Câu hỏi Trắc nghiệm (40 câu):
-
Câu 1:
Mã câu hỏi: 83698
Tìm tập xác định D của hàm số
- A.D = R
- B.D = R \ {0}
-
C.
-
D.
-
Câu 2:
Mã câu hỏi: 83699
Tìm tập xác định D của hàm số
- A.D = R
-
B.
-
C.
-
D.
-
Câu 3:
Mã câu hỏi: 83700
Tìm tập xác định D của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 4:
Mã câu hỏi: 83701
Hàm số
không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?-
A.
với -
B.
với -
C.
với -
D.
với
-
A.
-
Câu 5:
Mã câu hỏi: 83702
Tìm tập xác định D của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
- D.D = R
-
A.
-
Câu 6:
Mã câu hỏi: 83703
Tìm tập xác định D của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 7:
Mã câu hỏi: 83704
Tìm tập xác định D của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
- D.D = R
-
A.
-
Câu 8:
Mã câu hỏi: 83705
Tìm tập xác định D của hàm số
- A.D = R
-
B.
-
C.
-
D.
-
Câu 9:
Mã câu hỏi: 83706
Tìm tập xác định D của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 10:
Mã câu hỏi: 83707
Tìm tập xác định D của hàm số
-
A.
- B.D = R
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 11:
Mã câu hỏi: 83708
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 12:
Mã câu hỏi: 83709
Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 13:
Mã câu hỏi: 83710
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 14:
Mã câu hỏi: 83711
Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 15:
Mã câu hỏi: 83712
Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 16:
Mã câu hỏi: 83713
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn?
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 17:
Mã câu hỏi: 83714
Tìm chu kì T của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 18:
Mã câu hỏi: 83715
Tìm chu kì T của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 19:
Mã câu hỏi: 83716
Tìm chu kì T của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 20:
Mã câu hỏi: 83717
Tìm chu kì T của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 21:
Mã câu hỏi: 83718
Hàm số nào sau đây có chu kì khác
?-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 22:
Mã câu hỏi: 83719
Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?
-
A.
và -
B.
và -
C.
và -
D.
và
-
A.
-
Câu 23:
Mã câu hỏi: 83720
Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số
- A.M = 1, m = - 5
- B.M = 3, m = 1
- C.M = 2, m = - 2
- D.M = 0, m = - 2
-
Câu 24:
Mã câu hỏi: 83721
Hàm số
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?- A.3
- B.4
- C.5
- D.6
-
Câu 25:
Mã câu hỏi: 83722
Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
.-
A.
-
B.
- C.m = - 1
-
D.
-
A.
-
Câu 26:
Mã câu hỏi: 83723
Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
-
A.
-
B.
- C.m = 1
-
D.
-
A.
-
Câu 27:
Mã câu hỏi: 83724
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
. Tính P = M - m.- A.P = 4
-
B.
-
C.
- D.P = 2
-
Câu 28:
Mã câu hỏi: 83725
Tập giá trị T của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 29:
Mã câu hỏi: 83726
Hàm số
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?- A.1
- B.2
- C.3
- D.4
-
Câu 30:
Mã câu hỏi: 83727
Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 31:
Mã câu hỏi: 83728
Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 32:
Mã câu hỏi: 83729
Giải phương trình
.-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 33:
Mã câu hỏi: 83730
Số nghiệm của phương trình
với là?- A.2
- B.4
- C.6
- D.7
-
Câu 34:
Mã câu hỏi: 83731
Gọi
là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình . Mệnh đề nào sau đây là đúng?-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 35:
Mã câu hỏi: 83732
Hỏi trên đoạn
, phương trình có tất cả bao nhiêu nghiệm?- A.4034
- B.4035
- C.641
- D.642
-
Câu 36:
Mã câu hỏi: 83733
Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
bằng:-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 37:
Mã câu hỏi: 83734
Hỏi trên đoạn
, phương trình có bao nhiêu nghiệm?- A.2
- B.3
- C.4
- D.5
-
Câu 38:
Mã câu hỏi: 83735
Tính tổng T các nghiệm của phương trình
trên-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
-
Câu 39:
Mã câu hỏi: 83736
Tổng các nghiệm của phương trình
trên khoảng bằng:- A.00
- B.- 300
- C.300
- D.- 600
-
Câu 40:
Mã câu hỏi: 83737
Giải phương trình
-
A.
-
B.
-
C.
-
D.
-
A.
Thảo luận về Bài viết