CÁCH THÀNH LẬP TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH
Công thức 1: Noun + Adjective
(Danh từ + Tính từ)
- mile-wide: rộng một dặm.
- lightning-fast: nhanh như chớp.
- snow-white: trắng như tuyết
- duty-free: miễn thuế hải quan
- rock-hard: cứng như đá
- home-sick: nhớ nhà
- sea-sick: say sóng
- air-sick: say máy bay
- water-proof: không thấm nước
- air-tight: kín gió, kín hơi
- praise-worthy: đáng khen
- trust-worthy: đáng tin cậy
- world-famous: nổi tiếng thế giới
- world-wide: trên toàn thế giới
- accident-prone: dễ bị tai nạn
- brand-new: nhãn hiệu mới
- knee-deep: sâu đến tận đầu gối
- top-most: cao nhất
Công thức 2: Number + Singular Count Noun
(Số + Danh từ đếm được số ít)
- a four-bedroom house: một căn nhà có bốn buồng ngủ
- an eighteen-year-old girl: một cô gái mười tám tuổi
Công thức 3: Noun + Noun-ed
(Danh từ + danh từ + ed)
- heart-shaped: hình trái tim
- olive-skinned: có làn da màu olive, da nâu
- lion-hearted: có trái tim sư tử, can đảm
Công thức 4: Adverb + past participle
(Trạng từ + quá khứ phân từ)
- well-educated: được giáo dục tốt
- well-dressed: ăn mặc đẹp
- well-built: có vóc dáng to khoẻ, to con
- newly-born: mới sinh
- well-behaved: ngoan ngoãn
- ill-advised: lời khuyên không tốt, xúi bậy ý
- well-known: nổi tiếng
- so-called: được gọi là, xem như là
Công thức 5: Preposition + Noun
(Giới từ + Danh từ)
- overseas: ở hải ngoại
Công thức 6: Adj + -ing participle
(Tính từ + phân từ -ing)
- longest-serving: làm việc lâu nhất
- easy-going: dễ tính
- peace-keeping: gìn giữ hòa bình
- long-lasting: lâu dài
- good-looking: đẹp trai, dễ nhìn
- far-reaching: tiến xa
- sweet-smelling: mùi ngọt
- strange-sounding: nghe lạ
- souring-tasting: vị chua
- close-fitting: bó sát
Công thức 7: Noun + -ing participle
(Danh từ + phân từ -ing)
- money-making: hái ra tiền
- hair-raising: dựng tóc gáy
- nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
- heart-breaking: cảm động
- top-ranking: xếp hàng đầu
- record-breaking: phá kỉ lục
- face-saving: gỡ thể diện
Công thức 8: Adj + Noun + ed
(Tính từ + Danh từ + ed)
- grey-haired: tóc hoa râm, tuổi già
- one-eyed: một mắt, chột
- strong-minded: cứng cỏi, kiên quyết
- slow-witted: chậm hiểu
- low-spirited: chán nản
- good-tempered: thuần hậu
- kind-hearted: tốt bụng
- right-angled: vuông góc
Công thức 9: Adj – Noun
(Tính từ + Danh từ)
- deep-sea: dưới biển sâu
- full-length: toàn thân
- red-carpet: thảm đỏ, long trọng
- all-star: toàn là ngôi sao
- half-price: hạ nửa giá
- long-range: tầm xa
- second-hand: cũ, đã dùng qua
- present-day: hiện đại
Công thức 10: Noun + PP
(Danh từ + quá khứ phân từ)
- wind-blown: gió thổi
- silver-plated mạ bạc
- home-made: tự sản xuất
- tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
- mass-produced: đại trà, hàng loạt
- air-conditioned: có máy lạnh
- panic-striken: hoảng sợ
Bên cạnh đó còn có một số trường hợp tính từ ghép đặc biệt như sau:
- run-down: kiệt sức
- cast-off: bị vứt bỏ
- stuck-up: tự phụ, kiêu kì
- burnt-up: bị cháy rụi
- worn-out: mòn, kiệt sức
- hard-up: cạn tiền
- audio-visual: thính thị
- so-so: không tốt lắm
- all-out: hết sức
- well-off: khá giả
- cross-country: băng đồng, việt dã
- off-beat: khác thường
- dead-ahead: thẳng phía trước
- hit and miss: khi trúng khi trật
- hit or miss: ngẫu nhiên
- touch and go: không chắc chắn
- free and easy: thoải mái
- life and dead: sinh tử, tối quan trọng
- day-to-day: hằng ngày
- down-to-earth: thực tế
- out-of-the-way: hẻo lánh
- arty-crafty: về mỹ thuật
- la-di-da: hào nhoáng
- criss-cross: chằng chịt
- per capita: tính theo đầu người
........
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Cách thành lập tính từ ghép trong Tiếng Anh, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- 60 câu trắc nghiệm về động từ khiếm khuyết có đáp án
- Bài tập chuyển câu chủ động sang câu bị động Tiếng Anh 7 có đáp án
Chúc các em học tốt!