question 138: The current edition of that magazine discusses life in other planets.
A. first B. existing C. early D. special
Đáp án C. early
Giải thích: current (adj): hiện tại, gần đây >< early (adj): trước, sớm Các đáp án khác:
first (adj): đầu tiên
existing (adj): đang tồn tại, hiện thời
D. special (adj): đặc biệt
Dịch nghĩa: Phiên bản gần đấy của tạp chí kia bàn về sự sống ở những hành tinh khác.
Question 139: The students arrived promptly at 8 o'clock for their Physics class.
A. punctually B. sleepily C. unhurriedly D. likely
Đáp án C. unhurriedly
Giải thích: promptly (adv): không chậm trễ, đúng giờ >< unhurriedly (adv): không vội vàng, từ từ Các đáp án khác:
punctually (adv): đúng giờ
sleepily (adv): buồn ngủ
D. likely (adv): có khả năng
Dịch nghĩa: Học sinh đến vào đúng lúc 8 giờ để học lớp Vật lý.
Question 140: Mary is a I ways making a mountain out of a molehill
understating B. extravagant C. exaggerating D. overextending
Đáp án A. understating
Giải thích: make a mountain out of a molehill: chuyện bé xé ra to >< understate: nói bớt, nói giảm đi, nói không đúng sự thật
Các đáp án khác:
extravagant (adj): hoang phí, quá khoa trương
exaggerate (v): phóng đại
overextend (v): kéo dài quá mức
Dịch nghĩa: Mary luôn luôn chuyện bé xé ra to.
Question 141: We are going to talk with our enemy.
A. relatives B. neighbors C. friends D. rivals
Đáp án C. friends
Giải thích: enemy (n): đối thủ, kẻ thù >< friend (n): bạn bè Các đáp án khác:
relative (n): họ hàng
neighbor (n): hàng xóm
D rival (n): đối thủ
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ thương lượng với kẻ thù của mình.
Question 142: In the trial the judge declared this person guilty of all the facts.
A. easy B. rival C. innocent D. simple
Đáp án C. innocent
Giải thích: guilty (adj): tội lỗi >< innocent (adj): vô tội Các đáp án khác:
easy (adj): dễ dàng
rival (adj): thù địch
D. simple (adj): đơn giản
Dịch nghĩa: Trong phiên tòa, thẩm phán tuyên bố người này có tội với tất cả cáo trạng.
Question 143: How poverty is defined?
wealth B. guilty C. cold D. needy
Đáp án A. wealth
Giải thích: poverty (n): sự nghèo >< wealth (n): của cải, sự giàu có Các đáp án khác:
guilty (adj): có tội
cold (adj): lạnh lùng
needy (adj): cần, có nhu cầu
Dịch nghĩa: "Nghèo đói" được định nghĩa như thế nào?
Question 144: "How you are going to join these wires?" said Ana to Pedro.
A. paste B. separate C. unite D. gather
Đáp án B. separate
Giải thích: join (v): kết nối >< separate (v): chia rẽ, cách ra Các đáp án khác:
A. paste (v): dán
unite (v): đoàn tụ
gather (v): tập hợp
Dịch nghĩa: "Cậu sẽ nối những sợi dây này như thế nào?", Ana nói với Pedro.
Question 145: By taking larger seams, it is a simple matter to alter the pattern to fit you.
A. enlarge B. change C. retain D. design
Đáp án C. retain
Giải thích: alter (v): thay đổi >< retain (v): giữ Các đáp án khác:
enlarge (v): mở rộng, phóng to
change (v): thay đổi
D design (v): thiết kế
Dịch nghĩa: Bằng cách sử dụng nối các đường may, sẽ thật đơn giản để thay đổi trang phục cho vừa vặn với bạn.
