941 cặp từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia năm 2021 môn Tiếng Anh

941 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2021 MÔN TIẾNG ANH

 

TỪ ĐỒNG NGHĨA

 

DỊCH NGHĨA

 
 

1. a matter of speculation=supposition (n)

 

1. dự đoán

 
 

2. abroad=oversea (adv)

 

2. nước ngoài

 
 

3. abrupt=sudden (adj)

 

3. đột ngột

 
 

4. abstract=recondite (adj)

 

4. trừu tượng khó hiểu

 
 

5. absurd=ridiculous

 

5. vô lý

 
 

6. acceleration=speeding up

 

6. tăng tốc

 
 

7. accentuate=emphasize

 

7. làm nổi bật = nhấn mạnh

 
 

8. acceptable=permissible

 

8. chấp nhận được = cho phép

 
 

9. accessible=easy to reach

 

9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được

 
 

10. accommodate=adjust to

 

10. điều chỉnh

 
 

11. accommodate=allow for

 

11. chứa = cho phép

 
 

12. accompany=join

 

12. đi cùng = tham gia

 
 

13. accomplished=achieved

 

13. hoàn thành = đạt

 
 

14. accorded=granted

 

14. dành được

 
 

15. accordingly=consequently

 

15. một cách tương ứng = do đó

 
 

16. account for=explain

 

16. giải thích

 
 

17. accumulate=collect

 

17. tích lũy = thu thập

 
 

18. accumulate=build up

 

18. tích lũy = xây dựng

 
 

19. accurately = precisely

 

19. chính xác

 
 

20. achieve=subject to

 

20. đạt = hướng tới

 
 

21. acknowledge=concede

 

21. thừa nhận

 
 

22. acquire=obtain

 

22. đạt được

 
 

23. actually=truly

 

23. thực sự

 
 

24. adapted=modified

 

24. thích ứng/làm rõ

 
 

25. added=extra

 

25. thêm

 
 

26. adhere=stick together

 

26. bám / dính vào nhau

 
 

27. adjacent=nearby

 

27. liền kề = lân cận

 
 

28. adjunct n=appendage

 

28. hỗ trợ  = phụ

 
 

29. adjusted=modificated

 

29. điều chỉnh

 
 

30. admit=let in

 

30. nhận = cho phép vào trong

 
 

31. adorn=decorate

 

31. tô điểm = decorate

 
 

32. advance=improvement

 

32. cải thiện

 
 

33. advanced=progressive

 

33. tiên tiến

 
 

34. advent=arrival

 

34. đến

 
 

35. advent=introduce

 

35. giới thiệu

 
 

36. adverse=negative

 

36. tiêu cực

 
 

37. adverse=unfavorable

 

37. xấu = không thuận lợi

 
 

38. advocating=recommending

 

38. ủng hộ = gợi ý

 
 

39. affection=fondness

 

39. tình cảm / có hứng thú

 
 

40. affluence=wealth

 

40. sung túc = giàu

 

41. afford=provide/purchase/originate/require

 

41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì

42. afluence=wealth

 

42. giàu

43. aggravating=irritating

 

43. khó chịu

44. agile=nimble

 

44. nhanh nhẹn

45. agitated=disturbed

 

45. quấy rầy

46. alarming=upsetting

 

46. báo động/ gây khó chịu

47. allocates=designates

 

47. phân bổ = chỉ định

48. altered=changed

 

48. thay đổi

49. alternative=different

 

49. thay thế /khác nhau

50. alternative=option

 

50. thay thế = tùy chọn

51. ambition=goal

 

51. Mục tiêu = tham vọng =

52. amenity=facilities

 

52. cơ sở hạ tầng

53. ample=abundant

 

53. dồi dào phong phú

54. amusement=entertainment

 

54. vui chơi giải trí

55. analogous=similar

 

55. tương tự

56. analysis=examination

 

56. Phân tích = kiểm tra

57. anchor=hold in a place

 

57. giữ ở một nơi

58. annoying=bothersome

 

58. phiền toái khó chịu

59. annually=yearly

 

59. Hàng năm

60. antecedent=predecessor

 

60. tiền thân = trước

61. anticipated=expected

 

61. dự đoán dự kiến

62. anticipated=predicted

 

62. dự đoán

63. antiquated=outmoded

 

63. cũ / đã lạc hậu

64. anxious=eager

 

64. lo lắng = háo hức

65. apart from=except

 

65. ngoài = trừ

66. apparently=seemingly

 

66. dường như / có vẻ

67. apparently=visibly

 

67. dường như / rõ ràng

68. appeal=attraction/popularity

 

68. hấp dẫn thu hút = / phổ biến

69. inbabitants =population

 

69. dân cư = dân số

70. appealing=alluring

 

70. hấp dẫn quyến rũ

71. appearance = turn up

 

71. xuất hiện

72. aquatic=marine

 

72. thủy = biển

73. arbitrarily=without any order

 

73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự

74. arbitrary=haphazard

 

74. tùy ý = lung tung

75. archaic=ancient

 

75. cổ xưa

76. arid=dry

 

76. khô / cằn khô

77. array=range

 

77. phạm vi

78. as well=in addition

 

78. cũng = ngoài ra

79. ascribed to=assumed to be true of

 

79. gán cho  = giả định là đúng

80. assess=evaluate

 

80. đánh giá = đánh giá

81. assigned=specified/studied specified

 

81. xác định / được nghiên cứu/ được quy định

82. assortments=selections

 

82. chủng loại

83. astounding=astonishing

 

83. đáng kinh ngạc

84. astute=perceptive

 

84. khôn ngoan sâu sắc

85. at bay >< under control

 

85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát

86. at least=at the minimum

 

86. ít nhất = tối thiểu

87. atmosphere=air

 

87. bầu không khí

88. attachment to=preference for

 

88. kèm theo = ưu tiên cho

89. attain=reach

 

89. đạt = đạt

90. attendant=accompanying

 

90. đi kèm

91. attest=give evidence to

 

91. đưa ra bằng chứng

92. attributed=credited

 

92. đóng góp / là do cái gì

93. attribution=character

 

93. nhân vật

94. authorized=empowered

 

94. uỷ quyền trao quyền

95. autonomous=independent

 

95. tự trị/ độc lập

96. available=obtainable

 

96. sẵn = đạt được

97. avenue=means

 

97. địa điểm = phương tiện

98. avert >< avid

 

98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì

99. baffle=puzzle

 

99. trở ngại/ thách thức

100. banks=edges

 

100. bờ/ rìa

101. barge=trade

 

101. thương mại

102. barging=trading

 

102. vận tải thủy = giao dịch

103. barren=empty

 

103. trống rỗng / ko có kết quả gì

104. barrier=obstacle

 

104. rào cản trở ngại

105. barter =trading

 

105. giao dịch

106. basking=lying

 

106. phơi = nằm

107. be designed to=intended to

 

107. được thiết kế để = dành cho ==

108. bears=produces

 

108. sản xuất

109. beckon=invite

 

109. gật đầu ra hiệu = mời

110. beckoning=inviting

 

110. vẫy tay gọi mời

111. beneficial=advantageous

 

111. lợi = thuận lợi

112. benefit=assistance

 

112. Lợi ích / hỗ trợ

113. biting=sharp

 

