Bài học Skills 1 - Unit 2 cung cấp các bài tập khác nhau nhằm giúp các em rèn luyện hai kĩ năng quan trọng trong Tiếng Anh là Reading và Speaking. Trong bài học này, các em sẽ được đọc và nói về căn nhà, căn phòng mơ ước.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Unit 2 lớp 6 Skills 1
Look at the text (don't read it). Answer the questions. (Nhìn vào bài đọc (không đọc nó). Trả lời các câu hỏi sau.)
To: mi@fastmail.com;
superphong@bamboo.com
Subject: Weekend away!
Hi Phong,
How are you? I’m in Da Lat with my parents. We are staying at the Crazy House Hotel. Wow! It really is crazy.
Da Lat is nice. It’s cool all year round! There are a lot of things to see and lots of tourists too.
There are ten rooms in the hotel. They are named after different animals. There is a Kangaroo room, an Eagle room, and even an Ant room. I’m staying in the Tiger room. It’s called the Tiger room because there’s a big tiger on the wall.
The Tiger is between the bathroom door and the window. The bed is under the window – but the window is a strange shape. I put my bag under the bed. I put my books on the shelf. There is a lamp, a wardrobe and a desk. There are clothes on the floor – it’s messy, just like my bedroom at home.
You should visit here, it’s great.
See you soon!
Nick
1. What type of text is it? (Bài đọc thuộc loại gì?)
2. What’s the title of this page? What’s the topic? (Tiêu đề của trang này là gì? Chủ đề là gì?)
3. Write three things you know about Da Lat. (Viết 3 điều mà em biết về Đà Lạt.)
Guide to answer
1. It's an e-mail. (Đó là thư điện tử.)
2. The title is ‘A room at the Crazy House Hotel, Da Lat’. The topic is Nick's weekend at the Crazy House Hotel. (Tiêu đề là Một căn phòng ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ, Đà Lạt. Chủ đề là Cuối tuần của Nick ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ.)
3. The weather is cold. Da Lat is in highland. The landscape is beautiful. (Thời tiết lạnh. Đà Lạt nằm trên cao nguyên. Phong cảnh đẹp. )
Tạm dịch:
Chào Phong và Mi,
Bạn khỏe không? Mình ở Đà Lạt với ba mẹ. Chúng mình ở trong khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ. Woa! Nó thật là kỳ lạ.
Đà Lạt thì đẹp. Nó mát mẻ suốt năm! Có nhiều thứ để xem và nhiều khách du lịch.
Có 10 phòng trong khách sạn. Chúng được đặt tên theo tên những động vật khác nhau. Có một phòng Chuột túi, phòng Đại bàng, và có cả phòng Kiến. Mình ở phòng Hổ. Nó được gọi là phòng Hổ bởi vì có một con hổ lớn trên tường.
Phòng con hổ nằm giữa cửa nhà tắm và cửa sổ. Giường nằm dưới cửa sổ - nhưng cửa sổ là một hình dạng lạ. Mình đặt túi của mình dưới giường. Mình để sách trên kệ. Có một cây đèn, một cái tủ và một cái bàn giấy. Có quần áo trên sàn nhà - thật bề bộn, như phòng ngủ của mình ở nhà vậy.
Bạn nên đến thăm nơi này, thật tuyệt.
Hẹn sớm gặp lại bạn!
Nick
1.2. Task 2 Unit 2 lớp 6 Skills 1
Quickly read the text. Check your ideas from 1. (Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em ở mục 1.)
1.3. Task 3 Unit 2 lớp 6 Skills 1
Read the text again and answer the questions. (Đọc lại bài đọc và trả lời các câu hỏi sau)
1. Is Nick with his brother and sister? (Nick ở với anh chị bạn ấy phải không?)
2. How many rooms are there in the hotel? (Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
3. Why is the room called the Tiger room? (Tại sao căn phòng được gọi là phòng Hổ?)
4. Where is his bag? (Túi của bạn ấy ở đâu?)
Guide to answer
1. No, he isn’t. (Không, không phải.)
2. There are 10 rooms in the hotel. (Có 10 phòng trong khách sạn.)
3. Because there is a big tiger on the wall. (Bởi vì có một con hổ lớn trên tường.)
4. His bag (It) is under the bed. (Túi của cậu ấy (Nó) ở dưới giường.)
1.4. Task 4 Unit 2 lớp 6 Skills 1
Are these things in the room? (Những thứ này có trong phòng không?)
Guide to answer
1.5. Task 5 Unit 2 lớp 6 Skills 1
Create a new room for the hotel. Draw a plan of the room. (Tạo ra một phòng mới cho khách sạn. Vẽ một bản phác thảo kế hoạch cho căn phòng.)
1.6. Task 6 Unit 2 lớp 6 Skills 1
Show your plan to your partner then describe the room to other students in the class. (Cho bạn xem bản kế hoạch của em sau đó miêu tả căn phòng cho những học sinh khác trong lớp.)
Guide to answer
I'll show you my plan. I want to design a room that looks like my room at home because I will feel at home and comfortable when going on a holiday. There is a single pink bed, with lovely pillows in the middle of the room. A table and a chair are near the window so I can read books or enjoy the scenery. It is convenient to have a bathroom next to my room. I also want some beautiful pictures decorated on the wall.
Tạm dịch:
Tôi sẽ cho bạn xem kế hoạch của tôi. Tôi muốn thiết kế một căn phòng trông giống như phòng của tôi ở nhà vì tôi sẽ cảm thấy như ở nhà và thoải mái khi đi nghỉ. Có một chiếc giường màu hồng, với những chiếc gối xinh xắn ở giữa phòng. Một cái bàn và một cái ghế ở gần cửa sổ để tôi có thể đọc sách hoặc thưởng thức phong cảnh. Thật thuận tiện khi có một phòng tắm bên cạnh phòng của tôi. Tôi cũng muốn một số hình ảnh đẹp trang trí trên tường.
Bài tập trắc nghiệm Skills 1 Unit 2 lớp 6 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 2 My home - Skills 1 chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Nhà của tôi". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 6 mới Skills 1.
Lời kết
Kết thúc bài học, các em cần luyện tập đọc, sáng tạo và phác thảo một căn phòng theo cách em yêu thích và tập nói về căn phòng đó; đồng thời học các từ vựng trong bài để trau dồi vốn từ:
- name (v) /neɪm/ đặt tên
- strange /streɪndʒ/ kỳ lạ, khác thường
- shape /ʃeɪp/ hình dạng, hình dáng
- messy /ˈmesi/ bừa bộn
- convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện
- decorate /ˈdekəreɪt/ trang trí