TỔNG HỢP TỪ VỰNG UNIT 9, 10, 11 TIẾNG ANH 6
I. Từ vựng Unit 9
1. arm /ɑ:m/ /(n): cánh tay
2. hand /hænd/ (n): bàn tay
3. finger /’fiɳgə/ (n): ngón tay
4. body /’bɔdi/ (n): cơ thể, thân thể
5. parts of the body /pɑ:t əv ðə’bɔdi/ (n): các bộ phận của cơ thể
6. chest /tʃest/ (n): ngực
7. head /hed/ (n): đầu
8. shoulder /’ʃouldə/ (n): vai
9. leg /leg/ (n): chân
10. foot /fut/ (n): bàn chân (số ít)
+ feet /fi:t/ (n): bàn chân (số nhiều)
11. toe /tou/ (n): ngón chân
12. face /feis/ (n): mặt
13. hair /heə/ (n): tóc, mái tóc
14. eye /ai/ (n): mắt
15. nose /nouz/ (n): mũi
16. mouth /mauθ/ (n): miệng
17. ear /iə/ (n): tai
18. lip /lip/ (n): môi
19. tooth /tu:θ/ (n): răng (1 cái răng)
+ teeth /ti:θ/ (n) răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên)
20. actor /’æktə/ (n): diễn viên (nam)
+ actress /’æktris/ (n): diễn viên (nữ)
21. singer /’siɳə/ (n): ca sĩ
22. colour/ color /’kʌlə/ (n): màu
23. gymnast /’ʤimnæst/ (n): vận động viên thể dục
24. weightlifter /’weiliftə/ (n): vận động viên cử tạ
25. monster /’mɔnstə/ (n): ác quỷ, quái vật
26. clap /klæp/ (v/n): vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n)
27. continue /kən’tinju:/ (v): tiếp tục
29. draw /drɔ:/ (v): vẽ
30. choose //tʃu:z/ (v): chọn
31. tall /tɔ:l/ (adj): cao, lớn
32. short /ʃɔ:t/ (adj): thấp, ngắn
33. thin /θin/ (adj): gầy, mỏng
34. fat /fæt/ (adj): béo, mập
35. heavy /’hevi/ (adj): nặng
36. light /lait/ (adj): nhẹ
37. weak /wi:k/ (adj): yếu
38. strong /strɔɳ/ (adj): khỏe, mạnh
39. round /raund/ (adj): tròn
40. oval /’ouvəl/ (adj): trái xoan
41. full /ful/ (adj): đầy đặn, dày
42. long /lɔɳ/ (adj): dài
43. good-looking /gud/-luking/ (adj): xinh, đẹp (cho nam/ nữ)
44. beautiful /’bju:təful/ (adj): đẹp (cho nữ)
45. handsome /’hænsəm/ (adj): đẹp (cho nam)
46. black /blæk/ (adj): đen
47. white /wait/ (adj): trắng
48. gray/grey /grei/ (adj): xám
49. red /red/ (adj): đỏ
50. orange /’ɔrinʤ/ (adj): cam
51. yellow /’jelou/ (adj): vàng
52. green /gri:n/ (adj): xanh lá cây
53. blue /blu:/ (adj): xanh da trời
54. brown /braʊn/ (adj): nâu
55. purple /’pə:pl/ (adj): màu tía
II. Từ vựng Unit 10
- juice /ʤu:s/ (n): nước cốt
- noodle /'nu:dl/ (n): mì
- drink /driɳk/ (n): thức uống
- food /fu:d/ (n): thức ăn, lương thực
- bowl /boul/ (n): cái tô
- glass /glɑ:s/ (n): cốc, cái côc
- fruit /fru:t/ (n): trái cây
- apple /'æpl/ (n): táo
- banana /bə'nɑ:nə/ (n): chuối
- orange /'ɔrinʤ/ (n): cam
- bread /bred/ (n): bánh mì
- water /'wɔ:tə/ (n): nước
- milk /milk/ (n): sữa
- menu /'menju:/ (n): thực đơn
