Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 1 theo chủ đề

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 1 THEO CHỦ ĐỀ

1. Từ vựng về màu sắc

  • Pink: hồng
  • Yellow: vàng
  • Red: màu đỏ
  • White: trắng
  • Blue: màu xanh nước biển
  • Green: xanh lá cây
  • Yellow: vàng
  • Orange: màu da cam
  • Black :đen
  • Purple: tím

2. Từ vựng về hoa quả

  • Watermelon: quả dưa hấu
  • Guava: quả ổi
  • Peach: quả đào
  • Grapes: quả nho
  • Strawberry: quả dâu tây
  • Apple: quả táo
  • Pear: quả lê
  • Avocado: quả bơ
  • Mango: quả xoài
  • Pineapple: quả dứa
  • Papaya: đu đủ
  • Lemon: quả chanh
  • Coconut: quả dừa
  • Banana: quả chuối
  • Tangerine: quả quýt
  • Cherry: anh đào
  • Jackfruit: quả mít
  • Durian: sầu riêng
  • Longan: quả nhãn
  • Pomelo: quả bưởi
  • Jackfruit: quả mít
  • Persimmom: quả hồng
  • Papaya: đu đủ
  • Dragon fruit: thanh long
  • Soursop: mãng cầu
  • Star apple: vú sữa
  • Sugar cane: mía
  • Avocado: quả bơ
  • Star fruit: quả khế
  • Durian: sầu riêng
  • Fig: quả sung

3. Từ vựng về gia đình

  • Father/Dad: cha/bố
  • Mother/Mom: mẹ/má
  • Younger brother: em trai
  • Older/Elder brother: anh trai
  • Younger sister: em gái
  • Older/Elder sister: chị gái
  • Twin brother/sister: anh/chị em sinh đôi
  • Baby: em bé
  • Grandfather: ông
  • Grandmother: bà
  • Cousin: anh em họ
  • Uncle: chú hoặc bác hoặc cậu (anh em của cha mẹ là con trai)
  • Aunt/Aunty: cô/dì/mợ/thím (anh em của cha mẹ là con gái)
  • Parents: cha mẹ
  • Son: con trai
  • Daughter: con gái
  • Great grandfather: cụ ông
  • Great grandmother: cụ bà

4. Từ vựng về đồ vật 

  • Bed: cái giường ngủ
  • Fan: cái quạt
  • Clock: đồng hồ
  • Chair: cái ghế
  • Bookshelf: giá sách
  • Picture: bức tranh
  • Pillow: cái gối
  • Blanket; chăn, mền
  • Table: bàn
  • Bench: ghế bành
  • Sofa: ghế sô-fa
  • Vase: lọ hoa
  • Flower: hoa
  • Clothing: quần áo
  • Lights: đèn
  • Cup: cốc
  • Face towel: khăn mặt
  • Bin: thùng rác
  • Television: tivi
  • Telephone: điện thoại bàn
  • Bowl: bát
  • Plate: đĩa
  • Comb: cái lược 
  • Pot: nồi
  • Pan: chảo
  • Mirror: gương
  • Piano: đàn piano
  • Broom: chổi

5. Từ vựng về số đếm

  • zero: không 
  • one: một
  • two: hai
  • three: ba
  • four: bốn
  • five: năm
  • six: sáu
  • seven: bảy
  • eight: tám
  • nine: chín
  • ten: mười
  • eleven: mười một
  • twelve: mười hai
  • thirteen: mười ba
  • fourteen: mười bốn
  • fifteen: mười lăm
  • sixteen: mười sáu
  • seventeen: mười bảy
  • eighteen: mười tám
  • nineteen: mười chín
  • twenty: hai mươi
  • twenty-one: hai mốt
  • twenty-two: hai hai
  • twenty-three: hai ba
  • thirty: ba mươi
  • forty: bốn mươi
  • fifty: năm mươi
  • sixty: sáu mươi
  • seventy: bảy mươi
  • eighty: tám mươi
  • ninety: chín mươi
  • one hundred, a hundred: một trăm
  • one hundred and one, a hundred and one: một trăm lẻ một hoặc một trăm linh một
  • two hundred: hai trăm
  • three hundred: ba trăm
  • one thousand, a thousand: một nghìn
  • two thousand: hai nghìn
  • three thousand: ba nghìn
  • one million, a million: một triệu
  • one billion, a billion: một tỉ

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 1 theo chủ đề. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?