Question 146: The soldier rashly agreed to lead the dangerous expedition.
cautiously B. heroically C. recklessly D. reluctantly
Đáp án A. cautiously
Giải thích: rashly (adv): hấp tấp, vội vàng >< cautiously (adv): cẩn thận Các đáp án khác:
heroically (adv): anh hùng
recklessly (adv): không lo lắng
reluctantly (adv): lưỡng lự
Dịch nghĩa: Người lính vội vàng đồng ý dẫn đầu cuộc viễn chinh nguy hiểm.
Question 147: It is vital to recognize that emotions trigger physiological reactions - and vice versa.
A. blunt B. deactivate C. encounter D. mask
Đáp án B. deactivate
Giải thích: trigger (v): bắt đầu, gây ra >< deactivate (v): làm vô tác dụng Các đáp án khác:
A. blunt (v): làm cùn
encounter (v): bắt gặp
mask (v): che giấu
Dịch nghĩa: Việc nhận thấy rằng cảm xúc gây ra những phản ứng về sinh lý học và ngược lại là điều cần thiết.
Question 148: Human beings have launched many man-made satellites into outer space.
artificial B. hand-made C. natural D. authentic
Đáp án C. natural
Giải thích: natural (adj): tự nhiên >< man-made (adj): người làm, nhân tạo Các đáp án khác:
artificial (adj): nhân tạo, giả tạo
hand-made (adj): làm bằng tay, thủ công
authentic (adj): có thực, xác thực
Dịch nghĩa: Con người đã phóng nhiều vệ tinh nhân tạo ra ngoài vũ trụ.
Question 149: Computers are recent accomplishments in our time.
A. achievements B. failures C. deeds D. inventions
Đáp án B. failure
Giải thích: accomplishment (n): thành tích, sự hoàn thành >< failure (n): sự thất bại Các đáp án khác:
A. achievement (n): thành tích, hoàn thành
deed (n): hành vi
invention (n): sự phát minh
Dịch nghĩa: Những chiếc máy tính là thành tựu gần đây trong thời đại của chúng ta.
Question 150: The high mountain climate is cold and inhospitable.
A. dangerous B. glorious C. hilarious D. inviting
Đáp án D. inviting
Giải thích: inhospitable (adj): khó chịu, không ở lại được >< inviting (adj): mời gọi Các đáp án khác:
dangerous (adj): nguy hiểm
glorious (adj): rực rỡ
hilarious (adj): nực cười
Dịch nghĩa: Khí hậu ở núi cao rất lạnh và không ở lại được.
Question 151: His company empowered him to negotiate the contract.
unauthorized B. unenergized C. demolished D. inhabited
Đáp án A. unauthorized
Giải thích: empower (v): ủy quyền >< unauthorized (v): không cấp phép, không cho phép, ủy quyền
Các đáp án khác:
unenergize (v): không có năng lượng
demolish (v): hủy bỏ
inhabit (v): sống, ở
Dịch nghĩa: Công ty ủy quyền cho anh ấy đàm phán hợp đồng.
Question 152: A democratic leader delegates authority and responsibility to other.
A. disputes B. concentrates C. directs D. Disseminates
Đáp án B. concentrates
Giải thích: delegate (v): ủy quyền, giao phó >< concentrate (v): tập trung Các đáp án khác:
A. dispute (v): tranh cãi
direct (v): hướng dẫn
disseminate (v): truyền bá, phổ biến
Dịch nghĩa: Lãnh đạo đảng dân chủ ủy quyền và giao trách nhiệm cho những người khác.
Question 153: A hush fell over the guests who had gathered for the wedding celebration.
A. witnessed B. gaped C. separated D. assembled
Đáp án C. separated
Giải thích: gather (v): tập hợp, tụ hợp >< separate (v): chia rẽ Các đáp án khác:
witness (v): chứng kiến
gape (v): nhìn há hốc mồm
D. assemble (v): tập hợp
Dịch nghĩa: Một sự im lặng bao trùm lên những khách mời tham dự lễ cưới.
Question 154: Mathematics is a compulsory subject in American nigh schools.
