Tổng hợp từ vựng luyện thi IOE lớp 3, 4, 5

TỔNG HỢP TỪ VỰNG LUYỆN THI IOE LỚP 3, 4, 5

1. Healthy: sức khỏe

Fine/ well: tốt, khỏe

Sick/ ill: bệnh

Headache: nhức đầu

Toothache: nhức răng

Stomachache: đau bao tử

Flu: cảm cúm

Cold: cảm lạnh

Hot: nóng

Angry: giận dữ

Tired: mệt mõi

Cough: ho

Temperature: sốt

Sore throat: đau cổ

Sore eye: đau mắt

Sore arm: đau tay

Pain: đau

Hurt = injure: bị thương

Accident: tai nạn

Break: gãy

Running nose: sổ mũi

2. Feel: cảm xúc

Happy/funny: vui

Smile: mỉm cười

Sad: buồn

Cry: khóc

Laugh: cười to

Cold: lạnh

Hot: nóng

Thirsty: khát

Hungry: đói

Full: no

Fine: khỏe

Well/good: tốt

3. Adjective: tính từ

Tall: cao

Long: dài

Short: ngắn/thấp

Big/ fat: mập

Slim/ thin: ốm, mảnh mai

Small/ tittle/ tiny: nhỏ

Giant: to lớn

Huge: khổng lồ

Strong/fit: mạnh khỏe

Weak: yếu

Heavy: nặng

Lift: nhẹ

Beautiful: xinh đẹp

Pretty: dễ thương

Lovely: đáng yêu

Friendly: thân thiện

Nice/good/well: tốt

Kind: tử tế

Intelligent/smart: thông minh

Cheerful: vui mừng

Wonderful: tuyệt vời

Careful: cẩn thận

Careless: bất cẩn

Tidy: gọn gàng

Untidy/mess: lộn xộn

Lazy: lười biếng

Hard: chăm chỉ

Noisy: ồn ào

Quiet/silent: im lặng

High: cao

Old: già/cũ

New: mới

Young: trẻ

Round/circle: tròn

Square: vuông

Lazy: lười biếng

Hard-working: chăm chỉ, siêng năng

Amazing = surprised: ngạc nhiên

Terrible: kinh khủng

Afraid: đáng sợ

Dangerous: nguy hiểm

Delicious: ngon

4. Action: hoạt động

Run: chạy

Go: đi

Walk: đi dạo

Fly: bay

Jump: nhảy

Sit: ngồi

Stand: đứng

Sing: hát

Chant: đọc theo nhịp điệu

Chat: tán gẫu, trò chuyện

Dance: múa/nhảy

Write: viết

Read: đọc

Speak/talk/say: nói

Hear/listen: nghe

Look/see: nhìn

Watch: xem

Smile: mỉm cười

Laugh: cười (chế giễu)

Cry: khóc

Count: đếm

Take: dẫn

Get: lấy

Star/ begin: bắt đầu

Get up/wake up: thức dậy

Make up: trang điểm

Do/make: làm

Play: chơi

Ask: hỏi

Answer: trả lời

Study/learn: học

Draw: vẽ

Paint: sơn

Colour/color: tô màu

Brush: đánh răng

Wash: rửa, giặt

Wear: mặc

Hit: đánh

Catch: bắt, chụp

Touch: chạm

Communicate: giao tiếp

Explain: giải thích

Move: di chuyển

Come in: đi vào

Go out: đi ra ngoài

Come here: đến đây

Arrive: đến

Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp)

Drive: lái xe

Get dressed: thay quần áo

Cook: nấu ăn

Eat: ăn

Drink: uống

Build: xây dựng

Take photos/ photographs: chụp ảnh

Explore: khám phá, thám hiểm

Visit: thăm

Cruise: du ngoạn

5. Command: câu mệnh lệnh

Try your/my best: cố lên

Don’t give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc

Be quiet/don’t talk/ keep silent: im lặng

Look at the board: nhìn lên bảng

Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói

Listen carefully: lắng nghe cẩn thận

Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói

Don’t make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn

Stand up: đứng lên

Sit down: ngồi xuống

Raise your hand / hand up: giơ tay lên

Put your hand down / hand down: để tay xuống

Turn round: di chuyển theo vòng tròn

Open your book: mở sách ra

Close your book: đóng sách lại

Take out your book: lấy sách ra

Put your book away: cất sách vào

Pick up you pencil: cầm bút chì lên

Put you pencil down: để bút chì xuống

Go to the board: đi lên bảng

Move your seat: di chuyển chổ ngồi

Come back your seat: trở về chổ ngồi

Hurry up: nhanh lên

Calm down: bình tĩnh

Go on: tiếp tục

Listen and repeat: nghe và lặp lai

Listen and match: nghe và nối

Listen and tick: nghe và đánh dấu tick

Listen and number: nghe và điền số

Read and answer: đọc và trả lời

Read and match: đọc và nối

Point to your teacher: chỉ giáo viên

Touch your desk: chạm vào bàn

Clap your hand: vỗ tay

Read the chant aloud: đọc lớn lên

Let’s count the boys/girls: hãy đếm số bạn nam/nữ

Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe

Point to the map: chỉ vào bản đồ

Don’t make a mess: không làm lộn xộn

It’s time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ăn sang

Repeat after me: lặp lại sau tôi

Let’s draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh

Write your name here: viết tên bạn ở đây

Let’s make a line/two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng

Let’s make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn

Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống

6. Country/ Nation: quốc gia, nước

Viet Nam: Việt Nam

China: Trung Quốc

Laos: Lào

Cambodia: Cam-pu-chia

Thailand: Thái Lan

Malaysia: Ma-lay-xi-a

Singapore: Xin-ga-po

Japan: Nhật Bản

Korea: Hàn Quốc

Russia: Nga

Australia: Úc

America/the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ

England/the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh

Canada: Ca-na-đa

France: Pháp

Spain: Tây Ban Nha

Philippines: Phi-líp-pin

Indonesia: In-đô-nê-xi-a

Italy: nước Ý

India: Nước Ấn Độ

7. Nationality: quốc tịch

(Language: ngôn ngữ)

Vietnamese: người Việt, tiếng Việt

Chinese: người Trung Quốc, người Hoa

Laotian/Lao: người Lào

Cambodian: người Cam-pu-chia

Thai: người Thái

Malaysian: người Ma-lay-xi-a

Singaporean: người Xin-ga-po

Japanese: người Nhật

Korean: người Hàn

Russian: người Nga

Australian: người Úc

American: người Mỹ

English/British: người Anh

Canadian: người Ca-na-đa

French: người Pháp

Spanish: người Tây Ban Nha

Filipino: người Phi-líp-pin

Indonesian: người In-đô-nê-xi-a

Italian: người Ý

Indian: người Ấn Độ

8. City/Capital city: Thành phố, thủ đô

Beijing: thủ đô Trung Quốc

Vientiane: thủ đô Lào

Phnom Penh: Cam-pu-chia

Bangkok: Thái Lan

Kuala Lumpur: thủ đô Ma-lay-xi-a

Tokyo: thủ đô Nhật Bản

Seoul: thủ đô Hàn Quốc

Sydney: thành phố Úc

New York: thành phố của Mỹ

Washington D.C.: thủ đô Mỹ

London: thủ đô Anh

Paris: thủ đô Pháp

Jakarta: thủ đô In-đô-nê-xi-a

Roma: thủ đô Ý

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Tổng hợp từ vựng luyện thi IOE lớp 3, 4, 5. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang Chúng tôi để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

Tham khảo thêm

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?