Câu hỏi Trắc nghiệm (15 câu):
-
Câu 1:
Mã câu hỏi: 28240
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác so với các từ còn lại
- A.people
- B.television
- C.pencil
- D.stereo
-
Câu 2:
Mã câu hỏi: 28241
- A.watches
- B.fixes
- C.washes
- D.goes
-
Câu 3:
Mã câu hỏi: 28242
Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
- A.floors
- B.schools
- C.students
- D.classes
-
Câu 4:
Mã câu hỏi: 28243
I do ......... homework every afternoon.
- A.their
- B.his
- C.her
- D.my
-
Câu 5:
Mã câu hỏi: 28244
Which .................are you in? - 6A
- A.grade
- B.class
- C.school
- D.floor
-
Câu 6:
Mã câu hỏi: 28245
After school, Lan ...........................
- A.listens to music
- B.listen to the music
- C.listen to music
- D.listens to the music
-
Câu 7:
Mã câu hỏi: 28246
We live .................the country.
- A.near
- B.at
- C.in
- D.on
-
Câu 8:
Mã câu hỏi: 28247
What are those? - ..............
- A.They are a trees.
- B.They are trees.
- C.It is trees.
- D.It is a tree.
-
Câu 9:
Mã câu hỏi: 28248
Classes end at ..................
- A.a quarter past eleven
- B.eleven past quarter
- C.quarter past an eleven
- D.eleven past a quarter
-
Câu 10:
Mã câu hỏi: 28249
The police station is ............... the restaurant.
- A.next
- B.in front
- C.opposite
- D.right
-
Câu 11:
Mã câu hỏi: 28250
Read the following passage and choose the best answer marked A, B, C or D for each question.
- A.5
- B.6
- C.7
- D.8
-
Câu 12:
Mã câu hỏi: 28251
What time does she get up?
- A.3.50
- B.6.15
- C.5.30
- D.6.35
-
Câu 13:
Mã câu hỏi: 28252
How many students are there in her class?
- A.45
- B.35
- C.10
- D.30
-
Câu 14:
Mã câu hỏi: 28253
Where is her classroom?
- A.in the city
- B.in the country
- C.on the 1st floor
- D.on the 2nd floor
-
Câu 15:
Mã câu hỏi: 28254
How many classes does her school have?
- A.8
- B.9
- C.10
- D.15