113. sắc sảo/ sắc nét

114. blocked=confined

 

114. chặn / giới hạn

115. blurred=clouded

 

115. Không rõ nét/ che phủ

116. boost=raise

 

116. tăng

117. boosts=promotes

 

117. làm tăng = khuyến khích

118. boundary=border

 

118. ranh giới = biên giới

119. boom=expansion

 

119. tăng vọt = mở rộng

120. break up >< increasing rapidly,

 

120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng

121. break through=improving

 

121. đột phá = nâng cao

122. breed=reproduce

 

122. giống / sinh sản

123. brief=fleeting

 

123. ngắn = thoáng qua

124. bright=brilliant

 

124. tươi sáng rực rỡ

125. brilliance=radiance

 

125. ánh sáng chói lọi

126. brilliant=bright

 

126. rực rỡ tươi sáng

127. broad=general

 

127. rộng / chung chung

128. broaden=enlarge

 

128. Mở rộng = phóng to

129. budding=pubescent

 

129. vừa chớm nở = dậy thì

130. budding >< by-product

 

130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm

131. burgeoning=thriving

 

131. đang phát triển/ thịnh vượng

132. bustling=active

 

132. nhộn nhịp / hoạt động

133. by-product=unexpected

 

133. sản phẩm phụ / không mong muốn

134. caliber=quality

 

134. tầm cỡ = chất lượng

135. camouflage=hide

 

135. ngụy trang = giấu

136. capable of using=able to use

 

136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng

137. cases=situations

 

137. trường hợp = tình huống

138. catastrophic=extreme

 

138. thảm họa = cùng cực

139. cautioned=warned

 

139. cảnh báo

140. cautions=careful

 

140. cảnh báo cẩn thận

141. celebrated=famous

 

141. nổi tiếng

142. celebrated=renowned

 

142. nổi tiếng

143. chaotic=disorganized

 

143. hỗn loạn vô tổ chức

144. characterisitic=typical

 

144. điển hình

145. charisma=appeal

 

145. uy tín = hấp dẫn

146. chiefly=mostly

 

146. chủ yếu

147. chisel=carve

 

147. đục = khắc

148. choicest=best/expensive best

 

148. tốt nhất / đắt tiền nhất

149. circle=process

 

149. quá trình

150. classic=typical

 

150. điển hình

151. clustering=gathering

 

151. thu thập

152. coarse=rough

 

152. thô = thô

153.  coherent =logical

 

153. mạch lạc/ logic

154. coil=wire

 

154. cuộn dây

155. colonize=habited

 

155. Xâm chiếm / thuộc địa

156. comeback=reappearance

 

156. tái xuất hiện

157. common=shared

 

157. chung = chia sẻ

158. commonplace=standard

 

158. phổ biến tiêu chuẩn

159. comparatively=relatively

 

159. tương đối

160. compelled=forced

 

160. buộc

161. compelled=obliged

 

161. nghĩa vụ

162. compelling=powerful

 

162. hấp dẫn mạnh mẽ

163. complement=supplement

 

163. bổ sung

164. complex=intricate

 

164. phức tạp

165. component=part.

 

165. phần = một phần

166. components=elements

 

166. thành phần nguyên tố

167. components=parts

 

167. thành phần

168. concealed=hid

 

168. che giấu

169. conceivably=possibly

 

169. có thể hình dung được

170. conceiving=imagining

 

170. tưởng tượng

171. confidential=secret

 

171. bí mật

172. confine=limit

 

172. Nhốt = giới hạn

173. confirms=proves

 

173. xác nhận = chứng minh

174. consequently=therefore/ thus

 

174. do đó

175. considerable=important

 

175. đáng kể = quan trọng

176. consist of=be make up of consistently

 

176. bao gồm = được tạo nên một cách nhất quán

177. conspicuous=noticeable

 

177. dễ thấy = đáng chú ý

178. constant=continued

 

178. liên tục

179. constant=continuous

 

179. liên tục

180. constant=stable

 

180. liên tục ổn định

181. constantly=regularly

 

181. liên tục = thường xuyên

182. constituent=component

 

182. thành = thành phần

183. constitutes=consists of

 

183. tạo thành = gồm

184. constituting=composing

 

184. cấu thành = tạo nên

185. constraint=restriction

 

185. hạn chế

186. contaminated=polluted

 

186. ô nhiễm

187. contemporary=current

 

187. đương đại = hiện tại

188. contend=maintain

 

188. duy trì

189. contexts=settings

 

189. bối cảnh

190. continual = constant

 

190. liên tục

191. convenient=practical

 

191. thuận tiện = thực tế

192. conventional=traditional

 

192. thông thường = truyền thống

193. convert=transform

 

193. chuyển đổi

194. conveys=communicate

 

194. chuyển tải = giao tiếp

195. core=chief

 

195. lõi = trưởng

196. correspondence=harmonies

 

196. sự hòa hợp

197. counter of=in the opposition of

 

197. trong sự phản đối của

198. counterpart=style

 

198. đối = phong cách

199. counterpart=version

 

199. bản sao đối chiếu = phiên bản

200. couple=associate

 

200. kết hợp với

201. couple with=combine with

 

201. đôi với = kết hợp với

202. couple=associate

 

202. cộng sự / cặp đôi

203. coveted=desired

 

203. thèm muốn mong muốn

204. cracks=fractures

 

204. vết nứt gãy

205. created=produced

 

205. tạo ra / sản xuất

206. credence=credibility

 

206. niềm tin = uy tín

207. creep=crawl

 

207. sởn gai ốc

208. critical=essential critical=important

 

208. quan trọng thiết yếu = quan trọng

209. critical=significant, crucial

 

209. quan trọng

210. crush=grind

 

210. nghiền= xay

cultivated=grown

 

trồng

curative=healing

 

chữa bệnh

211. curious=peculiar

 

211. tò mò đặc biệt

212. currency=money

 

212. tiền tệ

213. dangle=hang

 

213. treo đung đưa

214. daring=bold

 

214. táo bạo cả gan

215. dawdle= waste time

 

215. lãng phí thời gian

216. debate=argue

 

216. cuộc tranh luận

217. debilitating=weakening

 

217. suy nhược = suy yếu

218. deceptive=misleading

 

218. lừa đảo = gây hiểu lầm

219. deceptively=noticeably

 

219. giả vờ = đáng chú ý

220. decrease=decline

 

220. giảm = suy giảm

221. deem=consider

 

221. xét thấy = xem xét

222. deep=thorough

 

222. sâu

223. defying=resisting

 

223. bất chấp / chống

224. delineate=trace

 

224. phác họa = dấu vết

225. delusion=can not concentrate

 

225. không thể tập trung

226. demand=need

 

226. nhu cầu cần thiết

227. demise=decline

 

227. sụp đổ = suy giảm

228. demonstrations=displays

 

228. thể hiện = hiển thị

229. dense=thick

 

229. dày đặc = dày

230. depicted=presented

 

230. mô tả

231. deposit=place

 

231. gửi tiền / đặt

232. depredation=destruction

 

232. cướp phá = phá hủy

233. depth=thoroughness

 

233. tỉ mỉ = triệt để

234. derive=origin

 

234. Rút ra = nguồn gốc

235. deterioration=decline

 

235. suy giảm = suy thoái

236. determining=calculating

 

