Cấu trúc và cách dùng Waste time trong Tiếng Anh chi tiết nhất

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG WASTE TIME TRONG TIẾNG ANH

CHI TIẾT NHẤT

1. Định nghĩa waste

Từ waste có thể là động từ, tính từ, hoặc danh từ. 

1.1. Waste là động từ

Động từ waste có nghĩa là “lãng phí, bỏ phí”.

Ví dụ:

  • You should stop wasting time playing video games all day.
    Em nên ngừng phí phạm thời gian để chơi trò chơi điện tử cả ngày đi.
  • Although he is not wealthy, he wastes lots of money on watches.
    Mặc dù cậu ấy không giàu có, cậu ấy lãng phí nhiều tiền vào đồng hồ đeo tay.
  • Tuan Anh is wasting time hanging out with his friends.
    Tuấn Anh đang phí thời gian để chơi với các bạn của cậu ấy.

1.2. Waste là tính từ

Tính từ  waste có nghĩa là “hoang phí, bỏ đi”.

Ví dụ:

  • I just saw a piece of waste land.
    Tôi vừa nhìn thấy một mảnh đất hoang.
  • It’s just a waste building.
    Đó chỉ là một toà nhà bỏ đi.
  • My family would like to purchase this waste house.
    Gia đình tôi muốn mua lại ngôi nhà bỏ đi này.

1.3. Waste là danh từ

Danh từ waste có nghĩa là “sự phí phạm” hoặc “chất thải”. Ngoài ra, danh từ waste cũng có thể là “vùng đất hoang vu” (thường dùng số nhiều là wastes) hoặc “cảnh ảm đạm” (thường nói về khu bỏ hoang). Hai nghĩa này ít phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • I spilt my cup of boba. What a waste!
    Tớ làm đổ cốc trà sữa trân châu của tớ rồi. Phí quá đi!
  • The janitor transfers all the waste from the building.
    Người lao công chuyển tất cả chất thải của tòa nhà đi.
  • It is sad to see them throwing waste in the ocean.
    Thật buồn khi thấy họ đổ chất thải xuống biển.

2. Cấu trúc và cách dùng waste time

Time là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa “thời gian”. Cụm động từ waste time có nghĩa là “phí thời gian”.

Có hai cách dùng cấu trúc waste time hay được sử dụng.

2.1 Cấu trúc số 1

Cấu trúc waste time đầu tiên là waste time + on + danh từ để nói “ai lãng phí thời gian làm việc gì”. 

S + waste(s) time + on + N

Ví dụ:

  • We should stop wasting time on social media.
    Chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội.
  • You must stop wasting time on negative thoughts.
    Bạn phải ngừng lãng phí thời gian vào những suy nghĩ tiêu cực đi.
  • Sometimes I like to waste my time on manga.
    Đôi lúc tôi thích lãng phí thời gian vào truyện manga.

2.2 Cấu trúc số 2

Cấu trúc waste time thứ thứ hai là waste time + V-ing, có nghĩa “ai đang lãng phí thời gian làm gì”. Cách này thường được sử dụng khi một người thấy ai đang lãng phí thời gian vào thời điểm nói.

S + waste(s) time + V-ing

Ví dụ:

  • My little brother is wasting time doing nothing.
    Đứa em trai của tôi đang lãng phí thời gian không làm gì cả.
  • I have been wasting time playing chess.
    Tôi đang lãng phí thời gian chơi cờ vua.
  • Nhan is still wasting time going on dates.
    Nhàn vẫn còn lãng phí thời gian đi hẹn hò.

3. So sánh cấu trúc waste time và spend time

Cả hai cấu trúc waste time và spend time đều nói về việc sử dụng thời gian, tuy nhiên ý nghĩa của hai cấu trúc này là khác nhau.

3.1. Cấu trúc waste time

Cấu trúc waste time nói về việc lãng phí thời gian vào chuyện không đáng, không có giá trị.

S + waste(s) time + on + N

S + waste(s) time + V-ing

Ví dụ:

  • I think you should not waste time on fake friends.
    Tớ nghĩ cậu không nên lãng phí thời gian vào những người bạn giả tạo.
  • He is wasting time trying to persuade Karen.
    Anh ta đang lãng phí thời gian cố gắng thuyết phục Karen.
  • We used to waste time fighting each other.
    Chúng ta từng hay lãng phí thời gian để cãi nhau.

3.2. Cấu trúc spend time

Khác với cấu trúc waste time thì cấu trúc spend time nói về “ai dành thời gian làm việc gì”.

S + spend(s) time + on + N

S + spend(s) time + V-ing

Ví dụ:

  • On Friday, I spend time watching TV.
    Vào thứ Sáu, tôi dành thời gian xem TV.
  • They spend lots of time on music.
    Họ dành nhiều thời gian vào âm nhạc.
  • He loves spending time playing soccer.
    Cậu ấy rất thích dành thời gian chơi bóng đá.

4. Bài tập

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Tim should not waste time __________ Candy Crush.

2. You must stop wasting time __________ (sleep).

3. My friends keep wasting time __________ parties.

4. I was told not to waste time __________ people I don’t like.

5. Sometimes, it is okay for us to waste time __________ (do) nothing.

ĐÁP ÁN:

1. on

2. sleeping

3. on

4. on

5. doing

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Cấu trúc và cách dùng Waste time trong Tiếng Anh chi tiết nhất. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?