Phân biệt ought to, had better và should

PHÂN BIỆT OUGHT TO, SHOULD VÀ HAD BETTER

- Ought to, should, had better được dùng thế nào?

A. Cấu trúc và cách dùng ought to

Hiểu được nghĩa của ought to và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày

1. Ought được sử dụng khi nói về một việc cần phải làm nhưng lại không làm

Cấu trúc: Ought to + V nguyên thể

Thể phủ định của ought to là ought not

Ví dụ:

She ought to do something for me! (Cô ấy đáng ra phải làm điều gì đó cho tôi (nhưng cô ta không làm))

I ought to pay for this lunch (Đáng ra tôi nên thanh toán cho bữa trưa nay)

My parents ought to be proud of me (Đáng ra bố mẹ nên thấy tự hào về tôi)

My company ought to let my take a holiday (Đáng ra công ty nên cho phép tôi nghỉ)

Chú ý: những động từ đi theo sau ought đều phải giữ nguyên ở dạng nguyên thể không chia.

2. Cách dùng ought to khi diễn tả một sự việc rất có thể đúng hoặc gần đúng

Trường hợp này này thường được sử dụng khi suy đoán về một việc mà bản thân người nói cho rằng chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ:

If you left Hanoi at 11:00 am, you ought to be here any hour now

(Nếu như bạn rời Hà Nội vào lúc 11 giờ sáng, có lẽ bạn nên ở đây trong vài tiếng nữa)

3. Sử dụng ought với thì tương lai trong trường hợp đi cùng những từ xác định thời gian của tương lai 

Chẳng hạn như next day, tomorrow,…. Cách sử dụng này dễ để phân biệt ought to, had better và should nhất.

Ví dụ:

She ought to win the match next Tuesday (Cô ấy sẽ chiến thắng trận đấy vào thứ 3 tới)

He ought to be here tomorrow (Anh ấy sẽ ở đây vào ngày mai)

4. Khi muốn diễn tả việc không đồng ý với hành động nào đó trong quá khứ

Cách dùng ought to trong trường hợp này: Ought not to have + P2

Ví dụ:

You ought not to have spent all time on play game

(Bạn không nên dành toàn bộ thời gian vào việc chơi game)

The police ought to sort out the real troublemaker from the fans

(Cảnh sát nên tìm ra kẻ gây rối thực sự giữa những người hâm mộ)

TV shows ought not to have given so much publicity to this trademark

(Những chương trình truyền hình không nên dành quá nhiều thời lượng cho nhãn hàng đó)

Chú ý: cách dùng ought to này để nhấn mạnh việc người nsoi không hài lòng với việc đó, bày tỏ sự tức giận, tiếc nuối về một việc đáng lẽ cần phải xảy ra để ngăn chặn hay tránh sự việc xảy ra trong tương lai.

B. Cấu trúc và cách dùng should

Dùng “should” trong câu như thế nào cho đúng?

Should trong Tiếng Anh có nghĩa là “nên”. 

Người ta thường sử dụng những cấu trúc với should để nói về một hiện tượng hay sự việc không hợp lý hoặc đã diễn ra không theo ý muốn của người nói.

Ví dụ:

– I don’t know where Jin is. He should be here by now (tôi không biết Jin đang ở đâu. Anh ấy nên ở đây vào lúc này)

(= He  is not here, and it is not normal) (Anh ấy không ở đây và điều này không bình thường)

– The weight of this box is wrong. It should be 40 kg, not 30 kg (Cân nặng của cái hộp này không đúng, nó nên là 40kg chứ không phải 30 kg)

– Peter Jean should not be playing volleyball at this time. He should be at home (Peter Jean không nên chơi bóng vào lúc này. Anh ấy lẽ ra nên ở nhà chứ).

Cách dùng should thứ 2 là để nói đến một sự việc mà người nói chờ đợi hoặc tin là nó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

Jack is been practicing hard for the match, so he should win (I expect him to win)

(Jack luyện tập rất chăm chỉ cho trận đấu này, vì thế anh ấy sẽ thắng (tôi mong là Jack sẽ thắng)

There aren’t plenty of book in this store. It should be difficult to find this book we need (I expect that find this book is difficult)

( Không có nhiều sách trong cửa hàng này. Có thể sẽ khó khăn khi tìm quyển sách chúng ta cần (chúng ta lo sợ sẽ khó tìm được quyển sách đó)).

Cách dùng should để nói đến một việc mà chủ ngữ trong câu nên làm. Cấu trúc này sử dụng khi nói đến hành động mà chủ ngữ đáng lẽ nên làm nhưng lại không làm

Cấu trúc: S + Should + have + done something

Ví dụ:

It was a great match last week. Jean should have joined this with us. Why didn’t he?

= Jean didn’t join this match but it would have been good to join

(Trận đấu tuần trước thật tuyệt vời. Jean đáng ra nên tham gia cùng chúng ta. Tại sao anh ấy lại không tham gia thế?) = (Jean đã không tham gia trận đấu nhưng nếu anh ấy tham gia thì nó rất tốt)

Anna is fat. She should have gym everyday  = Anna didn’t gym everyday

(Anna rất béo. Cô ấy nên tập gym mỗi ngày = Anna không tập gym mỗi ngày)

I don’t know why Jimmy and Tom are so late. They should have been here 30 minutes ago

(Tôi không biết tại sao Jimmy và Tom đến muốn. Lẽ ra họ nên ở đây từ 30 phút trước rồi).

You shouldn’t have been seeing this message. It was private

(Bạn không nên xem đoạn tin nhắn đó. Nó là điều riêng tư).

