Mời các em theo dõi phần Language - Review 3 dưới đây để cùng ôn tập lại kiến thức đã học trong các Unit 7, 8, 9 về từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Task 1 Review 3 lớp 6 Language
Odd one out. Which underlined sound is pronounced differently in each group? (Loại một từ. Từ nào có phần gạch dưới được phát âm khác trong mỗi nhóm?)
Click to listen
Guide to answer
1. C 2. A 3. A 4. B 5. D 6. D
1. C. favourite, âm gạch dưới i được phát âm là /i/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /ai/
2. A. doctor, âm gạch dưới o được phát âm là /ɔ/, trong khi những từ còn lại dược phát âm là /əu/.
3. A. father, âm gạch dưới th được phát âm là /ð/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /ɵ/.
4. B. repeat, âm gạch dưới ea được phát âm là /i:/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /iə/
5. D. speaker, âm gạch dưới ea được phát âm là /i/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /eə/.
6. D. author, âm gạch dưới th được phát âm là /ɵ/, trong khi những từ còn lại được phát âm là /ð/.
1.2. Task 2 Review 3 lớp 6 Language
Practise saying the sentences. Pay attention to the pronunciation of the underlined words.(Thực hành nói những câu sau. Chú ý đến cách phát âm của những từ gạch dưới.)
Tạm dịch:
1. Bạn có thể chơi môn thể thao nào trong thời tiết lạnh giá?
2. Cửa phòng tắm được đóng kín.
3. Tóc cô ấy đang sáng bừng trong ánh mặt trời.
4. Tôi không biết Stockholm cũng như Rio de Janeiro.
1.3. Task 3 Review 3 lớp 6 Language
Choose A, B, or C to fill the gaps in the passage. (Chọn A, B hoặc C để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)
Guide to answer
1. A 2. B 3. A 4. A 5. C
Tạm dịch:
Hầu hết trẻ em thích những hoạt động ngoài trời. Chúng chơi bóng đá, trượt ván hoặc bơi. Ở những quốc gia có tuyết như Thụy Điển, trẻ em đi leo núi với cha mẹ để trượt tuyết. Chúng có thể làm người tuyết trong sân chơi trước nhà. Khi thời tiết xấu, chúng có thể ở nhà và xem những chương trình thú vị trên TV.
1.4. Task 4 Review 3 lớp 6 Language
Choose one of the words/phrases in the box to complete sentences 1-6. (Chọn một trong những từ/cụm từ trong khung để hoàn thành 6 câu dưới đây.)
Guide to answer
1. The most famous building in Paris is the Eiffel Tower
(Công trình kiến trúc nổi tiếng nhất ở Paris là tháp Eiffel)
2. Pelé is the greatest football player of all time. (Pele là cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.)
3. Local television has many useful programmes
(Truyền hình địa phương có nhiều chương trình hữu ích.)
4. Russia is the biggest country in the world. (Nga là quốc gia rộng lớn nhất trên thế giới.)
5. You can use a remote control to change channels.
(Bạn có thể sử dụng một cái điều khiển từ xa để chuyển kênh.)
6. Summer sports are very popular in countries with a lot of sunshine like Australia.
(Thể thao mùa hè rất phổ biến ở những quốc gia có nhiều ánh mặt trời như nước Úc.)
1.5. Task 5 Review 3 lớp 6 Language
Complete the sentences with the present simple, present perfect or past simple fo of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành cho những động từ trong ngoặc đơn.)
Guide to answer
1. started
2. play
3. had
4. is
5. bought
6. has worked
Tạm dịch:
1. John, cậu đi trễ. Phim tài liệu đã bắt đầu cách đây 10 phút rồi.
2. Bọn trẻ thỉnh thoảng chơi những môn thể thao người lớn như gôn.
3. Hoa Kỳ đã có ti vi màu vào năm 1953.
4. Giải bóng đá thế giới được tổ chức 4 năm 1 lần.
5. Mẹ tôi đã mua cho tôi một đôi giày thể thao vào sinh nhật vừa rồi.
6. Thomas đã làm việc cho BBC One kể từ năm 2005.
1.6. Task 6 Review 3 lớp 6 Language
Are the underlined question words correct? If not, correct them. (Những từ để hỏi gạch dưới đúng không? Nếu không, sửa lại.)
Guide to answer
1. Not correct.
Who => What
What sports do you like? (Bạn thích những môn thể thao nào?)
2. Not correct.
What time => When
When do you have English classes? (Khi nào bạn có tiết tiếng Anh?)
3. Correct.
What is the longest river in the world? (Con sông nào dài nhất thế giới?)
4. Not correct.
What => How
How tall are the Twin Towers in Kuala Lumpur? (Tháp đôi Ở Kuala Lumpur cao bao nhiêu?)
5. Correct.
Where is the Great Wall: China or Korea?
