TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC THE LAST TIME
TRONG TIẾNG ANH
1. Tổng quan về last
“Last” là một từ trong tiếng Anh rất đa năng vì có thể đảm nhận vai trò của cả tính từ, động từ, danh từ, trạng từ trong câu.
1.1. Last là danh từ
Từ “last” tiếng Anh ở vị trí danh từ sẽ có thể thêm mạo từ “the” đằng trước. “The last” có ý nghĩa là người cuối cùng, điều hoặc vật cuối cùng.
Ví dụ:
- He was the last to leave the classroom, as he had to clean it.
(Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi lớp học, vì anh ấy phải làm sạch nó.)
- The child loves her grandparents very much. She always hugs them like it’s their last.
(Đứa trẻ yêu ông bà của mình vô cùng. Cô bé luôn luôn ôm họ như thể đó là lần cuối được ôm họ vậy.)
1.2. Last là động từ
“Last” mang ý nghĩa là kéo dài hoặc tiếp tục ở trong một trạng thái nào đó khi ở dạng động từ. Nó thường đi kèm với một khoảng thời gian nào đó hoặc đứng một mình.
Ví dụ:
- This product is from a well-known brand, that’s why it lasts very long.
(Món đồ này là hàng của một hãng nổi tiếng, nên nó dùng được rất lâu.)
- Relationships without mutual trust won’t last.
(Các mối quan hệ thiếu đi sự tin tưởng lẫn nhau sẽ không kéo dài.)
1.3. Last là tính từ
Tính từ “last” có nghĩa là cuối cùng hoặc gần đây nhất. Đây là vai trò thông dụng nhất là từ “last” hay được sử dụng.
Ví dụ:
- The last time I saw her, she was holding his hands.
(Lần cuối mình gặp cô ấy, cô ấy đang nắm tay anh ta.)
- I don’t remember the name of the book I bought last Sunday.
(Tôi không nhớ được quyển sách tôi mua chủ nhật tuần trước tên gì.)
1.4. Last là trạng từ
Tương tự với tính từ “last”, trạng từ “last” cũng có ý nghĩa chỉ từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho là cuối cùng hoặc gần đây nhất.
Ví dụ:
- Last but not least, I’d like to talk about how climate change affects our country.
(Điều cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi muốn nói về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến đất nước chúng ta.)
- You came last in the competition, but that’s alright, you know you can do better.
(Bạn về chót trong cuộc thi, nhưng không sao đâu, mình biết bạn có thể làm tốt hơn thế.)
2. The last time có nghĩa là gì?
The last time được cấu tạo bởi các thành phần:
- Đại từ chỉ định: the
- Tính từ last có nghĩa là cuối, gần nhất, cuối cùng
- Time: được dùng với nghĩa là lần, thời điểm, lúc.
The last time được hiểu với nghĩa là “lần cuối cùng”.
3. Cấu trúc The last time và cách dùng
“The last time” là một cấu trúc mà trong đó “last” có vai trò là tính từ bổ nghĩa cho “time”, tạo nên cụm danh từ “the last time”. Cấu trúc này mang nghĩa chung là lần cuối cùng hoặc lần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại. Đôi khi, nó mang tính phàn nàn, ngụ ý chủ ngữ sẽ không làm việc gì đó nữa.
Công thức chung:
The last time + S + V-ed/VPP + was + mốc thời gian/ khoảng thời gian
(Lần cuối cùng ai đó làm gì, điều gì xảy ra.)
Trong công thức này, phía sau chủ ngữ, động từ được chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- The last time I’ve had such a good dish was ages ago.
(Lần gần nhất tôi được ăn món ngon như thế này là lâu lắm rồi.)
- This is the last time we went shopping there, the service is just terrible.
(Đây là lần cuối cùng chúng ta đi mua đồ ở đây, dịch vụ tệ quá.)
The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + mốc thời gian.
= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ since+ mốc thời gian.
(Ai đó/ sự vật gì/ hiện tượng gì đã không….kể từ lúc…)
Ví dụ:
- He hasn’t talked to his dad since 2020
Anh ấy đã không nói chuyện với bố của mình kể từ năm 2020. - She hasn’t bought new clothes since last month.
Cô ấy đa không mua quần áo mới kể từ tháng trước. - He hasn’t smoked since last year.
Anh ấy đã không hút thuốc kể từ năm ngoái.
4. Cách viết lại câu với The last time
Để nói về lần cuối làm việc gì, ngoài cấu trúc The last time thông thường, chúng ta còn một số cấu trúc tương đồng khác.
Công thức như sau:
The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + khoảng thời gian + ago
= S + Last + Verb(ed/PI) + khoảng thời gian + ago
= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ for + khoảng thời gian
= It + is + khoảng thời gian + since + S + Verb (ed/ PI)
Ví dụ:
The last time I heard that song was 2 months ago.
= I last heard that song 2 months ago.
= I have not heard that song for 2 months.
= It is 2 months since I heard that song.
5. Cách đặt câu hỏi với The last time
Công thức chung:
When was the last time + S + V-ed/VPP?
(Lần cuối cùng bạn… là khi nào?)
Ví dụ:
- Can you tell me when was the last time you met the victim?
(Anh có thể cho tôi biết lần cuối anh gặp nạn nhân là bao giờ không?)
- When was the last time you have read the news? This story is viral now.
(Lần cuối bạn đọc tin tức là bao giờ thế? Câu chuyện này đang nổi lắm đấy.)
Bạn cũng có thể dùng cụm “for the last time” như một trạng từ ở trong câu, mang nghĩa bạn sẽ không bao giờ làm việc gì đó nữa, đó là lần cuối.
Ví dụ:
- For the last time, I am telling you not to interrupt me when I’m talking.
(Nhắc nhở lần cuối, bạn không được ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
- Little did she know, she was meeting him for the last time.
(Cô ấy không biết rằng, đó là lần cuối cô gặp anh.)
6. Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho ý nghĩa không thay đổi, sử dụng “the last time”
1. When did you last drive a car alone?
2. It’s nearly 18 years since my mother saw a movie.
3. Your graduation party was the last time we really enjoyed ourselves.
4. Susie hasn’t been to a music concert for over two year.
5. Marshall hasn’t gone out since the quarantine started.
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
1. Hello, I was wondering if you have seen Peter. The last time I see him was 4 days ago.
2. I haven’t seen Peter since a week, the last time we hung out was last Sunday.
3. This is last time I have to remind you about this kind of mistake.
4. I won’t went to this store again, this is the last time!
5. Susie had seen Betty last time, before Betty passed away in an accident.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. When was the last time you drove a car alone?
2. The last time my mother saw a movie was 18 years ago.
3. The last time we really enjoyed ourselves was (at) your graduation party.
4. The last time Susie has been to a music concert was 2 years ago.
5. The last time Marshall went you was before the start of the quarantine.
Bài 2:
1. see => have seen
2. since => for
3. last => the last
4. went => go
5. last => for the last
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tất tần tật kiến thức về cấu trúc The last time trong Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về mua sắm thường gặp
- Cấu trúc và cách dùng Waste time trong Tiếng Anh chi tiết nhất
Chúc các em học tập tốt!