Unit 1: A day in the life of - Vocabulary

Bài học Vocabulary Unit 1 Lớp 10 tổng hợp từ vựng của bài học với hệ thống đầy đủ ngữ nghĩa và phiên âm. Qua đó giúp các em dễ dàng ghi nhớ và tra cứu trong quá trình học và thực hành tiếng Anh.

Tóm tắt bài

1. Từ vựng Reading Unit 1 Lớp 10

Daily routine (n):  thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày

Bank (n) [bæηk] : bờ

Boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi (nước)

Plough (v) [plau]: cày (ruộng)

Harrow (v) ['hærou]: bừa (ruộng)

Plot of land (exp): thửa ruộng

Fellow peasant (exp): bạn nông dân

Lead (v) [led]: dẫn, dắt (trâu)

Buffalo (n) ['bʌfəlou]: con trâu

Field (n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng

Pump (v) [pʌmp]: bơm (nước)

Chat (v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu

Crop (n) [krɔp]: vụ, mùa

Do the transplanting (exp) [træns'plɑ:ntin]: cấy (lúa)

Be contented with (exp) [kən'tentid]=be satisfied with (exp) ['sætisfaid]: hài lòng

Go off =ring (v): reo leo, reng len (chuông)

Get ready [get 'redi]= prepare (v) [pri'peə]: chuẩn bị

Be disappointed with (exp) [disə'pɔint]: thất vọng

Be interested in (exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm

Go to bed (exp): đi ngủ (go-went-gone)

Go to school (exp): đi học

Have breakfast/lunch/dinner (exp) : ăn sáng/trưa/tối (have-had-had)

In the morning/afternoon/evening (exp): buổi sáng/chiều/tối

Get up (v): thức dậy (get-got-got)

Wake up [weik  ʌp] (v): thức giấc (wake-woke-waken)

Local tobacco: ['loukəl tə'bækou] : thuốc lào

Life (n) [laif]: cuộc sống

Lives (npl.) [laivz] cuộc sống

Cue (n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ

Farmer (n) ['fɑ:mə]: nông dân

Alarm (n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức

Break (n) [breik]: sự nghỉ

Take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng

Take a short rest (exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)

Neighbor (n) ['neibə]: người láng giềng

See (v) [si:] thấy (see-saw-seen)

Option (n) ['ɔp∫n]: sự chọn lựa, quyền lựa chọn

Italicised word: chữ in nghiêng

Meaning (n) ['mi:niη]: nghĩa

Suit (v) [sju:t]: hợp với, thích hợp với

Go and see (exp) = visit (v) ['vizit]: viếng thăm

Occupation (n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job (n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.                                                               

2. Từ Vựng phần Speaking Unit 1 Lớp 10

Tenth-grade student: học sinh lớp 10

Timetable (n) ['taimtəbl]=schedule (n) ['∫edju:l;  'skedʒul]: thời gian biểu, thời khóa biểu. 

Weekly (n) ['wi:kli]: hằng tuần

Civic education (n) ['sivik edju:'kei∫n]: giáo dục công dân

Technology (n) [tek'nɔlədʒi]: công nghệ học

Maths (n) [mæθ]: toán học

Music (n) ['mju:zik]: nhạc, âm nhạc

Literature (n) ['litrət∫ə]: văn chương, văn học

Information technology (n) [ infə'mei∫n  tek'nɔlədʒi ]: công nghệ thông tin. 

Geography (n) [dʒi'ɔgrəfi]: địa lý học

History (n) ['histri]: lịch sử học

Chemistry (n) ['kemistri]: hoá học

Class meeting [klɑ:s 'mi:tiη]: sinh họat lớp

Informatics(n) [,infə:'mætiks]: tin học

Lesson (n) ['lesn]: bài học

Class (n) [klɑ:s]: giờ học, buổi học

English (n) ['iηgli∫]: Anh văn

Physics (n) ['fiziks]:  vật lý học

Physical education (n) ['fizikl  edju:'kei∫n]: giáo dục thể chất

Biology (n) [bai'ɔlədʒi]: sinh vật học

Activity (n) [æk'tiviti]: hoạt động

Watch TV [wɔt∫ ti: 'vi:]: xem tivi

Ride to the stadium: đi xe đạp đến sân vận động

Stadium (n) ['steidiəm]: sân vận động

Ride (v) [raid]=go by bicycle  ['baisikl]: đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...), đi xe đạp.   

