Unit 10: Sources Of Energy - A Closer Look 1

Nhằm giúp các em nắm được các từ vựng cũng như quy tắc trọng âm mới, Chúng tôi đã biên soạn và gửi đến các em bài học A Closer Look 1 - Unit 10 dưới đây. Bài học giới thiệu các từ vựng xoay quanh chủ đề "Những nguồn năng lượng" và hướng dẫn cách nhấn âm trong các từ có ba âm tiết. Mời các em cùng theo dõi.

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Unit 10 lớp 7 A Closer Look 1

Put the words below into the table to describe the types of energy. (Đặt những từ bên dưới vào bảng để miêu tả những loại năng lượng)

Guide to answer

1.2. Task 2 Unit 10 lớp 7 A Closer Look 1

Compare your answers with a partner. (So sánh những câu trả lời với bạn bên cạnh.)

Example:

A: I think biogas is renewable. 

B: Me too. I also think it is abundant and cheap. 

Tạm dịch:

A: Mình nghĩ khí đốt có thể phục hồi được.

B: Mình cũng nghĩ thế. Tôi cũng nghĩ nó nhiều và rẻ.)

1.3. Task 3 Unit 10 lớp 7 A Closer Look 1

Look at the pictures and complete these sentences, using the words in 1.1. (Nhìn vào những bức hình và hoàn thành những câu này, sử dụng những từ trong phần 1.1)

Guide to answer

1.  Solar; safe                    

2. non-renewable

3. Wind; clean                  

4. dangerous; expensive

Tạm dịch:

1. Năng lượng mặt trời là có thể phục hồi. Hơn nữa, năng lượng này sạch và an toàn.

2. Sử dụng than đá gây ô nhiễm, và than đá không thể phục hồi được.

3. Năng lượng gió thì nhiều. Và gió cũng sạch và an toàn.

4. Năng lượng hạt nhân có thể phục hồi và sạch. Nhưng năng lượng này nguy hiểm và đắt.

1.4. Task 4 Unit 10 lớp 7 A Closer Look 1

Listen and repeat. Which words are stressed on the first syllable and which ones are stressed on the second syllable? Put them in the appropriate columns. (Nghe và lặp lại. Từ nào được nhấn ở âm tiết đầu tiên và từ được nhấn ở âm tiết thứ hai? Đặt chúng vào những cột thích hợp)

Click to listen

Guide to answer

1.5. Task 5 Unit 10 lớp 7 A Closer Look 1

Read the following sentences and mark (') the stressed syllable in the underlined words. Then listen, check and repeat. (Đọc những câu sau và đánh dấu (') vào những từ được gạch dưới. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại) 

Click to listen

Guide to answer

1. a'nother, re'newable   

2. con'venient, a’bundant

3. 'limited, en'vironment

4. 'plentiful, 'easily

5. ex'pensive, ’dangerous

Tạm dịch:

1. Than đá sẽ được thay thế bằng một nguồn có thể phục hồi được.

2. Năng lượng gió thì thuận tiện và nhiều.

3. Khí thiên nhiên bị giới hạn và gây hại đến môi trường.

4. Năng lượng mặt trời nhiều và có thể được thay thế dễ dàng.

5. Năng lượng hạt nhân thì đắt và nguy hiểm.

Bài tập trắc nghiệm A Closer Look 1 Unit 10 lớp 7 mới

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 10 Sources of Energy - A Closer Look 1 chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới về chủ đề "Những nguồn năng lượng". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 7 mới A Closer Look 1.

Lời kết

Kết thúc bài học các em cần luyện tập cách nhấn âm trong các từ có ba âm tiết, làm tất cả các bài tập và ghi nhớ các từ vựng trong bài:

  • limited (adj): hạn chế >< unlimited (adj): vô hạn
  • renewable (adj): có thể làm mới >< non-renewable (adj); không thể tái tạo
  • dangerous (adj): nguy hiểm >< safe (adj); an toàn
  • available (adj): có sẵn
  • polluting (adj): gây ô nhiễm
  • abundant (adj) = plentiful (adj): đủ, nhiều 
  • exhaustible (adj): có thể kiệt quệ
  • harmful (adj): có hại

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?