A. difficult B. easy C. optional D. despised
Đáp án C. optional
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tùy chọn Các đáp án khác:
difficult (adj): khó khăn
easy (adj): dễ
D. despised (adj): kinh tởm, khinh miệt
Dịch nghĩa: Toán học là môn học bắt buộc ở các trường cấp 3 ở Mỹ.
Question 155: We intend to pursue this policy with determination.
A. follow B. control C. chase D. avoid
Đáp án D. avoid
Giải thích: pursue (v): theo đuổi >< avoid (v): tránh Các đáp án khác:
follow (v): theo sau
control (v): điều khiển
chase (v): đuổi
Dịch nghĩa: Chúng tôi dự dịnh theo đuổi chính sách đó với sự quyết tâm lớn.
Question 156: She wrote me a vicious letter, which made me so angry.
A. healthy B. helpful C. dangerous D. gentle
Đáp án D. gentle
Giải thích: vicious (adj): xâu xa, hằn học >< gentle (adj): nhẹ nhàng, dịu dàng Các đáp án khác:
healthy (adj): khỏe mạnh, lành mạnh
helpful (adj): hữu ích
dangerous (adj): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một lá thư đầy hằn học khiến tôi tức giận.
Question 157: He didn't seem in the least concerned for her safety.
A. passionate B. ready C. indifferent D. stolen
Đáp án C. indifferent
Giải thích: concerned (adj): quan tâm, lo lắng >< indifferent (adj): thờ ơ. Các đáp án khác:
passionate (adj): nhiệt huyết
ready (adj): sẵn sàng
D. stolen (adj): đánh cắp
Dịch nghĩa: Anh ấy không có vẻ gì là không quan tâm tới sự an toàn của cô ấy (thực tế là rất quan tâm).
Question 158: My first impression of her was her impassive face.
A. respectful B. emotional C. solid D. fractious
Đáp án B. emotional
Giải thích: impassive (adj): bình thản, không nao núng >< emotional (adj): xúc động, nhiều cảm xúc
Các đáp án khác:
A. respectful (adj): đáng tôn kính
solid (adj): cứng rắn
fractious (adj): cứng đầu
Dịch nghĩa: Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô ấy là khuôn mặt bình thản.
Question 159: Mr. Jones is a man of affability but the doesn't have a lot of friends.
A. warmth B. caution C. hostility D. passion
Đáp án C. hostility
Giải thích: affability (n): sự nhã nhặn >< hostility (n): sự thù địch Các đáp án khác:
warmth (n): sự ấm áp
caution (n): sự cần thận
D. passion (n): niềm đam mê
Dịch nghĩa: Ngài Jones là một người nhã nhặn, nhưng ông ấy không có nhiều bạn.
Question 160: Perennially frozen ground on the north slope of Alaska is conducive to the emergence of ice mounds called pingos.
A. expectedly B. sporadically C. perpetually D. extremely
Đáp án B. sporadically
Giải thích: perennially (adv): lâu năm >< sporadically (adv): thỉnh thoảng Các đáp án khác:
A. expectedly (adv): đoán trước
perpetually (adv): vĩnh viễn
extremely (adv): cực, rất
Dịch nghĩa: Việc mặt đất bị đóng băng lâu năm ở dốc Bắc của Alaska có lợi cho sự xuất hiện của các chỏm băng.
Question 161: Mass strandings of whales occur repeatedly on the same shores but seldom during heavy
seas.
A. rough B. high C. low D. calm
Đáp án D. calm
Giải thích: heavy sea: biển dữ dội >< calm sea: biển lặng Các đáp án khác:
rough (adj): dữ dội, hung dữ
high (adj): cao
low (adj): thấp
Dịch nghĩa: Những bầy cá voi lớn bơi lội ở những vùng biển giống nhau nhưng hiếm khi chúng bơi đến ở những vùng biển động dữ dội.
Question 162: Dissemination of information is frequently carried out via satellite through local or national TV networks.
