Bộ 5 đề thi HKII năm 2021 môn Toán 10 - Trường THPT Hàn Thuyên

TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN

ĐỀ  THI HKII 2021

MÔN TOÁN 10

Thời gian: 90 phút

 

1. ĐỀ SỐ 1

A.PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 2,5 điểm):

Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình: 2x2+5x+70 là :

A. S=(;1][72;+)

B. (1;72)

C. [1;72]

D. S=(;1)(72;+)

Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình: |x23x+4|3xx2 

A. S=(;23]

B. S=

C. S=[23;+)

D. S=(;23)

Câu 3: Với giá trị nào của m thì phương trình: (m24)x2+5x+m=0 có 2 nghiệm trái dấu?

A. m(;2)(0;2)

B. m(;2][0;2]

C. m(2;2)

D. m(2;0)(2;+)

Câu 4: Cho cosα=45 với π2<α<0. Tính sin2α

A. sin2α=2425

B. sin2α=725

C. sinα=2425

D. sin2α=±35

Câu 5: Rút gọn biểu thức A=sin(a+b)sinb.cosasina.sinbcos(ab) ta được:

A. A=tana

B. A=tana

C. A=tanb

D. A=tanb

Câu 6: Tính giá trị biểu thức I=sin2x+cos(π3+x).cos(π3x) ta được :

A. I=14

B. I=14

C. I=34

D. I=12

Câu 7: Cho tam giác ABC có AB = 6; AC = 8, góc A = 1200. Khi đó độ dài cạnh BC bằng :

A. BC=237

B. BC=37

C. BC=37

D. BC=148

Câu 8: Cho tam giác ABC có AB=7,BC=24,AC=23. Diện tích tam giác ABC là :

A. S=365

B. S=36

C. S=65

D. S=165

Câu 9: Tâm và bán kính đường tròn (C):x2+y24x+6y3=0 là:

A. I(2;3),R=4

B. I(2;3),R=4

C. I(2;3),R=10

D. I(2;3),R=10

Câu 10: Tiếp tuyến với đường tròn (C):(x2)2+(y1)2=25 biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d:5x12y+67=0 là: 

A. 5x-12y-63=0

B. 5x-12y+67=0

C. 5x-12y-67=0

D. 5x-12y+63=0

ĐÁP ÁN

1A    2A    3A    4A    5A    6A    7A    8A    9A    10A

---(Nội dung đầy đủ, chi tiết của đề thi số 1 vui lòng xem tại online hoặc đăng nhập để tải về máy)---

2. ĐỀ SỐ 2

I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm): Chọn các khẳng định đúng trong các câu sau

Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho Elip (E):x2169+y2144=1. Trục lớn của (E) có độ dài bằng:

A. 12

B. 13

C. 26

D. 24

Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, elip (E) đi qua điểm M(26;55) và N(5;2) có phương trình chính tắc là:

A. x225+y216=1

B. x225+y29=1

C. x225+y25=0

D. x225+y25=1

Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn (C) có tâm I(2;1), bán kính R=2 và điểm M(1;0). Viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm M sao cho d cắt (C) tại hai điểm A và B, đồng thời tam giác IAB có diện tích bằng 2.

A. x+2y-1=0

B. x-2y-1=0

C. x-y-1=0

D. x+y-1=0

Câu 4. Trong các phép biển đổi sau, phép biến đổi nào đúng?

A. cosx+cos3x=2cos4xcos2x

B. cosxcos3x=2cos4xcos2x

C. sinx+sin3x=2sin4xcos2x

D. sinxsin3x=2sinxcos2x

Câu 5. Biết \(-\frac{\pi }{2}\,. Tính giá trị của sin x.

A. sinx=15

B. sinx=15

C. sinx=55

D. sinx=55

Câu 6. Số nghiệm của phương trình |x2|+4x=x2+4 là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình x2x2<0 là:

A. (1;2)

B. ϕ

C. R

D. (;1)(2;+)

Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2x2(2m1)x+2m3=0 có hai nghiệm x phân biệt.

