Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 8 Tiếng Anh 10

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TỪ UNIT 1 ĐẾN UNIT 8 MÔN TIẾNG ANH LỚP 10

Glossary

Unit 1

A. Reading

alarm: (n) đồng hồ báo thức

lead-led-led: (v) dẫn dắt

arrive (v) đến

arrival

plough (v/n) cày, cái cày

harrow (v/n) bừa, cái bừa

take a rest: nghỉ ngơi

peasant (n) nông dân

continue (v) tiếp tục

field (n) cánh đồng

repair (v) sửa chữa

pump (v) bôm ( nước)

transplant / trA;ns"plA;nt / (v) bứng trồng

a plot of land : mảnh đất

plan (n) kế hoạch

.....

B. Speaking

timetable (n) thời gian biểu

civic education (n) giáo dục văn hóa

information technology (n) công nghệ thông tin

maths: toán học

physics (n) vật lý

literature (n) văn học

biology (n) sinh học

......

C. Listening

hear: (v) nghe

cyclo driver (n) người đạp xích lô

decide (v) quyết định

decision (n)

statement (n) lời phát biểu

true (adj) right

false (adj) wrong

passenger (n) hành khách

immediately (adv) lập tức, tức thì

take turn: luân phiên, thay phiên nhau

occupation (n) nghề nghiệp

D. Writing

connector (n) từ nối câu

forget (v) # remember

on that day

quite (adv) hôi, khá

take off # land

on time: đúng giờ

..........

E. Language focus

catch (v) bắt được

fisherman (n) ngư dân

instead of + gerund/ In"sted/  (prep) thay vì

rubbish (n) rác

spend time / money +gerund

Unit 2

A. Reading

entertainment (n) giải trí

health problems (n) vấn đề sức khỏe

hobby (n) sở thích

such as: như là

so on: vâng vâng

international (adj) quốc tế

language (n) ngôn ngữ

like + V-ing

one of the: một trong những

enjoy (v) say mê

flat (n) căn nhà

narrow (adj) hẹp

crowded (adj) đông đúc

......

B. Speaking

rearrange (v) sắp xếp lại

practise (v) thực hành, luyện tập

stay at home (exp)

special (adj) đặc biệt

awful (adj) kinh khủng

tired (adj) mệt mỏi

sick (adj) bệnh

headache (n) bệnh nhức đầu

....

C. Listening

semester (n) học kỳ

have a drink (exp) uống

plan (v) dự định

D. Writing

on occasion (exp) nhân dịp

provide (v) supply

address (n) địa chỉ

marital status (n) tình trạng hôn nhân

in capitals (exp) bằng chữ hôn nhân

....

E. Language focus

marvelous (adj)wonderful

target  (n) aim: mục đích

nervous (adj) hồi hộp, căng thẳng

avoid (v) tránh

have trouble (exp) gặp khó khăn

practise (v) thực hành, luyện tập

consider (v) cân nhắc

enjoy (v) say mê

....

Unit 3

A. Reading

scientist (n) khoa học gia

scientific (adj) thuộc khoa học

specialization  / %speS@laI"zeIS@n / (n)chuyeân moân

receive (v) nhận

brilliant (adj)

mature (adj)

harbour (v)

career (n) occupation

save money: tiết kiệm

tutor (n) gia sư

....

B. Speaking

hobby (n) sở thích

appearance (n) ngoại hình

experience (n) kinh nghiệm

imagine (v) tưởng tượng

interview (v) phỏng vấn

C. Listening

champion (n) nhà vô địch

diploma (n) chúng chỉ (sau khóa học)

romantic (adj) lãng mạn

D. Writing

curriculum vitae (n) bản lí lịch

detail (n) chi tiết

attend (v) tham dự

....

E. Language focus

pan (n) cái xoong, chảo

mat (n) tấm chiếu

sand  (n) cát

bench (n) băng ghế dài

carpet (n) tấm thảm

Unit 4

.....

Trên đây là trích dẫn nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 8 Tiếng Anh 10, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Mời các em tham khảo các tài liệu cùng chuyên mục

Chúc các em học tập thật tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?