Câu hỏi Trắc nghiệm (18 câu):
-
Câu 1:
Mã câu hỏi: 28196
Choose the best answer
- A.I’m fine, thanks
- B.They’re fine, thank you.
- C.We’re fine, and you ?
- D.She is not fine.
-
Câu 2:
Mã câu hỏi: 28198
___________________ are my pencils.
- A.This
- B.There
- C.These
- D.That
-
Câu 3:
Mã câu hỏi: 28200
Kate and Jenny are in their _____________ room.
- A.live
- B.lives
- C.lived
- D.living
-
Câu 4:
Mã câu hỏi: 28202
This is my sister. ___________________ is Thu.
- A.Her
- B.She
- C.His
- D.He
-
Câu 5:
Mã câu hỏi: 28204
“______________________________________ ?” – “They are chairs.”
- A.Who are they?
- B.What are these?
- C.What is this?
- D.Who is he?
-
Câu 6:
Mã câu hỏi: 28206
Where is your father ? – He is ___________________home.
- A.at
- B.in
- C.on
- D.up
-
Câu 7:
Mã câu hỏi: 28208
Is this an___________________? –Yes, it is.
- A.ruler
- B.window
- C.door
- D.eraser
-
Câu 8:
Mã câu hỏi: 28210
___________________ is he ? He is my teacher.
- A.Where
- B.How do
- C.Who
- D.How old
-
Câu 9:
Mã câu hỏi: 28212
Is his father a doctor ? Yes, ___________________
- A.I am
- B.he is
- C.she is
- D.it is
-
Câu 10:
Mã câu hỏi: 28214
Teacher: “Nam, stand ___________________ and open your book, please.”
- A.up
- B.down
- C.in
- D.on
-
Câu 11:
Mã câu hỏi: 28216
Choose the suitable word to fill in each blank.
- A.students
- B.a student
- C.a students
- D.an student
-
Câu 12:
Mã câu hỏi: 28218
- A.on
- B.to
- C.at
- D.in
-
Câu 13:
Mã câu hỏi: 28220
- A.They
- B.These
- C.There
- D.He
-
Câu 14:
Mã câu hỏi: 28222
- A.one
- B.two
- C.three
- D.four
-
Câu 15:
Mã câu hỏi: 28224
- A.doctor
- B.doctors
- C.a doctors
- D.an doctors
-
Câu 16:
Mã câu hỏi: 28226
- A.too
- B.two
- C.on
- D.are
-
Câu 17:
Mã câu hỏi: 28228
Identify the mistake in each sentence
- A.This
- B.sisters
- C.is
- D.a
-
Câu 18:
Mã câu hỏi: 28230
How are you spell your name?
- A.How
- B.are
- C.spell
- D.name