100 từ vựng Tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất

100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUẦN ÁO THÔNG DỤNG NHẤT

1. Từ vựng về các loại quần áo

  • Anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ
  • Top /tɒp/: áo
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
  • Boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/: quần đùi
  • Belt /belt/: thắt lưng
  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
  • Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
  • Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
  • Bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/: nơ thắt cổ áo nam
  • Dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ
  • Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
  • Jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
  • Dress /dres/: váy liền
  • Nightie (nightdress) /’naitai/: ​váy ngủ
  • Gloves /ɡlʌv/: găng tay
  • Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: ​áo khoác da
  • Jeans /ji:n/: quần bò
  • Overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
  • Jumper /ʤʌmpə/: áo len
  • Knickers /´nikəz/: quần lót nữ
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
  • Miniskirt /´mini¸skə:t/: váy ngắn
  • Raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
  • Overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: quần yếm
  • Shirt /ʃɜːt/: ​áo sơ mi
  • Pants /pænts/: quần Âu
  • Skirt /skɜːrt/: chân váy
  • Pyjamas /pi’ʤɑ:məz/: bộ đồ ngủ
  • Swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/: quần áo bơi
  • Scarf /skɑːrf/: khăn quàng
  • Suit /su:t/: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
  • Shorts /ʃɔ:t/: quần soóc
  • Trousers (a pair of trousers) /trauzəz/: quần dài
  • Underpants /´ʌndə¸pænts/: quần lót nam
  • Sweater /ˈswetər/: áo len
  • T-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
  • Thong /θɒŋ/: quần lót dây
  • Tie /tai/: cà vạt

2. Từ vựng về các phần cấu tạo của quần áo

  • Collar: Cổ áo
  • Sleeve: Tay áo
  • Button: Khuy áo
  • Border: Đường viền áo
  • Shirt pocket: Túi áo
  • Bottom: Vạt áo
  • Flaps: Tà áo

3. Từ vựng về các loại mũ

  • Deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
  • Hat /hæt/: mũ
  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai
  • Deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
  • Beret /bəˈreɪ/: mũ nồi
  • Bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa
  • Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
  • Snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
  • Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo
  • Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi
  • Mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp
  • Fedora /fəˈdɔː.rə/: mũ phớt mềm
  • Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
  • Top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
  • Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm

4. Từ vựng về các loại giày dép

  • Sneaker: Giày thể thao
  • Stilettos: Giày cao gót
  • Doll shoes: Giày bệt
  • Sandals: Dép xăng – đan/ dép quai hậu
  • Boots: Bốt
  • wedge boot: Giày đế vuông
  • Dockside: Giày lười dockside
  • Rubber boots: Ủng

5. Cụm từ vựng thông dụng về quần áo

  • A slave to fashionngười luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới
  • Classic stylephong cách đơn giản, cổ điển
  • Casual clothesquần áo giản dị (không hình thức)
  • Fashion showshow thời trang
  • Designer labelmột thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
  • Dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
  • Smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
  • To mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
  • Off the pegquần áo có sẵn
  • Fashion iconbiểu tượng thời trang
  • Fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
  • To dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
  • Fashionable : hợp thời trang
  • Hand-me-downs : quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
  • Must-have : thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
  • Timeless : không bao giờ lỗi mốt
  • To have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
  • Old fashioned: lỗi thời
  • On the catwalktrên sàn diễn thời trang
  • To get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
  • The height of fashioncực kỳ hợp thời trang
  • To look good in: mặc quần áo hợp với mình
  • To be on trendđang có xu hướng, hợp thời trang
  • Vintage clothestrang phục cổ điển
  • To keep up with the latest fashionmặc theo phong cách thời trang mới nhất
  • To go out of fashionlỗi thời, không còn hợp thời trang
  • To have a sense of stylecó gu thẩm mỹ thời trang
  • Well-dressed : ăn mặc đẹp đẽ
  • To take pride in someone’s appearancechú ý vào trang phục của ai đó
  • To suit someonephù hợp, đẹp với ai đó

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu 100 từ vựng Tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?