Bài học Communication - Unit 1 dưới đây là khoảng thời gian để các em tìm hiểu môn học yêu thích, tính cách, cách đối xử với bạn bè của các bạn trong lớp và những câu chuyện xung quanh trong lớp học. Mời các em theo dõi bài học để biết chi tiết.
Tóm tắt lý thuyết
1. Task 1 Unit 1 lớp 6 Communication
Read and tick (✓) the questions you think are suitable to ask a new friend at school (Đọc và đánh dấu (✓) vào câu hỏi mà em nghĩ là phù hợp để hỏi một người bạn mới ở trường)
Guide to answer
Tạm dịch
1. Bạn ở gần đây không?
2. Bạn thích nhạc pop không?
3. Bạn có bao nhiêu tiền trong túi?
4. Môn học yêu thích của bạn là gì?
5. Bạn có đói không?
6. Bạn có chơi bóng đá không?
7. Bạn tới trường hàng ngày như thế nào?
8. Bạn đi mua sắm ở đâu?
Write one or two more questions on a piece of paper. Then share them with the class (Viết một, hai hoặc nhiều câu hỏi vào mảnh giấy. Sau đó chuyền cho cả lớp)
Example
- Do you like English?
- How many subjects do you study at school?
- What is your favourite subject?
2. Task 2 Unit 1 lớp 6 Communication
There is a quiz for students in the new school newsletter. Read the questions Are you a good friend in class? (Có một câu đố cho học sinh trên bản tin của trường mới. Đọc câu hỏi. Bạn có phải là một người bạn tốt trong lớp không?)
a. Work in groups. Take turns to interview the others. Use the questions (Làm theo nhóm. Lần lượt phỏng vấn các bạn khác. Sử dụng các câu hỏi trên)
b. Class presentation. Are they good friends in class? Tell the class about them (Nói trước lớp. Họ có phải là bạn học tốt không? Nói cho lớp nghe về điều đó)
Bài tập trắc nghiệm Communication Unit 1 lớp 6 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 1 My new school - Communication chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Trường học mới của tôi". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 6 mới Communication.
Lời kết
Qua bài học này các em sẽ tích lũy riêng cho mình rất nhiều câu hỏi để tìm hiểu nhau được vận dụng khá phổ biến trong giao tiếp.
Một số từ vựng các em cần ghi nhớ như sau:
- favourite: yêu thích
- share: chia sẻ
- classmate: bạn cùng lớp