Trắc nghiệm ôn tập Unit 9 - 11 Tiếng Anh lớp 6

Câu hỏi Trắc nghiệm (30 câu):

  • Câu 1:

    Mã câu hỏi: 27585

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: SMALL

    • A.long
    • B.big
    • C.blue
    • D.old
  • Câu 2:

    Mã câu hỏi: 27587

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: TALL

    • A.short
    • B.orange
    • C.quite
    • D.full
  • Câu 3:

    Mã câu hỏi: 27589

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: FAT

    • A.oval
    • B.white
    • C.thin
    • D.noisy
  • Câu 4:

    Mã câu hỏi: 27591

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: LIGHT

    • A.yellow
    • B.round
    • C.careful
    • D.heavy
  • Câu 5:

    Mã câu hỏi: 27593

    Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA: WEAK

    • A.beautiful
    • B.strong
    • C.dangerous
    • D.brown
  • Câu 6:

    Mã câu hỏi: 27596

    _____ her hair long?

    • A.Does
    • B.Do
    • C.Is
    • D.Are
  • Câu 7:

    Mã câu hỏi: 27598

    Cindy has ______lips

    • A.heavy
    • B.full
    • C.tall
    • D.noisy
  • Câu 8:

    Mã câu hỏi: 27599

    What color ______your shoes?

    • A.is
    • B.are
    • C.does
    • D.do
  • Câu 9:

    Mã câu hỏi: 27600

    What’s ______?- That’s his hand.

    • A.this
    • B.that
    • C.these
    • D.those
  • Câu 10:

    Mã câu hỏi: 27601

    Match the adjective “strong” with its opposite.

    • A.weak
    • B.light
    • C.heavy
    • D.fat
  • Câu 11:

    Mã câu hỏi: 27602

    He’s tall _______thin.

    • A.nor
    • B.so
    • C.and
    • D.however
  • Câu 12:

    Mã câu hỏi: 27603

    What color is her hair?-________black.

    • A.This is
    • B.Those are
    • C.It is
    • D.They are
  • Câu 13:

    Mã câu hỏi: 27604

    Bobby ________big blue eyes.

    • A.is
    • B.are
    • C.has
    • D.have
  • Câu 14:

    Mã câu hỏi: 27605

    Angela and Rose _____dinner now.

    • A.has
    • B.have
    • C.is having
    • D.are having
  • Câu 15:

    Mã câu hỏi: 27606

    Look! The bus______ .

    • A.comes
    • B.come
    • C.is coming
    • D.are coming
  • Câu 16:

    Mã câu hỏi: 27607

    - ______ - They are playing volleyball.

    • A.Who are they playing with?
    • B.What do they do?
    • C.Why are they playing volleyball?
    • D.What are they doing?
  • Câu 17:

    Mã câu hỏi: 27608

    My grandfather ______ TV every night.

    • A.watches
    • B.watch
    • C.is watching
    • D.are watching
  • Câu 18:

    Mã câu hỏi: 27609

    We ______ to music now.

    • A.listen
    • B.listens
    • C.are listening
    • D.is listening
  • Câu 19:

    Mã câu hỏi: 27610

    - ______- She has five pens.

    • A.Are those her pens?
    • B.Are her pens expensive?
    • C.How many pens does she have?
    • D.What are these?
  • Câu 20:

    Mã câu hỏi: 27611

    - ______- Jim and Jack.

    • A.What do they do?
    • B.Who jog in the park?
    • C.Who are jogging in the park?
    • D.What are they doing?
  • Câu 21:

    Mã câu hỏi: 27612

    Find the mistake: She washes her long hair now. 

    • A.She
    • B.washes
    • C.her
    • D.hair
  • Câu 22:

    Mã câu hỏi: 27613

    Find the mistake: He is brushing his teeth every morning

    • A.is brushing
    • B.his
    • C.teeth
    • D.morning
  • Câu 23:

    Mã câu hỏi: 27614

    Find the mistake: He works on Monday to Friday.

    • A.He
    • B.works
    • C.on
    • D.to
  • Câu 24:

    Mã câu hỏi: 27615

    Find the mistake: How many books do he have?

    • A.How
    • B.books
    • C.do
    • D.have
  • Câu 25:

    Mã câu hỏi: 27616

    Find the mistake: She goes to London by a plane.

    • A.She
    • B.goes
    • C.to
    • D.a plane
  • Câu 26:

    Mã câu hỏi: 27617

    Nam: (26).... is that?

    • A.Who
    • B.What
    • C.Which
    • D.How
  • Câu 27:

    Mã câu hỏi: 27618

    (27).................

    • A.brother
    • B.sister
    • C.engineer
    • D.farmer
  • Câu 28:

    Mã câu hỏi: 27619

    (28).................

    • A.tall, thin
    • B.tall and thin
    • C.tall or thin
    • D.tall but thin
  • Câu 29:

    Mã câu hỏi: 27620

    (29)...................

    • A.beautiful
    • B.good
    • C.old
    • D.weak
  • Câu 30:

    Mã câu hỏi: 27621

    (30)..................

    • A.isn't
    • B.doesn't
    • C.is
    • D.not

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?