TỔNG HỢP TỪ VỰNG TỪ UNIT 1 ĐẾN UNIT 8 TIẾNG ANH 8
UNIT 1. MY FRIENDS
1. public (n) công cộng
2. look like: trông giống như
3. laugh (v) cười
4. photograph (n) bức ảnh
5. humorous (a) có tính hài hước
6. enough: đủ
7. introduce (v) giới thiệu
8. blond (a) vàng hoe
9. set (v) lặn (mặt trời)
10. slim (a) người thanh, mảnh dẻ
11. rise (v) mọc (mặt trời)
12. straight (a) thẳng
13. planet (n) hành tinh
14. curly (a) quăn, xoăn
15. earth (n) trái đất
16. bold (a) hói
17. moon (n) mặt trăng
18. fair (a) trắng (da), vàng nhạt (tóc)
19. silly (a) ngu xuẩn
20. cousin (n) anh, chị em họ
21. Mercury (n) sao Thủy
22. principal (n) người đứng đầu
23. Mars (n) sao Hỏa
24. lucky (a) may mắn
25. grocery (n) cửa hàng tạp hóa
26. character (n) tính nết, tính cách
27. carry (v) mang, vác
28. sociable (a) dễ gần gũi, hòa đồng
29 lift (v) nâng lên, giơ lên …
30. extremely (a) cực kì
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
1. rackets (n) vợt (bóng bàn, cầu lông)
2. fax machine (n) máy FAX
3. fishing rod (n) cần câu
4. mobile phone (n) điện thoại di động
5. hide and seek (n) trò chơi trốn tìm
6. downstairs (n) dưới gác
7. upstairs (n) trên gác
8. hold on: giữ máy
9. perhaps: có lẽ
10. tobe on: trình chiếu
11. agree (v) đồng ý
12. Scotsman (n) người Scotland
13. emigrate (v) xuất cảnh, di cư
14. deafmute (n) tật vừa câm vừa điếc
15. transmit (v) truyền, phát tín hiệu
16. speech (n) giọng nó, lời nóii
17. distance (n) khoảng cách
18. lead to (v) dẫn đến
19. assistant (n) người giúp đỡ, phụ tá
20. conduct (v) thực hiện, tiến hành
21. device (n) thiết bị, dụng cụ, máy móc
22. message (n) thông điệp, lời nhắn
23. exhibition (n) cuộc triểm lãm
24. commercial (a) buôn bán, thương mại
25. furniture (n) đồ đạc
26. delivery (v) giao
27. midday (adv) nửa ngày
28. customer (n) khách hàng
29. stationery (n) đồ dùng văn phòng
30. leave the message: để lại lời nhắn
31. pick up (v) đón
UNIT 3. AT HOME
1. counter (n) quầy hàng, cửa hàng
2. chore (n) công việc trong nhà
3. beneath (prep, adv) dưới, phía dưới
4. yourself: chính bạn
5. jar (n) hũ, lọ
6. steamer (n) nồi hấp, nồi đun hơi
7. flour (n) bột
8. saucepan (n) cái chảo
9. vase (n) bình hoa
10. cooker (n) nồi nấu cơm
11. description (n) sự mô tả
12. rug (n) thảm, tấm thảm trải sàn
13. feed (v) cho ăn
14. cushion (n) cái nệm
15. empty (v, a) rỗng, làm cho rỗng
16. safety (n) sự an toàn
17. tidy (a) gọn gàng
18. precaution (n) lời cảnh báo
19. sweep (v) quét
20. chemical (n) hóa chất
21. dust (v) phủi bụi, đất
22. drug (n) thuốc
23. tank (n) bình
24. locked (a) được khóa
25. garbage (n) rác
26. match (n) diêm
27. fail (v) thất bại, thua
28. fire (n) lửa
29. ache (v) làm đau
30. destroy (v) phá hủy
31. repairman (n) thợ sửa chữa
32. injure (v) làm bị thương
33. kill (v) giết chết
34. cover (n) phủ lên, bao phủ
35. electrical socket (n) ổ cắm điện
36. myself: chính tôi
37. electricity (n) điện
38. yourself: chính bạn
39. out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con
40. himself: chính anh ấy
