Bài học Review 2 Language lớp 12 mới sẽ giúp các em ôn tập cách phát âm, hệ thống từ vựng và luyện tập các dạng bài tập ngữ pháp cơ bản của Unit 4 và 5.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Review 2 lớp 12 Vocabulary
Use the correct form of the words or phrases in the box to complete the sentences. (Sử dụng các hình thức đúng của từ hoặc cụm từ trong khung để hoàn thành câu.)
Guide to answer
1. blog
2. social networking
3. digital devices
4. mass media
5 .lnstant messaging
6. advent
Tạm dịch:
1. Anh ấy sử dụng blog để viết về niềm đam mê khoa học của mình.
2. Nói chung, các trang web mạng xã hội là tốt cho xã hội của chúng ta bởi vì chúng giúp kết nối mọi người.
3. Điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay và máy tính để bàn là tất cả các thiết bị kỹ thuật số.
4. Người ta dựa vào các phương tiện thông tin đại chúng như truyền hình, đài phát thanh, báo chí và Internet làm nguồn thông tin chính.
5. Nhắn tin nhanh cho phép mọi người giao tiếp trực tiếp với bạn bè và gia đình bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính của họ với bạn bè và gia đình.
6. Với sự ra đời của công nghệ di động, con người mong chờ hiệu ứng tức thì.
1.2. Task 2 Review 2 lớp 12 Vocabulary
Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets (Hoàn thành các câu, sử dụng hình thức đúng của từ trong ngoặc)
Guide to answer
1. Many immigrants were forced to assimilate into the dominant culture. (assimilation)
(Nhiều người nhập cư bị đồng hóa vào nền văn hóa thống trị.)
2. Languages represent a way of life and are important for preserving a people’s cultural identity. (identify)
(Ngôn ngữ đại diện cho một lối sống và rất quan trọng để bảo vệ văn hóa của người dân một cách xác định.)
3. National costumes help people to learn about their history and preserve their heritage. (nation)
(Trang phục truyền thống giúp mọi người tìm hiểu về lịch sử của họ và bảo tồn di sản của họ.)
4. Differences between people based on nationality, ethnicity, gender, class, religion beliefs, etc. might be sources of conficts in a multicultural environment. (ethnic)
(Sự khác biệt giữa người dân dựa trên quốc tịch,dân tộc, giới tính, tầng lớp, niềm tin tôn giáo, vân vân ... có thể là nguồn gốc của sự oán hận trong môi trường đa văn hóa.)
5. In the age of globalisation, many young people choose to maintain their own culture and integrate different aspects of other cultures into it. (integration)
(Trong thời đại toàn cầu hoá, nhiều thanh niên chọn cách duy trì nền văn hoá và hội nhập các khía cạnh khác nhau của các nền văn hoá khác vào nó.)
1.3. Pronunciation
Listen to the sentences and pay attention to the regular verbs in the past tense. Tick the correct box depending on the pronunciation of the verb ending -ed. Then practise saying them. (Nghe câu và chú ý đến các động từ thông thường ở thì quá khứ. Đánh dấu vào ô thích hợp tùy thuộc vào cách phát âm của động từ kết thúc -ed. Sau đó, thực hành nói chúng.)
Click to listen
Guide to answer
/t/: 4, 6, 8, 11
/d/: 1, 2, 10, 12
/id/: 3, 5, 7, 9
Audio Script
1. Yesterday I joined an interesting discussion about cultural identity. (Hôm qua tôi đã tham gia một cuộc thảo luận thú vị về bản sắc văn hoá.)
2. She gained useful experience when working in a multicultural environment. (Cô ấy đã có được kinh nghiệm hữu ích khi làm việc trong môi trường đa văn hóa.)
3. The teacher demanded that the student leave the classroom. (Giáo viên yêu cầu học sinh đó rời khỏi lớp học.)
4. I watched a very interesting programme on TV last night. (Tôi đã xem một chương trình rất thú vị trên TV vào đêm qua.)
5. IBM invented the first smartphone in 1992. (IBM phát minh ra chiếc điện thoại thông minh đầu tiên vào năm 1992.)
6. The small boy coughed a lot two days ago. (Cậu bé đã ho nhiều cách đây hai ngày.)
7. He hated Sundays when he was a child. (Khi còn nhỏ, anh ấy ghét những ngày Chủ Nhật.)
8. I looked for the latest model of tablets in the electronic store this morning. (Tôi đã tìm kiếm mẫu máy tính bảng mới nhất trong cửa hàng điện tử sáng nay.)
9. My smartphone operated very well until it was hacked. (Điện thoại thông minh của tôi hoạt động rất tốt cho đến khi nó bị tấn công.)
10. Lan studied very hard last year. (Lan đã học rất chăm chỉ vào năm ngoái.)
11. The little boy washed his hands carefully before the meals. (Cậu bé đã rửa tay cẩn thận trước các bữa ăn.)
12. I believed in my ability to complete all the challenges. (Tôi tin tưởng vào khả năng của tôi có thể hoàn thành tất cả những thách thức.)
1.4. Task 1 Review 2 lớp 12 Grammar
Fill each gap with an appropriate preposition. (Điền vào mỗi chỗ trống một giới từ thích hợp)
Guide to answer
1. May I introduce you to our new computer technician? (Tôi có thể giới thiệu bạn với kỹ thuật viên máy tính mới của chúng tôi?)
2. I am thinking of buying a new laptop because this one is too old. (Tôi nghĩ về việc mua một máy tính xách tay mới vì nó là quá cũ.)
3. My brother would like to specialise in computer science. (Anh trai tôi muốn chuyên môn hóa về khoa học máy tính.)
4. You can use my smartphone to search for the materials you need. (Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của tôi để tìm kiếm các tài liệu bạn cần.)