A. combination B. change C. collection D. disposal
Đáp án C. collection
Giải thích: dissemination (n): sự lan truyền >< collection (n): sự tổng hợp Các đáp án khác:
combination (n): sự kết hợp
change (n): sự thay đổi
D. disposal (n): sự tống khứ, vứt đi.
Dịch nghĩa: Sự lan truyền thông tin được thực hiện qua vệ tinh nhờ mạng lưới truyền hình địa phương và toàn quốc.
Question 163: At the beginning, they had planned to go on a picnic out they changed their minds when it started to rain.
A. Initially B. Officially C. Eventually D. Firstly
Đáp án C. eventually
Giải thích: at the beginning: bắt đầu, ban đầu >< eventually (adv): cuối cùng Các đáp án khác:
initially (adv): ban đầu
officially (adv): chính thức
D. firstly (adv): đầu tiên
Dịch nghĩa: Ban đầu, họ lên kế hoạch đi dã ngoại nhưng họ thay đổi ý kiến khi trời bắt đầu mưa.
Question 164: The doctor was awarded for his good treatment.
A. maltreatment B. mistreatment C. malpractice D. misdemeanor
Đáp án C. malpractice
Giải thích: good treatment (n): sự chữa trị tốt >< malpractice (n): sai sót trong khi chữa bệnh Các đáp án khác:
maltreatment (n): sự ngược đãi
mistreatment (n): sự ngược đãi
D. misdemeanor (n): cách cư xử xấu
Dịch nghĩa: Bác sĩ được trao thưởng vì khả năng chữa trị tốt của anh ta.
Question 165: He started on the project enthusiastically
A. undertook B. developed C. initiated D. concluded
Đáp án D. concluded
Giải thích: start on (v): bắt đầu tiến hành >< conclude (v): kết luận Các đáp án khác:
undertake (v): đảm nhận
develop (v): phát triển
initiate (v): bắt đầu, khởi xướng
Dịch nghĩa: Anh ấy bắt đầu dự án của mình một cách đầy nhiệt huyết.
Question 166: After disagreement, he put an end to his relationship with his partner.
A. divided B. enjoyed C. established D. split
Đáp án C. established
Giải thích: put an end to: kết thúc >< establish (v): bắt đầu, thành lập, tạo nên Các đáp án khác:
divide (v): chia
enjoy (v): hứng thú
D. spit (v): làm tràn
Dịch nghĩa: Sau bất đồng, anh ấy quyết định kết thúc mối quan hệ của mình với đối tác.
Question 167: The old lady loves to poke her nose in other people's affairs.
A. entangle B. ignore C. exaggerate D. meddle
Đáp án B. ignore
Giải thích: poke one's nose: can thiệp vào, chĩa mũi vào >< ignore (v): phớt lờ Các đáp án khác:
A. entangle (v): làm vướng vào khó khăn
exaggerate (v): phóng đại
meddle (v): can thiệp vào
Dịch nghĩa: Bà già đó thích chĩa mũi vào chuyện của người khác.
Question 168: The professor's introductory remarks concerned the development of the laser beam.
A. preliminary B. final C. supplementary D. interminable
Đáp án B. final
Giải thích: introductory (adj): ban đầu, giới thiệu >< final (adj): cuối cùng Các đáp án khác:
preliminary (adj): mở đầu, sơ bộ
supplementary (adj): bổ sung
interminable (adj): dài dòng
Dịch nghĩa: Những nhận xét ban đầu của giáo sư liên quan đến sự phát triển của tia la-ze.
Question 169: The speaker was asked to condense his presentation in order to allow his audience to ask questions.
A. abbreviate B. expand C. continue D. delay
Đáp án B. expand
Giải thích: condense (v): cô đọng, ngắn gọn >< expand (v): mở rộng Các đáp án khác:
A. abbreviate (v): viết tắt
continue (v): tiếp tục
delay (v): trì hoãn
Dịch nghĩa: Người nói được yêu cầu cô đọng lại bài thuyết trình của mình để khán giả có thể đặt câu hỏi.
