TỪ VỰNG TIẾNG ANH: TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ
1. Khái niệm
- Tiền tố (Prefixes) là một hoặc một nhóm các chữ cái được thêm vào trước một từ có sẵn (hoặc gốc từ) để thay đổi ý nghĩa của từ.
Eg: prefix = pre + fix (pre- means “before”)
illegal = il + legal (il- means “not”)
- Hậu tố (Suffixes) là một hoặc một nhóm các chữ cái được thêm vào sau một từ có sẵn (hoặc gốc từ) để thay đổi ý nghĩa của từ.
Eg: reader = read + er (er ỉà hậu tố chỉ người)
loveable = love + able (able nghĩa là có thể)
2. Các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh
PREFIXES | MEANINGS | EXAMPLES |
ante- | trước | antecedent (tiền đề), anteroom (phòng chờ), antebellum (thời tiền chiến) |
anti- | chống lại, đối nghịch | antibiotic (kháng sinh), antidepressant (thuốc chống suy nhược), anti-dumping (chống bán phá giá) |
auto- | tự động | autobiography (tự truyện), auto-reply (tin nhắn trả lời tự động), autoimmune (tự miễn dịch) |
bi- | hai | bilingual (song ngữ), bisexual (lưỡng tính), bilateral (song phương) |
circum- | xung quanh | circumstance (hoàn cảnh), circumscribe (vẽ đường tròn ngoại tiếp), circumnavigate (đi vòng quanh thế giới) |
co- | cùng với | co-worker (đồng nghiệp), co-pilot (phi công phụ), co-operation (cộng tác) |
{--Xem đầy đủ nội dung tại Xem online hoặc Tải về --}
3. Các hậu tố phổ biến trong tiếng Anh
SUFFIXES | MEANINGS | EXAMPLES |
NOUN SUFFIXES |
|
|
-acy | chỉ trạng thái, chất | democracy (nền dân chủ), accuracy (sự chính xác), lunacy (tình trạng mất trí, điên rồ) |
-al | chỉ hành động hoặc quá trình | remedial (thuộc sự điều trị), denial (sự từ chối), trial (sự dùng thử), criminal (tội phạm) |
-ance, -ence | chỉ trạng thái, chất | nuisance (mối phiền toái), ambience (không khí), tolerance (lòng khoan dung) |
-ate | chỉ địa vị hoặc chức năng | doctorate (học vị tiến sĩ), electorate (toàn bộ cử tri) |
-dom | chỉ trạng thái, chất | freedom (sự tự do), stardom (cương vị ngôi sao điện ảnh), boredom (nỗi nhàm chán) |
-er, -or | chỉ người hoặc đối tượng thực hiện hành động | reader (người đọc), creator (người tạo nên), interpreter (người phiên dịch), inventor (người phát minh), collaborator (cộng tác viên), teacher (giáo viên) |
-ful | chỉ 1 lượng đầy | handful (một nắm tay), spoonful (một muỗng đầy) |
-ism | chỉ chủ nghĩa, đức tin | Judaism (đạo Do thái), scepticism (chủ nghĩa hoài nghi), escapism (khuynh hướng thoát li thực tế) |
-ist, -ian | chỉ người hoặc đối tượng thực hiện hành động | Geologist (nhà địa chất), scientist (nhà khoa học), theorist (nhà lý luận), communist (người cộng sản), comedian (diễn viên hài) |
-ity, -ty | chỉ phẩm chất | extremity (sự bất hạnh tột độ), validity (tính hợp lệ), enormity (sự tàn ác) |
-ment | chỉ hành động/kết quả | enchantment (điều làm say mê), argument (cuộc tranh luận), commitment (sự cam kết) |