236. xác định tính toán

237. detractor=critic

 

237. phỉ báng = phê bình

238. detriment=harmful

 

238. có hại

239. devoid=empty

 

239. trống rỗng

240. devoted to=concentrated on

 

240. tập trung vào

  1. devoted to=dependent on/concentrated on/related to
  2. dichotomy=division
 

241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập trung vào

242. bộ phận / rẽ đôi

243. diffuse=travel

 

243. khuếch tán = truyền tin

244. diffusion=dissemination

 

244. khuếch tán

245. dim=faint

 

245. mờ mờ

246. dimension=size

 

246. chiều = kích thước

247. diminished=reduced

 

247. giảm giảm

248. disappear=vanish, fade

 

248. biến mất = tan biến, mờ dần

249. discern=ascertain

 

249. xác định

250. discharge=release

 

250. xả = tung ra

251. discovers=learns

 

251. phát hiện ra = nghe tin

252. disguise=concealment

 

252. ngụy trang che giấu

253. dislodge=remove

 

253. đánh bật = loại bỏ

254. dispersal=distribution

 

254. tán = phân phối

255. dispersed=scattered

 

255. phân tán rải rác

256. display=exhibit

 

256. hiển thị = trưng bày

257. dispute=argument

 

257. tranh chấp = tranh luận

258. dispute=disagree with

 

258. không đồng ý với / quyết tranh chấp

259. disregarded=overlooked

 

259. bỏ qua

260. disruptive=disturbing

 

260. gây rối làm phiền

261. dissemination=spread

 

261. phổ biến = lan rộng

262. distinct=definite

 

262. phân biệt / xác định

263. distinguish=discriminate

 

263. phân biệt = phân biệt đối xử

264. distribute=spread

 

264. phân phối = lan rộng

distribution=dispensing

 

phân phối = phân phát

265. disturb=upset

 

265. làm phiền = gây buồn phiền

266. diverge=move apart

 

266. phân kỳ = rẽ ra

267. diverse=different

 

267. đa dạng khác nhau

268. diversity=varied

 

268. đa dạng

269. documented=proven

 

269. được ghi chép tài liệu = chứng minh

270. documented=verified

 

270. xác minh làm rõ

dominate=rule, control, govern

 

quy luật, kiểm soát, chi phối

271. dormant=inactive

 

271. im / không hoạt động

272. dose=measure

 

272. liều = biện pháp

273. drab=colorless

 

273. xám xịt không màu

274. drab=dull

 

274. nâu xám xỉn

275. dramatic=emotional

 

275. kịch tính =  cảm xúc

drive=excursion

 

= tham quan/ chuyến đi

276. driven=pushed

 

276. hướng/ đẩy

277. durable=lasting

 

277. bền lâu dài

278. dwellings=abodes

 

278. nhà ở

279. dwindle=decrease

 

279. suy nhược = giảm

280. element=component

 

280. Yếu tố = thành phần

281. element=feature

 

281. Yếu tố = Tính năng

282. eliminated=deleted

 

282. loại bỏ / xóa

283. elsewhere=in other places

 

283. nơi khác = ở những nơi khác

284. embedded=encased

 

284. nhúng = bọc

285. emerge=appear

 

285. nổi = xuất hiện

286. emerge=come out

 

286. xuất hiện = đi ra

287. emit=release, Send out, discharge

 

287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra

288. emphasize=press

 

288. nhấn mạnh = nhấn vào

289. emphasize=stress

 

289. nhấn mạnh

290. employ=use

 

290. Tuyển dụng = sử dụng

291. enable=permit

 

291. cho phép = giấy phép

292. encircles=surroundings

 

292. bao quanh = môi trường xung quanh

293. enclave=community

 

293. vùng đất = cộng đồng

294. enclosure=surrounding

 

294. bao vây xung quanh

295. encompass=include

 

295. bao gồm

296. encouraged=promoted

 

296. khuyến khích = thăng chức

297. encroachment=invasion

 

297. lấn = xâm lược

298. endangered >< abundant

 

298. tuyệt chủng >< dồi dào

299. ensue=follow

 

299. theo sau

300. endure=persevere

 

300. chịu đựng kiên trì

301. enduring=lasting

 

301. bền bỉ lâu dài

302. energetic=vigorous

 

302. tràn đầy năng lượng / mạnh mẽ

303. engage=involve

 

303. tham gia = liên quan

304. enhance=improve

 

304. tăng cường / cải thiện

305. enhance=rising

 

305. nâng cao = tăng

306. enhance=improve

 

306. tăng cường cải thiện

307. enrich=enhance

 

307. phong phú thêm = nâng cao

308. ensue= be subsequent to

 

308. xảy ra theo sau / hệ quả của

309. entail= require

 

309. yêu cầu

310. enter=go into

 

310. đi vào

311. entire=complete

 

311. toàn bộ

312. entirely=thoroughly

 

312. hoàn toàn = triệt để

313. environment=ecosystem

 

313. môi trường / hệ sinh thái

314. envisioned=conceived

 

314. hình dung = nhận thức

315. eroded=deteriorated

 

315. xói mòn/ xấu đi

316. erratic=inconsistent

 

316. thất thường = không phù hợp

317. erratic=irregular

 

317. thất thường = bất thường

318. expanse=area

 

318. dải đất/ khu vực

319. essential=fundamental

 

319. điều cần thiết = cơ bản

320. establishment=formation

 

320. Cơ sở = hình thành

321. estimate=calculate

 

321. ước tính

322. etch=cute

 

322. dễ thương

323. evaluate=judge

 

323. đánh giá

324. evaporated=disappeared

 

324. bốc hơi biến mất

325. even=already

 

325. thậm chí / đã

326. evenly=uniformly

 

326. đều / thống nhất

327. eventually=ultimately

 

327. cuối cùng

328. evident=apparent

 

328. hiển nhiên rõ ràng

329. evoke=stimulate

 

329. gợi lên = kích thích

330. exacerbate=intensify

 

330. làm trầm trọng thêm = cường điệu

331. exaggerate=embellish

 

331. phóng đại = thêm thắt

332. exceed=go beyond

 

332. vượt quá = đi xa hơn

333. exceeded=surpassed

 

333. vượt qua

334. exceedingly=extremely

 

334. cực = cực kỳ

335. exemplifies=symbolize

 

335. nêu gương = tượng trưng

336. exert=cause

 

336. gây = nguyên nhân

337. exhausted=depleted

 

337. kiệt sức = cạn kiệt

338. exhibit=feature

 

338. triển lãm = Tính năng

339. exhibits=displays

 

339. trưng bày = hiển thị

340. exorbitant=expensive

 

340. cắt cổ = đắt

341. expanse=region

 

341. vùng / khu vực

342. expendable=unprofitable

 

342. tiêu hao = không có lợi nhuận

343. expertise=skill=special ;

 

343. chuyên môn = kỹ năng đặc biệt;

344. expertise=special

 

344. chuyên môn đặc biệt

345. explicitly=clearly

 

345. rõ ràng

346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of

 

346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi thế của

347. relocate = transfer

 

347. rời địa điểm

348. exploit=use

 

348. khai thác sử dụng

349. explore = analyze

 

349. khám phá / phân tích

350. expose to=subject to

 

350. phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi

351.expressly=specially

 

351. đặc biệt

352. extra=additional

 