41. scissors (n) cái kéo
42. herself: chính cô ấy
43. bead (n) hạt, vật tròn nhỏ
44. ourselves: chính chúng tôi
45. folder (n) ngăn
46. themselves : chính họ
47. wardrobe (n) tủ đựng quần áo
48. yourselves: chính các bạn
49. corner (n) góc
50. oven (n) lò nướng
UNIT 4. OUR PAST
1. used to (v) đã từng
2. life (n) cuộc sống
3. have to: phải
4. look after (v) trông nom
5. great grandma (n) cụ bà
6. electricity (n) điện
7. modern (a) hiện đại
8. lit (v) đốt, thắp, tình cờ gặp
9. folktale (n) chuyện dân gian
10. tale (n) chuyện kể, chuyện nói xấu
11. conversation (n) cuộc đàm thoại
12. moral (a) thuộc về tinh thần
13. foolish (a) ngốc nghếch
14. greedy (a) tham lam, hám ăn
15. unfortunately (adv) không may
16. cruel (a) tàn ác
17. upset (a) buồn phiền, thất vọng
18. broken heart: trái tim tan nát
19. prince (n) hoàng tử
20. fairy (n) nàng tiên
21. magically (adv) một cách nhiệm màu
22. change (v) thay đổi
23. rag (n) giẻ rách
24. immediately (adv) ngay lập tức
25. fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai
26. marry (v) kết hôn, cưới
27. graze (v) gặm cỏ
28. nearby (adv) gần đó
29. tiger (n) con hổ
30. servant (n) nô lệ
31. master (n) ông chủ
32. wisdom (n) trí khôn
33. rope (n) dây thừng
34. straw (n) rơm
35. stripes (n) sọc vằn
36. appear (v) xuất hiện
UNIT 5: STUDY HABITS
1. report card (n) phiếu báo kết quả học tập
2. underline (v) gạch chân
3. excellent (a) xuất sắc
4. highlight (v) làm nổi bật
5. proud of (a) tự hào về
6. revision (n) ôn tập, xem lại
7. improve (v) cải thiện, nâng cao
8. necessary (a) cần thiết
9. Spanish (n) tiếng, người Tây Ban Nha
10. revise (n) bản in thử lần thứ 2
11. pronounciation (n) cách phát âm
12. find out (v) nhận ra, tìm ra
13. dictionary (n) từ điển
14. body (n) phần thân, cơ thể
15. sound (n) âm thanh
16. heading (n) phần đầu
17. try one’s best: cố gắng hết sức
18. Lunar New Year: tết âm lịch
19. believe (v) tin tưởng
20. behave (v) cư xử, đối xử
21. promise (v) hứa
22. sore throat (n) đau họng
23. participation (n) sự tham gia
24. replant (v) trồng lại
25. cooperation (n) sự hợp tác
26. mend (v) sửa chữa
27. satisfactory (a) thảo mãn, hài lòng
28. roof (n) mái nhà
29. signature (n) chữ ký
30. report (v) thông báo
31. mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ
32. piece of paper (n) một mảnh giấy
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
1. encourage (v) động viên, khuyến khích
2. blind (a) mù
3. citizenship (n) quyền công dân
4. handicapped (a) tàn tật
5. businessman (n) thương gia
6. enroll (v) đăng kí vào học
7. explain (v) giải thích
8. application (n) việc nộp đơn
9. similar (a) giống nhau
10. fill out (v) điền (vào mẫu đơn)
11. coeducational (a) giáo dục chung cho cả nam và nữ
12. act (v) hành động
13. differ (v) khác, phân biệt được …
14. sign (v) kí tên
15. Atlantic (n) Đại tây dương
16. sex (n) giới tính
17. aim (n) mục đích
18. interest (n) sở thích
19. natural resource (n) năng lượng tự nhiên
20. favor (n) ân huệ
21. earn (v) kiếm được