- meat /mi:t/ (n): thịt
- beef /bi:f/ (n): thịt bò
- pork /pɔ:k/ (n): thịt lợn
- chicken /'tʃikin/ (n): gà, thịt gà
- fish /fiʃ/ (n): cá
- rice /rais/ (n): cơm, gạo
- carrot /'kærət/ (n): cà - rốt
- tomato /tə'mɑ:tou/ (n): cà chua
- lettuce /'letis/ (n): rau diếp
- potato /pə'teitou/ (n): khoai tây
- bean /bi:n/ (n): đậu (hạt nhỏ)
- pea /pi:/ (n): đậu (hạt to)
- cabbage /'kæbidʤ/ (n): cải bắp
- onion /'ʌnjən/ (n): củ hành
- cold drink /kould driɳk/ (n): thức uống lạnh
- lemonade /,lemə'neid/ (n): nước chanh
- tea /ti:/ (n): trà
- iced tea /aist ti:/ (n): trà đá
- coffee /'kɔfi/ (n): cà phê
- white coffee /wait 'kɔfi/ (n): cà phê sữa
- black coffee /blæk'kɔfi/ (n): cà phê đen
- iced coffee /aist'kɔfi/ (n): cà phê đá
- apple juice /'æpl dʤu:s/ (n): nước táo
- orange juice /'ɔrindʤ dʤu:s/ (n): nước ép cam
- sense /sens/ (n): giác quan
- matter /'mætə/ (n): vấn đề
- wind /wind/ (n): gió
- smell /smel/ (v/n): ngửi(v), mùi (n)
- taste /teist/ (v/n): nếm (v), vị (n)
- would like /wud laik/ (v): muốn
- feel /fi:l/ (v): cảm thấy
- hungry /'hʌɳgri/ (adj): đói
- thirsty /'θə:sti/ (adj): khát
- full /ful/ (adj): no, đầy
- hot /hɔt/ (adj): nóng
- cold /kould/ (adj): lạnh, rét
- cool /ku:l/ (adj): mát mẻ
- tired /'taiəd/ (adj): mệt
III. Từ vựng Unit 11
- store /stɔ:/ (n): cửa hàng
- storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ (n): chủ cửa hàng
- salesgirl /'seizgə:l/ (n): cô bán hàng
- bottle /'bɔtl/ (n): chai
- oil /ɔil/ (n): dầu
- cooking oil /'kukiɳ ɔil/ (n): dầu ăn
- chocolate /'tʃɔkəlit/ (n): sô-cô-la
- biscuit /'biskit/ (n): bánh quy
- cookie /'kuki/ (n): bánh quy
- can /kæn/ (n): hộp
- tin /tin/ (n): hộp
- bar /bɑ:/ (n): thỏi, thanh
- packet /'pækit/ (n): gói nhỏ, hộp nhỏ
- dozen /'dʌzn/ (n): một tá (= 12 cái)
- gram /græm/ (n): 1 gam
- kilogram (kilo) /kiləgræm/ (n): ki-lô-gam
- half /hɑ:f/ (n): một nửa, nửa
- egg /eg/ (n): trứng
- soap /su:p/ (n): xà phòng, xà bông
- tube /tju:b/ (n): ống
- toothpaste /'tu:θpeist/ (n): kem đánh răng
- list /list/ (n): danh sách
- shopping list /'ʃɔpiɳ list/ (n): danh sách vật mua sắm
- need /ni:d/ (v): cần
- want /wɔnt/ (v): muốn
- lemon /'lemən/ (n): chanh
- ice-cream /aɪs kriːm/ (n): kem (cà rem)
- sandwich /'sænwiʤ/ (n): bánh săngwich
- cake /keik/ (n): bánh ngọt
- fried /fraid/ (p.p): được chiên, được rán
- delicious /di'liʃəs/ (n): thơm tho, ngon
- wine /wain/ (n): rượu
........
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 6, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tốt!