352. thêm

353. extraneous=inessential, from outside

 

353. không liên quan = từ bên ngoài

354. fabrics=fiber

 

354. vải sợi

355. face=confront

 

355. đối đầu

356. facets=aspects

 

356. mặt = khía cạnh

357. facilitate=ease

 

357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng

358. facilitating=easing

 

358. tạo điều kiện giảm bớt

359. fallacy=misconception

 

359. sai lầm = quan niệm sai lầm

360. far-reaching = significant

 

360. ảnh hưởng sâu rộng

361. fashion=fact

 

361. thời trang = thực tế

362. favorable=popular

 

362. thuận lợi phổ biến

363. feasible=possible

 

363. khả thi = có thể

364. feature=characterize

 

364. đặc điểm = đặc trưng

365. feeble=weak

 

365. yếu ớt = yếu

366. feed=satisfy

 

366. đáp ứng

367. feigning=pretending

 

367. giả vờ

368. feral=wild

 

368. hoang dã

369. fertile=rich

 

369. màu mỡ

370. fibrics=fiber

 

370. sợi

371. flourish=prosper

 

371. thịnh vượng

372. flourishing=thriving

 

372. hưng thịnh = phát triển mạnh

373. foliage=vegetation

 

373. lá = thực vật

374. for instance=for example

 

374. Ví dụ

375. forbidden=banned

 

375. cấm

376. forefront=spotlight

 

376. ánh đèn sân khấu/ đằng trước

377. forestall=prevent

 

377. chặn = ngăn chặn

378. forfeit=relinquish

 

378. từ bỏ = bị mất

379. formidable=great

 

379. ghê gớm = tuyệt vời

380. forsook=left

 

380. rời bỏ

381. founded=established

 

381. thành lập

382. fragment=break up

 

382. chia tay

383. fragment=incompletely

 

383. không đầy đủ

384. fragments=particles

 

384. mảnh = hạt

385. freezing=halting

 

385. đóng băng = ngăn chặn

386. freshly=recently

 

386. gần đây

387. fringe=border

 

387. rìa = biên giới

388. from time to time=now and then

 

388. thi thoảng

389. full=complete

 

389. hoàn chỉnh

390. functions=roles

 

390. chức năng = vai trò

391. fundamental=basic

 

391. cơ bản

392. gained=attained

 

392. thu / đạt

393. gigantic=enormous

 

393. khổng lồ = to lớn

394. gigantic=huge

 

394. khổng lồ = lớn

395. glance=to peek briefly

 

395. nháy mắt = để nhìn trộm một thời gian ngắn

396. gleaming=shining

 

396. = lấp lánh tỏa sáng

397. gradually=little by littl3

 

397. dần dần

398. gratifying=satisfying

 

398. hài lòng thỏa mãn

399. groundless=unfounded

 

399. vô căn cứ

400. halt=stop

 

400. dừng = ngừng

401. hamper=make difficulty

 

401. cản trở = làm cho khó khăn

402. hampering=restricting

 

402. Cản trở = hạn chế

403. handle=manager

 

403. quản lý

404. haphazardly=carelessly

 

404. tuỳ tiện = cẩu thả

405. harbor=shelter

 

405. cảng = nơi trú ẩn

406. harmful=unhealthy

 

406. hại / không lành mạnh

407. hazard=danger

 

407. nguy hiểm

408. hearten=encourage

 

408. phấn khởi = khuyến khích

409. heed=notice

 

409. chú ý = thông báo

410. heighten=increase

 

410. nâng cao = tăng

411. heighten=intensify

 

411. nâng cao = cường đại

412. heightening=increasing

 

412. đề cao = tăng

413. heroes=idols

 

413. anh hùng = thần tượng

414. hiatus=interruption

 

414. gián đoạn = gián đoạn

415. hider=interfere

 

415. can thiệp

416. layer=inner

 

416. lớp bên trong

417. hold=keep up

 

417. giữ = kịp

418. hold=propose

 

418. giữ = đề xuất

419. host=great number

 

419. host = số lượng lớn,

420. host=large number

 

420 host = số lượng lớn

421. host of=large number of

 

421. loạt = số lượng lớn

422. host=many

 

422. host = nhiều

423. hub=center

 

423. trung tâm

424. hue=color

 

424. màu

425. identify=clarify

 

425. xác định rõ

426. improve=enhance

 

426. nâng cao

427. immediately=closest

 

427. ngay lập tức = gần nhất

428. impede=obstruct

 

428. làm ngăn trở

429. impetus=stimulus

 

429. động lực = kích thích kinh tế

430. implicated=indicated

 

430. liên quan = ám chỉ

431. impulsive=capricious

 

431. bốc đồng = thất thường

432. in and of themselves=alone

 

432. trong và của chính mình

433. in charge of=responsible for

 

433. phụ trách = trách nhiệm

434. in earnest=seriously

 

434. một cách nghiêm túc = nghiêm túc

435. in essence=basically

 

435. trong bản chất / cơ bản

436. in its own right=independent

 

436. theo đúng nghĩa của nó = độc lập

437. in keeping with=consist with= jibe with

 

437. trong việc giữ với = bao gồm với == đi đôi với

438. in quantity=in a large amount of

 

438. số lượng = trong một số lượng lớn

439. in spite of=regardless of

 

439. bất chấp/ mặc dù

440. in spite of that=however

 

440. mặc dù đó = tuy nhiên

441. in the course of=during

 

441. Trong quá trình = trong

442. inaccessible= unreachable

 

442. không thể tiếp cận

443. inaccessible=remote

 

443. không thể truy cập/  từ xa

444. inactive=idle

 

444. không hoạt động = nhàn rỗi

445. inadvertent=unexpected

 

445. vô ý / bất ngờ

446. inauspicious=unfavorable

 

446. bất hạnh = không thuận lợi

447. incentive=motive

 

447. khuyến khích / động cơ

448. incidental=minor point

 

448. ngẫu nhiên = điểm nhỏ

449. incorporable=included

 

449. bao gồm

450. recall = ingemination

 

450. sự nhắc lại nói lại

451. indicating=suggesting/assuming

 

451. chỉ ra cho thấy / giả thiết

452. indigenous=native(in the context)

 

452. = bản địa bản địa (trong bối cảnh)

453. induce=generate

 

453. gây ra tạo ra

454. induces=prompts

 

454. nhắc nhở xúi giục

455. inevitable=unavoidable

 

455. không thể tránh khỏi

456. inevitable=without exception

 

456. không thể tránh khỏi = không có ngoại lệ

457. infancy=beginning

 

457. giai đoạn đầu

458. influx=arrival

 

458. đi vào tràn vào

459. infrequently= rarely

 

459. ko thường xuyên = hiếm khi

460. ingenious=clever

 

460. khéo léo thông minh

461. ingenuity=resourcefulness

 

461. khéo léo = tháo vát

462. ingredients=elements

 

462. thành phần nguyên tố

463. inhabit=live

 

463. sống

464. inhibit=hinder

 

464. ức chế = cản trở

465. inimical=unfriendly

 

465. hại / không thân thiện

466. initiation=lauching

 

466. khởi đầu/ đưa ra

467. initiate=begin;

 

467. khởi = bắt đầu;

468. innocuous=not harmful

 