Question 170: He agreed to the plan of his own accord.
A. enthusiastically B. voluntarily C. unwillingly D. unhesitatingly
Đáp án C. unwillingly
Giải thích: of one's own accord: theo ý mình, tự nguyện >< unwillingly (adv): không sẵn sàng Các đáp án khác:
enthusiastically (adv): nhiệt tình
voluntarily (adv): tự nguyện
D. unhesitatingly (adv): không lưỡng lự
Dịch nghĩa: Anh ấy đồng ý với kế hoạch một cách tự nguyện.
Question 171: Ignoring something will not make it go away.
A. Taking an interest in B. Looking closely at
C. Paying no attention to D. Studying the causes of
Đáp án A. taking an interest in
Giải thích: ignore (v): phớt lờ >< take an interest in: hứng thú với Các đáp án khác:
look closely at: nhìn cận vào
pay no attention to: không tập trung vào
study the causes of: nghiên cứu nguyên nhân
Dịch nghĩa: Phớt lờ không phải là cách làm vấn đề biến mất
Question 172: During the war, the shipping lanes proved vulnerable to attack.
A. susceptible B. dangerous C. resistant D. feasible
Đáp án C. resistant
Giải thích: vulnerable (adj): dễ tổn thương, dễ bị ảnh hưởng >< resistant (adj): có khả năng chống lại
Các đáp án khác:
susceptible (adj): dễ tổn thương
dangerous (adj): nguy hiểm
D. feasible (adj): khả thi
Dịch nghĩa: Trong suốt cuộc chiến, vận tải biển được chứng minh là dễ bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công.
Question 173: Our victory in this Olympic Games was hard won.
A. softly B. actively C. lightly D. weakly
Đáp án C. lightly
Giải thích: hard (adv): khó >< lightly (adv): nhẹ nhàng Các đáp án khác:
softly (adv): dịu dàng
actively (adv): năng động
D. weakly (adv): yếu
Dịch nghĩa: Chiến thắng của chúng ta trong đợt Olympics này là một chiến thắng đầy khó khăn.
Question 174: In remote communities, it's important to replenish stocks before the winter sets in.
A. remake B. empty C. refill D. repeat
Đáp án B. empty
Giải thích: replenish (v): làm đầy lại >< empty (v): làm trống, rỗng Các đáp án khác:
A. remake (v): làm lại
refill (v): làm đầy lại
repeat (v): lặp lại
Dịch nghĩa: Ở những cộng đồng xa xôi, việc làm đầy lại kho dự trữ trước khi mùa đông đến là rất quan trọng.
Question 175: There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned.
A. clear B. obvious C. thin D. insignificant
Đáp án D. insignificant
Giải thích: discernible (adj): có thể thấy rõ, rõ rệt >< insignificant (adj): nhỏ nhặt, không ý nghĩa Các đáp án khác:
clear (adj): rõ ràng
obvious (adj): hiển nhiên
thin (adj): nhỏ nhắn
Dịch nghĩa:Chẳng có một sự tiến bộ nào rõ rệt về mức độ tiếng ồn từ khi cấm xe tải.
Question 176: In certain types of poisoning, immediately give large quantities of soapy or salty water in order to induce vomiting.
A. control B. clean C. cause D. stop
Đáp án D. stop
Giải thích: induce (v): dẫn đến, gây ra >< stop (v): dừng lại, ngăn Các đáp án khác:
control (v): điều khiển
clean (v): dọn dẹp
cause (v): gây ra (là nguyên nhân của cái gì đó)
Dịch nghĩa: Trong trường hợp một số loại ngộ độc, hãy ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng hoặc nước muối để gây nôn.
Question 177: A brief outlined of the course and bibliography were handed out to the students at the first meeting
A. dispensed B. dispersed C. collected D. contributed
Đáp án C. collected
Giải thích: hand out (phrV): phân phát >< collect (v): thu thập Các đáp án khác:
A. dispense (v): phân phát
disperse (v): phân tán
contribute (v): đóng góp
Dịch nghĩa: Một bản đề cương ngắn gọn về khóa học và danh mục được phát cho các sinh viên trong cuộc họp đầu tiên.
