MODAL VERBS (Động từ khiếm khuyết) TIẾNG ANH 12
1. Can
Khẳng định: can + V1 (có thể)
Phủ định: can’t + V1 (không thể)
Diễn tả:
- Khả năng ở hiện tại, tương lai.
Ex: They can speak English.
- Sự xin phép và cho phép. Can’t được dùng để từ chối lời xin phép
Ex: Can I use your phone? Yes, of course you can / No, I’m afraid you can’t.
- Lời yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý.
Ex: Can I carry your bag?
- Can’t: nói rằng chúng ta chắc chắn điều gì đó không thể xảy ra ở hiện tại
Ex: She has cleaned the floor. It can’t be dirty.
2. Could
Khẳng định: could + V1
Phủ định: couldn’t + V1
Diễn tả:
- Khả năng (phổ quát, chung chung) trong quá khứ
Ex: I could swim when I was ten.
- Điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại, tương lai nhưng không chắc chắn
The phone is ringing. It could be Tim.
- Sự xin phép. Could lễ phép và trịnh trọng hơn can nhưng không dùng couldn’t để cho phép hoặc từ chối lời xin phép.
CouldI ask you something? Yes, of course you can.
Couldwe picnic here? I’m afraid you can’t.
3. May / might
Diễn tả
- Điều có thể xảy ra (không chắc chắn)
Ex: He may / might be in his office. (= perhaps he is in his office)
A: I can’t find my bag anywhere.
B: You may / might have left it in the shop. (= perhaps you left it in the shop)
- Yêu cầu lịch sự hoặc xin phép hay cho phép
Ex: May I use your phone? – Yes, you may. / Sorry, you may not.
- Lời chúc hay diễn tả niềm hy vọng
Ex: May you be happy.
Note: Could có thể dùng thay cho may / might
Ex: The phone is ringing. It could be Tim. (= it may / might be Tim)
4. Must / mustn’t
a. must + V1 (phải), diễn tả:
- sự bắt buộc cần thiết (có tính chủ quan)
Ex: My car is very dirty. I must wash it now.
- một suy luận hợp lý và chắc chắn
Ex: John’s lights are out. He must be sleep.
- sự việc ở hiện tại hoặc tương lai, không dùng ở quá khứ
Ex: We must go tomorrow (không dùng We must go yesterday)
- lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh
You must be here before eight o’clock tomorrow.
b. mustn’t + V1 (không được) diễn tả sự cấm đoán
Ex: You must keep it in a secret. You mustn’t tell anybody else.
5. Needn’t
Needn’t + V1 = don’t / doesn’t have to + V1: không cần, không phải
Needn’t + V1 # must + V1
Ex: We have got plenty of time. We needn’t hurry. ( = we don’t need to hurry = we don’t have to hurry)
6. Sự khác nhau giữa must và have to
Must:
- Sự cần thiết hay bắt buộc có tính chủ quan (người nói đưa ra ý tưởng của riêng mình)
- Không thể dùng ở thì tương ai, tiếp diễn, quá khứ,
Ex: I must study for the exam.
I haven’t phoned Ann for ages. I must phone her tonight.
Have to:
- Sự cần thiết hay bắt buộc có tính khách quan (sự bắt buộc do điều kiện bên ngoài: nội qui, qui định, luật pháp, …)
- Dùng thay cho must trong các trường hợp không thể dùng must
Ex: You can’t turn right here. You have to turn left.
I had to go to hospital.
7. Should
Khẳng định: should + V1 (phải, nên)
Phủ định: shouldn’t + V1 (không nên)
Diễn tả:
- sự bắt buộc hoặc bổn phận (nghĩa không mạnh bằng must)
Ex: You shouldn’t drink and drive.
- lời khuyên hoặc ý kiến
Ex: You should stop smoking.
8. Ought to
Ought to + V1 (nên) / ought not to + V1 (không nên), diễn tả:
- Sự bắt buộc hoặc bổn phận (tương tự như should)
- Lời khuyên hoặc kiến nghị
Ex: You are not very well. Perhaps you ought to see a doctor.
9. Had better
Had better + V1 (nên, tốt hơn) / had better not + V1 (không nên)
- dùng đưa ra lời khuyên
Ex: It’s cold. The children had better wear their coats.
You don’t look very well. You’d better not go to work today.
10. Used to
Used to + V1: đã từng
+: S + used to + V1…
-: S + didn’t use to + V1…
?: Did + S + use to + V1…?
Ex: I didn’t use to like her but we are best friends now.
- be used to + V-ing / noun: quen, quen với
Ex: I am used to living alone.
- get used to + V-ing / noun: trở nên quen với
Ex:You’ll soon get used to living in the country.
Note:
- Can’t / couldn’t have + V3/-ed: diễn tả điều gì chắc chắn không xảy ra trong quá khứ
Ex: Mary can’t / couldn’t have caught the bus. It doesn’t run on Sundays.
- Must have + V3/-ed: diễn tả điều hầu như chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ
Ex: The phone rang but noone answered it. They must have been asleep.
- Should have + V3/-ed / shouldn’t have + V3/-ed: điều lẽ ra nên xảy ra / không xảy ra trong quá khứ
Ex: I should have called him this morning, but I forgot.
.............
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu MODAL VERBS (Động từ khiếm khuyết) Tiếng Anh 12, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Mời các em tham khảo các tài liệu cùng chuyên mục
Chúc các em học tập thật tốt!