468. vô thưởng vô phạt = không có hại

469. innovate>

 

469. đổi mới >< nguyên gốc

470. innovative=inventive

 

470. sáng tạo

471. innumerable=countless

 

471. vô số

472. inordinate=excessive

 

472. quá mức

473. inquiring=curious

 

473. hỏi /tò mò

474. inscribe=written

 

474. ghi = viết

475. instant=moment

 

475. liền = thời điểm

476. instantly=immediately

 

476. ngay lập tức

477. intensify=strengthen

 

477. Tăng cường củng cố

478. intentionally=deliberately

 

478. cố ý cố tình

479. intolerable=unbearable

 

479. không thể chấp nhận không chịu nổi

480. intricate=complicate

 

480. phức tạp

481. intrinsic=inherent

 

481. nội tại vốn có

482. intruded=imposed

 

482. xâm lấn = áp đặt

483. inundated=overwhelmed

 

483. ngập / choáng ngợp

484. invade=move into

 

484. xâm lấn = di chuyển vào

485. invaluable=highly useful

 

485.  có giá trị cao = rất hữu ích

486. invaluable=precious

 

486. quý

487. invariably=always

 

487. luôn luôn / ko thay đổi

488. investigate=probe

 

488. điều tra thăm dò

489. involve=include

 

489. liên quan bao gồm

490. isolated=secluded

 

490. cô lập hẻo lánh

491. jeopardize=threaten

 

491. gây nguy hiểm/ đe dọa

492. jolting=shocking

 

492. gây sốc

493. judge=estimate

 

493 phán đoán = ước tính

494. keeping with=consistent of/free of/fill with/

 

494. giữ với = nhất quán / miễn / chứa đầy

495. keeping with=consistent with

 

495. giữ với = phù hợp với

496. key=significant

 

496. quan trọng = đáng kể

497. lack=without

 

497. thiếu = không có

498. laden=filled

 

498. chứa đầy

499. laden=loaded

 

499. chứa chất

500. landscape=scenery

 

500. cảnh quan phong cảnh

501. launch=set afloat

 

501. ra mắt = hạ thủy, làm nổi tàu

launch=start

 

bắt đầu

502. lead=principle

 

502. dẫn dắt = nguyên tắc

503. leap=jump

 

503. nhảy

504. legendary=mythical

 

504. huyền thoại = thần thoại

legitimate=authentic

 

đích thực

505. legitimate=justified

 

505. hợp pháp

liabilities=limitations

 

trách nhiệm/ giới hạn

506. limber=flexible

 

506. dẻo dai

linked=connected

 

linh hoạt kết nối

507. little more than=simply

 

507. ít hơn chỉ = đơn giản

508. luxuriant=thriving

 

508. phát triển mạnh

509. magnitude=extent

 

509. độ lớn = mức độ / giới hạn

510. maintain=continue

 

510. duy trì tiếp tục

511. mammoth=huge

 

511. voi ma mút = khổng lồ

512. marvel=wonder

 

512. kinh ngạc

513. mask=disguise

 

513. mặt nạ = ngụy trang

514. massive=enormous

 

514 to lớn/ đồ sộ

515. mastery=expert

 

515. chuyên gia

516. matched=equaled

 

516. khớp / tương đương

517. mean=average

 

517. trung bình

518. mean=signify

 

518. nghĩa là/dấu hiệu là

519. means=method

 

519 phương tiện = Phương pháp

520. measurable=assessable

 

520. có thể đo dược/ đánh giá được

521. mediocre=average

 

521. tầm thường = trung bình

522. memorable=noticable

 

522. đáng nhớ = đáng chú ý

523. mere=insignificant

 

523. đơn thuần không đáng kể

525. meticulous=careful

 

525. tỉ mỉ cẩn thận

526. meticulous=conscientious

 

526. lương tâm

527. milestone=significant development

 

527. mốc / phát triển quan trọng

528. milestone=significant events( in the context)

 

528. mốc = sự kiện quan trọng (trong bối cảnh)

529. minimized=reduced

 

529. giảm thiểu

530. mint condition=something perfect

 

530. điều kiện hoàn hảo

531. minuscule=tiny

 

531. nhỏ xíu = nhỏ

532. misnomer = wrong name

 

532. tên nhầm lẫn = sai tên

533. mixture=combination

 

533. hỗn hợp

534. model=form/frame

 

534. mô hình = hình / khung

535. model=pattern

 

535. mô hình mẫu

536. model=theory

 

536. mô hình lý thuyết

537. theory model=form/frame

 

537. mô hình lý thuyết = hình / khung

538. modification=alteration

 

538 sửa đổi = thay đổi

539. modified=alternation

 

539. sửa đổi luân phiên

540. monitored=observed

 

540. theo dõi quan sát

541. monopolize form=dominate

 

541. hình thức chiếm giữ trọn = chiếm ưu thế

542. monotonous=boring

 

542. đơn điệu nhàm chán

543. moreover=additionally

 

543. Hơn nữa = thêm vào

544. moreover=in addition

 

544. Hơn nữa = ngoài ra

545. mosaic=things considered together as a pattern

 

545. khảm = mô hình

546. motif=concept

 

546. mô típ

547. motif=pattern / idea

 

547. mẫu / ý tưởng

548. nares=nose

 

548. mũi

549. narrate=relate

 

549. thuật lại/ liên quan

550. narrow=thin

 

550. hẹp = mỏng

551. nature=character

 

551. bản chất = nhân vật

552. neighboring=nearby

 

552. lân cận

553. nominal=moderate

 

553. nhỏ = vừa phải

554. normally=typically

 

554. bình thường

555. note=observe

 

555. quan sát

556. note=record

 

556. lưu chép

557. notion=concept

 

557. khái niệm

558. notion=general idea

 

558. ý tưởng

559. notwithstanding=despite

 

559. dù = mặc dù

560. obscure=conceal

 

560. tối nghĩa = che giấu

561. obsolete=out of use

 

561. lỗi thời = không sử dụng được nữa

562. obtain=acquire

 

562. đạt được

563. obviously=clearly

 

563. rõ ràng

564. occasion=event

 

564. Nhân dịp = sự kiện

565. occasionally=sometimes

 

565. thỉnh thoảng đôi khi

566. odd=strange

 

566. lẻ / lạ

567. ominous=threatening

 

567. đáng ngại = đe dọa

568. omit=neglect

 

568. phớt lờ = bỏ bê

569. on the other hand=however

 

569. Tuy nhiên = mặt khác

570. ongoing=current

 

570. liên tục = hiện tại

571. sure oozing=to flow or leak out slowly

 

571. chắn rỉ = chảy hoặc bị rò rỉ ra từ từ

572. operate=function

 

572. hoạt động

573. orbiting=revolving

 

573. quỹ đạo quay vòng

574. orientation=arrangement

 

574. định hướng

575. out of the question=impossible

 

575. không thể

576. outbreak=sudden increase

 

576. dịch = tăng đột ngột

577. outstanding=noticeable

 

577. nổi bật đáng chú ý

578. overcome=conquer

 

578. khắc phục = chinh phục

579. overlapping=sharing characteristics

 

579. chồng chéo

580. oversee=supervise

 

580. giám sát

581. pace=speed

 

581. tốc độ

582. paragraph=spend

 

582. đoạn = chi tiêu

583. parallel=similar

 

