Bài học Vocabulary Unit 8 Lớp 9 - Celebrations cung cấp toàn bộ từ vựng với đầy đủ ngữ nghĩa giúp các em dễ dàng tra cứu và ghi nhớ trong quá trình học bài.
Tóm tắt bài
Từ Vựng Unit 8 Lớp 9
celebration (n): lễ kỷ niệm
- celebrate (v): làm lễ kỷ niệm
Easter (n): lễ Phục Sinh
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
wedding (n): đám cưới
throughout (prep): suốt
occur (v): happen / take place: xảy ra, diễn ra
decorate (v): trang trí
- decoration (n): sự trang trí
sticky rice cake: bánh tét
be together = gather: tập trung
apart (adv): cách xa
Passover (n): Lễ Quá Hải (của người Do thái)
Jewish (n): người Do thái
freedom (n): sự tự do
slave (n): nô lệ
- slavery (n): sự nô lệ
as long as: miễn là
parade (n): cuộc diễu hành
colorful (adj): nhiều màu, sặc sỡ
crowd (v): tụ tập
- crowd (n): đám đông
- crowded (adj): đông đúc
compliment (n): lời khen
compliment so on sth: khen ai về việc gì
well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm
congratulate so on sth: chúc mừng ai về
- congratulation: lời chúc mừng
- Congratulations! Xin chúc mừng
first prize: giải nhất
contest (n): cuộc thi
active (adj): tích cực
charity (n): việc từ thiện
nominate (v): chọn
activist (n): người hoạt động
acquaintance (n): sự quen biết
kind (adj): tử tế
kindness (n) sự tử tế
trusty (adj): đáng tin cậy
trust (n): sự tin cậy
express (v): diễn tả
feeling (n): tình cảm, cảm xúc
memory (n): trí nhớ
lose heart: mất hy vọng
miss (v): nhớ, bỏ qua, trễ
tear (n): nước mắt
groom (n): chú rể
hug (v): ôm
considerate (adj): ân cần, chu đáo
generous (adj): rộng lượng, bao dung
generosity (n): tính rộng lượng, sự bao dung
priority (n): sự ưu tiên
sense of humour: tính hài hước
humourous (adj): hài hước
distinguish (v): phân biệt
in a word = in brief / in sum: tóm lại
terrific (adj) = wonderful: tuyệt vời
proud of: tự hào, hãnh diện
alive (adj): còn sống
image (n): hình ảnh
Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 8 Lớp 9
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 8 tiếng Anh lớp 9, để mở rộng vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 8 lớp 9 Vocabulary
-
Câu 1: Choose the best answer to complete these following sentences.
There used to be a military _______ in Red Square on 1st May.
- A. parade
- B. festival
- C. party
- D. paradise
-
- A. English
- B. Vietnamese
- C. Jewish
- D. Chinese
-
- A. mid – autumn
- B. mid – spring
- C. mid – summer
- D. mid - winter
Câu 2 - Câu 8: Xem trắc nghiệm để thi online
Trong quá trình học bài và thực hành trắc nghiệm có điểm nào chưa hiểu các em có thể đặt câu hỏi trong mục Hỏi đáp để được sự hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi. Chúc các em học tốt!