CÁCH VIẾT ĐỊA CHỈ BẰNG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT
1. Khái quát về cách viết địa chỉ nhà
Tương tự như tiếng Việt, khi viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh, chúng ta nên viết từ đơn vị nhỏ nhất đến để đảm bảo tính chính xác và cụ thể. Vậy với địa chỉ số nhà 15, đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội thì viết bằng tiếng Anh như thế nào cho đúng nhỉ?
Có 3 quy tắc về cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh:
Quy tắc 1: Đối với tên đường, phường hoặc quận bằng chữ thì chúng ta đặt trước các danh từ chỉ đường, phường và quận.
Ví dụ:
- Đường Hồ Tùng Mậu => Ho Tung Mau Street;
- Phường Mai Dịch => Mai Dich Ward;
- Quận Cầu Giấy => Cau Giay District.
Quy tắc 2: Đối với tên đường, phường hoặc quận bằng số thì chúng ta đặt sau các danh từ chỉ đường, phường và quận.
Ví dụ:
- Đường 1 => Street 1;
- Phường 3 => Ward 3;
- Quận 9=> District 9.
Quy tắc 3: Đối với các danh tư chỉ chung cư:
Nếu sử dụng một danh từ riêng thì có nghĩa là chung cư. Lúc này chúng ta đặt trước danh từ chỉ chung cư.
Ví dụ:
- Chung cư Vinhomes=> Vinhomes Apartment Homes;
- Chung cư Phạm Văn Đồng => Pham Van Dong Apartment Blocks;
- Chung cư Hồ Tùng Mậu => Ho Tung Mau Apartment Blocks.
Nếu sử dụng một danh từ riêng thì có nghĩa là căn hộ. Lúc này chúng ta đặt trước danh từ chỉ căn hộ
- Căn hộ số 3 => Apartment No.1
- Căn hộ số 9 => Apartment No.9
- Căn hộ số 15 => Apartment No.15.
2. Một số từ vựng thông dụng về địa chỉ
Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng khi nói về địa chỉ bằng tiếng Anh.
- Alley: ngách
- Apartment / Apartment Block/ Apartment Homes: chung cư
- Building: tòa nhà, cao ốc
- City: Thành phố
- Civil Group/Cluster: tổ
- Commune: Xã
- District: Huyện hoặc quận
- Hamlet: Thôn, xóm, ấp, đội
- Lane: ngõ
- Province: tỉnh
- Quarter: Khu phố
- Street: Đường
- Town: huyện hoặc quận
- Village: Làng Xã
- Ward: Phường
3. Cách viết địa chỉ thôn, xóm, ấp, xã, huyện
Ở miền Nam, đơn vị ấp có ý nghĩa tương đương với đơn vị thôn, xóm của miền Bắc. Dưới đây là một vài ví dụ về cách viết địa chỉ theo ấp, thôn, xóm bằng tiếng Anh
Ví dụ:
- Xóm 2, xã Đại Thành, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội.
=> Hamlet 2, Đai Thanh commune, Quoc Oai district, Ha Noi city. - Xóm 1 , xã Tiên Phương, huyện CHương Mỹ, thành phố Hà Nội.
=> Hamlet 1, Tieng Phuong commune, Chuong My district, Ha Noi city.
4. Cách viết địa chỉ nhà ở phố
Ở khu vực thành phố có rất nhiều ngõ, ngách, đường, xá… Vì vậy khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh chúng ta thường gặp nhiều khó khăn. Nếu nhà bạn ở thành phố thì có cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh như sau:
Ví dụ:
- Số nhà 117, ngách 8/32, ngõ 199, tổ 16, đường Hồ Tùng Mậu, phường Mại Dich, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
=> No. 117, 8/32 Alley, 199 lane, 16 cluster, Ho Tung Mau street, Mai Dich Ward, Cau Giay district, Ha Noi
- 246, Đường số 8, Phường 6, quận Vò Gấp, Thành phố Hồ Chí Minh
=> 246, street 8, Ward 6, Vo Gap district, Ho Chi Minh city
- D09, Chung cư A10, ngõ 148, đường Nguyễn Chánh, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
=> D09, A10 Apartment, Nguyen Chanh street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi city
5. Cách viết địa chỉ nhà ở chung cư
Một trong những địa chỉ khó tìm kiếm nhất là chung cư. Chính bởi vậy, bạn phải ghi hết sức chi tiết và chính xác về địa chỉ nhà mình.
Nếu bạn sống trong một căn chung cư thì có cách viết địa chỉ nhà ở chung cư bằng tiếng Anh như ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- Căn hộ 1134, chung cư Nguyễn Cơ Thạch, đường Nguyễn Cơ Thạch, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
=> Flat Number 1134, Nguyen Co Thach Apartment Block , Nguyen Co Thach street, Nam Tu Liem District, Ha Noi
- Phòng số 8, tòa nhà Keangnam, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
=> Room No.8, Keangnam Building, Pham Hung Street, Nam Tu Liem District, Ha Noi City, Viet Nam.
- Căn hộ 1024, số 136 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
=> Flat Number 1134, 136 Ho Tung Mau street, Mai Dich ward, Cau Giay District, Ha Noi
6. Cách viết tắt địa chỉ
Trong các cách viết địa chỉ tiếng Anh, đôi khi các bạn sẽ bắt gặp các tư như St, Apt hay Rd. Đó là những từ viết tắt địa chỉ bằng tiếng Anh:
Từ vựng nói về địa chỉ | Dạng viết tắt |
Alley | Aly. |
Apartment | Apt. |
Building | Bldg. |
Capital | Bỏ (thường viết Hanoi chứ không viết Hanoi Capital) |
District | Dist. |
Lane | Ln. |
Lane | Ln. |
Road | Rd. |
Room | Rm. |
Street | Str. |
Village | Vlg. |
7. Cách hỏi địa chỉ
Dưới đây là một số câu hỏi thường được dùng để hỏi đại chỉ trong tiếng Anh:
- What’s your address?
Địa chỉ của anh là gì? - Are you a local resident?
Có phải bạn là cư dân địa phương không? - Where do you live?
Bạn sống ở đâu? - Where is your domicile place?
Nơi cư trú của bạn ở đâu? - Where are you from?
Bạn từ đâu đến?
---
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Cách viết địa chỉ bằng Tiếng Anh chính xác nhất. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tốt!