583. song song = tương tự

584. parcel out=distribute

 

584. phân phối

585. pare away=remove

 

585. bỏ cái gì

586. partial=uncompletely

 

586. 1 phần = ko hoàn toàn

587. partially=somewhat

 

587. một phần = có cái gì đó

588. imitate patterns=habits

 

588. bắt chước mô hình = thói quen

589. peculiar=disinctive

 

589. đặc biệt

590. peg=pin

 

590. cái chốt/ móc

591. perilous=dangerous

 

591. nguy hiểm

592. periodic=regular

 

592. định kỳ/ bình thường

593. periodically=regularly

 

593 adv thôi chứ có j đâu

594. periphery=edge

 

594. rìa, cạnh

595. permanent=long-lasting

 

595. vĩnh viễn = lâu dài

596. permanent= ultimately

 

596. vĩnh viễn = cuối cùng

597. pestiside=weedside

 

597. thuốc trừ sâu

598. petition=appeal

 

598. thỉnh nguyện / thư kêu gọi

599. phenomena=occurrences

 

599. hiện tượng xuất hiện

600. phenomenal=exceptional

 

600. hiện tượng đặc biệt

601. phenomenon=occurrence

 

601. Hiện tượng xảy ra

602. philanthropic=humanitarian

 

602. từ thiện nhân đạo

603. pinnacle=highest point

 

603. đỉnh cao = điểm cao nhất

604. placid=calm plantation

 

604. lặng = bình tĩnh

605. pledge=promise

 

605. cam kết = hứa phong phú

plentiful=abundant

 

dồi dào

piers=docks

 

bến

606. plunge=drop

 

606. giảm

polls=surveys

 

các cuộc thăm dò khảo sát

607. pore=hole

 

607. lỗ

608. pose=present

 

608. đưa ra

609. positions=locaiongs

 

609. vị trí

610. potential=possible

 

610. tiềm năng có thể

611. pounding=hitting

 

611. đập

612. power=strength

 

612. sức mạnh

613. practical=functional

 

613. thực tế chức năng

614. practically=nearly

 

614. thực tế = gần

615. precision=accuracyn

 

615. chính xác

616. preconception=bias

 

616. định kiến thiên vị

617. predicament=difficult situation/serious situation

 

617. tình trạng khó khăn

618. predicament=serious situation

 

618. tình hình nghiêm trọng

619. predicted=expected

 

619. dự đoán = dự kiến

620. dominant=principal

 

620. trội = chính

621. minantly=primarily

 

621. chủ yếu

622. premise=assumption

 

622. tiền đề / giả định

623. prescribe=assign

 

623. quy định/ đưa ra nhiệm vụ

624. prescribing=assigning

 

624. kê đơn

625. presumable=probably

 

625. đoán được = có lẽ

626. prevalent=common

 

626. thịnh hành = phổ biến

627. widespread=extensive

 

627. phổ biến rộng

628. previous=past

 

628. trước = quá khứ

629. previously=before

 

629. trước đó

630. primarily=chiefly

 

630. chủ yếu

631. primary=dominant

 

631. chính = trội

632. prime=chief

 

632. Thủ trưởng

633. primitive=early

 

633. nguyên thủy đầu tiên

634. principle=rule

 

634. Nguyên tắc = quy tắc

635.prior=past

 

635. trước đó

636. process= course of action

 

636. quy trình

637. procure=obtain

 

637. Mua sắm = đạt được

638. professional=specialized

 

638. chuyên nghiệp chuyên sâu

639. profoundly=significantly

 

639. sâu sắc đáng kể

640. prohibited=extremely

 

640. cấm cực kỳ

641. prohibitively=extremely

 

641. cấm / cực đoan

642. proliferate=grow in number

 

642. sinh sôi nảy nở = tăng về số lượng

643. proliferated=expanded

 

643. nở rộ = mở rộng

644. prominent=noticeable

 

644. nổi bật đáng chú ý

645. promise=potential

 

645. hứa hẹn tiềm năng

646. promotes=contributes

 

646 thúc đẩy/ góp phần

647. prone=inclined

 

647. dễ bị nghiêng

648. pronounced=distinct

 

648. phân biệt

649. pronounced=significant;

 

649. đáng kể

650. pronounced=strong

 

650. rõ ràng mạnh mẽ

651. properties=similarities,

 

651. tương đồng,

652. property=character

 

652. tài sản = nhân vật

653. prophetic=predictive

 

653. tiên tri tiên đoán

654. proportions=dimensions

 

654. tỷ lệ kích thước

655. proposed=hypothesizedv

 

655. đề xuất

656. prospered=succeed (not sure)

 

656. thịnh vượng = thành công (không chắc chắn)

657. prosperous=thriving

 

657. thịnh vượng phát đạt =

658. prosperous=wealthy

 

658. thịnh vượng = giàu

659. prosperity=wealth

 

659. danh từ chứ có j đâu :D

660. protrude=extend

 

660. nhô = mở rộng

661. protruding=projecting

 

661. nhô ra = hướng đến

662. proximity=closeness

 

662. gần = gần gũi

663. purchase=buy

 

663. mua = mua

664. radical=extreme

 

664. cực đoan =

665. purposefully=deliberately

 

665. mục đích cố ý

666. puzzle=question

 

666. đố = câu hỏi

667. radical=drastic/extreme

 

667. triệt để quyết liệt

668. radical=fundamental

 

668. triệt  để= cơ bản

669. ramification=consequence

 

669. sự phân nhánh / hệ quả

670. rare=scarce

 

670. hiếm = khan hiếm

671. rather than=instead of

 

671. hơn = thay vì

672. reacting=responding

 

672. phản ứng đáp ứng

673. reactions=responses

 

673. danh từ í mà

674. readily=freely

 

674. dễ dàng = tự do

675. realm=region

 

675. khu vực

676. recover=retrieve

 

676. phục hồi = lấy lại

677. recreational=as a hobby

 

677. giải trí như một sở thích

678. recurred=reappeared

 

678. tái phát = xuất hiện trở lại

679. refine=improve

 

679. cải thiện

680. refined=perfected

 

680. tinh khiết / hoàn hảo

681. reflect=mirror

 

681. phản ánh = gương

682. refreshing=unusual

 

682. = làm mới lạ / ko thường xuyên

683. regard for=attention to

 

683. chú ý đến

684. region=vicinity

 

684. khu vực lân cận

685. regulate=control

 

685. điều chỉnh = kiểm soát

686. reinforced=strengthened

 

686. tăng cường củng cố

687. rejects=rufuses

 

687. bác bỏ

688. relatively=comparatively

 

688. tương đối

689. relevant=applicable

 

689. liên quan = có thể áp dụng

690. reliably=dependably

 

690. đáng tin cậy

691. remain=keep

 

691. vẫn giữ

692. remarkable=exceptional

 

692. đáng chú ý đặc biệt

693. remarkable=incredible

 

693. đáng kể = đáng kinh ngạc

694. remedy=cure

 

694. phương thuốc chữa bệnh

695. remote=far away

 

695. xa

696. renew=revive

 

696. Đổi mới = hồi sinh

697. renewable=replaceable

 

697. có thể tái tạo/ có thể thay thế

698. renown=prominence

 

698. nổi tiếng = nổi bật

699. repel=ward off

 