A. m=52

B. m>52

C. m52

D. m<52

Câu 9. Biết rằng phương trình x+2x+11=0 có nghiệm là x=a+b3. Tìm tích a.b

A. -1

B. 1

C. -2

D. 2

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình (2x4)(x23)0 là:

A.  [ 2;+)

B. (;2]

C.  [ 3;+)

D. (;3]

ĐÁP ÁN

CÂU

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

ĐA

C

D

D

D

C

D

A

C

C

A

3. ĐỀ SỐ 3

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 5,0 điểm)

Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2x33>x12

A. (3;+)

B. (3;+)

C. (2;+)

D. (2;+)

Câu 2: Biểu thức f(x)=3x+5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi:

A. x>53.

B. x53.

C. x<53.

D. x>53.

Câu 3: Cho hệ bất phương trình {x+2y3<02x+y2>0. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất  phương trình đã cho?

A. P(3;1)

B. N(2;2)

C. M(2;3)

D. Q(1;5)

Câu 4: Cho biểu thức f(x)=ax2+bx+c(a0)Δ=b24ac. Chọn khẳng định đúng?

A. Khi Δ<0 thì \[f\left( x \right)\) cùng dấu với hệ số a với mọi xR

B. Khi Δ=0 thì \[f\left( x \right)\) trái dấu với hệ số a với mọi xb2a

C. Khi Δ<0 thì \[f\left( x \right)\) cùng dấu với hệ số a với mọi xb2a

D. Khi Δ>0 thì \[f\left( x \right)\) luôn  trái dấu hệ số a với mọi xR

Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2+2016x+2017>0   

A. (1;2017).

B. (;1)(2017;+).

C. (;1][2017;+).

D. [1;2017].

Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số m đề bất phương trình x2+(2m+1)x+m2+2m1>0 nghiệm đúng với mọi x

A. m>54

B. m<54

C. m<54

D. m>54

Câu 7: Kết quả điểm kiểm tra môn Toán của 40 học sinh lớp 10A được trình bày ở bảng sau

Điểm

4

5

6

7

8

9

10

Cộng

Tần số

2

8

7

10

8

3

2

40

Tính số trung bình cộng của bảng trên.( làm tròn kết quả đến một chữ số thập phân).

 A. 6,8

B. 6,4

C. 7,0

D. 6,7

Câu 8: Cho 0<α<π2. Hãy chọn khẳng định đúng?       

A. sinα>0

B. sinα<0

C. cosα<0

D. tanα<0

Câu 9: Chọn khẳng định đúng ?

A. 1+tan2x=1cos2x

B. sin2xcos2x=1

C. tanx=1cotx

D. sinx+cosx=1

Câu 10: Chọn khẳng định đúng?

A. cos(πα)=cosα

B. cot(πα)=cotα

C. tan(πα)=tanα

D. sin(πα)=sinα.

ĐÁP ÁN

1A    2A    3A    4A    5A    6A    7A    8A    9A    10A

---(Nội dung đầy đủ, chi tiết của đề thi số 3 vui lòng xem tại online hoặc đăng nhập để tải về máy)---

4. ĐỀ SỐ 4

I. TRẮC NGHIỆM (4Đ)

Câu 1: Trong các công thức sau, công thức nào sai?

A. cosa + cosb = 2cosa+b2.cosab2

B. cosa – cosb = 2sina+b2.sinab2

C. sina + sinb = 2sina+b2.cosab2

D. sina – sinb = 2cosa+b2.sinab2

Câu 2: Cho tam giác ABC có a = 12, b = 13, c = 15. Tính cosA

A. cosA=1635

B. cosA=2539

C. cosA=2325

D. cosA=1839

Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2x-3<0 là:

A. (23;+)

B. (32;+)

C. (;23)

D. (;32)

Câu 4: Cho đường thẳng d có phương trình {x=12ty=3t. Tìm tọa độ một vectơ chỉ phương u của d.

