Mời các em cùng ôn tập lại kiến thức đã học trong các Unit 7, 8, 9 qua bài học Language - Review 3 dưới đây. Bài học giúp các em nắm chắc từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp thông qua các bài tập khác nhau.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Review 3 lớp 7 Language
Choose the word whose the underlined part is pronounced differently. (Chọn một từ mà phần gạch dưới của nó được phát âm khác)
Guide to answer
1. B. acted: vì "ed" được phát âm là /id/ trong khi những từ còn lại phần gạch dưới ed lại được phát âm là /đ/.
2. C. fastene: vì "ed" gạch dưới được phát âm là /d/ trong khi những từ còn lại ed được phát âm là /t/.
3. C. parade: vì "ed" được phát âm là /id/ trong khi những từ còn lại được phát âm là /d/.
4. A. many: vì "a" được phát âm là /e/ trong khi những từ còn lại được phát âm là /ei/.
5. B. great: vì "ea" được phát âm là /ei/ còn những từ còn lại được phát âm là /e/.
1.2. Task 2 Review 3 lớp 7 Language
Complete the two word webs with two-syllable words according to the stress pattern. (Hoàn thành hai từ với những từ hai âm theo kiểu nhấn âm.)
Guide to answer
- o'bey: re'ceive, po'lite, per'form, pre'pare, pa'rade
- 'dancer: 'beauty, 'copy, 'teacher, 'classmate, 'actor
1.3. Task 3 Review 3 lớp 7 Language
Write the phrases from the box under the road signs. (Viết những cụm từ ở khung bên dưới những biển báo đường bộ)
Guide to answer
1. Ahead only (Chỉ đi thẳng)
2. No crossing (Cấm băng ngang)
3. No right turn (Cấm rẽ phải)
4. Right turn only (Chỉ rẽ phải)
5. Railway crossing (Cảnh báo đường ray cắt ngang)
1.4. Task 4 Review 3 lớp 7 Language
Complete the description of Diwali. Fill each blank with the correct form of the word in brackets. (Hoàn thành bài miêu tả lễ hội Diwali. Điền vào mỗi chỗ trống với một dạng từ thích hợp trong ngoặc)
Guide to answer
(1) celebration
(2) cultural
(3) performace
(4) parades
(5) festive
Tạm dịch:
Diwali, lễ hội ánh sáng Hindu giáo, là một ngày lễ quan trọng trong năm ở Ấn Độ. Người ta tổ chức lễ kỉ niệm đặc biệt Diwali khắp nước vào tháng 10 hoặc tháng 11. Lễ hội thể hiện sự giàu có về văn hóa của quốc gia này. Người ta mở cửa lớn, cửa sổ và thắp nến để chào mừng thần Lakshmi, thần của sự giàu có. Họ cũng thưởng thức âm nhạc, các màn biểu diễn múa truyền thống và xem pháo hoa. Người ta cũng xem các cuộc diễu hành với những xe diễu hành đẹp mắt. Một không khí lễ hội rất mạnh mẽ bao trùm Ấn Độ trong suốt lễ hội Diwali.
1.5. Task 5 Review 3 lớp 7 Language
Solve the crossword puzzle. (Giải câu đố ô chữ.)
Guide to answer
1. documentary (n): phim tài liệu
2. hilarious (adj): hài hước
3. boring (adj): chán nản
4. thriller (n): ly kỳ
5. moved (adj): làm cho xúc động
6. animation (n): phim hoạt hình
Tạm dịch:
Hàng dọc
1. Một loại phim nói về người thật và việc thật.
2. Phim hài thường vui nhộn.
3. Những phim nhàm chán thường làm tôi buồn ngủ.
Hàng ngang
4. Một loại phim về kẻ sát nhân hoặc tội phạm.
5. Cô ấy cảm động đến rơi nước mắt vì bộ phim.
6. Một loại phim thể hiện những nhân vật hoạt hình.
1.6. Task 6 Review 3 lớp 7 Language
Match the questions with the answers (Nối những câu hỏi với câu trả lời)
Guide to answer
1 - C 2 - F 3 - A 4 - B 5 - D 6 - E
1. Tại sao bạn thích lễ hội hoa Tulip?
=> Bởi vì mình thích hoa và văn hóa Hà Lan.
2. Bạn đã làm gì vào ngày hội năm ngoái?
=> Mình xem diễu hành và múa điệu samba.
3. Họ tổ chức lễ hội bia ở đâu?
=> Ồ, nó là một lễ hội phổ biến ở nhiều nước bao gồm cả Việt Nam.
4. Bạn nhận quà lưu niệm này khi nào?
=> Khi tôi đến La Tomatina - Lễ hội cà chua ở Tây Ban Nha.
5. Bạn đã chụp hình như thế nào?
=> Tôi đã phải đứng trên ban công để xem toàn cảnh cuộc diễu hành.
6. Giữa Diwali và Hanukkah, bạn thích cái nào hơn?
=> Tôi thích Diwali hơn.
1.7. Task 7 Review 3 lớp 7 Language
Rewrite the sentences so that they have the same meaning as the original ones. Use the words given. (Viết lại câu để chúng có cùng nghĩa như câu ban đầu. Sử dụng từ được cho)
Guide to answer
1. It’s about 1,877 kilometers from Ha Noi to Can Tho.
(Khoảng cách từ Hà Nội đến cần Thơ là khoảng 1.877km.)
2. How far is it from Hue to Da Nang? (Khoảng cách giữa Huế và Đà Nẵng là bao nhiêu?)
3. There didn’t use to be many traffic jams when I was young.
(Không có nhiều kẹt xe khi tôi còn nhỏ.)