699. tránh đỡ, cự tuyệt

700. replacement=substitute

 

700. thay thế

701. reproduce=copy

 

701. bản copy

702. reputedly =actually

 

702. thực ra là

703. reputedly=supposedly

 

703. reputedly = được cho là

704. arrange=position

 

704. sắp xếp = vị trí

705. requisite=required

 

705. cần thiết = yêu cầu

706. reserve=save

 

706. dự trữ = tiết kiệm

707. result=consequence

 

707. Kết quả

708. resume=begin again

 

708. bắt đầu lại một lần nữa

709. reveal=show

 

709. lộ = cho thấy

710. reveals=discloses

 

710. tiết lộ = tiết lộ

711. reverberate=reverberated

 

711. vang dội

712. revitalize=restore

 

712. Đem lại = khôi phục

713. revolution=dramatical change

 

713. cuộc cách mạng  /thay đổi sâu sắc

714. revolutional=change

 

714. thay đổi

715. revolutional=quick discarding

 

715. vứt bỏ nhanh

716. revolutionizing=reforming

 

716. cuộc cách mạng / cải cách

718. rich=high

 

718. giàu = cao

719. rigid=stiff

 

719. = cứng cứng

720. rigorous=demanding

 

720. khắt khe đòi hỏi =

721. rigorous=schedule demanding

 

721. khắt khe = đòi hỏi về lịch trình

722. rigorous=strict

 

722. khắt khe = nghiêm ngặt đặc biệt

723. ripe=mature

 

723. chín = trưởng thành

724. rival=competitor

 

724. đối thủ = đối thủ cạnh tranh

725. robust=strong

 

725. mạnh mẽ = mạnh

726. rocked=moved

 

726. rung chuyển

727. roster=list

 

727. bản phân công = danh sách

728. rot=decay

 

728. thối = sâu

729. rotates=turns

 

729. xoay chuyển

730. rotting=decaying

 

730. thối nát

731. roughly=approximately

 

731. khoảng

732. routinely=ordinarily

 

732. thường

733. rudimental=basic

 

733. thô sơ = cơ bản

734. rugged=tough

 

734. gồ ghề khó khăn

735. rupture=burst

 

735. vỡ = bật

736. sacred=holy

 

736. thiêng liêng thánh thiện

737. scale=extent

 

737. mức độ

738. scan=examine

 

738. quét / kiếm tra

739. scarcity=shortagen

 

739. khan hiếm

740. scattered=distributed

 

740. rải rác phân phối

741. scenic=pictureque

 

741. cảnh trí

742. outdo=exceeding

 

742. vượt trội

743. scoured=searched through

 

743. lùng sục tìm kiếm thông qua

744. scrap=fragment

 

744. phế liệu

745. scrupulous=careful

 

745. tỉ mỉ cẩn thận

746. scrutinize=examine

 

746. Rà soát

747. secure=obtain

 

747. an toàn = đạt được

748. sediment=hydroelectricity

 

748. trầm tích = thủy điện

749. seep=pass through slowly

 

749. thấm = đi qua chậm

750. segment=part

 

750. phần

751. selected=chosen

 

751. lựa chọn

752. selected=particular

 

752. đặc biệt

753. sequence=ordern

 

753. chuỗi

754. sequence=successionn

 

754. liên tục

755. sequent=later

 

755. tiếp theo sau

756. services=sets

 

756. dịch vụ = bộ

757. set in motion=start

 

757. bắt đầu

758. settle down=settle down to

 

758. ổn định

759. severe=harsh

 

759. khắc nghiệt

760. severe=intense

 

760. dữ dội

761. severe=large

 

761. lớn

762. share=proportion

 

762. thị phần = tỷ lệ

share=support

 

hỗ trợ chia sẻ

763. sharply=severely

 

763. nghiêm trọng

764. shed=discarded

 

764. bỏ đi

765. sheltered=protected

 

765. che chở bảo vệ

766. shied away from=avoid

 

766 né tránh = tránh

767. shield=protect

 

767. lá chắn bảo vệ

768. short lived>

 

768. ngắn ngủi = vĩnh viễn

769. shrink  >< spread

 

769. co lại >< lan

770. shrouded=hidden

 

770  che đậy ẩn

771. signature=identifying characteristics

 

771. chữ ký = đặc điểm xác định

772. significant=meaningful

 

772. = quan trọng có ý nghĩa

773. significantly=considerably

 

773. đáng kể

774. silhouette=outline

 

774. bóng / hình chiếu

775. simultaneity=at that time

 

775. đồng thời = tại thời điểm đó

776. simultaneous=at the same time

 

776. đồng thời = cùng một lúc

777. singularly=particularly

 

777. đặc biệt

778. situated=located

 

778.  nằm ở đâu

779. sizeable=large

 

779. khá lớn = lớn

780. slightl >< perfectly

 

780. một ít >< hoàn hảo

781. snap=break

 

781. nghỉ ngắn

782. soaked up=absorded

 

782. ngâm trong cái gì

783. sole=only

 

783. duy nhất = chỉ

784. sole=single

 

784. duy nhất

785. solicit=request

 

785. yêu cầu

786. solid=substantial

 

786. rắn = đáng kể

787. solitary=lone

 

787. đơn độc duy nhất

788. somewhat=slightly

 

788. hơi

789. sophisticated=complex

 

789. tinh vi phức tạp

790. sources=supplies

 

790. nguồn

791. spacious=expansive

 

791. rộng rãi = mở rộng

792. spanned=covering

 

792. kéo dài = che

793. sparse=rare

 

793. thưa thớt hiếm

794. sparse >< rich

 

794. thưa thớt >< giàu

795. spawn=create

 

795. tạo ra

796. specified=stated

 

796. quy định / đã nêu

797. spend=use

 

797. chi tiêu = sử dụng

798. spew=shoot

 

798. bắn

799. split=divided

 

799.

800. split=separate

 

800. tách riêng

801. spoken for=claimed

 

801. tuyên bố

802. spontaneous=instinctive

 

802. tự phát = bản năng

803. spontaneous=unplanned

 

803. tự phát = không có kế hoạch

804. sporadic=occasional

 

804. lẻ tẻ

805. spot=identify

 

805. xác định

806. spotting=seeing

 

806. đốm = nhìn thấy

807. sprang up=abruptly arose

 

807. mọc lên = đột ngột đã xẩy ra

808. sprightly=lively

 

808. hoạt bát sôi nổi

809. spur=stimulus

 

809. kích thích

810. standardized=uniform

 

810. chuẩn = đồng phục

811. staple =  important

 

811. quan trọng

812. status=position

 

812. vị trí

813. stem from=grow out of

 

813. gốc từ

814. stem from=is original as

 

814. nguyên gốc theo

815. still=nevertheless

 

815. vẫn = tuy nhiên

816. streams=flows

 

816. suối = dòng

817. striking=remarkable

 

817. nổi bật đáng chú ý

818. striving=strive

 

818. phấn đấu

819. struck=hit

 

819. đánh trúng

820. stumbled upon=accidental

 

820. vấp = tình cờ

821. stunned=hindered

 

821. choáng váng = cản trở

822. .stunning=dramatically

 

822. đáng kể

823. sturdy=strong

 

823. mạnh mẽ = mạnh

824. subject to=vulnerable to

 

824. chịu = dễ bị tổn thương

825. subjected to=placed under

 

825. chịu = đặt dưới

826. subsequent=later

 

826. tiếp theo sau

827. subsequently=afterward

 

827. Sau đó, sau đó

828. substantially=significantly

 

828. đáng kể

829. substitute for=replace

 

829. thay thế cho

830. succession=series

 

830. tiếp = loạt

831. successive=subsequent

 

831. kế tiếp theo

832. suffering=experiencing.

