Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 6 Tiếng Anh 12

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TỪ UNIT 1 ĐẾN UNIT 6 TIẾNG ANH 12

UNIT 1: HOME LIFE

- act (v) : hành động

  • action (n): hành động
  • activity (n): hoạt động
  • active (adj): hiếu động, hoạt bát

- attempt (n, v) : nỗ lực

- base (n) : nền tảng, căn cứ

- biology (n) : môn sinh vật

  • biologist (n): nhà sinh vật học
  • biological (adj): (thuộc) sinh vật học

- care (v) : chăm sóc

  • care for sb/sth = look after sb: chăm sóc ai/ cái gì
  • care about = worry about, be interested in: quan tâm đến, lo lắng về
  • caring (adj): quan tâm, chu đáo, hay giúp đỡ
  • careful (adj): cẩn thận

- close-knit (adj) : đoàn kết, gắn bó

- come up (v) : xảy ra = happen, occur

- confide (v) in sb : tin vào ai

  • confident (adj): tin tưởng
  • be confident of sb/ sth: tin tưởng vào ai/ điều gì
  • confidence (n): sự tin cậy, sự tự tin
  • have confidence in sb/ sth: tin vào ai/ điều gì
  • a lack of confidence: sự thiếu tin cậy
  • confidently (adv): một cách tự tin

- dish (n) : món ăn = food prepared as part of meal.

- discuss (v) : thảo luận, tranh luận

  • discuss sth with sb: thảo luận điều gì đó với ai = have a discussion with sb.
  • discussion (n): sự thảo luận, sự tranh luận
  • have a discussion with sb (about sth): thảo luận với ai (về vấn đề gì)

- eel soup (n) : cháo lươn

- frank (adj) : thẳng thắn, trung thực = honest and derect

  • frankly (adv): một cách thẳng thắn, một cách trung thực

- garbage (US) (n): rác = rubbish (Brit.)

- give a hand (v): giúp đỡ = help

  • give sb a (big) hand to sb/ sth: giúp đỡ (nhiệt tình) đối với ai/ cái gì

Eg: Ladies and gentlemen, let’s give a big hand to our special guests tonight.

- household chore (n): việc nhà

- join hands (v): cùng nhau làm; chung sức = work together in doing sth.

- mischievous (adj): tinh nghịch = enjoying playing tricks and annoying people.

  • mischievously (adv): tinh nghịch, ranh mãnh
  • mischievousness (n): tính tinh nghịch

- obey (v): vâng lời, tuân lệnh

  • obedience (n): sự vân lời, sự tuân lệnh
  • obedient (adj): biết vâng lời = doing what you are told to do.
  • ≠ disobedient (adj): không vâng lời, ngang ngược

- project (n) : dự án, đề án, kế hoạch

- responsible (adj) : có trách nhiệm

  • be responsible for sth: là nguyên nhân của cái gì, gây ra cái gì.
  • ≠ irresponsible: không có trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách
  • responsibility (n) : trách nhiệm
  • take responsibility for sb/ sth: chịu trách nhiệm với
  • responsibly (adv): một cách có trách nhiệm, một cách đáng tin cậy, một cách hợp lý

- run (v) : điều hành, quản lý = manage

- rush (v) : đi vội vã, đổ xô tới, lao tới

- secure (v) : bảo vệ

  • secure sth against sth/ from sth: bảo vệ cái gì khỏi cái gì
  • secure (adj): tự tin = confident
  • security (n): sự an toàn, khu vực an ninh (trong sân bay); sự đảm bảo, vật thế chấp.

- press (v): nhấn, ấn

  • pressure (n): áp lực
  • study pressure (n): áp lực học tập
  • be under pressure: chịu sức ép
  • put pressure on sb (to do sth): thúc bách/ ép ai làm gì.
  • pressurize (v)/ be pressurized: ép/ bị ép

- safe (adj) : an toàn

  • safety (n): sự an toàn

- support (v) : ủng hộ, hỗ trợ

  • support (n): sự ủng hộ
  • supportive (adj) of: giúp đỡ, động viên, thông cảm

- take out the garbage: đổ rác

- willing (adj) : sẵn lòng

  • be willing to do sth: sẵn lòng làm gì = ready and pleased to do sth

- solve (v) (a problem): giải, giải quyết (vấn đề)

  • solution (n): sự giải quyết; giải pháp; lời giải, bài giải

- share (v) : chia sẻ, san sẻ

  • share sth with sb : chia sẻ cái gì với ai.

UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY

- approve (v) : tán thành, chấp thuận, đồng ý

  • approve of sb/ sth: chấp thuận/ đồng ý ai (cái gì)
  • approve of sb doing sth: chấp thuận/ đồng ý ai làm gì.

Ex: She doesn’t approve of me leaving school this year.

  • appove of somebody’s doing sth: chấp thuận/ đồng ý việc làm của ai.

Ex: She doesn’t approve of my leaving school this year.

- approval (n): sự chấp thuận, sự đồng ý, sự tán thành

- attitude (n) : thái độ

  • have attitude (to/ towards/ about/ on sb/sth): có thái độ đối với ai/ điều gì.

- attract (v) : thu hút, hấp dẫn

  • attraction (n): sự hấp dẫn, sức hút
  • attractive (adj): hấp dẫn, quyến rũ
  • attractively (adv): một cách hấp dẫn
  • be supposed to do sth (idiom): lẽ ra phải làm gì

- bride (n) : cô dâu

- ≠ bridegroom (n): chú rể

- confide in sb (v) = trust sb: tin tưởng ai

  • have confidence in sb/ sth (n): đặt niềm tin vào ai/ cái gì

- concern (v) : ảnh hưởng, tác động đến; làm lo lắng

  • be concerned with sth = be about sth: quan tâm đến, nhắm đến
  • be concerned about = worried about: lo lắng về

- compare with/ compare A with/ to B: so sánh với/ so sánh A với B

- conduct (v) : thực hiện, tiến hành = carry out/ perform sth

  • conduction (n): sự thực hiện, sự tiến hành

contractual (adj) : theo hợp đồng

  • contract (n): bản hợp đồng
  • contract (v): hợp đồng
  • contract with sb for sth: thoả thuận/ hợp đồng với ai về việc gì
  • contract a marriage/ an alliance with sb: đính ước với ai, liên minh với ai

- counterpart (n) : đối tác, người đồng sự

- demand (v) : yêu cầu, đòi hỏi

  • demand (n): nhu cầu, sự đòi hỏi

- determine (v) : tìm ra sự thật; xác định, quyết định

  • determined (adj): được xác định; kiên quyết, quả quyết
  • determination (n): sự kiên quyết, sự quyết định, quyết tâm

- diversity (n)= variety: tính đa dạng; sự phong phú, sự đa dạng

  • diversify (v): đa dạng hoá, làm ra nhiều loại
  • diverse (adj): đa dạng, khác nhau

- equal (adj/n/v) : bình đẳng; người bình đẳng; bằng nhau

  • equality (n): sự bình đẳng
  • equally (adv): bằng nhau
  • equalize (v): làm bằng nhau; cân bằng tỷ số

- fall in love with sb (idm): phải lòng ai, yêu ai

- groom (n): chú rể

- key (adj): chính, then chốt, chủ yếu = very important, essential

- maintain (v): duy trì; bảo trì

  • maintenance (n): sự duy trì; sự bảo trì

- majority (n): đa số

- ≠ minority (n): tiểu số, thiểu số

- marry (v): kết hôn

  • marriage (n): hôn nhân

- oblige (v): bắt buộc

  • be obliged to do sth: bị bắt buộc phải làm gì
  • obligatory (adj): bắt buộc = compulsory
  • obligation (n): sự (điều) bắt buộc

- on the other hand (adv): mặt khác, trái lại = on the contrary/ be contrary to sth

- particular (adj)         : đặc thù, đặc biệt; ngoại lệ

  • particularize (v): đặc biệt hoá, đặc thù hoá
  • particularity (n): tính cá biệt, đặc tính, đặc điểm
  • particularly (adv): đặc biệt là = especially

- partnership (n): mối quan hệ = relationship

  • partnership of equals: tính bình đẳng trong hôn nhân
  • partner (n): người vợ hoặc chồng, bạn đời; cộng sự, đối tác

- physical (adj): thuộc về cơ thể

  • physical education (n): giáo dục thể chất, thể dục
  • physical attractiveness (n): sự hấp dẫn về thể chất
  • physically (adv): về thân thể, theo luật tự nhiên

- precede (v): xảy ra trước, đến trước

  • precedence (n): quyền ưu tiên = priority
  • take precedence over: ưu tiên hơn = take priority over

Ex: Her wishes did not take precedence (priority) over other people’s needs.