A. u(1;3)

B. u(-2;0)

C. u(-2;3)

D. u(3;2)

Câu 5: Viết PTTS của đường thẳng đi qua A(3;4) và có vectơ chỉ phương u(3;-2).

A. {x=3+3ty=2+4t

B. {x=3+3ty=42t

C. {x=3+2ty=4+3t

D. {x=36ty=2+4t

Câu 6: Cho tam thức bậc hai f(x)=2x23x+4. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. 2x23x+40 với mọi xR

B. 2x23x+4<0 với mọi xR

C. 2x23x+4>0 với mọi xR

D. 2x23x+4>0 với mọi xR{32}

Câu 7: Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7,  9 và 12 là:

A. 145

B. 162

C. 20

D. 15

Câu 8: Giải hệ bất phương trình {2x+4>03x12x+1.

A. x>-2

B. 2x<2

C. x2

D. \(-2

Câu 9: Cho biết tanα=12. Tính cotα

A. cotα=2

B. cotα=14

C. cotα=12

D. cotα=2

Câu 10: x = 1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. \[\left| x \right|\) < 2

B. (x - 1)(x + 2) > 0

C. x+3 < x.

D. x1x+1xx< 0

ĐÁP ÁN

1B    2B    3D    4C    5B    6C    7A    8D    9A    10A

---(Nội dung đầy đủ, chi tiết của đề thi số 4 vui lòng xem tại online hoặc đăng nhập để tải về máy)---

5. ĐỀ SỐ 5

Câu 1. Biểu thức S=sin150cos150 có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?

A. D=tan150+cot150

B. B=cos(450)

C. A=sin(450)

D. C=sin300

Câu 2. Bất phương trình x+3+x+15<2018 xác định khi nào?

A.x15

B.15x3

C.x>3

D.x3

Câu 3. Cho cosα=35(π2<α<0). Tính giá trị của sin(π3α)?

A.3+4310

B.4+3310

C.43310

D.34310

Câu 4. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?

A.f(x)=x22x+1

B.f(x)=x2+6x+7

C.f(x)=13x24x+13

D.f(x)=x25x16

Câu 5. Rút gọn biểu thức A=cos2x+sin2x+sin2x2sinx+cosx ta được biểu thức nào sau đây?

A.sinx

B.cotx

C.cosx

D.tanx

Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình {x28x+150x27x+603x6>0 là:

A.(2;5]

B.[3;5]

C.[1;6]

D.[1;5]

Câu 7. Cho phương trình đường thẳng d:{x=5+12ty=34t. Xác định véctơ chỉ phương của đường thẳng đó?

A.(1;8)

B.(5;4)

C.(8;1)

D.(5;3)

Câu 8. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào biến?

A.B=sina.(2+cos2a)sin2acosa

B.A=4cos2x.cos(x2+π6).cos(x2π6)   

C.E=sina+2cosatana

D.P=222+2+sin2x+cos4x

Câu 9. Biểu thức rút gọn của $\sin 4x.cos2x-\sin 3x.\cos x\) là biểu thức nào sau đây?

A.sinx.cos2x

B.cosx2sinx

C.sin3x.cos2x

D.sinx.cos5x

Câu 10. Nghiệm của bất phương trình 2x210x+14x23x+21 là:

A.3x<1

B. \(\left[ \begin{align} & -3\le x<1 \ & 4

C.[3x<1x>4x4

D.[3x<1x4

ĐÁP ÁN

1B    2B    3D    4C    5B    6C    7A    8D    9A    10A

---(Nội dung đầy đủ, chi tiết của đề thi số 5 vui lòng xem tại online hoặc đăng nhập để tải về máy)---

Trên đây là một phần trích dẫn nội dung Bộ 5 đề thi HKII năm 2021 môn Toán 10 - Trường THPT Hàn Thuyên. Để xem toàn bộ nội dung các em đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm một số tư liệu cùng chuyên mục tại đây:

Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Thảo luận về Bài viết

Có Thể Bạn Quan Tâm ?