Câu hỏi trắc nghiệm môn Đại số tuyến tính - Chương 1

Câu hỏi Trắc nghiệm (20 câu):

  • Câu 1:

    Mã câu hỏi: 205206

    Cho A= (100310213),B=(213014001)

    Tính det(3AB)

    • A.162
    • B.18
    • C.6
    • D.20
  • Câu 2:

    Mã câu hỏi: 205207

    Tính A= |1213010102043157|

    • A.-16
    • B.16
    • C.32
    • D.-32
  • Câu 3:

    Mã câu hỏi: 205208

    tính A=|1123021031010110|

    • A.-30
    • B.30
    • C.15
    • D.CCKĐS
  • Câu 4:

    Mã câu hỏi: 205209

    Cho định thức B=|10m212m2102|

    Tìm tất cả m để B>0

    • A.m<2
    • B.m>0
    • C.m<1
    • D.m>2
  • Câu 5:

    Mã câu hỏi: 205210

    Cho A=(100210312)

    tính det[(3A)1)T

    • A.6
    • B.54
    • C.1/54
    • D.1/6
  • Câu 6:

    Mã câu hỏi: 205211

    Tính A= \9\left| {12130104020131ab} \right|\)

    • A. A= 7a+21          
    • B.A=7a+21b 
    • C.A=7a-2b   
    • D.-7a-21 
  • Câu 7:

    Mã câu hỏi: 205212

    Tính A=|211113111141111b|

     

    • A.A =17b-11 
    • B.A =17b+11 
    • C.A =7b-10 
    • D. CCKÑS.
  • Câu 8:

    Mã câu hỏi: 205213

     Cho |A |=2,  |B|= 3,  và  A, B  M2[R] . Tính det(2AB) 

    • A.16
    • B.88
    • C.32
    • D.CCKĐS
  • Câu 9:

    Mã câu hỏi: 205214

    Cho A=(1111221534201103) Tính detA

    • A.-53
    • B.63
    • C.-63
    • D.CCKĐS
  • Câu 10:

    Mã câu hỏi: 205215

    Các giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình : 

    (1x2xx2124411212311)

    • A.x=2, x=-1       
    • B. x=2, x=3     
    • C.x=3, x=-1    
    • D.CCKÑS.
  • Câu 11:

    Mã câu hỏi: 205216

    Cho ma trận vuông A cấp 2 có các phần tử là 2 hoặc -2.Khẳng định nào sau đây là đúng ;

     

    • A.det(3A)=-72 
    • B.det(3A)=41   
    • C.det(3A)=30  
    • D. det(3A)=27
  • Câu 12:

    Mã câu hỏi: 205217

    Tính A=1+i3+2i12i41 với  i2=-1

    • A. A =-2+7i      
    • B.A =2+7i     
    • C.A =7-2i   
    • D.A =-7+2i
  • Câu 13:

    Mã câu hỏi: 205218

     Cho A =|2006610390a45525|

    Biết rằng các số 2006,6103,5525 chia hết cho 17 và 0

    Với giá trị nào của a thì detA chia hết cho 17

    • A.4
    • B.3
    • C.2
    • D.7
  • Câu 14:

    Mã câu hỏi: 205219

    Giải phương trình sau : |1xx2x31aa2a31bb2b31cc2c3|

    Biết a,b,c là 3 số thực khác nhau từng đôi một

    • A.PTVN
    • B.PT có 3 nghiệm a,b,c
    • C.PT có 3 nghiệm a+b.b+c,c+a
    • D.Phương trình có 1 nghiệm x=a
  • Câu 15:

    Mã câu hỏi: 205220

    Cho f(x)=|121x342x22132x1121| .Khẳng định đúng là

    • A.f ó 3 bậc
    • B.f có 4 bậc
    • C.bậc của f nhỏ hơn hoặc bằng 2
    • D.CCKĐS
  • Câu 16:

    Mã câu hỏi: 205221

    Tìm số nghiệm phận biệt k của PT |1x111x21101110202|=0

    • A.1
    • B.2
    • C.3
    • D.4
  • Câu 17:

    Mã câu hỏi: 205222

    Giải phương trình

    |12x112x2121302124|=0

    • A.x=0
    • B.x=0,x=1
    • C.x=1,x=2
    • D.CCKĐS
  • Câu 18:

    Mã câu hỏi: 205223

    Giải phương trình 

    |12x02113122xx2131|=0

    • A.x=0,x=1
    • B.x=0,x=2
    • C.x=1,x=2
    • D.CCKĐS
  • Câu 19:

    Mã câu hỏi: 205224

    Tính I=|111abcb+ac+aa+b|

    • A. I=0    
    • B.I=abc     
    • C.I=(a+b+c)abc   
    • D. (a+b)(b+c)(a+c)
  • Câu 20:

    Mã câu hỏi: 205225

    Tính I=|1123213022463215|

    • A.5
    • B.-2
    • C.3
    • D.0

Bình luận

Thảo luận về Bài viết

Có Thể Bạn Quan Tâm ?