Chú ý: Sự khác nhau giữa cách dùng should (do) và cách dùng should  have (do):

Ví dụ:

She look tired. She should go to bed right now (Cô ấy nom có vẻ mệt mỏi. Cô ấy nên đi ngủ ngay lập tức)

She went to bed very late last night. She should have gone to bed earlier (Tối qua cô ấy ngủ rất muộn. Lẽ ra cô ấy nên ngủ sớm hơn chứ).

C. Cấu trúc had better và cách dùng had better

Một vài cách sử dụng had better phổ biến trong Tiếng Anh

Ở thể khẳng định:

Người ta thường sử dụng cấu trúc had better ở thì tương lai hoặc hiện tại. Dùng khi muốn đưa ra lời khuyên hay nói đến những hành động mà người nói nghĩ là nên thực hiện hoặc muốn thực hiện nó ở một số trường hợp cụ thể. Chú ý khi phân biệt ought to, had better và should là had better có had nhưng không diễn đạt sự việc liên quan đến quá khứ.

Những lời khuyên có sử dụng cấu trúc had better sẽ mang tính nhấn mạnh hơn so với should. Người ta cũng hay sử dụng had better khi nói đến sự việc cụ thể, diễn đạt ý nói tốt nhất nên làm theo và hậu quả tiêu cực sẽ đến khi không làm theo những điều đó.

Cấu trúc: S + ‘d better/ Had better + V (nguyên thể)

(S tốt hơn hết là nên làm gì)

Chú ý

Cấu trúc had better luôn dở dạng had, không bao giờ dùng have. Theo sau better sẽ là một động từ nguyên thể không có To. Cách dùng had better trong ngữ cảnh không trịnh trọng hay những câu nói hàng ngày, người ta thường rút gọn thành “’d better”.

Ví dụ:

My parents are complaining. We had better turn off the TV.

(Bố mẹ tôi đang phàn nàn kìa. Chúng ta nên tắt Tivi đi thì hơn)

You didn’t pass 2 exam ago. You had better study hard

(Bạn đã trượt 2 kì thi trước rồi. Bạn nên học hành chăm chỉ thì hơn)

Đối với trường hợp không trịnh trọng hoặc trong văn nói, đôi khi cấu trúc had better sẽ được thay thế bởi had best. Cách sử dụng này sẽ giúp cho câu giảm đi sự mạnh mẽ và ít trực tiếp hơn.

Ví dụ:

You had best stay here today. There is no one in your house today

(Bạn nên ở đây vào hôm nay. Hôm nay ở nhà bạn chẳng có ai cả)

Cách dùng had better ở thể phủ định

Thêm not vào ngay sau had better

S + ‘d better/ had better + not + V (nguyên thể không to)

(S tốt hơn là không nên làm gì)

Ví dụ:

You had better not tell your mother about the broken glass. She will go crazy!

(Bạn không nên nói với mẹ về cái ly vỡ. Bà ấy sẽ điên lên đấy)

Cấu trúc had better ở thể nghi vấn

Để sử dụng câu này ở thể nghi vấn, hãy đảo ngược vị trí của had và chủ ngữ, đồng thời thêm dấu hỏi vào cuối câu”

Had + S + Better + V (nguyên thể không to)?

Ví dụ:

Had I better leave a dress for my sister?

(Tôi có nên để lại một cái đầm cho em tôi không?)

Đối với câu nghi vấn dạng này, thể phủ định thường phổ biến hơn thể khẳng định

Ví dụ:

Hadn’t we better leave now?

(Chúng ta không nên rời đi vào lúc này phải không?

D. Phân biệt ought to, had better và should như thế nào?

Sau khi nắm được cách sử dụng và nghĩa của mỗi từ, hãy cùng nhau phân biệt ought to, had better và should:

Nhìn chung, khi muốn cảnh báo ai đó về điều gì hay đưa ra lời khuyên, người ta có thể sử dụng should, ought to và had better đều được. Tuy nhiên không phải bất cứ trường hợp nào chúng cũng có thể thế chỗ cho nhau. Vậy phân biệt chúng dựa vào điểm nào?

- Điểm giống nhau:

  • Cả ba từ đều mang nghĩa là nên và theo sau đều có động từ nguyên thể không to.

- Khác nhau:

Cách dùng Ought to có tính lời khuyên mạnh hơn so với should. Nó có hàm ý là không thể có cách làm nào hơn cách đó. Ought to diễn tả một khả năng, tính giải pháp cho hành động và sự việc có thể diễn ra ở mức độ chắc chắn cao nhất. Bên cạnh đó, sử muốn nói đến điều luật hoặc một nhiệm vụ, ought to cũng thường được sử dụng.

Từ should mang ý nghĩa là nên, chỉ lời khuyên ở mức độ nhẹ hơn. Should cũng có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như ought to nhưng thường được sử dụng để nói đến thì hiện tại hoặc quá khứ thay vì tương lai như ought to. Trong câu chỉ giả thiết, người ta cũng sử dụng should thay vì ought to.

Cách dùng should có thể thay thế cho ought to ở hầu hết mọi trường hợp

Đối với cấu trúc had better. Cụm này sử dụng với lời khuyên về sự việc và sự vật cụ thể, khi người nói muốn thể hiện điều đó là tốt nhất tại tình huống đó.

Từ should hoặc ought to được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên chung. Trong khí đó, had better lại chỉ ý nghĩa nhấn mạnh nhất khi hành động đó được coi là cần thiết và chắc chắn xảy ra.

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Phân biệt ought to, had better và should. Để xem toàn bộ nội dung các em đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Ngoài ra các em có thể tham khảo thêm một số tư liệu cùng chuyên mục tại đây:

​Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?