Question 178: The newscaster gave a concise account of the strategy.
A. complicated and intricate B. short and clear
C. sad and depressing D. long and detailed
Đáp án D. long and detailed
Giải thích: concise (adj): ngắn gọn, súc tích >< long and detailed (adj): dài và chi tiết Các đáp án khác:
complicated and intricate (adj): phức tạp và khó hiểu
short and clear (adj): ngắn và rõ
sad and depressing (adj): buồn và gây thất vọng
Dịch nghĩa: Người phát thanh viên đưa ra một bản báo cáo ngắn gọn về chiến lược.
Question 179: Fruit is customarily treated with sulfur prior to drying to reduce any color change.
A. previous to B. at the time of C. in front of D. subsequent to
Đáp án D. subsequent to
Giải thích: prior to (adj): trước khi >< subsequent to (adj): sau khi Các đáp án khác:
previous to: trước
at the time of: tại thời điểm của
in front of: trước (về vị trí)
Dịch nghĩa: Trái cây được xử lý bằng phương pháp truyền thống với lưu huỳnh trước khi sấy khô để giảm sự thay đổi màu.
Question 180: Cattle raising began in Texas well before the Civil War.
A. properly B. ages C. long D. shortly
Đáp án D. shortly
Giải thích: well (adv): lâu >< shortly (adv): ngắn, không lâu Các đáp án khác:
properly (adv): phù hợp
ages (n): nhiều năm
long (adj): dài, lâu
Dịch nghĩa: Việc nuôi gia súc bắt đầu ở Texas rất lâu trước khi nội chiến.
Question 181: Although they had never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each other.
A. interest B. moved C. enthusiasm D. hatreds
Đáp án D. hatreds Giải thích:
Các đáp án khác:
interest (n): hứng thú
moved (adj): cảm động
enthusiasm (n): sự nhiệt tình
Dịch nghĩa: Mặc dù chưa bao giờ gặp nhau nhưng trước bữa tiệc, Jim và Jane vẫn cảm thấy tình cảm gắn kết mạnh mẽ với nhau.
Question 182: The winner will be selected at random.
A. by testing B. by interviewing C. on purpose D. by competition
Đáp án C. on purpose
Giải thích: at random: ngẫu nhiên >< on purpose: có mục đích, cố tình Các đáp án khác:
by testing: bằng cách kiểm tra
by interviewing: bằng phỏng vấn
D. by competition: bằng sự cạnh tranh
Dịch nghĩa: Người chiến thắng sẽ được chọn ngẫu nhiên.
Question 183: The jeweler reported that the diamonds were genuine.
A. fake B. perfect C. real D. valuable
Đáp án A. fake
Giải thích: genuine (adj): thật, có thực >< fake (adj): giả Các đáp án khác:
perfect (adj): hoàn hảo
real (adj): thật
valuable (adj): có giá trị
Dịch nghĩa: Thợ kim hoàn báo lại rằng những viên kim cương đó là thật.
Question 184: Gradually, the sound of music and laughter died down.
A. became more irritating B. became softer
C. became more cheerful D. became louder
Đáp án D. became louder
Giải thích: die down (phrV): giảm dần, nhỏ dần >< become louder: to hơn Các đáp án khác:
became more irritating: trở nên gây ức chế hơn
became softer: nhẹ hơn
became more cheerful: vui hơn
Dịch nghĩa: Âm nhạc và tiếng cười nhỏ dần.
Question 185: It was a very wonderful opportunity for us to catch.
A. break B. destroy C. hold D. miss
Đáp án D. miss
Giải thích: catch (v): nắm bắt >< miss (v): bỏ lỡ Các đáp án khác:
break (v): làm vỡ
destroy (v): phá hủy
hold (v): giữ
Dịch nghĩa: Đó là một cơ hội rất tuyệt vời để chúng tôi nắm bắt.