(Ước muốn của cô ấy không được ưu tiên hơn những nhu cầu của người khác)

................

UNIT 3: WAYS OF SOCIALIZING

- accept (v): nhận, chấp nhận

  • acceptable (adj): có thể chấp nhận được
  • ≠ unacceptable (adj): không thể chấp nhận được
  • acceptably (adv): chấp nhận được
  • acceptability (n): tính chất có thể chấp nhận được

- apology (n): lời xin lỗi, sự xin lỗi

  • apologize (v): xin lỗi
  • apologize to sb for (doing) sth: xin lỗi ai vì (đã làm) điều gì
  • approach (v): đến gần, tiếp cận
  • appropriate (for sb/ sth) (adj): thích hợp (cho ai/ cái gì)

- appropriately (adv): thích hợp

- assist (v): giúp đỡ = help

  • assistance (n): sự giúp đỡ
  • assistant (n): người trợ lý, người bán hàng

- attention (n): sự chú ý

  • pay attention to (v): chú ý đến
  • attract sb’s attention (v): thu hút sự chú ý của ai
  • draw attention to sth (v): thu hút sự chú ý vào việc gì
  • attentive (adj): chăm chú

- brief (adj): ngắn gọn = short

  • briefly (adv): một cách ngắn gọn; tóm lại

- catch one’s eye (v): bắt ánh mắt

- clap one’s hands (v): vỗ tay

- common (adj): phổ biến; thông dụng = usual

  • commonly (adv): phổ biến; thông dụng = usually

- communicate (v): giao tiếp; truyền tin

  • communication (n): sự giao tiếp; sự truyền thông
  • communicative (adj): cởi mở; thân thiện
  • ≠ uncommunicative (adj): ít nói, không cởi mở

-  compliment (v): khen ngợi, ca tụng

  • compliment sb on sth: ca ngợi (tụng) ai về điều gì
  • compliment(s) (n): lời khen ngợi, lời ca tụng
  • (with the compliments of): như một món quà từ

Ex: Please accept these flowers with the compliments of the manager.

- discourtesy (n): tính (sự) không lịch sự, tính (sự) bất lịch sự = impoliteness

  • ≠ courtesy (n): tính (sự) lịch sự = politeness
  • discourteous (adj): không lịch sự, bất lịch sự = impolite

- formal (adj): trang trọng, chính thức

  • ≠ informal (adj): thân mật
  • formally (adv): trang trọng, chính thức = seriously, officially
  • ≠ informally (adv): thân mật = in a friendly way
  • formality (n): sự trang trọng, hình thức
  • informality (n): sự thân mật

- non-verbal (adj): không dùng lời nói

  • ≠ verbal (adj)          : dùng lời nói

- nod one’s head (v): gật đầu

- obvious (adj): rõ ràng, hiển nhiên = clear

  • obviously (adv): một cách rõ ràng, một cách hiển nhiên = clearly

point (at/to/towards sb(sth)  : chỉ vào (ai/ cái gì)

- probably (adv): có lẽ

  • probable (adj): có thể có, có khả năng xảy ra
  • ≠ improbable (adj) : không chắc, không chắc có khả năng xảy ra
  • probability (n): sự có thể có, khả năng có thể xảy ra

- rude (adj): thô lỗ = impolite

  • rudely (adv): một cách thô lỗ = impolitely
  • rudeness (n): sự thô lỗ = impoliteness