 

832. đau khổ = trải qua.

833. suggests=indicates

 

833. gợi ý = chỉ ra

834. suitable=appropriate

 

834. phù hợp

835. suited to=appropriate to

 

835. thích hợp để

836. sumptuous=luxurious

 

836. xa hoa sang trọng

837. sunken=underwater

 

837. chìm / dưới nước

838. superficial=shallow

 

838. hời hợt nông cạn

839. supplant=replace

 

839. thay thế

840. support=sustain

 

840. hỗ trợ / duy trì

841. supposedly=presumably

 

841. cho là có lẽ

842. susceptible to=prone to

 

842. dễ = dễ bị

843. suspect=speculate

 

843. nghi ngờ = suy đoán

844. sustained=consistent

 

844. duy trì nhất quán

845. sustained=maintained

 

845. duy trì = bảo trì

846. swell=expand

 

846. sưng lên = mở rộng

847. swift=rapid

 

847. nhanh

848. symbols=signs

 

848. ký hiệu

849. synthesis=combination

 

849. tổng hợp kết hợp

850. systematic=methodic

 

850. hệ thống

851. tailors=butchers

 

851. @@ hình như sai hay sao í @@ =))

852. tantamount adj=the same as

 

852. adj tương đương = giống như

853. tasks=responsibilities

 

853. nhiệm vụ

854. tedious=monotonous

 

854. tẻ nhạt đơn điệu

855. tedious=tiresome

 

855. tẻ nhạt = mệt mỏi

856. teemed with=were full of

 

856. bạt ngàn = đã đầy

857. temporal=time related

 

857. thời gian = liên quan đến thời gian

858. temporary >< permanent

 

858. tạm  thời >< vĩnh viễn

859. tempt=entice

 

859. lôi kéo

860. tendency=inclination

 

860. xu hướng nghiêng

861. terrain=ground

 

861. địa hình

862. the course of=the time of

 

862. quá trình = thời điểm

863. therefore=consequently

 

863. Do đó, kết quả là

864. therefore=in that purpose

 

864. Do đó = trong mục đích đó

865. thrill=excitement

 

865. phấn khích

867. through=by

 

867. qua

868. thus=consequently

 

868. do đó

869. tightly=firmly

 

869. chặt = vững

870. toxin=poison

 

870 độc

871. train=aim

 

871. Mục đích

872. tranquility=peacefulness

 

872. thanh bình an lạc

873. transfer=move

 

873. di chuyển

874. transition=change

 

874. chuyển đổi

875. transition=move

 

875. chuyển = di chuyển

876. trapped=retained

 

876. = kẹt lại

877. trigger=cause

 

877. kích hoạt = nguyên nhân

878. trivial=unimportant

 

878. tầm thường = không quan trọng

879. type=kind

 

879. loại

880. unavoidably=inevitably

 

880. Không thể tránh = chắc chắn

881. unbearable=extremely

 

881. ko chịu nổi = cực kỳ

882. unbiased=objective

 

882. Mục tiêu

883. unbridled=unrestrained

 

883. không kiềm chế

884. unconsequencial=unfinished

 

884. chưa hoàn thành =

885. unconspicious=unfavorable

 

885. không thuận lợi

886. undentiably=absolutely

 

886hoàn toàn

887. underestimates=miscalculates

 

887. đánh giá thấp

888. undergone=experienced

 

888. trải qua kinh nghiệm =

889. underlying=inner

 

889. tiềm ẩn bên trong

890. undertake=attempt

 

890. thực hiện nỗ lực

891. uneven=rough

 

891. không đồng đều / thô

892. unique=rare

 

892. độc đáo / hiếm

893. universally=without exception

 

893. phổ biến = không có ngoại lệ

894. unlikely=doubtful

 

894. không nghi ngờ = ko thể

895. unmistakable=indisputable

 

895. không thể nhầm lẫn = không thể chối cãi

896. unparallel=unique

 

896. vô song độc đáo

897. unprecedented=unheard of

 

897. chưa từng nghe

898. unqualified=complete

 

898. không đủ tiêu chuẩn = hoàn chỉnh

899. unravel=separate

 

899. làm sáng tỏ

900. unrestricted=unlimited

 

900. không hạn chế = không giới hạn

901. untrusted=have no confidence

 

901. không tin cậy = không có niềm tin

902. unusual=uncommon

 

902. bất thường = hiếm

903. unvaluable=precious/ worthless

 

903. vô giá trị

904. utilizing=employing

 

904. sử dụng

905. vanish=disappear

 

905. tan / biến mất

906. variability=tendency to change

 

906. xu hướng thay đổi

907. vast=great

 

907. lớn = tuyệt vời

908. vast=huge

 

908. lớn = rộng lớn

909. vast=immense

 

909. bao la

910. vastly=greatly

 

910. rất nhiều

911. veer=turn slightly

 

911. xoay chiều nhẹ

912. vehicle=means

 

912. xe = phương tiện

913. vessel=canal

 

913. tàu = kênh

914. cautious=careful

 

914. thận trọng = cẩn thận

915. vestige=remnant

 

915. di tích còn sót lại

916. vexing=difficult

 

916. khó khăn

917. vexing=vex

 

917. gây nhiều tranh cãi

918. vociferous=spoken out

 

918. om sòm = nói ra

919. volume=quantity

 

919. khối lượng = số lượng

920. vulnerable=unprotected

 

920 dễ bị tổn thương = không được bảo vệ

921. wary=cautious

 

921. cảnh giác thận trọng

922. waves=groups

 

922. sóng = nhóm

923. station=stop

 

923. dừng / ga

924. weak=ineffective

 

924. yếu = không hiệu quả

925. wear=use

 

925. mặc = sử dụng

926. weathering=for a long time

 

926. = thời tiết trong một thời gian dài

927. whatever=in any case/ at any rate/at all event

 

927. = bất cứ điều gì trong trường hợp nào

928. whereas=while

 

928. trong khi

929. widespread=extensive

 

929. phổ biến / rộng

930. wield=using

 

930. Vận dụng = sử dụng

931. withstand=resist

 

931. chịu được = cưỡng lại

932. withstand=tolerate

 

932. chịu được = chịu đựng

933. witness=observe

 

933. quan sát

934. witty=humorous

 

934. dí dỏm hài hước

935. wonder=surprise

 

935 bất ngờ

936. woo=attract

 

936. thu hút

937. word=information;

 

937. word = thông tin

938. yet=however/ in addition.

 

938. Tuy nhiên / thêm nữa

939. yet=so far

 

939. cho đến nay

940. yield=provide

 

940. sản lượng / cung cấp

941. zoom=speed

 

941. tốc độ/ phóng vọt lên

Trên đây là một phần trích đoạn nội dung 941 cặp từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia năm 2021 môn Tiếng Anh. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Mời các em tham khảo các tài liệu có liên quan:

Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?