5. This security app can protect users’ devices from hackers. (Ứng dụng bảo mật này có thể bảo vệ khỏi những tấn công thiết bị của người dùng.)
1.5. Task 2 Review 2 lớp 12 Grammar
Put the words in brackets in the correct tenses (Đặt các từ trong ngoặc ở các thì đúng)
Guide to answer
1. Have... cleaned
2. haven't swept
3. have washed
4. have tried
5. has been studying
Tạm dịch:
Mẹ của Quang: Chào Quang, mẹ đây. Con đã dọn dẹp mọi thứ trong phòng bếp chưa?
Quang. Chưa, con xin lỗi. Con vẫn chưa quét sàn nhà, nhưng con đã rửa tất cả các đĩa.
Mẹ quả Quang: Oh, vậy thì tốt. Em con đâu? Mẹ đã cố gọi cho em con ít nhất 5 lần.
Quang: Thật sao ạ? Em ấy ngủ ở trong phòng. Em ấy học cả buổi sáng cho kì thi sắp tới của em ấy.
1.6. Task 3 Review 2 lớp 12 Grammar
Match the two halves of the sentences (Nối hai nửa của câu với nhau)
Guide to answer
1. f 2. e 3. g 4. a 5. d 6. b 7.c
Tạm dịch:
1. Tôi ngày càng nấu các món ăn truyền thống ngon hơn.
2. Khi kỹ thuật viên cài đặt ứng dụng, tôi đã rời khỏi cửa hàng.
3. Trước khi ông của tôi đến thăm tôi, ông chưa bao giờ đi máy bay.
4. Với sự ra đời của phương tiện truyền thông kỹ thuật số, ngày càng ít người sử dụng bưu chính.
5. Tiếng ồn ào ngày càng to hơn vì vậy tôi đã che tai lại.
6. Tôi đã sử dụng blog học sinh và diễn đàn thảo luận trước khi tôi chuyển đến trường này.
7. Bạn của tôi không bao giờ nói với tôi cậu ấy đã đăng kí khóa học.
Bài tập trắc nghiệm Review 2 Language lớp 12 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài học phần Review 2 Language chương trình Tiếng Anh lớp 12 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 2 Language lớp 12.
-
Câu 1: Read the following passage and mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the questions. REALITY TELEVISION Reality, television is a genre of television programming which, it is claimed, presents unscripted dramatic or humourous situations, documents actual events and features ordinary people rather than professional actors. It could be described as a form of artificial or "heightened" documentary. Although the genre has existed in some form or another since the early year of television, the current explosion of popularity dates from around 2000. Reality television covers a wide range of television programming formats, from games to quiz shows which resemble the frantic, often demeaning programmes produced in Japan in the 1980s and 1990s (a modern example is Gaki no Tsukai), to surveillance - or voyeurism - focused production such as Big Brother. Critics say that the term "reality television” is somewhat of a misnomer and that such shows frequently portray a modified and highly influenced form of reality, with participants put in exotic locations or abnormal situations, sometimes coach to act in certain ways by off-screen handlers, and with events on screen manipulated through editing and other post-production techniques. Part of reality television's appeal is due to its ability to place ordinary people in extraordinary situations. For example, on the ABC show, The Bachelor, an eligible male dates a dozen women simultaneously, travelling on extraordinary dates to scenic locales. Reality television also has the potential to turn its participants into national celebrities, outwardly in talent and performance programs such as Pop Idol, though frequently Survivor and Big Brother participants also reach some degree of celebrity. Some commentators have said that the name "reality television" is an inaccurate description of several styles of program included in the genre. In competition-based programs such as Big Brother and Survivor, and other special-living-environment shows like the Real World, the producers design the format of the show and control the day-to-day activities and the environment, creating a completely fabricated world in which the competition plays out. Producers specifically select the participants, and use carefully designed scenarios, challenges, events, and settings to encourage particular behaviours and conflicts. Mark Burnett, creator of Survivor and other reality shows, has agreed with this assessment, and avoids the word "reality” to describe his shows; he has said, "I tell good stories. It really is not reality TV. It really is unscripted drama."
In the first line, the writer says “it is claimed” because ____.
- A. he wants to distance himself from the statement
- B. he totally disagrees with the statement
- C. everybody except the writer agrees with the statement
- D. he wants to emphasize that it is his own claim
-
- A. valueless
- B. humiliating
- C. despising
- D. diminishing
-
- A. it uses exotic locations
- B. it shows eligible men dating women
- C. it can turn ordinary people into celebrities
- D. it shows average people in exceptional circumstances
Lời kết
Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:
- Các từ vựng có trong Unit 4, 5
- Cách phát âm của động từ kết thúc -ed
- Ngữ pháp:
+ Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) diễn đạt một hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.
Cấu trúc: S + have/ has + V3/V-ed
Ex: Mary has lived in that house for 10 years. (Mary đã sống trong ngôi nhà đó 10 năm.)
+ Present perfect continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) nhấn mạnh đến sự liên tiếp của một hành động.
Cấu trúc: S + have/ has + been + V-ing
Ex: I have been learning English since early morning. (Tôi đã học tiếng Anh từ sáng sớm.)
+ Repeated comparatives (So sánh hơn lặp lại) nói về ai/ cái gì ngày càng như thế nào.
Short adj: S + V + adj + er + and + adj + er
Long adj: S + V + more and more + adj
Ex: The weather gets colder and colder. (Thời tiết càng ngày càng lạnh.)
+ Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + V3/V-ed
Ex: She hadn’t come home when I got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà khi tôi về.)
+ Past simple (Thì quá khứ đơn) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
Cấu trúc: S + V2/V-ed/was/were
Ex: We studied English last night. (Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)