Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 6 Tiếng Anh 8 chương trình thí điểm

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TỪ UNIT 1 ĐẾN UNIT 6

TIẾNG ANH 8 CHƯƠNG TRÌNH THÍ ĐIỂM

1. Từ vựng Unit 1. Leisure activities

1. adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích

2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì

3. beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển

4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay

5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

6. community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng

7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công

8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công

9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá

10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét

11. DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa

12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm

13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè

14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì

15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!

16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia

17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi

18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi

20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

21. people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại

22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn

23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng

24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ

25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục

26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)

2. Từ vựng Unit 2. Life in the countryside

1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong

2 brave (adj) /breɪv/: can đảm

3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo

4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc

5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy

6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện

7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền

8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện

9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng

10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ

11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi

12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ

13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt

14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt

15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương

16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ

17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục

18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục

19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa

20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ

21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)

22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua

23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát

3. Từ vựng Unit 3. Peoples of Viet Nam

1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên

2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp

4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục

5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu

6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục

7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng

8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú

9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc

10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc

11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số

12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm

13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản

14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt

15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa

16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số

17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số

18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa

19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận

20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng

21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản

22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn

23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang

24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống

25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo

26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước

4. Từ vựng Unit 4. Our customs and traditions

1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận

2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo

3. cockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ

4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen

5. course (n) /kɔːs/: món ăn

6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)

7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim

8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)

9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)

10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ

11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái

12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc

13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay

14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho

15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)

16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh

17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng

18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc

19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội

20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác

21. spray (v) /spreɪ/: xịt

22. spread (v) /spred/: lan truyền

23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống

24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa

25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết

26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên

27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!

5. Từ vựng Unit 5. Festivals in Viet Nam

1. anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm

2. archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm

3. carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang)

4. ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ

5. clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay

6. commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm

7. command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh

8. companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành

9. defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại

10. emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế

11. float (v) /fləʊt/: thả trôi nổi

12. gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc)

13. rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm

14. incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang

15. invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược

16. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ

17. lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông

18. offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật

19. procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước

20. preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn

21. ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)

22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình

23. regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận

24. scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan

25. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai

6. Từ vựng Unit 6. Folks tales

1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác

4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng

6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế

7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

12. fox (n) /fɒks/: con cáo

13. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi

14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

15. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ

17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ

18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

19. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử

20. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn

21. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh

22. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa

23. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa

24. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác

25. wolf (n) /wʊlf/: con chó sói

26. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi

........

Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Tổng hợp từ vựng từ Unit 1 đến Unit 6 Tiếng Anh 8 chương trình thí điểm, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?