Question 186: There were more than 5.000 participants in the marathon race.
A. under B. below C. underneath D. less than
Đáp án D. less than
Giải thích: more than: nhiều hơn, trên >< less than: ít hơn Các đáp án khác:
under (prep): dưới
below (prep): dưới
underneath (prep): bên dưới
Dịch nghĩa: Có nhiều hơn 5000 người tham gia cuộc thi chạy ma-ra-tông.
Question 187: I would be happy to go along with the idea.
A. to disagree with the idea B. to agree with the idea
C. to support the idea D. to approve with the ideas
Đáp án A. to disagree with the idea
Giải thích: to go along with the idea: đồng tình với ý tưởng >< to disagree with the idea: phản đối ý tưởng
Các đáp án khác:
to agree with the idea: đồng ý với ý kiến
to support the idea: ủng hộ ý kiến
to approve the idea: đồng ý với ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui vẻ đồng tình với ý kiến này.
Question 188: He always bends the truth.
says something that is completely true
tells a lie
doesn't tell the truth
says something that is not completely true
Đáp án A. says something that is completely true
Giải thích: (to) bend the truth: bóp méo sự thật >< (to) say sth that is completely true: nói điều gì đó hoàn toàn đúng
Các đáp án khác:
tells a lie: nói dối
doesn't tell the truth: không nói thật
says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.
Question 189: Vietnam's admission to the World Trade Organization (WTO) has promoted its trade relations with other countries.
A. balanced B. restricted C. expanded D. boosted
Đáp án B. restricted
Giải thích: promote (v): thúc đẩy >< restrict (v): hạn chế Các đáp án khác:
A. balance (v): cân bằng
expand (v): mở rộng
boost (v): nâng cao
Dịch nghĩa: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thúc đẩy quan hệ thương mại với các nước khác.
Question 190: It was boiling yesterday. We have a very dry summer this year.
A. very hot B. chilly C. dry D. cooked
Đáp án B. chilly
Giải thích: boiling (adj): đang sôi, nóng bỏng >< chilly (adj): lạnh Các đáp án khác:
A. very hot (adj): rất nóng
dry (adj): khô
cooked (adj): được nấu
Dịch nghĩa: Hôm qua trời rất nóng. Chúng tôi có một mùa hè rất khô năm nay.
Question 191: He tried to find a way of bettering their lives.
worsening B. changing C. achieving D. improving
Đáp án A. worsening
Giải thích: better (v): làm tốt hơn, cải thiện >< worsen (v): làm xấu thêm Các đáp án khác:
change (v): thay đổi
achieve (v): hoàn thành, đạt được
improve (v): cải thiện
Dịch nghĩa: Anh ấy cố gắng tìm cách cải thiện cuộc sống của họ.
Question 192: In some young people's point of view, life in the countryside is very quiet and dull.
A. boring B. interesting C. peaceful D. startling
Đáp án B. interesting
Giải thích: dull (adj): đều đều, buồn tẻ >< interesting (adj): hứng thú Các đáp án khác:
A. boring (adj): chán ngắt
peaceful (adj): hòa bình
startling (adj): đáng ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Theo quan điểm của một số người trẻ, cuộc sống ở vùng quê thật yên tĩnh và buồn tẻ.
Question 193: There was a long period without rain in the countryside last year so the harvest was poor
A. famine B. flood C. drought D. epidemic
Đáp án B. flood
Giải thích: long period without rain: một thời gian dài không mưa >< flood: ngập lụt Các đáp án khác:
A. famine (n): nạn đói
drought (n): hạn hán
epidemic (n): dịch bệnh
Dịch nghĩa: Có một thời gian dài không mưa ở vùng nông thôn vào năm ngoái, vì vậy vụ thu hoạch rất kém.
Question 194: In some societies, language is associated with social class and education. People judge one's level in society by the kind of language used.