22. ask for (v) hỏi xin
23. possible (a) có thể
24. respond (v) trả lời, phản ứng lại
25. raise (v) nuôi
26. do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ
27. fund (n) quỹ
28. offer (v) trao tặng
29. register (v) đăng kí
30. assistance (n) người giúp việc
31. gardening (n) công việc vườn
32. hurt (v) làm đau
33. ticket (n) vé
34. lost (v) mất
35. academic (a) thuộc về học tập
36. money (n) tiền
37. position (n) vị trí
38. broken leg (n) cái chân bị gãy
39. recycle (v) tái chế
40. flat tire (n) cái lốp xe bị xẹp
41. tutor (v,n) dạy phụ đạo
42. build (v) xây dựng
43. unite (v) đoàn kết
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
1. discuss (v) thảo luận
2. wet market (n) chợ cá tươi sống
3. situation (n) tình huống
4. area (n) vùng, khu vực
5. discount (n) sự giảm giá
6. pancake (n) bánh bột mì
7. facility (n) cơ sở vật chất
8. tasty (a) ngon, hợp khẩu vị
9. available (a) có sẵn
10. parcel (n) gói hàng, bưu kiện
11. contact (v) liên hệ, tiếp xúc
12. airmail (n) thư gửi bằng đường hàng
13. a period of time: một khoảng thời gian
14. a point of time: một điểm thời gian
15. exhibition (n) cuộc triển lãm
16. company (n) công ty
17. contest (n) cuộc thi
18. airconditioned (a) có điều hòa nhiệt độ
19. fan (n) người hâm mộ
20. product (n) sản phẩm
21. mall (n) khu thương mại
22. serve (v) phục vụ
23. convenient (a) tiện lợi, thuận tiện
24. especially (adv) đặc biệt
25. humid (a) ẩm ướt
26. comfort (n) sự thoải mái
27. offer (v) trao tặng
28. resident (n) cư dân
29. concern about (v) lo lắng về
30. organize (v) tổ chức
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
1. urban (n) thuộc về thành thị, TP
2. fresh air (n) không khí trong lành
3. government (n) chính phủ
4. goods (n) hàng hóa
5. migrant (n) dân di cư
6. traffic jam (n) tắc nghẽn giao thông
7. opportunity (n) cơ hội
8. tobe away: đi xa
9. create (v) tạo ra
10. relative (n) họ hàng, bà con
11. adequate (a) đầy đủ
12. permanently (adv) vĩnh viễn, mãi mãi
13. pressure (n) áp lực
14. nothing: không có gì
15. event (n) sự kiện
16. remote (a) xa xôi
17. delay (v) hoãn lại
18. refrigerator (n) tủ lạnh
19. boat (n) thuyền
20. medical facility (n) trang thiết bị y tế
21. rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới
22. accessible (a) có thể sử dụng
23. violin (n) vi ô lông
24. province (n) tỉnh
25. computer (n) máy vi tính
26. definitely (a) xác định
27. transport (n) giao thông
28. opinion (n) quan điểm, ý kiến
29. villa (n) biệt thự
30. mean (v) có nghĩa
31. balcony (n) ban công
32. mention (v) đề cập đến
33. rural (n) thuộc nông thôn
34. plentiful (a) nhiều
35. struggle (v) đấu tranh
36. typhoon (n) trận bão lớn
37. flood (n) lũ lụt
38. drought (n) nạn hạn hán
39. increase (n) sự gia tăng
40. overcrowding (n) đông đúc, đông người
41. strain (n) sự quá tải (dân số)
42. human (n) con người
43. tragedy (n) bi kịch
........
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 8 Tiếng Anh 8, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tốt!