e.g. ride to school (đi xe đạp đến trường)

Ride- rode [roud] –ridden ['ridən](v): đi xe đạp

Play football [plei   'futbɔ:l]: chơi bóng đá

Play(v) [plei ]: chơi

Ride home [houm]: đi xe đạp về nhà

Do the homework  ['houmwə:k]: làm bài tập ở nhà

3. Từ Vựng phần Listening Unit 1 Lớp 10

- cyclo (n): xe xích lô

- district (n): quận

- drop (v): để (ai) xuống xe

- food stall (n): quầy thực phẩm

- immediately (adv): ngay lập tức

- park (v): đậu xe

- passenger (n): hành khách

- pedal (v): đạp xe đạp ð pedal (n): bàn đạp (xe đạp)

- purchase (n): vật/hàng hóa mua được

4. Từ Vựng phần Writing Unit 1 Lớp 10

- choke (v): nghẹt thở (khói)

- cough (v): ho

- dip (v): lao xuống

- discotheque (n): vũ trường

- fire exit (n): lối thoát hiểm

- gain height: tăng độ cao

- in danger: trong tình trạng nguy hiểm

- land safely: hạ cánh an toàn

- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết

- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng

- scream in panic: la, hét trong hốt hoảng

- relieved (adj): bớt căng thẳng

- seaside (n): bờ biển

- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn

- serve (v): phục vụ

- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật

- suddenly (adv): đột nhiên

- take off: (máy bay) cất cánh

5. Từ Vựng phần Language Focus Unit 1 Lớp 10

- as soon as: ngay khi

- bean (n): hạt đậu

- camp fire (n): lửa trại

- creep into (v): bò vào

- flow (v): (nước) chảy

- give up: từ bỏ

- instead of (prep): thay vì

- leap out of (v): nhảy ra khỏi

- pea (n): hạt đậu Hà Lan

- put out (v): dập tắt

- put up (v): dựng lên

- realise (v): nhận ra

- stream (n): dòng suối

- tent (n): cái lều

- waste of time (n): sự lãng phí thời gian

- wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)

Bài tập minh họa

 
 

Exercise: Match the italicized verbs in column A with their meanings in column B.

                              A                                                                         B

1. When did the plane take off?                                                  a. building

2. The thieves ran away when the burglar alarm went off.            b. move downward

3. Let's take a break. We'll go on when you are ready.                 c.  made stop burning

4. Could you get me up early tomorrow?                                     d.  leave the ground

5. She laughed and chatted happily with other women.                 e. talked in a friendly way

6. Did anyone see Sue getting on the bus?                                   f.  stopped

7. Suddenly the plane seemed to dip.                                          g. getting into

8.  I've given up trying to understand her.                                    h.  get out of bed

9.  We had trouble putting up the tent in the dark.                        i.  continue

10.  Fire fighters soon put out the fire.                                         j.  rang

Key

1. take off = d. leave the ground: cất cánh

2. went off = j. rang: reo (chuông)

3. go on = i. continue: tiếp tục

4. get up = h. get out of the bed: thức dậy

5. chatted = e. talked in a friendly way: tán gẫu

6. getting on = g. getting into: đi lên (xe)

7. dip = b. move downward: lao xuống

8. given up = f. stopped: từ bỏ

9. putting up = a. building: dựng lên

10. put out = c. made stop burning: dập lửa

Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 1 Lớp 10

Trên đây là bài học Vocabulary Unit 1 Tiếng Anh Lớp 10

Xem câu 4 - câu 10 trong phần trắc nghiệm để thực hành trực tuyến.

Hỏi đáp Vocabulary Unit 1 Lớp 10

Trong quá trình học bài và thực hành có vấn đề gì thắc mắc vui lòng đặt câu hỏi ở mục Hỏi đáp để được hỗ trợ từ cộng đồng Chúng tôi.

Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?