- signal (v): ra dấu, ra hiệu

  • signal (n): tín hiệu, dấu hiệu
  • situation (n): tình huống, hoàn cảnh

- slight (adj): nhẹ, nhẹ nhàng

  • slightly (adv): một cách nhẹ nhàng = a little

- social (adj): thuộc về xã hội

  • society (n): xã hội
  • socialize (with sb): giao du, vui chơi (với ai)

suppose (v): giả sử, cho là

  • supposed (adj): được cho là; chỉ là giả thiết

- terrific (adj) = wonderful = marvelous: tuyệt vời

- wave (v): vẫy tay

  • wave (n): cái vẫy tay

- whistle (v): huýt sáo; thổi còi

  • whistle (n): tiếng huýt sáo; tiếng thổi còi

UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

- academy (n): học viện, viện hàn lâm

  • academic (adj): (thuộc) học viện, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật
  • academic year (n): năm học = school year
  • academically (adj) : về mặt lý thuyết; về mặt học thuật (đọc và nghiên cứu)

- art (n): nghệ thuật

- break (n): thời gian nghỉ, giờ giải lao = (US) recess

- category (n): loại, hạng = type

  • categorize (v): phân loại, phân hạng = classify
  • categorization (n): sự phân loại

- compulsory (adj): bắt buộc

  • compulsion (n): sự ép buộc
  • compulsorily (adv): một cách bắt buộc

- core (adj): cốt lõi, chính yếu = most important ; main or essential

  • core subjects : các môn chính, các môn phải học

- curriculum (n): chương trình giảng dạy

- divide (v): tách rời ra, chia, phân ra

- division (n) of sth into sth: sự phân chia thành

- depend (v) on: dựa vào, lệ thuộc vào

  • dependent (adj) on: phụ thuộc vào
  • dependence (n): sự phụ thuộc, sự lệ thuộc
  • dependable (adj)   : có thể tin cậy, đáng tin cậy
  • ≠ independent (adj) of sb/ sth: độc lập, không phụ thuộc; tách biệt khỏi ai/ cái gì
  • independently (adv): độc lập, không lệ thuộc
  • independence (n): sự độc lập, sự tách biệt

- design (v, n): thiết kế; bản phác thảo; đề cương

  • designer (n): nhà thiết kế; người phác hoạ

- educate (v): dạy dỗ, giáo dục

  • education (n): sự giáo dục, việc học hành
  • educational (adj): thuộc về giáo dục
  • educated (adj): có giáo dục, có học vấn
  • educationist (n): nhà giáo dục học

- fee (n): phí, phí tổn

  • fee-paying (adj): phải trả học phí
  • tuition fees (n): học phí

- half term (n): giữa học kì

- level (n): mức độ, cấp độ

- make up (of) (v): gồm có = consist of, comprise

- method (n): phương pháp

  • methodical (adj): có phương pháp, ngăn nắp, cẩn thận
  • methodically (adv): một cách có phương pháp, một cách xúc tích

- parallel (n, adj): đường song song; song song

- pay (v): trả, nộp, thanh toán

  • payable (adj): có thể trả, phải trả
  • payer (n): người chi trả, người thanh toán
  • payee (n): người được trả tiền
  • payment (n): sự trả tiền, số tiền trả
  • fee-paying (adj): phải trả tiền, trả phí…

Ex: fee-paying school: trường tư

- primary school (n): trường tiểu học = (US) elementary school

- public (n, adj): công chúng; công cộng

- school (n): trường học

- schooling (n): việc học hành ở trường lớp

  • secondary school (n): trường trung học = (US) high school

- separate (v): chia ra từng phần

  • separate (adj) from sth/ sb: tách biệt (khỏi cái gì/ ai)
  • separately (adv): không cùng nhau; riêng rẽ
  • eparation (n): sự tách biệt, sự tách khỏi

- set – set – set (v): thiết lập; làm gương = establish

- stage (n): giai đoạn = phase, period

- syllabus (n): giáo trình (plural: syllabuses or syllabi (less frequent))

- system (n): hệ thống

  • systematic (adj) : có hệ thống, có phương pháp
  • systematize (v): hệ thống hoá
  • systematization (n): sự hệ thống hoá

- technology (n): công nghệ, kĩ thuật

  • technological (adj): thuộc về công nghệ
  • information technology (IT) (n): ngành công nghệ thông tin

- term (n): học kì; thời hạn, kỳ hạn ở tù = (US) semester or quarter

  • in terms of sth: về phương diện
  • termly (adj, adv): từng kỳ hạn một, có kì hạn, từng quý