(Vạn Lý Trường Thành nằm ở Trung Quốc hay Hàn Quốc?)
1.7. Task 7 Review 3 lớp 6 Language
Use the superlatives in the box to comp the sentences. (Sử dụng hình thức so sánh cao nhất trong khung để hoàn thành các câu sau.)
Guide to answer
1. The most expensive
2. the most popular
3. the most interesting
4. the most colorful
5. the most relaxing
Tạm dịch:
1. Thành phố đắt đỏ nhất thế giới là Tokyo. Người ta cần nhiều tiền để sống ở đó.
2. Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới. Mọi người đều yêu thích bóng đá.
3. National Geographic là kênh thú vị nhất. Chúng ta có thể học được nhiều khi xem kênh này.
4. Ngày lễ đầy màu sắc nhất ở quốc gia bạn là gì? - Đó là Tết. Có nhiều pháo hoa.
5.Thành phố thư giãn nhất ở Mỹ là Hawaii. Thành phố đầy những người đi du lịch trong ngày lễ.
1.8. Task 8 Review 3 lớp 6 Language
Choose the best replies for the questions. (Chọn câu trả lời tốt nhất cho câu hỏi.)
1. What time does the match start?
2. I want to visit Ha Long Bay.
3. Where is the Pyramid of Giza?
4. How many TV channels for children are there in your country?
5. Who is the most famous TV interviewer?
a. Me too.
b. Not many, only 4 or 5.
c. It's in Egypt.
d. Larry King in the USA.
e. I think it's at 8.
Guide to answer
1 - e 2 - a 3 - c 4 - b 5 - d
Tạm dịch:
1. Trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ? - Mình nghĩ 8 giờ.
2. Mình muốn đến thăm Vịnh Hạ Long. - Mình cũng muốn.
3. Kim Tự tháp Giza ở đâu? - Kim Tự Tháp ở Ai Cập.
4. Có bao nhiêu kênh truyền hình dành cho trẻ em ở đất nước bạn? - Không nhiều, chỉ 4 hay 5.
5. Ai là người phỏng vấn trên truyền hình nổi tiếng nhất? - Larry-King ở Mỹ.
Bài tập trắc nghiệm Language Review 3 lớp 6 mới
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language - Review 3 chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 3 lớp 6 mới Language.
-
Câu 1: Choose the best answers
There _______________ a lot of changes in Vietnam since the 1990s.
- A. was
- B. have been
- C. has been
- D. are
-
Câu 2:
It _______________ him almost 1 hour to go to school by bus every day.
- A. takes
- B. took
- C. has taking
- D. is taking
-
Câu 3:
Her hometown _______________ a lot of hills and mountains.
- A. has
- B. gets
- C. is
- D. has got
Lời kết
Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:
- Cách phát âm /θ/ và /ð/, /ea/ và /ɪə/, /əu/ và /ai/
- Các từ vựng có trong Unit 7, 8, 9
- Các điểm ngữ pháp:
+ Wh-questions (Câu hỏi có từ để hỏi) cho phép người nói tìm thêm thông tin về chủ đề mình quan tâm. Các từ để hỏi theo thông tin muốn tìm có thể được liệt kê như sau:
When? => Hỏi thông tin về thời gian
Where? => Hỏi thông tin về nơi chốn
Who? => Hỏi thông tin về người
Why? => Hỏi lý do
How? => Hỏi cách thức, phương thức
What? => Hỏi về vật/ý kiến/hành động
Which (one)? => Hỏi thông tin về sự lựa chọn
Whose? => Hỏi thông tin về sở hữu
Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
+ Conjunctions (Liên từ) được dùng để kết hợp các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau.
Ex: I like cooking and eating. (Tôi thích nấu và ăn)
+ The past simple (Thì quá khứ đơn) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
Cấu trúc:
Đối với động từ "tobe"
(+) S + was/ were...
(-) S + was/ were + not...
(?) Was/ were + S...?
Ex: We weren’t at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)
Đối với động từ thường:
(+) S + V2/ V-ed...
(-) S + did + V-inf
(?) Did + S + V-inf
Ex: He didn’t play football last Sunday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước.)
+ Imperatives (Câu mệnh lệnh) là câu có tính chất sai khiến nên còn gọi là câu cầu khiến. Một người ra lệnh hoặc yêu cầu cho một người khác làm một việc gì đó.
Cấu trúc: V-inf/ Don't + V-inf
Ex: Stand up, please. (Đứng lên nào)
+ The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.
Cấu trúc:
(+) S + have/ has + V3/V-ed
(-) S + have/ has + V3/V-ed
(?) Have/ Has + S+ V3/V-ed?
Ex: They have been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được gần 50 năm.)
Dấu hiệu nhận biết:
- just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- already: rồi
- before: trước đây
- ever: đã từng
- never: chưa từng, không bao giờ
- for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
- since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1992, since June, …)
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