Câu hỏi trắc nghiệm môn Đại số tuyến tính - Chương 1

Câu hỏi Trắc nghiệm (20 câu):

  • Câu 1:

    Mã câu hỏi: 205206

    Cho A= \(\left( {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&0&0\\
    { - 3}&1&0\\
    2&1&3
    \end{array}} \right),B = \left( {\begin{array}{*{20}{c}}
    2&{ - 1}&3\\
    0&1&4\\
    0&0&1
    \end{array}} \right)\)

    Tính det(3AB)

    • A.162
    • B.18
    • C.6
    • D.20
  • Câu 2:

    Mã câu hỏi: 205207

    Tính A= \(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&2&{ - 1}&3\\
    0&1&0&1\\
    0&2&0&4\\
    3&1&5&7
    \end{array}} \right|\)

    • A.-16
    • B.16
    • C.32
    • D.-32
  • Câu 3:

    Mã câu hỏi: 205208

    tính A=\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&{ - 1}&2&3\\
    0&2&1&0\\
    3&1&0&{ - 1}\\
    0&1&{ - 1}&0
    \end{array}} \right|\)

    • A.-30
    • B.30
    • C.15
    • D.CCKĐS
  • Câu 4:

    Mã câu hỏi: 205209

    Cho định thức B=\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&0&m\\
    2&1&{2m - 2}\\
    1&0&2
    \end{array}} \right|\)

    Tìm tất cả m để B>0

    • A.m<2
    • B.m>0
    • C.m<1
    • D.m>2
  • Câu 5:

    Mã câu hỏi: 205210

    Cho A=\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&0&0\\
    2&1&0\\
    3&{ - 1}&2
    \end{array}} \right)\)

    tính \(\det \mathop {{\rm{[}}\mathop {(3A)}\nolimits^{ - 1} )}\nolimits^T \)

    • A.6
    • B.54
    • C.1/54
    • D.1/6
  • Câu 6:

    Mã câu hỏi: 205211

    Tính A= \9\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&2&{ - 1}&3\\
    0&1&0&4\\
    0&2&0&1\\
    3&1&a&b
    \end{array}} \right|\)

    • A. A= 7a+21          
    • B.A=7a+21b 
    • C.A=7a-2b   
    • D.-7a-21 
  • Câu 7:

    Mã câu hỏi: 205212

    Tính A=\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    2&1&1&1\\
    1&3&1&1\\
    1&1&4&1\\
    1&1&1&b
    \end{array}} \right|\)

     

    • A.A =17b-11 
    • B.A =17b+11 
    • C.A =7b-10 
    • D. CCKÑS.
  • Câu 8:

    Mã câu hỏi: 205213

     Cho |A |=2,  |B|= 3,  và  A, B  \( \in \mathop M\nolimits_2 \)[R] . Tính det(2AB) 

    • A.16
    • B.88
    • C.32
    • D.CCKĐS
  • Câu 9:

    Mã câu hỏi: 205214

    Cho A=\(\left( {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&1&{ - 1}&1\\
    2&2&1&5\\
    3&4&2&0\\
    { - 1}&1&0&3
    \end{array}} \right)\) Tính detA

    • A.-53
    • B.63
    • C.-63
    • D.CCKĐS
  • Câu 10:

    Mã câu hỏi: 205215

    Các giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình : 

    \(\left( {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&x&{2x}&{\mathop x\nolimits^2 }\\
    1&2&4&4\\
    1&{ - 1}&{ - 2}&1\\
    2&3&1&{ - 1}
    \end{array}} \right)\)

    • A.x=2, x=-1       
    • B. x=2, x=3     
    • C.x=3, x=-1    
    • D.CCKÑS.
  • Câu 11:

    Mã câu hỏi: 205216

    Cho ma trận vuông A cấp 2 có các phần tử là 2 hoặc -2.Khẳng định nào sau đây là đúng ;

     

    • A.det(3A)=-72 
    • B.det(3A)=41   
    • C.det(3A)=30  
    • D. det(3A)=27
  • Câu 12:

    Mã câu hỏi: 205217

    Tính A=\(\left\lfloor {\begin{array}{*{20}{c}}
    {1 + i}&{3 + 2i}\\
    {1 - 2i}&{4 - 1}
    \end{array}} \right\rfloor \) với  \(\mathop i\nolimits^2 \)=-1

    • A. A =-2+7i      
    • B.A =2+7i     
    • C.A =7-2i   
    • D.A =-7+2i
  • Câu 13:

    Mã câu hỏi: 205218

     Cho A =\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    2&0&0&6\\
    6&1&0&3\\
    9&0&a&4\\
    5&5&2&5
    \end{array}} \right|\)

    Biết rằng các số 2006,6103,5525 chia hết cho 17 và 0

    Với giá trị nào của a thì detA chia hết cho 17

    • A.4
    • B.3
    • C.2
    • D.7
  • Câu 14:

    Mã câu hỏi: 205219

    Giải phương trình sau : \(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&x&{\mathop x\nolimits^2 }&{\mathop x\nolimits^3 }\\
    1&a&{\mathop a\nolimits^2 }&{\mathop a\nolimits^3 }\\
    1&b&{\mathop b\nolimits^2 }&{\mathop b\nolimits^3 }\\
    1&c&{\mathop c\nolimits^2 }&{\mathop c\nolimits^3 }
    \end{array}} \right|\)

    Biết a,b,c là 3 số thực khác nhau từng đôi một

    • A.PTVN
    • B.PT có 3 nghiệm a,b,c
    • C.PT có 3 nghiệm a+b.b+c,c+a
    • D.Phương trình có 1 nghiệm x=a
  • Câu 15:

    Mã câu hỏi: 205220

    Cho f(x)=\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&2&{ - 1}&x\\
    3&4&2&{\mathop x\nolimits^2 }\\
    { - 2}&1&3&{2x}\\
    1&{ - 1}&2&1
    \end{array}} \right|\) .Khẳng định đúng là

    • A.f ó 3 bậc
    • B.f có 4 bậc
    • C.bậc của f nhỏ hơn hoặc bằng 2
    • D.CCKĐS
  • Câu 16:

    Mã câu hỏi: 205221

    Tìm số nghiệm phận biệt k của PT \(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&x&{ - 1}&{ - 1}\\
    1&{\mathop x\nolimits^2 }&{ - 1}&{ - 1}\\
    0&1&1&1\\
    0&2&0&2
    \end{array}} \right| = 0\)

    • A.1
    • B.2
    • C.3
    • D.4
  • Câu 17:

    Mã câu hỏi: 205222

    Giải phương trình

    \(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&{ - 2}&x&1\\
    1&{ - 2}&{\mathop x\nolimits^2 }&1\\
    2&1&3&0\\
    { - 2}&1&2&4
    \end{array}} \right| = 0\)

    • A.x=0
    • B.x=0,x=1
    • C.x=1,x=2
    • D.CCKĐS
  • Câu 18:

    Mã câu hỏi: 205223

    Giải phương trình 

    \(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&2&x&0\\
    2&1&{ - 1}&3\\
    1&2&{2x}&x\\
    { - 2}&1&3&1
    \end{array}} \right| = 0\)

    • A.x=0,x=1
    • B.x=0,x=2
    • C.x=1,x=2
    • D.CCKĐS
  • Câu 19:

    Mã câu hỏi: 205224

    Tính I=\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&1&1\\
    a&b&c\\
    {b + a}&{c + a}&{a + b}
    \end{array}} \right|\)

    • A. I=0    
    • B.I=abc     
    • C.I=(a+b+c)abc   
    • D. (a+b)(b+c)(a+c)
  • Câu 20:

    Mã câu hỏi: 205225

    Tính I=\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
    1&{ - 1}&2&3\\
    2&1&3&0\\
    { - 2}&2&{ - 4}&{ - 6}\\
    3&2&1&5
    \end{array}} \right|\)

    • A.5
    • B.-2
    • C.3
    • D.0

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?