4. In spite of being tired they wanted to watch the film.
(Mặc dù mệt, nhưng họ vẫn muôn xem phim.)
5. Although the festival took place in a remote area, a lot of people attended it.
(Lễ hội diễn ra ở một khu vực xa xôi, tuy nhiên, nhiều người vẫn tham gia.)
1.8. Task 8 Review 3 lớp 7 Language
Put the lines of the dialogue in the correct order (1-8). Then act out the conversation with a classmate. (Đặt những dòng đàm thoại vào thứ tự đúng (1-8). Sau đó thực hành đàm thoại với bạn học.)
Guide to answer
The order: 6 - 7 - 1 - 4 - 5 - 2 - 8 - 3
1. Mai, let’s go to the cinema this Saturday.
2. Great idea, Mi. Which cinema shall we go to?
3. How about the Cinemax? It's the newest one in Ha Noi.
4. That's fine. How far is it from your house to the Cinemax?
5. It's only two kilometres. You can cycle to my house, and then we can walk there. Remember? Two years ago, there didn't use to be any cinemas near our house.
6. Yeah. Things have changed. Oh, the most important thing before we forget ... What will we see?
7. Ha ha. Look at this. I think this new animation is interesting. Read these comments: "hilarious, exciting, and worth seeing" ...
8. OK. That's a good idea, I'll be at your house at 5 and we'll walk there. Remember to buy the tickets beforehand.
Tạm dịch:
- Mai, chúng ta hãy đi đến rạp chiếu phim vào thứ bảy này đi.
- Ý kiến hay đó Mi. Chúng ta đến rạp nào?
- Rạp Cinemax nhé? Nó là rạp mới nhất ở Hà Nội.
- Hay đó. Từ nhà bạn đến Cinemax bao xa?
- Chỉ 2km thôi. Bạn có thể đạp xe đến nhà mình, và sau đó chúng mình có thể đi bộ đến đó. Nhớ không? Cách đây 2 năm chưa từng có rạp phim nào gần nhà chúng ta cả.
- Đúng. Mọi thứ đã thay đổi. Ồ, điều quan trọng nhất trước khi chúng ta quên mất... chúng ta sẽ xem gì?
- Ha ha. Xem cái này đi. Mình nghĩ phim hoạt hình mới này thú vị đó. Đọc những bình luận này: vui nhộn, hào hứng, đáng xem...
- Được. Ý kiến hay đấy. Mình sẽ có mặt ở nhà cậu và chúng ta sẽ đi bộ đến đó. Nhớ mua vé trước nhé.
Bài tập trắc nghiệm Language Review 3 lớp 7 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Review 3 - Language chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 3 lớp 7 mới Language.
-
Câu 1: Choose the best answer
We should have a ……………… check-up every six months.
- A. medical
- B. medicine
- C. hospital
- D. aspirin
-
- A. fill
- B. fills
- C. to fill
- D. filling
-
- A. didn't work
- B. worked
- C. haven't worked
- D. work
Lời kết
Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:
- Cách phát âm /e/ và /eɪ/, /t/, /d/ và /ɪd/ và cách nhấn âm trong các từ có hai âm tiết
- Các từ vựng có trong Unit 7, 8, 9
- Các điểm ngữ pháp:
+ It indicate distance ("It" chỉ khoảng cách)
Chúng ta có thể sử dụng “it” ở vị trí chủ ngữ để chỉ khoảng cách.
Ex: It is about 300 metres from my house to the bus stop. (Từ nhà tôi đến trạm xe buýt khoảng 300m.)
+ Used to (Đã từng) được sử dụng khi nói về một hành động, một thói quen hoặc một trạng thái xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.
Cấu trúc:
- Thể khẳng định: S + used to + V-inf
- Thể phủ định: S + did not + use to + V-inf
- Thể nghi vấn: Did + S + use to + V-inf?
Ex: There used to be many trees on this street, but now there are only shops. (Đã từng có rất nhiều cây trên đường phố này, nhưng bây giờ chỉ toàn là cửa hàng.)
+ Although, despite/ in spite of(Liên từ "Although, despite/ in spite of) được sử dụng để bày tỏ sự tương phản giữa hai phần thông tin trong cùng một câu.
- "although" được dùng trước một mệnh đề. Ex: She walked home by herself although she knew that it was dangerous. (Cô ấy đi về nhà một mình mặc dù cô biết như vậy rất nguy hiểm.)
- "despite/ in spite of" được dùng trước một danh từ hoặc cụm danh từ.. Ex: The game continued despite/ in spite of the rain. (Trận đấu vẫn tiếp tục mặc dù trời mưa.)
+ However and nevertheless (Liên từ "however" và "nevertheless") được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai câu và thường dùng dấu phẩy đặt sau "however và nevertheless".
Cấu trúc: S + V. However/ Nevertheless, S + V
Ex: He is so young. However/ Nevertheless, he performs excellently. (Cậu ấy rất trẻ. Tuy nhiên, cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)
+ Adverbial phrases (Cụm trạng từ) có chức năng cho biết thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... của một hành động. Cụm trạng từ được kết hợp với danh từ, giới từ hoặc nguyên thể.
Ex: Her birthday is on June 1st. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 1 tháng 6)
+ H/ Wh-questions: review (Câu hỏi có từ để hỏi: ôn tập)
Có bảy câu hỏi bắt đầu với "Wh" và một câu hỏi bắt đầu với "H" trong tiếng Anh: what (cái gì), which (cái nào), where (ở đâu), when (khi nào), who (ai), whose (của ai), why (tại sao) và how (như thế nào)
Ex: When do you go to school every day? (Bạn đi học hàng ngày khi nào?)