UNIT 5:  HIGHER EDUCATION

- admit sb to/ into sth : chấp nhận, nhận vào

  • admission (n): sự nhận vào, sự thu nạp

- advance (n): sự tiến lên, sự tiến bộ, thành tựu

  • advanced (adj): nâng cao, tiến bộ; trình độ nâng cao

- amaze (v): làm ai kinh ngạc

  • amazement (n): sự kinh ngạc
  • amazed (adj): rất kinh ngạc
  • amazing (adj): rất kinh ngạc
  • amazingly (adv): một cách đáng kinh ngạc

- apply (to sb/ sth for sth) (v): làm đơn xin

  • application (n): sự hoặc đơn xin việc
  • application form (n): đơn xin việc
  • applicant (n): người nộp đơn xin

- blame (sb/ sth for sth) (v): đổ lỗi cho ai

  • blame sth on sb (v): đổ lỗi chuyện gì, sai trái do ai
  • blameless (adj): không chịu trách nhiệm, vô tội

- campus (n): khuôn viên đại học

- celsius (n): độ bách phân = centigrade

- challenging (adj): đầy thử thách

- nge (v, n): thử thách

- create (v) : tạo, tạo ra, sáng tạo

  • creative (adj): có tính sáng tạo
  • creativity (n): sự sáng tạo, óc sáng tạo

- daunt (v): làm nản lòng; khuất phục

  • daunting (adj): làm sợ hãi, lo lắng
  • dauntingly (adv):một cách nản lòng, thoái chí
  • be daunted : bị làm nản lòng, bị thoái chí, lo âu
  • dauntless (adj): gan dạ, dũng cảm, bất khuất
  • dauntlessness (n): sự gan dạ, sự dũng cảm, sự bất khuất

- decide (v): quyết định

............

UNIT 6: FUTURE JOBS

- aspect (n): khía cạnh; mặt

- casual (adj): bình dân; không nghi thức; thường; tình cờ, ngẫu nhiên

  • casually (adv): một cách tình cờ; thất thường
  • casualness (n): sự tình cờ, sự ngẫu nhiên; sự tuỳ tiện, sự thất thường

- comment (n): lời bình luận, lời nhận xét

- comment (v) on/ upon sth: bình luận về

- concentrate (v) on: tập trung, chú ý vào

  • concentrated (adj): tập trung
  • concentration (n): sự tập trung, sự chú ý

- dress (v): ăn mặc

  • dress sb in sth: mặc quần áo cho ai
  • dress down (phr.v): mặc quần áo giản dị, xuềnh xoàng hơn thường mặc
  • dress up (phr. v): mặc quần áo trịnh trọng hơn thường mặc
  • dress sb down (idm): phê bình, giận dữ đối với ai mà họ đã làm gì sai trái
  • dress up as (phr.v): mặc đồ giả là ai

- employ (v): tuyển dụng

  • employer (n): người chủ, ông chủ = boss
  • employee (n): nhân viên, công nhân, người lao động
  • employment (n): việc làm; sự tuyển dụng
  • ≠unemployment (n): sự (nạn) thất nghiệp
  • unemployed (adj): thất nghiệp

- enthusiasm (n): sự nhiệt tình; lòng hăng say

  • enthusiastic (adj): nhiệt tình; hăng say
  • enthusiastically (adv): nhiệt tình, hăng hái

- express (v): bày tỏ, diễn tả

  • expression (n): sự bày tỏ; nét mặt

- honest (adj): thật thà, lương thiện

  • honesty (n): sự (tính) thật thà, tính lương thiện
  • honestly (adv): thật thà, thành thật
  • ≠dishonest (adj): bất lương
  • dishonestly (adv): một cách bất lương
  • dishonesty (n): sự bất lương

- interview (v, n): phỏng vấn; cuộc phỏng vấn

  • interviewer (n): người phỏng vấn
  • interviewee (n): người được phỏng vấn

- jot down (v): ghi nhanh

- keen (adj): say mê

  • be keen on sth/ sb: say mê, thích cái gì/ ai
  • be keen on doing sth: say mê/ thích làm gì
  • keenness (n): sự say mê = eagerness

- neat (adj): gọn gang, ngăn nắp

..........

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 6 Tiếng Anh 12, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Mời các em tham khảo các tài liệu cùng chuyên mục

Chúc các em học tập thật tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?