TOP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ÂM NHẠC PHỔ BIẾN NHẤT
1. Từ vựng về các dòng nhạc
- Blue: nhạc buồn
- Classical: nhạc cổ điển
- Country: nhạc đồng quê
- Dance: nhạc nhảy
- Easy listening: nhạc dễ nghe
- Electronic: nhạc điện tử
- Folk: nhạc dân ca
- Heavy metal: nhạc rock mạnh
- Hip hop: nhạc hip hop
- Jazz: nhạc jazz
- Latin: nhạc latin
- Opera: nhạc thính phòng
- Pop: nhạc Pop
- Rap: nhạc Rap
- Reggae: nhạc reggaeton
- Rock: nhạc rock
- Techno: nhạc khiêu vũ
- R&B: nhạc R&B
2. Từ vựng về thiết bị âm thanh
- Amp: bộ khuếch đại âm thanh
- Compact Disk: đĩa CD
- CD player: máy chạy CD
- Headphones: tai nghe
- Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi
- Instrument: nhạc cụ
- Microphone: micro
- MP3 player: máy phát nhạc mp3
- Music stand: giá để bản nhạc
- Record player: máy thu âm
- Speakers: Loa
- Stereo hay là Stereo system: dàn âm thanh nổi
3. Từ vựng về nhóm nhạc và nhạc công
- Band: ban nhạc
- Brass band: ban nhạc kèn đồng
- Choir: dàn hợp xướng
- Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
- Jazz band: ban nhạc jazz
- Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
- Pop Group: nhóm nhạc Pop
- Rock Band: ban nhạc rock
- String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
- Composer: nhà soạn nhạc
- Musician: nhạc công
- Performer: nghệ sĩ biểu diễn
- Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
- Cellist: người chơi vi-o-long-xen
- Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
- DJ: người phối nhạc
- Drummer: người chơi trống
- Flautist: người thổi sáo
- Guitarist: người chơi guitar
- Keyboard player: người chơi keyboard
- Pianist: người chơi piano
- Organist: người chơi đàn organ
- Pop star: ngôi sao nhạc Pop
- Saxophonist: người thổi kèn saxophone
- Trumpeter: người thổi kèm trumpet
- Singer: ca sĩ
- Alto: giọng nữ cao
- Soprano: giọng nữ trầm
- Bass: giọng nam trầm
- Tenor: giọng nam cao
- Baritone: giọng nam trung
4. Các từ vựng khác
- Accord: hợp âm
- Adagio: chậm, thong thả, khoan thai, tình cảm
- Beat: nhịp trống
- Harmony: hòa âm
- Lyrics: lời bài hát
- Melody hoặc tune: giai điệu
- Note: nốt nhạc
- Rhythm: nhịp điệu
- Scale: Gam
- Solo: đơn ca
- Duet: biểu diễn đôi, song ca
- In tune: đúng tông
- Out of tune: lệch tông
- To listen to music: nghe nhạc
- To play an instrument: chơi nhạc cụ
- To record: thu âm
- Audience: khán giá
- Concert: buổi hòa nhạc
- Hymn: thánh ca
- National anthem: quốc ca
- Symphony: nhạc giao hưởng
- Recording: bản thu âm
5. Các cụm từ về âm nhạc thường dùng
- It takes two to tango
Thành ngữ này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh trách nhiệm của cả hai bên trong một vấn đề nào đó. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là cần đến sự nhiệt tình của cả 2 người mới có thể khiến điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
The company is ready to sign the agreement now, but it takes two to tango and the negotiations may continue for several days yet.
Công ty đã sẵn sàng ký hợp đồng, nhưng bên kia chưa sẵn sàng thì cũng chịu, có thể còn phải thương lượng vài ngày nữa.
- Change one’s tune
Khi bạn nói “change your tune” về một vấn đề nào đó cũng đồng nghĩa với việc bạn thay đổi ý kiến của mình về nó. Ngữ cảnh để dùng thành ngữ này là khi điều đó đột nhiên có lợi cho bạn.
Ví dụ:
He began to change his tune after realizing how much benefit he could make
Anh ta bắt đầu thay đổi thái độ sau khi biết lợi ích mà anh ta sẽ đạt được.
- Face the music
Đừng dễ dàng bị đánh lừa bởi từ “music” trong câu thành ngữ này nha. “Face the music” nghĩa là chấp nhận những hậu quả không mong muốn từ những hành động sai trái mà mình đã làm
Ví dụ:
The young man was taken to court and forced to face the music for the crimes that he had committed.
Người thanh niên đã bị ra toà và nhận hình phạt cho những tội lỗi mà anh ta đã làm.
- Toot your own horn
“Toot your own horn” thường dùng thành ngữ này để chế giễu những kẻ thích khoe mẽ, không ngừng khoác lác về thành tích của mình.
Ví dụ:
He is quiet, modest sort of man who doesn’t believe in tooting his own horn.
Anh ấy là một con người trầm lặng, khiêm nhường, không thích khoe khoang tự đắc.
- Music to somebody’s ears
Thành ngữ này mang mục đích để thể hiện sự khen ngợi. Nếu bạn dùng “music to my ears” khi nói về một điều gì đó, tức là bạn cảm thấy thỏa mãn khi nghe bởi vì nó sẽ mang đến cho bạn những lợi ích nhất định.
Ví dụ:
Their offer of help was music to my ears.
Lời đề nghị giúp đỡ của họ khiến tôi rất vui.
- Hit the right note
Trong buổi thảo luận hoặc trò chuyện, khi bạn mang những tác động tích cực đến với mọi người và gặt hái được kết quả như mình mong muốn, đó chính là lúc bạn hit the right note.
Ví dụ:
You seem to hit the right note. I love your change.
Bạn có vẻ đã đi đúng hướng rồi đấy. Tôi rất thích sự thay đổi của bạn.
- Ring a bell
“Ring a bell” là khi có điều gì đó mang lại cảm giác quen thuộc, tưởng chừng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức của bản thân. Tuy nhiên, bạn lại không thể nhớ thật rõ ràng và chính xác từng chi tiết liên quan.
Ví dụ:
His face doesn’t ring a bell with me.
Gương mặt ông ta không gợi cho tôi nhớ gì cả.
- For a song
Thành ngữ này thường sử dụng trong hoàn cảnh bạn mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời.
Ví dụ:
She got her new book for a song.
Ông ấy mua chiếc xe hơi mới giá rất rẻ.
- Make a song and dance about something
Khiến cho điều gì đó quan trọng hơn so với bản thân nó để thu hút sự chú ý
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Top 100+ từ vựng Tiếng Anh về âm nhạc phổ biến nhất. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất
- Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất
Chúc các em học tập tốt!