Câu hỏi Trắc nghiệm (25 câu):
-
Câu 1:
Mã câu hỏi: 84016
bằng-
A.
nếu -
B.0 nếu
-
C.0 nếu
-
D.0 nếu
-
A.
-
Câu 2:
Mã câu hỏi: 84017
Câu 1.Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
-
A.
nếu là hằng số -
B.
với nguyên dương -
C.
-
D.
với nguyên dương
-
A.
-
Câu 3:
Mã câu hỏi: 84018
Chọn khẳng định đúng:
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 4:
Mã câu hỏi: 84019
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
- A.Hàm số chứa căn bậc hai liên tục trên toàn bộ tập số thực R.
- B.Hàm số đa thức liên tục trên toàn bộ tập số thực R.
- C.Hàm số lượng giác liên tục trên toàn bộ tập số thực R.
- D.Hàm số phân thức liên tục trên toàn bộ tập số thực R.
-
Câu 5:
Mã câu hỏi: 84020
bằng- A.0
- B.- 3
-
C.
- D.2
-
Câu 6:
Mã câu hỏi: 84021
Giới hạn của hàm số:
bằng:- A.10
-
B.
-
C.
- D.9
-
Câu 7:
Mã câu hỏi: 84022
Biết dãy số
thỏa mãn với mọi . Khẳng định nào sau đây đúng?-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 8:
Mã câu hỏi: 84023
Nếu
thì bằng- A.504,5
- B.126,125.
- C.2018
- D.224,2
-
Câu 9:
Mã câu hỏi: 84024
Cho phương trình:
(1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?- A.(1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1).
- B.(1) có nghiệm trên khoảng (0; 1).
- C.(1) có nghiệm trên R.
- D.Vô nghiệm.
-
Câu 10:
Mã câu hỏi: 84025
bằng-
A.
- B.0
- C.1
- D.- 5
-
A.
-
Câu 11:
Mã câu hỏi: 84026
Cho hàm số
. Hàm số đã cho liên tục tại khi m bằng:- A.- 1
- B.- 4
- C.4
- D.1
-
Câu 12:
Mã câu hỏi: 84027
Tìm câu sai trong các câu dưới đây?
-
A.Hàm số
liên tục trên (a;b) nếu nó liên tục tại mọi điểm thuộc (a;b). -
B.Hàm số
có miền xác định . Hàm số liên tục tại nếu . - C.Tổng, hiệu, tích, thương của hai hàm số liên tục tại một điểm là một hàm số liên tục tại điểm đó.
- D.Các hàm số phân thức hữu tỉ liên tục trên từng khoảng của tập xác định.
-
A.Hàm số
-
Câu 13:
Mã câu hỏi: 84028
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
-
A.Hàm số
liên tục trên các khoảng . -
B.Hàm số
liên tục tại điểm . -
C.Hàm số
liên tục tại điểm . -
D.Hàm số
liên tục trên R
-
A.Hàm số
-
Câu 14:
Mã câu hỏi: 84029
bằng- A.0
-
B.
-
C.
-
D.
-
Câu 15:
Mã câu hỏi: 84030
Cho hàm số
. Tìm a để hàm số liên tục tại x = 1.-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 16:
Mã câu hỏi: 84031
Tính
theo-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 17:
Mã câu hỏi: 84032
bằng- A.Không tồn tại.
- B.4
-
C.
- D.0
-
Câu 18:
Mã câu hỏi: 84033
bằng-
A.
-
B.
- C.0
-
D.
-
A.
-
Câu 19:
Mã câu hỏi: 84034
Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 20:
Mã câu hỏi: 84035
Cho hàm số
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?-
A.Phương trình
có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 1). -
B.Phương trình
vô nghiệm trong khoảng (0; 1). -
C. Phương trình
có nhiều nhất là 3 nghiệm. -
D. Phương trình
có ít nhất một nghiệm trong khoảng (-1; 1).
-
A.Phương trình
-
Câu 21:
Mã câu hỏi: 84036
Khi
tiến tới , hàm số có giới hạn bằng:- A.1
- B.0
-
C.
-
D.
-
Câu 22:
Mã câu hỏi: 84037
Biết hàm số
liên tục tại điểm x = 2. Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b.-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 23:
Mã câu hỏi: 84038
Nếu
và thì bằng:-
A.
- B.17
- C.7
-
D.
-
A.
-
Câu 24:
Mã câu hỏi: 84039
Nếu phương trình
, có nghiệm thì phương trình với cũng có nghiệm. Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng.-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 25:
Mã câu hỏi: 84040
Một quả bóng tenis được thả từ độ cao 81 (m). Mỗi lần chạm đất, quả bóng lại nảy lên hai phần ba độ cao của lần rơi trước. Tính tổng các khoảng cách rơi và nảy của quả bóng từ lúc thả bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa.
- A.524 m
- B.243 m
- C.405 m
- D.486 m
Thảo luận về Bài viết