A. connected with B. separated from C. not allowed by D. dissimilar to
Đáp án B. separated from
Giải thích: associated with (adj): gắn kết, liên quan tới >< separated from (adj): tách rời khỏi Các đáp án khác:
A. connected with: liên kết với
not allowed by: không được phép bởi
dissimilar to: không giống với
Dịch nghĩa: Ở một số xã hội, ngôn ngữ gắn liền với các tầng lớp trong xã hội và giáo dục. Mọi người đánh giá vị trí xã hội của ai đó bằng loại ngôn ngữ họ sử dụng.
Question 195: Some animals make identical sounds when they sense danger. Thus, they appear to be communicating with each other.
A. loud B. similar C. different D. frightening
Đáp án C. different
Giải thích: identical (adj): đồng nhất, giống nhau >< different (adj): khác nhau Các đáp án khác:
loud (adj): to
similar (adj): giống
D. frightening (adj): sợ hãi, đáng sợ
Dịch nghĩa: Một số loài động vật tạo ra những âm thanh giống nhau khi chúng cảm thấy nguy hiểm. Vì vậy, chúng dường như có thể liên lạc được với nhau.
Question 196: Computer criminals try to cover up their crimes to avoid punishment.
A. leave B. hide C. report D. reveal
Đáp án D. reveal
Giải thích: cover up (phrV): che giấu >< reveal (v): tiết lộ Các đáp án khác:
leave (v): rời khỏi
hide (v): che giấu
report (v): báo cáo
Dịch nghĩa: Những tội phạm máy tình cố gắng che giấu tội của họ để tránh bị trừng phạt.
Question 197: Visitors to the Church of st. Menoux in France believed the fallacy that they could cure their headaches by sticking their heads into a hole in a stone altar.
actual fact B. false idea C. true belief D. children's story
Đáp án A. actual fact
Giải thích: fallacy (n): sự sai lệch, bị lừa >< actual fact: thực tế Các đáp án khác:
false idea: ý tưởng sai
true belief: niềm tin thực sự
children's story: câu chuyện của trẻ em
Dịch nghĩa: Những người đến thăm Nhà thờ St. Menoux ở Pháp có niềm tin sai lệch rằng họ có thể chữa được chứng đau đầu bằng cách đưa đầu mình vào một cái lỗ trong một bàn thờ bằng đá.
Question 198: Using Facebook, you can post update sayings about your life every day.
A. locate B. displace C. establish D. put up
Đáp án B. displace
Giải thích: post (v): đăng, đặt >< displace (v): di chuyển, dời chỗ Các đáp án khác:
A. locate (v): đặt, để
establish (v): thành lập
put up (v): đặt lên
Dịch nghĩa: sử dụng Facebook, bạn có thể đăng những dòng trạng thái cập nhật về cuộc sống của mình mỗi ngày.
Question 199: Increasing indoor air pollution is urging developing countries to use cleaner fuels and increase access to more modern cooking and heating appliances.
A. forcing B. rejecting C. encouraging D. asking
Đáp án B. rejecting
Giải thích: urge (v): hối thúc, khuyến khích >< reject (v): từ chối, bác bỏ Các đáp án khác:
A. force (v): bắt ép
encourage (v): khuyến khích
ask (v): hỏi
Dịch nghĩa: Bởi vì sự nổi lên của Trung Quốc, mọi người có thể đoán trước rằng ngày càng nhiều người sẽ nói tiếng Trung Quốc.
--(Nội dung đầy đủ, chi tiết vui lòng xem tại online hoặc đăng nhập để tải về máy)---
Trên đây là một phần trích đoạn nội dung Tổng hợp 311 bài tập trắc nghiệm từ trái nghĩa có đáp án. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:
- Tổng hợp 451 bài tập trắc nghiệm từ đồng nghĩa có đáp án
- Tổng hợp 210 bài tập trắc nghiệm về giới từ
- Chuyên đề Reported Speech
Chúc các em học tập tốt!